Tải bản đầy đủ (.doc) (27 trang)

Bài giảng Phân phối chương trình Ngữ văn THCS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.34 KB, 27 trang )

I. HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN NGỮ VĂN CẤP TRUNG
HỌC CƠ SỞ NĂM HỌC 2009-2010:
- Thực hiện hướng dẫn của công văn số 7608/BGDĐT-GDTrH của Bộ Giáo dục và Đào tạo ngày 31
tháng 8 năm 2009 về việc hướng dẫn việc thực hiện phân phối chương trình các môn học và hoạt động
giáo dục cấp trung học cơ sở (THCS) và cấp trung học phổ thông (THPT) năm học 2009-2010;
- Nhằm mục đích tăng cường phân cấp trong việc quản lý thực hiện Chương trình giáo dục THCS
và THPT, tăng tính chủ động cho các địa phương, các trường học trong việc tổ chức hoạt động dạy học
cho phù hợp với đặc điểm các loại hình trường học, trình độ học sinh và đặc điểm địa lí, kinh tế - xã hội
của các vùng miền;
- Để đáp ứng yêu cầu bảo đảm sự thống nhất cần thiết trong việc tổ chức thực hiện mục tiêu giáo
dục của các cấp học, kế hoạch thời gian năm học, thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng của Chương trình
cấp học và đổi mới phương pháp dạy học, đổi mới kiểm tra đánh giá kết quả rèn luyện, học tập của học
sinh;
Phòng THPT hướng dẫn việc thực hiện phân phối chương trình môn Ngữ văn cấp trung học cơ sở
năm học 2009-2010 như sau:
1. Phân phối chương trình này phân chia thời lượng cho từng cụm bài trong tuần. C n th cầ ự
hi n ệ theo th t và phân ph i th i l ngứ ự ố ờ ượ c a ủ phân ph i ch ng trìnhố ươ , do SGK Ng v n THCSữ ă
c vi t tích h p ch t ch , n u thay i s phá v tính ch nh th và gây khó kh n cho vi c tíchđượ ế ợ ặ ẽ ế đổ ẽ ỡ ỉ ể ă ệ
h p.ợ
2. Hiệu trưởng các trường THCS căn cứ điều kiện thực tế, nếu xét thấy cần thiết, có thể đề
xuất cụ thể hoá PPCT cho phù hợp với đặc điểm của trường để trình Phòng GDĐT xem xét đề
nghị Sở GD&ĐT phê chuẩn (lãnh đạo Sở phê duyệt, ký tên, đóng dấu) và tổ chức thực hiện
PPCT đã được phê chuẩn.
3. i v i nh ng bài có ghi Đố ớ ữ H ng d n c thêmướ ẫ đọ (sách giáo khoa ghi là T h c cóự ọ
h ng d n)ướ ẫ , giáo viên c n dành th i l ng nh t nh h ng d n r t ng n g n ầ ờ ượ ấ đị ướ ẫ ấ ắ ọ cách th c c -ứ đọ
hi uể bài c thêm, đọ đểh c sinh c và n m c giá tr bao trùmọ đọ ắ đượ ị v n i dung, ngh thu t c a tácề ộ ệ ậ ủ
ph m. ẩ Điều này cũng c n c th hi n trong giáo án.ầ đượ ể ệ
4. Đối với những bài Làm văn, các trường THCS thực hiện theo bảng hướng dẫn dưới
đây:
LỚP 6
BÀI


LÀM VĂN
TUẦN KIỂU BÀI GHI CHÚ
SỐ 1 5 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 2 10 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 3 13 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 4 X Văn tự sự Bài kiểm tra tổng hợp
SỐ 5 23 Văn miêu tả (tả cảnh) Bài làm ở nhà
SỐ 6 28 Văn miêu tả (tả người) 2 tiết
SỐ 7 32 Văn miêu tả (sáng tạo) 2 tiết
SỐ 8 X Văn miêu tả Bài kiểm tra tổng hợp
LỚP 7
BÀI
LÀM VĂN
TUẦN KIỂU BÀI GHI CHÚ
SỐ 1 3 Văn miêu tả Bài làm ở nhà
1
SỐ 2 8 Văn biểu cảm 2 tiết
SỐ 3 13 Văn biểu cảm 2 tiết
SỐ 4 X Văn biểu cảm Bài kiểm tra tổng hợp
SỐ 5 25 Văn nghị luận – chứng minh 2 tiết
SỐ 6 28 Văn nghị luận – giải thích Bài làm ở nhà
SỐ 7 X Văn nghị luận Bài kiểm tra tổng hợp
LỚP 8
BÀI
LÀM VĂN
TUẦN KIỂU BÀI GHI CHÚ
SỐ 1 3 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 2 9 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 3 14 Văn thuyết minh 2 tiết
SỐ 4 X Văn thuyết minh Bài kiểm tra tổng hợp

SỐ 5 23 Văn thuyết minh 2 tiết
SỐ 6 27 Văn nghị luận 2 tiết
SỐ 7 32 Văn nghị luận 2 tiết
SỐ 8 X Văn nghị luận Bài kiểm tra tổng hợp
LỚP 9
BÀI
LÀM VĂN
TUẦN KIỂU BÀI GHI CHÚ
SỐ 1 3 Văn thuyết minh 2 tiết
SỐ 2 8 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 3 15 Văn tự sự 2 tiết
SỐ 4 X Văn tự sự Bài kiểm tra tổng hợp
SỐ 5 22 Văn nghị luận – xã hội 2 tiết
SỐ 6 26 Văn nghị luận – văn học Bài làm ở nhà
SỐ 7 28 Văn nghị luận – văn học 2 tiết
SỐ 8 X
Văn nghị luận – xã hội
hoặc nghị luận – văn học
Bài kiểm tra tổng hợp
Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn phát sinh, đề nghị các trường THCS phản ánh về
Phòng GD&ĐT để đề nghị Phòng THPT thống nhất cách giải quyết.
2
II. KHUNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN NGỮ VĂN CẤP THCS:
L P 6Ớ
C n m: 37 tu n (140 ti t th c h c + 8 ti t ôn t p)ả ă ầ ế ự ọ ế ậ
H c kì I: 19 tu n (72 ti t th c h c + 4 ti t ôn t p)ọ ầ ế ự ọ ế ậ
H c kì II: 18 tu n (68 ti t th c h c + 4 ti t ôn t p)ọ ầ ế ự ọ ế ậ
H C KÌ IỌ
Tu n 1ầ
Ti t 1 n ti t 4ế đế ế

Con R ng cháu Tiên; ồ
H ng d n c thêm: Bánh ch ng bánh gi y;ướ ẫ đọ ư ầ
T và c u t o t ti ng Vi t; ừ ấ ạ ừ ế ệ
Giao ti p, v n b n và ph ng th c bi u t. ế ă ả ươ ứ ể đạ
Tu n 2ầ
Ti t 5 n ti t 8ế đế ế
Thánh Gióng;
T m n;ừ ượ
Tìm hi u chung v v n t s . ể ề ă ự ự
Tu n 3ầ
Ti t 9 n ti t 12 ế đế ế
S n Tinh, Thu Tinh; ơ ỷ
Ngh a c a t ; ĩ ủ ừ
S vi c và nhân v t trong v n t s . ự ệ ậ ă ự ự
Tu n 4ầ
Ti t 13 n ti t 16 ế đế ế
H ng d n c thêm: S tích h G m;ướ ẫ đọ ự ồ ươ
Ch và dàn bài c a bài v n t s ; ủđề ủ ă ự ự
Tìm hi u và cách làm bài v n t s . ể đề ă ự ự
Tu n 5ầ
Ti t 17 n ti t 20 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 1: v n t s , 2 ti t; ế ậ ă ố ă ự ự ế
T nhi u ngh a và hi n t ng chuy n ngh a c a t ; ừ ề ĩ ệ ượ ể ĩ ủ ừ
L i v n, o n v n t s . ờ ă đ ạ ă ự ự
Tu n 6ầ
Ti t 21 n ti t 24 ế đế ế
3
Th ch Sanh; ạ
Ch a l i dùng t ; ữ ỗ ừ
Tr bài T p làm v n s 1. ả ậ ă ố

Tu n 7ầ
Ti t 25 n ti t 28 ế đế ế
Em bé thông minh;
Ch a l i dùng t (ti p);ữ ỗ ừ ế
Ki m tra V n, 1 ti t. ể ă ế
Tu n 8ầ
Ti t 29 n ti t 32 ế đế ế
Luy n nói k chuy n; ệ ể ệ
Cây bút th n;ầ
Danh t . ừ
Tu n 9ầ
Ti t 33 n ti t 36 ế đế ế
Ngôi k và l i k trong v n t s ; ể ờ ể ă ự ự
H ng d n c thêm: Ông lão ánh cá và con cá vàng;ướ ẫ đọ đ
Th t k trong v n t s . ứ ự ể ă ự ự
Tu n 10 ầ
Ti t 37 n ti t 40 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 2: v n t s , 2 ti t; ế ậ ă ố ă ự ự ế
ch ng i áy gi ng; Ế ồ đ ế
Th y bói xem voi. ầ
Tu n 11 ầ
Ti t 41 n ti t 44 ế đế ế
Danh t (ti p);ừ ế
Tr bài ki m tra V n;ả ể ă
Luy n nói k chuy n; ệ ể ệ
C m danh t . ụ ừ
Tu n 12 ầ
Ti t 45 n ti t 48 ế đế ế
H ng d n c thêm: Chân, Tay, Tai, M t, Mi ng;ướ ẫ đọ ắ ệ
Ki m tra Ti ng Vi t, 1 ti t;ể ế ệ ế

Tr bài T p làm v n s 2; ả ậ ă ố
4
Luy n t p xây d ng bài t s - K chuy n i th ng. ệ ậ ự ự ự ể ệ đờ ườ
Tu n 13 ầ
Ti t 49 n ti t 52 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 3: v n t s , 2 ti t; ế ậ ă ố ă ự ự ế
Treo bi n; ể
H ng d n c thêm: L n c i, áo m i;ướ ẫ đọ ợ ướ ớ
S t và l ng t . ố ừ ượ ừ
Tu n 14 ầ
Ti t 53 n ti t 56 ế đế ế
K chuy n t ng t ng; ể ệ ưở ượ
Ôn t p truy n dân gian; ậ ệ
Tr bài ki m tra Ti ng Vi t. ả ể ế ệ
Tu n 15 ầ
Ti t 57 n ti t 60 ế đế ế
Ch t ; ỉ ừ
Luy n t p k chuy n t ng t ng; ệ ậ ể ệ ưở ượ
H ng d n c thêm: Con h có ngh a; ướ ẫ đọ ổ ĩ
ng t . Độ ừ
Tu n 16 ầ
Ti t 61 n ti t 64 ế đế ế
C m ng t ; ụ độ ừ
M hi n d y con; ẹ ề ạ
Tính t và c m tính t ; ừ ụ ừ
Tr bài T p làm v n s 3. ả ậ ă ố
Tu n 17 ầ
Ôn t p, c ng c ki n th c.ậ ủ ố ế ứ
Tu n 18 ầ
Ti t 65 n ti t 68 ế đế ế

Th y thu c gi i c t nh t t m lòng; ầ ố ỏ ố ấ ở ấ
Ôn t p Ti ng Vi t. ậ ế ệ
Vi t bài T p làm v n s 4: v n t s , 2 ti t (Ki m tra t ng h p cu i h c kì I).ế ậ ă ố ă ự ự ế ể ổ ợ ố ọ
Tu n 19 ầ
Ti t 69 n ti t 72 ế đế ế
Ch ng trình Ng v n a ph ng; ươ ữ ă đị ươ
5
Ho t ng Ng v n: Thi k chuy n; ạ độ ữ ă ể ệ
Tr bài ki m tra h c kì I.ả ể ọ
H C KÌ IIỌ
Tu n 20 ầ
Ti t 73 n ti t 76 ế đế ế
Bài h c ng i u tiên;ọ đườ đờ đầ
Phó t ; ừ
Tìm hi u chung v v n miêu t . ể ề ă ả
Tu n 21 ầ
Ti t 77 n ti t 80 ế đế ế
Sông n c Cà Mau;ướ
So sánh;
Quan sát, t ng t ng, so sánh và nh n xét trong v n miêu t . ưở ượ ậ ă ả
Tu n 22 ầ
Ti t 81 n ti t 84 ế đế ế
B c tranh c a em gái tôi; ứ ủ
Luy n nói v quan sát, t ng t ng, so sánh và nh n xét trong v n miêu t ; ệ ề ưở ượ ậ ă ả
So sánh (ti p).ế
Tu n 23 ầ
Ti t 85 n ti t 88 ế đế ế
V t thác; ượ
Ch ng trình a ph ng Ti ng Vi t; ươ đị ươ ế ệ
Ph ng pháp t c nh;ươ ả ả

Vi t bài T p làm v n s 5: v n t c nh, (làm nhà).ế ậ ă ố ă ả ả ở
Tu n 24ầ
Ti t 89 n ti t 92 ế đế ế
Bu i h c cu i cùng; ổ ọ ố
Nhân hoá;
Ph ng pháp t ng i.ươ ả ườ
Tu n 25 ầ
Ti t 93 n ti t 96 ế đế ế
êm nay Bác không ng ; Đ ủ
n d ; Ẩ ụ
Luy n nói v v n miêu t . ệ ề ă ả
6
Tu n 26 ầ
Ti t 97 n ti t 100 ế đế ế
Ki m tra V n, 1 ti t; ể ă ế
Tr bài T p làm v n t c nh vi t nhà; ả ậ ă ả ả ế ở
L m;ượ
H ng d n c thêm: M a.ướ ẫ đọ ư
Tu n 27 ầ
Ti t 101 n ti t 104 ế đế ế
Hoán d ; ụ
T p làm th b n ch ; ậ ơ ố ữ
Cô Tô.
Tu n 28 ầ
Ti t 105 n ti t 108 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 6: v n t ng i, 2 ti t; ế ậ ă ố ă ả ườ ế
Các thành ph n chính c a câu; ầ ủ
Thi làm th 5 ch . ơ ữ
Tu n 29 ầ
Ti t 109 n ti t 112 ế đế ế

Cây tre Vi t Nam;ệ
Câu tr n thu t n;ầ ậ đơ
H ng d n c thêm: Lòng yêu n c; ướ ẫ đọ ướ
Câu tr n thu t n có t ầ ậ đơ ừlà.
Tu n 30 ầ
Ti t 113 n 116 ế đế
Lao xao;
Ki m tra Ti ng Vi t, 1 ti t;ể ế ệ ế
Tr bài ki m tra V n, bài T p làm v n t ng i.ả ể ă ậ ă ả ườ
Tu n 31 ầ
Ti t 117 n ti t 120 ế đế ế
Ôn t p truy n và kí; ậ ệ
Câu tr n thu t n không có t ầ ậ đơ ừlà;
Ôn t p v n miêu t ; ậ ă ả
Ch a l i v ch ng , v ng . ữ ỗ ề ủ ữ ị ữ
Tu n 32 ầ
7
Ti t 121 n ti t 124 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 7: v n miêu t sáng t o, 2 ti t; ế ậ ă ố ă ả ạ ế
C u Long Biên ch ng nhân l ch s . ầ ứ ị ử
Tu n 33 ầ
Ti t 125 n ti t 128 ế đế ế
Vi t n; ế đơ
B c th c a th l nh da ; ứ ư ủ ủ ĩ đỏ
Ch a l i v ch ng , v ng (ti p); ữ ỗ ề ủ ữ ị ữ ế
Luy n t p cách vi t n và s a l i. ệ ậ ế đơ ử ỗ
Tu n 34ầ
Ti t 129 n ti t 132 ế đế ế
ng Phong Nha;Độ
Ôn t p v d u câu (D u ch m, d u ch m h i, d u ch m than);ậ ề ấ ấ ấ ấ ấ ỏ ấ ấ

Ôn t p v d u câu (D u ph y);ậ ề ấ ấ ẩ
Tr bài T p làm v n miêu t sáng t o, tr bài ki m tra Ti ng Vi t.ả ậ ă ả ạ ả ể ế ệ
Tu n 35 ầ
Ti t 133 n ti t 136 ế đế ế
T ng k t ph n V n và T p làm v n;ổ ế ầ ă ậ ă
T ng k t ph n Ti ng Vi t; ổ ế ầ ế ệ
Ch ng trình Ng v n a ph ng. ươ ữ ă đị ươ
Tu n 36 ầ
Ôn t p, c ng c ki n th c.ậ ủ ố ế ứ
Tu n 37 ầ
Ti t 137 n ti t 140 ế đế ế
Vi t bài T p làm v n s 8: v n miêu t (Ki m tra t ng h p cu i h c kì II); ế ậ ă ố ă ả ể ổ ợ ố ọ
Tr bài ki m tra h c kì II.ả ể ọ
L P 7Ớ
C n m: 37 tu n (141 ti t th c h c + 7 ti t ôn t p)ả ă ầ ế ự ọ ế ậ
H c kì I: 19 tu n (73 ti t + 3 ti t ôn t p)ọ ầ ế ế ậ
H c kì II: 18 tu n (68 ti t + 4 ti t ôn t p)ọ ầ ế ế ậ
H C KÌ IỌ
Tu n 1ầ
Ti t 1 n ti t 4ế đế ế
C ng tr ng m ra;ổ ườ ở
8
M tôi;ẹ
T ghép;ừ
Liên k t trong v n b n. ế ă ả
Tu n 2ầ
Ti t 5 n ti t 8ế đế ế
Cu c chia tay c a nh ng con búp bê; ộ ủ ữ
B c c trong v n b n; ố ụ ă ả
M ch l c trong v n b n. ạ ạ ă ả

Tu n 3ầ
Ti t 9 n ti t 12 ế đế ế
Nh ng câu hát v tình c m gia ình;ữ ề ả đ
Nh ng câu hát v tình yêu quê h ng, t n c, con ng i; ữ ề ươ đấ ướ ườ
T láy;ừ
Quá trình t o l p v n b n;ạ ậ ă ả
Vi t bài T p làm v n s 1: v n miêu t (h c sinh làm nhà). ế ậ ă ố ă ả ọ ở
Tu n 4ầ
Ti t 13 n ti t 16 ế đế ế
Nh ng câu hát than thân; ữ
Nh ng câu hát châm bi m;ữ ế
i t ; Đạ ừ
Luy n t p t o l p v n b n. ệ ậ ạ ậ ă ả
Tu n 5ầ
Ti t 17 n ti t 20 ế đế ế
Sông núi n c Nam, Phò giá v kinh;ướ ề
T Hán Vi t;ừ ệ
Tr bài T p làm v n s 1; ả ậ ă ố
Tìm hi u chung v v n bi u c m.ể ề ă ể ả
Tu n 6ầ
Ti t 21 n ti t 24 ế đế ế
Côn S n ca; ơ
H ng d n c thêm: Bu i chi u ng ph Thiên Tr ng trông ra;ướ ẫ đọ ổ ề đứ ở ủ ườ
T Hán Vi t (ti p); ừ ệ ế
c i m v n b n bi u c m;Đặ đ ể ă ả ể ả
v n bi u c m và cách làm bài v n bi u c m.Đề ă ể ả ă ể ả
9
Tu n 7ầ
Ti t 25 n ti t 28 ế đế ế
Bánh trôi n c;ướ

H ng d n c thêm: Sau phút chia li;ướ ẫ đọ
Quan h t ; ệ ừ
Luy n t p cách làm v n b n bi u c m.ệ ậ ă ả ể ả
Tu n 8ầ
Ti t 29 n ti t 32 ế đế ế
Qua èo Ngang; đ
B n n ch i nhà;ạ đế ơ
Vi t bài T p làm v n s 2: v n bi u c m, 2 ti t. ế ậ ă ố ă ể ả ế
Tu n 9ầ
Ti t 33 n ti t 36 ế đế ế
Ch a l i v quan h t ; ữ ỗ ề ệ ừ
H ng d n c thêm: Xa ng m thác núi L ; ướ ẫ đọ ắ ư
T ng ngh a; ừđồ ĩ
Cách l p ý c a bài v n bi u c m.ậ ủ ă ể ả
Tu n 10 ầ
Ti t 37 n ti t 40 ế đế ế
C m ngh trong êm thanh t nh (T nh d t ); ả ĩ đ ĩ ĩ ạ ứ
Ng u nhiên vi t nhân bu i m i v quê (H i h ng ng u th ); ẫ ế ổ ớ ề ồ ươ ẫ ư
T trái ngh a; ừ ĩ
Luy n nói: V n bi u c m v s v t, con ng i. ệ ă ể ả ề ự ậ ườ
Tu n 11 ầ
Ti t 41 n ti t 44 ế đế ế
Bài ca nhà tranh b gió thu phá; ị
Ki m tra V n, 1 ti t; ể ă ế
T ng âm; ừđồ
Các y u t t s , miêu t trong v n bi u c m.ế ố ự ự ả ă ể ả
Tu n 12 ầ
Ti t 45 n ti t 48 ế đế ế
C nh khuya, R m tháng giêng;ả ằ
Ki m tra Ti ng Vi t, 1 ti t;ể ế ệ ế

Tr bài T p làm v n s 2; ả ậ ă ố
10

×