BỘ CƠNG THƯƠNG
CỘNG HỒ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỀ TÀI NCKH SV NĂM HỌC 2018-2019
(Kèm theo Quyết định số 890/QĐ-ĐHCN ngày 11 tháng 9 năm 2018 của Hiệu trưởng trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
Stt
1
2
Tên đề tài
ĐH Ô3 – K10
MSSV
1041030285
ĐH Ô3 – K10
1041030252
ĐH Ô2 – K10
2017601264 TS. Nguyễn Anh Ngọc
ĐH Ô3 – K10
1141030218
Phạm Văn Bảo
ĐH Ô3 – K10
1141030219
Khổng Văn Trọng
ĐH Ô1 – K10
1041030043
ĐH Ô1 – K10
1041030019
ĐH Ô1 – K10
2017600474 TS. Nguyễn Anh Ngọc
ĐH Ô4 – K10
2017603226
ĐH Ô5 – K10
1041030432
ĐH Ô1 – K10
1041030033
ĐH Ô1 – K10
1041030032
ĐH Ô1 – K10
1041030057
ĐH Ô1 – K10
1041030086
CĐĐH Ô1 – K12
2017607436
ĐH Ô1 –K10
1041030009
Thành viên thực hiện
Vũ Đức Nguyên
Nghiên cứu thử nghiệm và Nguyễn Mạnh Hiếu
đánh giá động lực học của ô tô Bùi Khánh Loan
trong quá trình sử dụng
Trần Văn Chinh
Nguyễn Hữu Thi
Nghiên cứu tính tốn các thơng
số cơ bản của xe Toyota Vios Đỗ Văn Chính
khi chuyển đổi thành xe điện
Trần Anh Tuấn
Bùi Văn Thực
3
Chử Đức Hùng
Đánh giá ảnh hưởng của nhiên
liệu xăng sinh học E85 đến tính Nguyễn Hữu Thiên
kinh tế và phát thải của động cơ Giang Trạch Dân
EFI trên xe máy
Nguyễn Hữu Đạt
Hà Tiến Dũng
4
Đánh giá ảnh hưởng của làm
mát trung gian khí nạp đến các Phạm Quyền Linh
chỉ tiêu công tác động cơ diesel Nguyễn Đình Qn
tăng áp
Kiều Tiến Tâm
Lớp
ĐH Ơ3 –K10
1041030270
CĐ Ơ1 - K18
1831030049
Page 1
Người hướng dẫn
Đơn vị
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
ThS. Nguyễn Huy Chiến
K.CN Ô TÔ
ThS. Nguyễn Huy Chiến
K.CN Ô TÔ
Stt
5
6
7
8
9
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Hà Mạnh Thi
Nghiên cứu tính tốn và mơ Nguyễn Văn Ngun
phỏng hệ thống treo tích cực
Đậu Đức Tính
trên xe ơ tơ hiện đại
Nguyễn Hồng Sơn
Nghiên cứu chế tạo thiết bị đo Lý Xuân Thanh
để xác định hệ số cản khơng
khí phục vụ cơng tác thiết kế Hồng Cơng Thành
khung vỏ ơ tơ trong cơng tác
Nguyễn Trọng Đức
đào tạo
ĐH Ô2 – K10
MSSV
1041030144
ĐH Ô2 – K10
1041030193
ĐH Ô2 – K10
1041030175
ĐH Ô1 – K11
1141030032
Người hướng dẫn
Đơn vị
TS. Vũ Hải Quân
K.CN Ô TÔ
ĐH Ô3 – K11
1141030196
ĐH Ô1 – K11
1141030071 TS. Vũ Hải Quân
K.CN Ô TÔ
ĐH Ô1 – K12
2017600413
ĐHÔ2-K10
1041030176
ĐHÔ2-K10
1041030129 ThS. Phạm Việt Thành
ĐHÔ2-K10
1041030133
ĐHÔ2-K11
1141030100
ĐHÔ2-K10
1041030206 ThS. Phạm Việt Thành
ĐHÔ2-K11
1141030078
ĐH Ô5 - K10
1041030443
ĐH Ô5 - K10
1041030468
ĐH Ô 5 - K11
1141030351 ThS. Vũ Ngọc Quỳnh
ĐH Ô 4 - K11
1141030251
Trịnh Văn Bắc
ĐH Ô 5 - K11
1141030325
Phan Văn Thịnh
Trương Đức Tùng
Đặng Nhật Vương
Lý Văn Vũ
Lê Anh chung
ĐH Ơ4 – K10
1041030371
1041030315
1041030327 TS. Bùi Văn Chinh
1041030353
1041030399
Vũ Xn Thức
Tính tốn thiết kế và mô phỏng
Nguyễn Thế Tùng
hệ thống ly hợp xe con
Nguyền Kiên Trung
Tính tốn thiết kế hộp số cơ khí Trần Hồng Tn
trên xe con có ứng dụng thiết
kế 3D trên CATIA và đánh giá Vũ Hữu Bằng
độ bền các chi tiết bằng
Lê Việt Hoàng
COSMOS
Trần Quang Sinh
Ứng dụng phần mềm ATSG để Nguyễn Đức Phương
xây dựng bộ cẩm nang sửa
Phạm Hữu Thế Anh
chữa hộp số tự động 722605
Nguyễn Văn Toàn
trên xe Mercedes
Nghiên cứu thiết kế mạch điều
khiển mở cửa khẩn cấp thơng
10
qua tín hiệu đèn bấm mở cửa
trang bị trên xe chở khách
Lớp
ĐH Ô4 – K10
ĐH Ô4 – K10
ĐH Ô4 – K10
ĐH Ô4 – K10
Page 2
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
Stt
ĐH Ô4 – K11
MSSV
1141030254
ĐH Ô2 – K12
2017601329
ĐH Ô4 – K11
1141030268 ThS. Ngơ Quang Tạo
ĐH Ơ4 – K11
1141030259
ĐH Ơ4 – K11
1141030265
Nguyễn Văn Tồn
ĐH Ơ4 – K11
1141030251
Thiết kế hệ thống nạp sử dụng Phan Quốc Cường
12 năng lượng mặt trời cho xe Nguyễn Khánh Hải
điện ba bánh
Trần Khánh Thiện
ĐH Ô4 – K11
1141030288
ĐH Ô4 – K11
1141030269 ThS. Ngô Quang Tạo
ĐH Ô4 – K11
1141030289
Nguyễn Minh Hiếu
ĐH Ơ4 – K11
1141030276
Hồng Văn Úy
ĐH Ơ3 – K10
1041030232
Bùi Đức Bình
ĐH Ơ3 – K10
1041030228
Cao Thanh Tùng
ĐH Ơ3 – K10
1041030210
Thân Tuấn Tùng
ĐH Ơ3 – K10
1041030302
Phạm Duy Thắng
Mơ phỏng động lực học ơ tơ
14
Nguyễn Mạnh Cường
bằng phần mềm CarSim
Lê Anh Dũng
ĐHƠ4 – K11
1141030256
ĐH Ô2 – K11
1141030099 TS. Lê Đức Hiếu
ĐH Ô2 – K11
1141030114
Nguyễn Mạnh Cường
Thiết kế bộ KIT hiển thị tốc độ
15
Lê Anh Dũng
động cơ trên màn hình LCD
Phạm Duy Thắng
ĐH Ô2 – K11
1141030099
ĐHÔ2 – K11
1141030114 TS. Lê Đức Hiếu
ĐHÔ4 – K11
1141030256
Nguyễn Việt Anh
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống Trần Huy Đức
16 điều khiển điện trong ô tô du Dương Bá Ngọc
lịch
Hồng Quốc Việt
Nguyễn Thị Tú Anh
ĐH Ơ 5 - K10
1041030449
1041030454
1141030366 ThS. Thân Quốc Việt
1141030329
2017605082
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Trịnh Đình Khẩn
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo Nguyễn Văn Huy
mái che trên xe điện ba bánh
11
Đồng Đức Huy
dành cho người già và người
Đỗ Huỳnh Đức
tàn tật
Lê Xuân Tuấn
Nghiên cứu xây dựng các chỉ
tiêu kinh tế - kỹ thuật để đánh
13 giá kỹ thuật và đề xuất xếp
hạng các xe ô tô con nhập khẩu
và lắp ráp tại Việt Nam
Lớp
ĐH Ô 5 - K10
ĐH Ô 5 - K11
ĐH Ô 5 - K11
ĐH Ô 6 - K12
Page 3
Người hướng dẫn
ThS. Nguyễn Xuân Tuấn
Đơn vị
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
Stt
Tên đề tài
ĐH Ô 5 - K10
MSSV
1041030423
ĐH Ô 5 - K11
1141030320
ĐH Ô 5 - K11
1141030319 ThS. Thân Quốc Việt
ĐH Ô 5 - K11
1141030317
Nguyễn Thành Cơng
ĐH Ơ 6 - K12
2017604255
Nguyễn Quang Tiến
ĐH Ô 5 - K10
1041030405
Nguyễn Nhật Long
ĐH Ô 5 - K11
1141030333
ĐH Ơ 5 - K11
1141030357 ThS. Phạm Hịa Bình
ĐH Ơ 5 - K11
1141030341
Nguyễn Đình Dũng
ĐH Ơ 5 - K12
2017604428
Đặng Minh Cơng
ĐH Ơ 5 - K10
1041030491
ĐH Ơ 5 - K11
1141030367
ĐH Ơ 5 - K11
1141030353 ThS. Phạm Hịa Bình
ĐH Ơ 5 - K11
1141030365
ĐH Ô 6 - K12
2017605425
ĐH Ô 1 – K10
1041030081
ĐH Ô 1 – K10
1041030017 ThS. Vũ Minh Diễn
ĐH Ô 1 – K10
1041030058
ĐH Ô 5 - K11
1141030351
ĐH Ô 4 - K11
1141030254
ĐH Ô 4 - K11
ĐH Ô 5 - K11
1141030243 ThS. Trịnh Đắc Phong
1141030325
ĐH Ô 5 - K11
1141030340
Thành viên thực hiện
Vũ Văn Duyên
Đỗ Anh Hào
Nghiên cứu mô phỏng hộp số
17
Nguyễn Văn Hiếu
tự động trong ô tô du lịch
Bùi Văn Hinh
18
Nghiên cứu mô phỏng hộp số
Thân Nhân Nam
cơ khí trong ơ tơ du lịch
Chu Ngọc Tuấn
Ngô Thanh Tùng
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống
19 điều khiển động cơ trong ô tô Nguyễn Đức Dương
du lịch
Mạc Viết Tuấn
Vũ Văn Thịnh
Bùi Văn Dũng
Nghiên cứu xây dựng mô hình
20 bộ ly hợp kép trên xe ơ tơ phục Lương Văn Dương
vụ đào tạo
Nguyễn Văn Hiếu
Phạm Hữu Thế Anh
Trịnh Đình Khẩn
21
Nghiên cứu thiết kế mơ hình xe
Nguyễn Ngọc Hải
ơ tô điều khiển bằng bluetooth
Trịnh Văn Bắc
Trần Tiến Đạt
Lớp
Page 4
Người hướng dẫn
Đơn vị
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
Đơn vị
ĐH Ô tơ 2 – K10
10410301614
ĐH Ơ tơ 1 – K10
1041030020 PGS.TS. Nguyễn Tiến Hán
ĐH Ơ tơ 5 –K10
1041030469
Thiết kế các mơ hình học cụ cỡ Nguyễn Hồng Linh
nhỏ phù hợp với yêu cầu giảng
23 dạy các môn học lý thuyết và Phan Thế Vũ
ứng dụng mô đun tại trường
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Chu Văn Hải
ĐH Ơ tơ 2 – K10
1041030160
ĐH Ơ tơ 2 – K10
1041030203 ThS. Nguyễn Văn Tồn
ĐH Ơ tơ 2 – K10
1041030143
Phạm Nam Anh
Phân tích ảnh hưởng của các Trần Thị Giang
dòng di dân giữa các quốc gia
24
Nguyễn Văn Hưng
đến nền văn hóa Việt Nam theo
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
mơ hình mạng phức hợp
Bùi Huy Thống
KTPM1 - K10
K.CNTT
KTPM1 - K10
1041360048
1041360538
1041360513 TS. Trần Tiến Dũng
1041360078
1041360006
KTPM4 - K10
1041360338 TS. Trần Tiến Dũng
K.CNTT
KTPM2 - K11
1141360137
KHMT1 - K12
2017601367 TS. Ngô Đức Vĩnh
KTPM1 - K11
1141360079
KHMT2 - K11
1141060123 TS. Ngô Đức Vĩnh
K.CNTT
HTTT1 - K10
1041260035
1041260145
1041060298 TS. Phạm Văn Hà
1141360030
1141060092
K.CNTT
Trịnh Quốc Huy
22
Thiết kế bộ hút khí thải cục bộ
Đỗ Phương Nam
phục vụ giảng dạy tại Khoa Ô tơ
Trần Tuấn Anh
Phương pháp dự đốn kết quả
25 mùa giải bóng đá World Cup Bùi Cơng Quỳnh
bằng mạng phức hợp.
Lê Đình Mạnh
Ứng dụng xử lý ảnh trong cảnh
26
Hồng Tùng Lâm
báo xâm nhập
Nguyễn Công Khanh
Nghiên cứu chatbot và ứng
27
Trần Quang Trào
dụng trả lời tự động
Hồ Sỹ Hậu
Nghiên cứu ứng dụng công Phúc Ngọc Nghĩa
nghệ Internnet of Things xây
28
Trần Văn Chức
dựng hệ thống nhà kính thơng
Nguyễn Cơng Thắng
minh.
Nguyễn Tuấn Hùng
KTPM6 - K10
KTPM6 - K10
KTPM1 - K10
CNTT1 - K10
KHMT4_K10
KTPM1_K11
KHMT2_K11
Page 5
K.CN Ô TÔ
K.CN Ô TÔ
K.CNTT
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo
thử nghiệm Robot lau kính
29
Bùi Văn Tuấn
thơng minh cho các tòa nhà cao
tầng
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
CNTT3 - K11
1141460197 TS. Phạm Văn Hà
HTTT1 - K11
1141260081
KTPM3 - K11
1141360198
Đặng Tiến Dũng
KHMT2 - K11
1141060118
Trần Duy Đạt
KHMT2 - K11
1141060124 ThS. Hoàng Quang Huy
Nguyễn Thị Ban
KHMT2 - K11
1141060115
Trần Duy Đạt
Hệ thống kết nối, quảng bá cửa
32
Đặng Tiến Dũng
hàng online
Nguyễn Thị Ban
KHMT2 - K11
1141060124
KHMT2 - K11
1141060118 ThS. Phùng Đức Hòa
KHMT2 - K11
1141060115
Lê Văn Đào
HTTT2 - K10
1041260185
Nguyễn Thị Hà
KHMT1 - K11
1141060005
Đào Thị Chúc
CNTT3 - K11
1141460205 ThS. Trần Thanh Huân
Ngô Thị Thủy
CNTT3 - K11
1141460232
Đỗ Thị Hồng Ngọc
CNTT1 - K11
1141460004
CNTT3 - K11
1141460223
30
Học máy nhận diện và xác định Đỗ Mạnh Quang
giới tính thơng qua ảnh
Bùi Chiến Thắng
31 Hệ thống tư vấn, gợi ý về gym
Tìm hiểu, nghiên cứu cơng
nghệ thời gian thực và ứng
dụng xây dựng hệ thống đăng
33
ký mượn phòng thực hành
online của khoa CNTT trường
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Nghiên cứu ngôn ngữ ký hiệu Nguyễn Đăng Phương
34 cho người khiếm thính qua xử
Bùi Văn Tuấn
lý ảnh
35
Cổng thơng tin tư vấn hướng Vũ Thị Ngọc
nghiệp
Lê Văn Đào
Xây dựng website tư vấn bán Đỗ Ngọc Bốn
hàng và giới thiệu sản phẩm
36
Dương Văn Đoàn
ứng dụng các giải thuật khai
phá dữ liệu
Nguyễn Minh Quyết
TS. Trần Chí Kiên
K.CNTT
K.CNTT
K.CNTT
K.CNTT
K.CNTT
ThS. Lê Thị Thủy
K.CNTT
ThS. Nguyễn Trung Phú
K.CNTT
CNTT3 - K11
1141460197
KHMT4 - K10
1041060283
HTTT2 - K10
1041260185
CNTT1 - K11
1141460041
CNTT1 - K11
1141460050 ThS. Trần Thanh Hùng
HTTT1 - K11
1141260043
Page 6
Đơn vị
K.CNTT
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nghiên cứu Hệ hỗ trợ quyết Nguyễn Văn Đồn
định và xây dựng Hệ thống tìm
37
phịng trọ cho sinh viên Đại
Vũ Văn Thái Trường
Học Công Nghiệp Hà Nội
Nghiên cứu phương pháp
Vũ Văn Nam
nhánh cận, giải bài tốn quy
38
hoạch tuyến tính, áp dụng giải
Khổng Thị Trang
bài tốn pha cắt vật liệu
Lớp
KTPM2 - K11
MSSV
Người hướng dẫn
1141360104
KTPM2 - K11
1141360094
KHMT2 - K10
1041060081
ThS. Trịnh Bá Quý
K.CNTT
ThS. Chu Thị Quyên
K.CNTT
HTTT2 - K10
1041260273
ĐH ĐT1-K10
ĐH ĐT2-K10
941050233
1141050205 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang
1141050207
1041050136
1041050107
1041050165 ThS. Hà Thị Kim Duyên
1041050108
1041050171
ĐH ĐT3-K10
1041050220 ThS. Nguyễn Văn Tùng
Chu Ngọc Sơn
Nghiên cứu, ứng dụng IoT và
Big data trong tự động hóa nhà Nguyễn Hữu Thành
42
máy thơng minh trên nền PLC Hồng Văn Mạnh
Mitshubishi
Phạm Văn Tiệp
ĐH ĐT6-K10
1041050496
ĐH ĐT6-K10
1041050552
ĐH ĐT7-K10
1041050617
ĐH ĐT1-K10
1041050005
Nghiên cứu thiết kế hệ thống Trần Việt Hùng
điều khiển thiết bị gia dụng
43
Trần Văn Ngọc
thông minh bằng Google
assistant
Trịnh Xuân Dũng
ĐH ĐT7-K10
1041050603
ĐH ĐT7-K10
1041050599 TS. Nguyễn Thị Diệu Linh
ĐH ĐT7-K10
1041050665
Tơ Văn Hùng
Lưu Hồng Anh
Nguyễn Mạnh Khiêm
Xây dựng hệ thống quản lý sản Nguyễn Tuấn Anh
xuất tự động hóa cơng nghiệp Nguyễn Văn Hồng
40 theo hướng tiếp cận 14.0 dựa Nguyễn Hữu Hạnh
trên nền PLC của hãng Đoàn Thái Học
Mitsubishi
Nguyễn Viết Tuấn
Thiết kế bộ điều khiển cửa ra
39
vào cho nhà thông minh
Thiết kế thiết bị gửi tin nhắn
41 sms và cảnh báo cho nhiều Vũ Ngọc Lâm
người bằng máy tính
ĐH ĐT3-K11
ĐH ĐT3-K11
ĐH ĐT2-K10
ĐH ĐT2-K10
ĐH ĐT2-K10
ĐH ĐT2-K10
Page 7
Đơn vị
ThS. Hà Thị Kim Duyên
K.CNTT
K.Điện tử
K.Điện tử
K.Điện tử
K.Điện tử
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Vũ Hồng Dương
44
Nghiên cứu chế tạo công tơ số
Nguyễn Thu Hằng
điện tử 1 pha
Lê Phương Nam
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị Bùi Anh Thắng
45
cảnh báo điểm mù cho xe ô tô
Trần Văn Thúy
46
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH ĐT5-K10
1041050387
ĐH ĐT5-K10
1041050452 TS. Nguyễn Thị Diệu Linh
ĐH ĐT4-K11
1141050264
ĐH ĐT6-K11
1141050422
K.Điện tử
Phạm Văn Trị
ĐH ĐT8-K11
1141050599
Đào Văn Phong
ĐH ĐT8-K11
1141050614
ĐH ĐT8-K11
1141050576 ThS. Dương Thị Hằng
ĐH ĐT8-K11
1141050604
Lê Anh Quân
ĐH ĐT8-K11
1141050612
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
ĐH ĐT2-K10
1041050188
ĐH ĐT2-K10
1041050175 ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang
ĐH ĐT2-K10
1041050123
ĐH ĐT5-K10
1041050397 ThS. Tống Văn Luyên
ĐH ĐT4-K10
1041050336
Nghiên cứu và thiết kế Wed
Chu Văn Thao
sever cho ứng dụng điều khiển
Nghiên cứu và ứng dụng kỹ
Lê Văn Tiệp
thuật định dạng và điều khiển
49
bút sóng cho mạng thơng tin di
Nguyễn Thị Vân
động 5G
Nguyễn Xuân Tiến
Nghiên cứu phát triển gậy
50 thông minh dành cho người Mai Văn Đấng
khiếm thị
Trần Văn Kiên
K.Điện tử
K.Điện tử
ThS. Tống Văn Luyên
K.Điện tử
K.Điện tử
ĐH ĐT4-K10
1041050362
ĐH ĐT4-K10
1041050376
ĐH ĐT4-K10
1041050289 ThS. Dương Thị Hằng
ĐH ĐT4-K10
1041050304
Page 8
K.Điện tử
K.Điện tử
1141050403
Nghiên cứu thiết kế mơ hình hệ
Trương Văn Qn
thống bãi giữ xe thông minh
Phạm Thanh Phong
Đơn vị
ThS. Phạm Văn Chiến
ĐH ĐT6-K11
Nghiên cứu và xây dựng phần
47 mềm điều khiển cho Micro Nguyễn Thị Quỳnh
thông minh
Văn Hồng Quý
48
Lớp
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
Đơn vị
K.Điện tử
ĐH ĐT6-K10
1041050479
Nguyễn Văn Đại
Nghiên cứu, thiết kế Module
51 điều khiển phòng cháy, chữa Nguyễn Đức Anh
cháy trong tòa nhà cao tầng
Nguyễn Văn Hóa
ĐH ĐT6-K10
1041050485
ĐH ĐT6-K10
1041050561 ThS. Phan Thị Thu Hằng
ĐH ĐT6-K10
1041050495
Phạm Thị Phượng
ĐH ĐT6-K10
1041050523
Chu Mạnh Kiên
TTMMT 1 – K11
1141150028
Đặng Hồng Đức
TTMMT 1 – K11
1141150031 ThS. Đinh Thị Kim Phượng
Trần Thị Thảo
TTMMT 1 – K11
1141150011
Nguyễn Hữu Phong
ĐH ĐT8-K11
1141050638
TTMMT 1 – K11
1141150057
Nguyễn Thị Hạnh
52
53
Điều khiển thiết bị bằng
giọng nói
Thiết kế thiết bị dẫn đường cho Nguyễn Văn Đạt
người khiếm thị
Ngơ Viết Hồng
ThS. Đinh Thị Kim Phượng
K.Điện tử
ThS. Lê Việt Tiến
K.Điện tử
ĐH ĐT8-K11
1141050640
Hồ Đắc Hữu
ĐH ĐT8-K11
1141050563
Hồ Đắc Hữu
ĐH ĐT8-K11
1141050563
Trần Văn Tiến
TTMMT 1 – K11
1141150044
Trần Văn Trưởng
ĐH ĐT8-K11
1141050603
ĐH ĐT8-K11
1141050627 ThS. Bùi Như Phong
ĐH ĐT8-K11
1141050640
Thiết bị phát hiện sớm đột quỵ Phạm Thanh Sơn
56
ở người già
Đặng Hồng Đức
TTMMT 1 – K11
1141150029
TTMMT 1 – K11
1141150031
Thiết kế hệ thống bể rửa ứng Nguyễn Huy Tuấn
57
dụng sóng siêu âm
Nguyễn Văn Đạt
ĐH ĐT6 - K11
1141050451
54 Thiết bị chống cáu cặn điện tử
55
Thiết bị hướng sáng cho pin
Lê Văn Sơn
mặt trời
Ngô Viết Hoàng
TTMMT 1 – K11
Page 9
1141150057
K.Điện tử
K.Điện tử
ThS. Lê Việt Tiến
K.Điện tử
ThS. Nguyễn Tuấn Anh
K.Điện tử
Stt
Tên đề tài
58 Thiết kế nguồn cho Plasma
Thành viên thực hiện
Lớp
Đặng Minh Phương
ĐH Đ1-K10
Nguyễn Hữu Phong
MSSV
1041050006
Người hướng dẫn
Đơn vị
ThS. Nguyễn Tuấn Anh
K.Điện tử
ĐH Đ1-K10
1141050638
ĐH ĐT1-K11
K.Điện tử
ĐH ĐT1-K11
1141050039
1141050004
1041050146 ThS. Nguyễn Văn Tùng
1141050250
1141050300
ĐH ĐT2 - K10
1041050118
ĐH ĐT8 - K11
1141050567
ĐH ĐT8 - K11
1141050609
ĐH ĐT8 - K11
1141050587
Đàm Thị Huệ
Nhận diện một số kỹ năng cần
61 thiết cho sinh viên ngành Vũ Thị Hẹn
QTKD - HAUI
Nguyễn Kiều Oanh
ĐH QTKD 1 -K10
1041090020
ĐH QTKD 1 -K10
1041090052 TS. Lê Thị Thùy Hương
ĐH QTKD 1 -K10
1041090033
Hoàng Thị Thảo Yến
Nghiên cứu nhu cầu thị trường
62 handmade khu vực quận Bắc Đỗ Thị Thanh Hương
Từ Liêm- Hà Nội
Nguyễn Thị Bích Ngọc
ĐH QTNL 3-K10
1041590172
ĐH QTNL 3-K10
1041590185 ThS. Nguyễn Duy Chức
ĐH QTNL 3-K10
1041590187
Sự hài lịng của sinh viên Đại Ngơ Thị Ngọc Bích
63 học Cơng nghiệp với các hoạt
Chu Thị Chi
động ngoại khóa
ĐH TCNH 2-K10
1041270097
ĐH QTKD 1-K10
1041090035
Nghiên cứu ý định sử dụng Chu Thị Hiền
64 dịch vụ internet banking trong
Nguyễn Thị Pha
thanh toán học phí
ĐH QTNL 3-K10
1041590189
ĐH QTNL 3-K10
1041590158
Trần Thị Hường
Dương Đình Ngà
Thiết kế máy hút bụi thơng
59
Nguyễn Việt Hồng
minh
Vũ Đình Hương
Nguyễn Chi Hiểu
Trần Ngọc Lâm
60
Nghiên cứu chế tạo máy làm Lê Quang Thắng
giá đỗ công nghiệp tự động
Nguyễn Minh Nam
Nguyễn Văn Đương
ĐH ĐT1-K11
ĐH ĐT1-K11
ĐH ĐT1-K11
ThS. Trần Quang Việt
Page 10
K.Điện tử
K.QTKD
K.QTKD
TS. Nguyễn T. Nguyệt Dung
K.QTKD
TS. Bùi Thị Thu Loan
K.QTKD
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nghiên cứu hành vi mua của Thân Văn Phương
khách hàng tại hệ thống cửa
65
hàng tiện ích Vinmart+ trên địa
bàn quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Bùi Thị Thu Giang
Nghiên cứu nâng cao hiệu quả Mẫn Thị Thảo
sử dụng thời gian của sinh viên
66
khoa Quản lý kinh doanh Ngô Thị Hương
ĐHCNHN
Lớp
ĐH QTKD 1 -K10
MSSV
Người hướng dẫn
1041090072
ĐH QTKD 1 -K10
1041090034
ĐH QTNL 3 -K10
1041590090
TS. Cao Thị Thanh
K.QTKD
ThS. Bùi Thị Phương Hoa
K.QTKD
TS. Nguyễn Văn Mạnh
K.CN Hóa
ĐH QTNL 3 -K10
1041590184
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu Lê Thị Nhung
67 bionano Cu, Mo ứng dụng làm
phân bón siêu nano vi lượng
Trần Hải Dương
ĐH Hóa 2-K11
1141120107
ĐH Hóa 1-K12
2017602290
Nguyễn Văn Thanh
Nghiên cứu q trình hịa tách
68 Zn từ xỉ mã kẽm nhúng nóng Cao Thị Thơm
bằng axit clohydric
Nguyễn Đắc Hậu
ĐH Hóa 1-K11
1141120067
ĐH Hóa 1-K12
2017601533 ThS. Nguyễn Xuân Cảnh
ĐH Hóa 1-K12
2017600099
Nghiên cứu hợp chất có khả
năng tạo bóng đối với lớp mạ
69
kẽm trong dung dịch mạ kẽm
amoni clorua
ĐH Hoá 2-K11
1141120109
Tổng hợp hệ nano MgO70 CoO/Graphene oxit để xử lý
amoni trong môi trường nước
Nguyễn Duy Thăng
ThS. Nguyễn Xuân Huy
Nguyễn Văn Quảng
ĐH Hoá 2-K11
1141120115
Dương Anh Thanh
ĐH Hoá 2-K11
1141120126
Nguyễn CẩmTú
ĐH Hố 2-K11
1141120134 TS. Phạm Thị Thu Giang
Hồng Thị Tam
ĐH Hố 2-K11
1141120074
Page 11
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nghiên cứu khảo sát một số
phương pháp trích ly vitexin từ Hồng Thị Minh Lan
vỏ đỗ xanh và thiết lập quy
71
trình phân tích hàm lượng
vitexin trong dịch chiết bằng Vũ Ngọc Mai
phân tích HPLC
Giang Thị Hương
Nghiên cứu tổng hợp hệ vật
liệu compozit mới trên cơ sở
Lương Trường Giang
MOFs và graphen oxit ứng
72
dụng làm quang xúc tác xử lí
Phạm Thị Hà
chất màu hữu cơ trong mơi
trường nước
Nguyễn Thị Loan
Lớp
ĐH Hóa 1-K11
MSSV
Người hướng dẫn
1141120074
ĐH Hóa 1- K11
1141120020
ĐH Hóa 1-K12
2017601131
ĐH Hóa 1-K12
2017601927
ThS. Phan Thị Quyên
K.CN Hóa
ThS. Vũ Thị Hịa
K.CN Hóa
ĐH Hóa 2-K12
2017603253
ĐH Hóa 2-K12
2017605157
ĐH Hóa 1-K11
1141120016
ĐH Hóa 1-K11
1141120013 TS. Phạm Thị Thu Giang
ĐH Hóa 1-K11
1141120018
Phạm Khánh Hịa
ĐH Hóa 1-K11
2017600958
Vũ Đình Tám
ĐH Hóa 1-K11
2017601344
ĐH Hóa 1-K11
2017600332 TS. Nguyễn Thị Hương
ĐH Hóa 1-K11
2017600061
ĐH Hóa 1-K11
2017600032
Cao Thị Thu Huê
Nghiên cứu độ bền ăn mòn của
73 lớp mạ hợp kim Zn-Ni/Nano
Nguyễn Văn Lợi
silica
Phùng Mỹ Linh
Nghiên cứu qui trình chiết xuất
74 chất màu betacyamin từ vỏ quả Nguyễn Khắc Hồng
thanh long
Vũ Đình Cường
Nguyễn Hồng Dũng
Page 12
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH Hóa 2-K11
1141120112
ĐH Hóa 2-K11
1141120093
ĐH Hóa 1-K11
1141120022 PGS.TS. Phạm Thị Thắm
ĐH Hóa 3-K11
1041120175
Nguyễn Thị Duyên
ĐH Hóa 3-K10
1041120178
Nguyễn Văn Hiển
Nghiên cứu thành phần hóa học
của dịch chiết điclometan từ
nhựa cây đằng hoàng (Garcinia Nguyễn Thị Hằng
76 hanburyi) và khảo sát hoạt tính
kháng khuẩn, kháng ký sinh Trần Thị Diệu Linh
trùng sốt rét của các hợp chất
phân lập được.
Nguyễn Thị Oanh
ĐH Hóa 1-K11
1141120007
ĐH Hóa 1-K10
1041120054
Đào Văn Khởi
Nghiên cứu thành phần hóa học
của dịch chiết điclometan từ Nguyễn Tùng Lâm
nhựa cây Tai chua (Garcinia
75 Cowa Roxb ex. Choisy) và Hồng Thị Minh Nguyệt
khảo sát hoạt tính kháng khuẩn,
kháng ký sinh trùng sốt rét của Nguyễn Thùy Dương
các hợp chất phân lập được.
ThS. Nguyễn Thị Kim An
ĐH Hóa 2-K11
1141120084
ĐH Hóa 2-K11
1141120110
Vũ Đình Sáng
Nghiên cứu chế tạo vật liệu
composit trên cơ sở hạt lai
77
Đỗ Thị Đào
nano bạc/TiO2 và hệ blend cao
su tự nhiên – poly(lactic acid)
Trần Thị Hà
ĐH Hóa 1-K9
941120050
ĐH Hóa 1-K10
1041120021 TS. Nguyễn Ngọc Thanh
ĐH Hóa 1-K10
1041120040
Nghiên cứu thành phần hóa học Dương Thị Oanh
và khảo sát hoạt tính sinh học
78
của lồi Xương quạt (Dianella
Trịnh Thị Thùy Linh
ensifolia L.DC)
ĐH Hóa 2-K11
1141120128
TS. Lê Thị Hồng Nhung
ĐH Hóa 2-K11
Page 13
1141120105
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH Hóa 2-K11
11411201187
ĐH Hóa 2-K11
1141120097
ĐH Hóa 2-K11
1141120102 TS. Nguyễn Tuấn Anh
ĐH Hóa 2-K11
1141120127
Vũ Minh Hiếu
ĐH Hóa 2-K11
1141120148
Nguyễn Thị Len
ĐH Hóa 3-K11
1141120198
ĐH Hóa 1-K11
1141120037
ĐH Hóa 1-K11
1141120070 TS. Lê Thế Hồi
ĐH Hóa 1-K11
1141120042
ĐH Hóa 1-K11
1141120027
ĐH Hóa 2-K11
1141120140
ĐH Hóa 2-K11
1141120101 TS. Bùi Thị Thu Trang
ĐH Hóa 2-K11
1141120092
ĐH Hóa 3-K11
1141120189
ĐH Hóa 3-K11
1141120174
ĐH Hóa1-K11
1141120031 TS. Đàm Xuân Thắng
ĐH Hóa 2-K11
1141120132
ĐH Hóa 1-K11
1141120038
Hồng Triệu Hiếu
Nghiên cứu vật liệu compozit Vũ Minh Hiếu
có khả năng tự phân hủy sinh
79
Nguyễn Thị Hiền
học trên cơ sở polylactic axit
(PLA) và tinh bột dẻo (TPS)
Vũ Thị Hiền
Nghiên cứu chế tạo và khảo sát Nguyễn Thị Ngọc
đặc trưng tính chất của xi măng
80 xương trên cơ sở vật liệu nano Đinh Đức Phương
lai ghép SiO2-g-PMMA và
Hồ Thị Chang
MMA.
Lại Thị Huyền
Nguyễn Thị Nga
Khảo sát hàm lượng thành phần
saponin và polysaccharides
81
Trần Văn Thuyên
trong củ đảng sâm (Radix
Codonopsis)
Hoàng Đức Nghĩa
Nguyễn T. Diệu Linh
Nghiên cứu chế tạo và khảo sát
các đặc trưng, tính chất và hình Lý Thị Ngọc Liên
thái của hạt tổ hợp
82
Nguyễn Thị Thu Thảo
chitosan/alginat mang dược
chất lovastatin có cấu trúc lõi Vũ Đức Phương
vỏ.
Nguyễn Thị Thảo
Page 14
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH HD 1-K11
1141540014
ĐH HD 1-K11
1141540067 TS. Đặng Hữu Trung
ĐH HD 1-K11
1141540076
ĐH HD 1-K11
1141540074
ĐH HD 1-K11
1141540051 TS. Nguyễn Thị Thu Thủy
Nguyễn Hữu Kiên
ĐH HD 1-K11
1141540032
Dương Văn Nhân
ĐH HD 1-K11
1141540008
ĐH HD 1-K11
1141540027 TS. Nguyễn Minh Việt
ĐH HD 1-K11
1141540031
ĐH Hóa 3-K10
1041120168
ĐH Hóa 3-K10
1041120158
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Đinh Ngọc Sơn
polyme compozit trên cơ sở
83
Nguyễn Thị Nga
Polyethylene terephthalate
(PET) từ chai nhựa thải
Nguyễn Văn Vũ
Nghiên cứu phương pháp cải
Hồng Quốc Cơng
tiến sự hấp phụ kim loại nặng
của màng sợi PVDF có chứa
84
Nguyễn Hữu Điều
graphen oxit
Nghiên cứu tái chế dầu nhờn
85 thải ứng dụng làm nguyên liệu Vũ Thị Hà
sản xuất mỡ chịu nhiệt
Nguyễn Thị Ngọc
Đặng Thùy Dương
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của
nồng độ dung dịch amoniac đến Vũ Thị Ngọc Ánh
86 quá
trình
tổng
hợp
Hexametylentetramin trong pha Phạm Nghĩa Đức
lỏng
Nguyễn Công Hậu
TS. Nguyễn Minh Việt
ĐH HD1-K11
1141540054
ĐH HD1-K11
1141540010
ĐH HD 1-K11
1141540004
Nguyễn Thị Huyền
Nghiên cứu chế tạo vật liệu
87 nanocomposit từ hạt lai nano Lê Ngọc Sơn
bạc với TiO2 và polyetylen (PE)
Phan Thị Ánh Duyên
ĐH HD 1-K11
1141540080
ĐH HD 1-K11
1141540039 PGS.TS. Nguyễn Thế Hữu
ĐH HD 1-K10
1041540015
Nguyễn Thị Hải Yến
ĐH HD 1-K10
1041540003
Mai Văn Tuấn
Page 15
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Đào Ngọc Công
Nghiên
cứu
chế
tạo
nanocomposit từ hạt lai nano Nguyễn Thị Tình
88
bạc với ZnO2 và poly lactic Nguyễn Thị Nhung
acid
Phạm Văn Châu
Lớp
MSSV
ĐH HD 1-K11
1141540011
ĐH HD 1-K11
1141540007
Người hướng dẫn
PGS.TS. Nguyễn Thế Hữu
ĐH HD 1-K11
1141540071
ĐH HD 1-K10
1041540213
ĐH MT - K11
1141440034
Nghiên cứu phương pháp xử lý, Lê Minh Hiếu
tận dụng rác thải sinh hoạt hữu
89
Đỗ Mai Chi
cơ tại vùng nông thơn bằng
Phan Đình Khải
biện pháp sinh học
ĐH MT - K11
1141440036
ĐH MT - K11
1141440024 ThS. Nguyễn Hùng Ngạn
ĐH MT - K11
1141440016
Dương Thị Thu
ĐH MT - K11
1141440047
ĐH MT - K11
1141440042
ĐH MT - K11
1141440030
Lưu Thị Thương
Trịnh Thị Thanh
Nghiên cứu xử lý nước thải
chứa các hợp chất hữu cơ khó Trịnh Hồng Thắm
90
phân hủy bằng phương pháp Nguyễn Văn Hiền
oxy hóa tiên tiến
Vũ Thị Lý
Nguyễn Đức Thắng
Nghiên cứu tách triết tinh chất Nguyễn T.Thu Huyền
91 của cây riềng dại và xử lý bã
Nguyễn Thị Nhàn
thải của q trình tách triết.
Hồng Thị Kiều
Nghiên cứu loại bỏ nitơ và
Viêm Đức Đạt
phốpho trong nước thải đô thị
92
dùng vi tảo Chlorella sp. trong
Nguyễn Anh Đức
hệ phản ứng mở
ĐH MT - K11
1141440038
ĐH MT - K11
1141440033
ĐH MT - K11
1141440007
ĐH MT - K11
1141440028
ĐH MT - K11
1141440021
ĐH MT - K11
1141440022
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
TS. Phạm Thị Thanh Yên
K.CN Hóa
ThS. Nguyễn Đức Hải
K.CN Hóa
TS. Đỗ Thị Cẩm Vân
K.CN Hóa
ĐH MT - K12
ĐH MT - K12
Page 16
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Vũ Thị Thanh
Điều chế vật liệu nano SiO2 từ Mạc Thị Lan
93 vỏ trấu định hướng ứng dụng Phạm Thảo Linh
trong ngành hóa chất
Nguyễn Văn Cường
Đào Xuân Trường
Phân tích hàm lượng và đánh
giá mức độ ô nhiễm nitrit trong Phạm Thị Kim Anh
94 một số mẫu thực phẩm trên thị
trường bằng phương pháp trắc
Lê Thu Thảo
quang
Lớp
ĐH Hóa 2- K11
MSSV
1141120129
Người hướng dẫn
ĐH Hóa 2- K11
1141120120
ĐH Hóa 2- K11
1141120094 ThS. Nguyễn Mạnh Hà
ĐH Hóa 2- K11
1141120114
ĐH Hóa 2- K11
1141120091
ĐH Hóa 1-K12
2017602291
K.CN Hóa
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
K.CN Hóa
2017601438
Phân tích hàm lượng chì trong Cao Văn Hiếu
95 sơn bằng phương pháp quang
phổ hấp thụ ngun tử
Nguyễn Hồng yến
ĐH Hóa 2-K11
1141120099
ĐH Hóa 2-K11
1141120139
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Trương Anh Thư
nano sắt từ (Fe3O4) từ bùn đỏ
96 Tây Nguyên bước đầu ứng Chu Quí Thương
dụng làm vật liệu xử lý Cr(IV)
trong nước thải mạ
Lê Xuân Biên
ĐH Hóa 3-K11
1141120188
ĐH Hóa 3-K11
1141120160 TS. Phạm Thị Mai Hương
ĐH Hóa 3-K11
1141120201
ĐH Hóa 2-K11
1141120125
TS. Trần Quang Hải
ĐH Hóa 2-K11
Page 17
1141120119
K.CN Hóa
TS. Nguyễn Thị Thu Phương
ĐH Hóa 1-K12
Phân tích một số chỉ tiêu đánh
giá chất lượng nước hồ điều Nguyễn Thị Thùy Trang
hòa tại cơ sở 3 – trường Đại
97
học Công nghiệp Hà Nội định
hướng xử lý thành nước cấp Ngơ Thị Thư
sinh hoạt
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
Bùi Thị Lư
Nghiên cứu định lượng vitamin
98 E trong một số sản phẩm thực Phạm Thị Liên
phẩm và thực phẩm chức năng.
Khúc Thị Huế
ĐH Hóa 3-K11
1141120207
ĐH Hóa 3-K11
1141120165 ThS. Nguyễn Thị Thoa
ĐH Hóa 3-K11
1141120196
Nghiên cứu qui trình xử lý
nước hồ điều hịa tại cơ sở 3
99 Trường Đại học Công nghiệp
Hà Nội thành nước cấp sinh
hoạt
Trần Thị Lê
ĐH Hóa 2-K11
1141120147
Thái Đình Anh
ĐH Hóa 2-K11
1141120124
Hạ Thị Hiền
ĐH Hóa 2-K11
1141120081
Nguyễn Thị Thu Hiền
ĐH Hóa 2-K11
1141120143
ĐH Hóa 1-K11
1141120041
ĐH Hóa 1-K11
1141120043 ThS. Đào Thu Hà
ĐH Hóa 1-K11
1141120051
ĐH Hóa 2-K11
1141120122
ĐH Hóa 2-K11
1141120146
ĐH Hóa 2-K11
1141120123
ĐH Hóa 2-K11
1141120138
ĐH Hóa 1-K11
1141120006
ĐH Hóa 1-K11
1141120060 ThS. Nguyễn Thị Thoa
ĐH Hóa 1-K11
1141120002
ĐH Hóa 1-K11
1141120014
ĐH Hóa 1-K11
1141120059
Nghiên cứu khả năng sử dụng Nguyễn Thị Nhung
100 mụn xơ dừa làm giá thể trồng Đỗ Thị Quyên
rau mầm
Lê Thị Thùy Linh
Nguyễn Thị Reo
Phân tích hợp chất hữu cơ dễ Phạm Thị Thu Quyên
101 bay hơi (VOC) trong khí thải
Hồ Thị Thắm
cơng nghiệp
Đỗ Thị Ngọc Diễm
Nghiên cứu khả năng xử lí một Phạm Thị Thảo
số kim loại trong nước thải
102
Ngô Thị Hiền
bằng vật liệu hấp phụ chế tạo
bằng lõi ngô
Phạm Thị Hằng
Lê Thị Tâm
Nghiên cứu xác định một số
tính chất vật lý của graphene Hà Thị Hương
103
oxide bằng phương pháp hấp Phạm Thị Thảo
phụ xanh metylen.
Trịnh Thị Thu Hường
TS. Trần Quang Hải
ThS. Đào Thu Hà
ThS. Nguyễn Mạnh Hà
ĐH Hóa 1-K11
1141120039
ĐH Hóa 1-K11
1141120019
Page 18
Đơn vị
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
K.CN Hóa
Stt
104
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nguyễn Văn Phúc
Thiết kế, chế tạo đồ gá mài trịn Đồn Hữu Văn
ngồi trên máy tiện
Đinh Xuân Lộc
Lớp
ĐH CK3-K10
Nghiên cứu, thiết kế robot di Ngô Duy Khánh
động sử dụng cơng nghệ IoT
Phạm Đức Tồn
K.Cơ khí
1041010080 TS. Đỗ Đức Trung
K.Cơ khí
1041010092
ĐHCK1-K10
1041010074
1041020279
ĐH CĐT4-K10
1041020307
1041020279
1041020265
Nguyễn Văn An
1141020048
Đỗ Văn Ban
Nghiên cứu, tính tốn thiết kế Lê Văn Minh
và chế tạo mơ hình hệ thống
109
Lưu Văn Phương
cung ứng phơi và gia cơng tự
Hồng Đình Vũ
động điều khiển bằng PLC
ThS. Khổng Minh
K.Cơ khí
ThS. Lê Ngọc Duy
K.Cơ khí
ThS. Nguyễn Hồng Tiến
K.Cơ khí
1141020002
ĐH CĐT1-K11
1141020008
Nguyễn Thành Cơng
Hồng Văn Hiệp
Tối ưu hóa thiết kế khn ép
Bùi Đình Quang
108 nhựa Hot Runner theo chỉ tiêu
Nguyễn Thương Nghiệp
năng suất
Nguyễn Văn Đạt
Đơn vị
TS. Đỗ Đức Trung
Đỗ Văn Vương
Nghiên cứu, thiết kế xe hai Nguyễn Văn Anh
107 bánh tự cân bằng áp dụng giải
Đồn Chiến Trinh
thuật LQR
Người hướng dẫn
1041010192
Vũ Cơng Thành
106
1041010194
1041010274
Phạm Hùng Sơn
Khúc Ngọc Khuê
Thiết kế, chế tạo đồ gá mài trịn
105
Nguyễn Khả Hùng
ngồi trên máy mài phẳng
Phùng Huy Phúc
MSSV
1041010279
1141020013
1041010116
ĐH CK2-K10
1041010107
1141010311
201700185
ĐH-CK5-K10
1041010374
1041010332
ĐH-CK4-K10
Page 19
1041010360 ThS. Nguyễn Tiến Sỹ
1041010361
K.Cơ khí
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nguyễn Đình Vinh
Lớp
Thiết kế hệ thống bốc xếp Nguyễn Văn Hải
111 thanh củi ép trong dây truyển Phạm Tiến Đạt
sản xuất than khơng khói
Tạ Xn Đông
Lê Cung Đạt
Thiết kế, chế tạo máy quét 3D
112
mini phục vụ đào tạo đại học
113
ĐH CK1-K10
114
1041010013 ThS. Nguyễn Trọng Mai
1041010047
ĐH CK7–K10
ĐH CK6–K10
1041010641
1041010511
1041010482 TS. Nguyễn Tuấn Linh
ĐH CK–K11
1141010370
ĐH CK1–K12
2017600015
K.Cơ khí
1041010326
ĐH CK4-K9
Trương Thế Quyền
1041010297
Hồng Đình Vũ
1041010361
ThS. Nguyễn Văn Cảnh
K.Cơ khí
ThS. Nguyễn Văn Cảnh
K.Cơ khí
TS. Nguyễn Xuân Chung
K.Cơ khí
1041010360
ĐH CK4-K10
1041010366
Nguyễn Long An
1041010104
Đặng Nam Trường
1141010432
Nghiên cứu và chế tạo máy uốn Nguyễn Văn Luân
thép hình tự động
Hồng Văn Thiệp
K.Cơ khí
1041010004
Vũ Đình Văn
Thiết kế, chế tạo máy In 3D Lưu Văn Phương
nhiều màu cỡ nhỏ
Nguyễn Đình Vinh
Đơn vị
1041010068
Phạm Văn Đạt
Lê Ngọc Tiến
Người hướng dẫn
1041010024
Trịnh Tuấn Sơn
Ngơ Xn Chiều
Nghiên cứu thiết kế hệ thống
110
Hồng Thị Bảy
cấp vỏ chai tự động
Nguyễn Xuân Quỳnh
MSSV
1041010366
ĐH CK7-K11
Nguyễn Đức Lương
1141010475
1141010470
1141010449
Page 20
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Nguyễn Trung Nghĩa
Nguyễn Văn Ngát
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo
115
Nguyễn Văn Hùng
máy quấn dây biến áp tự động
Lê Minh Sơn
Lớp
MSSV
1041010186
ĐH CK2-K10
1041010173 TS. Trần Quốc Hùng
Nguyễn Văn Đạt
1041010398
1041010438
ĐH - K10
1041010632 TS. Trần Quốc Hùng
K.Cơ khí
1041010114
Trần Văn Qn
1041010169
Nguyễn Đình Mạnh
1041010447
1041010387
ĐH CK5- K10
1041010407 ThS. Nguyễn Văn Q
K.Cơ khí
1041010384
Vũ Văn Tuyền
1041010390
Lê Đức Thuận
1041010084
Nghiên cứu, tính tốn, thiết kế Nguyễn Khánh Hịa
118 và mơ phỏng dây truyền lắp ráp Trần Hữu Tâm
ắc quy tự động
Trần Văn Sơn
K.Cơ khí
1041010143
1041010181
Tính tốn thiết kế xe vận Nguyễn Văn Quân
117 chuyển hàng tích hợp hệ thống Nguyễn Văn Thủy
cân tự động trong nhà xưởng
Phạm Quốc Việt
Đơn vị
1041010118
Vũ Ngọc Châu
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo Nguyễn Mạnh Đức
116 máy đóng gói thùng nước Lavi Nguyễn Đức Trung
tự động
Trần Minh Tâm
Người hướng dẫn
1041010039
ĐH CK1 - K10
1041010102 ThS. Nguyễn Văn Quê
K.Cơ khí
1041010008
Nguyễn Đức Thỏa
1041010052
Trịnh Xuân Đăng
1041010056
Nguyễn Văn Chính
Nghiên cứu thiết kế máy thu
119
Nguyễn Trọng Sỹ
gom rác trên bãi biển
Võ Cát Hoan
1041010010
ĐH CK1-K10
1041010093 ThS. Nguyễn Hoài Sơn
1041010011
Nguyễn Mạnh Dũng
1041010028
Page 21
K.Cơ khí
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Người hướng dẫn
1141010333
ĐH CK5-K11
1141010335 ThS. Nguyễn Mai Anh
Dương Xn Chiên
ĐH CK5-K12
2017604317
Nguyễn Văn Tấn
ĐH CK2-K10
1041010106
Tính tốn, thiết kế máy mài và
Hồng Minh Tuấn
đánh bóng sản phẩm cơ khí.
Trần Văn Tư
Nghiên cứu, tính tốn, thiết kế
hệ thống cấp liệu băng tải cho
121
Vũ Minh Đức
dây truyền làm phân vi sinh từ
3 tấn đến 5 tấn trong 1 giờ
Tạ Văn Toàn
2017603952 ThS. Hoàng Xuân Khoa
1041020039
Nguyễn Đức Thắng
ĐH CK6 K10
1041010549
Hoàng Quốc Việt
ĐH CĐT1-K10
1041020010
K.Cơ khí
2017602872
CK3- K12
2017603085 ThS. Khuất Đức Dương
K.Cơ khí
2017603219
Đỗ Minh Tuyển
CK6- K12
2017604617
Dương Văn Quyền
ĐH CK CLC K10
1041010231
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế Thân Minh Quang
máy sàng rung sử dụng động
123
Hoàng Văn Thắng
cơ rung để sàng gạo với năng
suất từ 2 đến 4 tấn trong 1 giờ Nguyễn Huy Duy
K.Cơ khí
ĐH CK4 K12
ĐH CĐT1 K10
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống
Bùi Công Khải
quản lý bãi xe tự động
Lý Quang Trung
Đơn vị
2017603593
Nguyễn Huy Hoàng
122
MSSV
ĐH CK5-K11
Nguyễn Thị Trà
120
Lớp
2017600075
ĐH CĐT1-K12
2017600069 ThS. Nguyễn Thị Thu Hường
1141010055
ĐH CK1-K11
Lê Văn Điềm
1141010042
Page 22
K.Cơ khí
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH CK2 K10
1041010395
ĐH CK2 K11
1141010092
ĐH CK6 K11
1141010397 ThS. Nguyễn Văn Tuân
ĐH CK1 K11
1141010068
Lê Hồng Sơn
ĐH CĐT1 K10
1041020020
Nguyễn Hồng Quân
ĐH CK2 K10
1041010111
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế Nguyễn Phương Hải
bộ ren phanh trong máy tời dây
125
Dương Thành Phúc
điện 5 tấn thuộc đường dây
500KV
Nguyễn Tiến Thắng
ĐH CK4 K12
2017603521
ĐH CK1 K11
1141010030 ThS. Nguyễn Văn Tuân
ĐH CK1 K11
1141010013
Triệu Trường Giang
ĐH CK1 K11
1141010057
ĐH TKCK-K10
1041010044
ĐH TKCK-K10
1041010464 PGS.TS. Phạm Thị Minh Huệ
ĐH TKCK-K10
1041010626
ĐH CK6 - K11
1141010414
ĐH CK6 - K11
1141010410
ĐH CK3 - K12
2017603145 ThS. Trần Thị Thu Thủy
ĐH CK7 - K12
2017605296
ĐH CĐT1 - K10
1041020015
Đỗ Ngọc Sối
Nghiên cứu, tính tốn, thiết kế Đào Văn Trường
máy đánh tơi với độ ẩm từ 22%
124 đến 30% cho dây truyền làm Lê Việt Trung
phân vi sinh từ 3 tấn đến 5 tấn
Nguyễn Đức Cường
trong 1 giờ
Lê Xuân Trường
Nghiên cứu thiết kế, mô phỏng
bộ phận chuyển đổi năng lượng
126
Hồng Văn Thuận
khí sinh học thành năng lượng
nhiệt
Triệu Văn Lụa
Đỗ Việt Hưng
Nghiên cứu, tính tốn, thiết kế Bùi Quyết Thắng
chế tạo máy hút bùn ao cá với
128
Bùi Duy Sơn
năng suất từ 0.2 đến 5 m3 trong
Ngô Thị Ngọc Hân
1 giờ
Nguyễn Văn Thắng
Page 23
Đơn vị
K.Cơ khí
K.Cơ khí
K.Cơ khí
K.Cơ khí
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
Lớp
MSSV
Người hướng dẫn
ĐH CK7-K10
1041010624
ĐH CK7-K10
1041010606 TS. Trương Chí Cơng
ĐH CK7-K12
2017605403
ĐH CLC1- K10
1041010057
ĐH CLC1- K10
1041010023
ĐH CLC1- K10
1041010034 TS. Hoàng Tiến Dũng
ĐH CLC1- K10
1041010040
Dương Minh Khương
ĐH CLC1- K10
1041010033
Đinh Quang Ấn
ĐH CK4-K10
1041010311
ĐH CK4-K10
1041010313
Nghiên cứu thiết kế mơ hình Trần Anh Tuấn
thực tế ảo máy kiểm tra độ bền
129 uốn phục vụ mơn học Ngun Phan Đình Đức
lí máy và Chi tiết máy tại
trường ĐHCN Hà Nội
Nguyễn Quang Tú
Nguyễn Trọng Nghĩa
Nghiên cứu thiết kế và chê tạo Trần Viết Thành
130 mơ hình máy trung tâm gia Nguyễn Hải Long
cơng tiện-phay CNC
Ngô Thành Nam
Nghiên cứu thiết kế và mô Nguyễn Việt Anh
131 phỏng máy in 3D tích hợp gia
Nguyễn Cơng Minh
cơng 5 trục
ĐH CK4-K10
1041010367
Bùi Đình Vinh
ĐH CK4-K10
1041010301
Nguyễn Thành Cơng
ĐH CLC1- K10
1041010356
ĐH CLC1- K10
1041010248
ĐH CLC1- K10
1041020227
Nguyễn Xuân Trường
ĐH CLC1- K10
1041020259
Vũ Đức Cảnh
ĐH CK3-K10
1041010277
Nghiên cứu thiết kế và mô Trần Văn Sơn
133 phỏng máy đa năng trong sản
Lê Văn Ánh
xuất nông nghiệp
ĐH CK3-K10
1041010272
ĐH CK3-K10
1041010242
ĐH CK3-K10
1041010247
Nguyên cứu mô phỏng và phân Nguyễn Duy Khánh
132 tích động lực học gia cơng trên
Trần Văn Trường
phần mềm Abaqus
Trần Hữu Biên
Page 24
Đơn vị
K.Cơ khí
K.Cơ khí
ThS. Phạm Thị Thiều Thoa
K.Cơ khí
TS. Hồng Tiến Dũng
K.Cơ khí
ThS. Phạm Thị Thiều Thoa
K.Cơ khí
Stt
Tên đề tài
Thành viên thực hiện
1041010404
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo Nguyễn Song Toàn
robot giải mã Rubic
Đào Xuân Quân
ĐH CK5-K10
1041010448
ĐH CK5-K10
1041010627
Nguyễn Sách Tùng
ĐH CK5-K10
1041010413
Kim Văn Quy
ĐH CK7-K10
1041010643
Đoàn Văn Quân
Thiết kế và chế tạo mơ hình
135 phân loại sản phẩm tự động Hoàng Duy Chiến
ứng dụng laser
Nguyễn Văn Đường
Vũ Minh Quang
Lê Việt Trung
Tính tốn, phân tích và kiểm
nghiệm độ bền robot SCARA
136
Đàm Văn Thưởng
bằng phương pháp phần tử hữu
hạn trên phần mềm Matlab
Nguyễn Quốc Cường
138
Người hướng dẫn
K.Cơ khí
ĐH CK7-K10
1041010640
ĐH TĐH4-K10
1041240290 TS. Nguyễn Văn Thiện
K.Cơ khí
Điện 5 - K10
1041040489
ĐH CK7-K10
1041010602
ĐH CK6-K11
1141010364 ThS. Nguyễn Trí Dũng
ĐH CK6-K11
1141010411
ĐH CĐT3-K11
1141020146
ĐH CĐT3-K11
1141020193
ĐH CĐT3-K11
1141020168
Nguyễn Tiến Hiệp
ĐH CK6-K11
1141010422
Hà Thị Anh
ĐH CĐT1-K10
1041020067
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo
Lê Hồng Sơn
máy nhúng bát tự động
ĐH CĐT1-K10
1041020020 ThS. Nhữ Quý Thơ
Tạ Văn Toàn
ĐH CĐT1-K10
1041020039
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo Đỗ Văn Vũ
máy cắt decal mini
Nguyễn Văn Dũng
Đơn vị
TS. Nguyễn Như Tùng
ĐH CK6-K11
Khổng Ngọc Thọ
137
MSSV
ĐH CK5-K10
Đàm Văn Cơng
134
Lớp
Page 25
TS. Chương Trí Cơng
K.Cơ khí
K.Cơ khí
K.Cơ khí