Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE KIEM TRA LY8 T10 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.3 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Họ và tên:

kiĨm tra (1 tiÕt)



Líp: ………. M«n <b>vËt lÝ 8 </b>

Đề bài



Phần 1: Trắc nghiệm khách quan

<b> (4 ®iÓm)</b>


Câu 1: Một vật chuyển động thẳng đều nếu (bỏ qua lực cản của khơng
khí)


A. lùc ma s¸t nhá hơn lực đẩy. C. lực ma sát lớn hơn lực đẩy.
B . lực ma sát bằng lực đẩy. D. lực ma sát bằng không.


Câu 2: Lực nào sau đây không phải là lực ma sát?


A. Lc xuất hiện khi bánh xe trợt trên mặt đờng lúc phanh gấp.
B. Lực giữ cho vật đứng yên khi mặt bn b nghiờng.


C. Lực do dây cung tác dụng lên mũi tên khi bắn tên đi.
D. Lực xuất hiện khi viên bi lăn trên mặt bàn.


Cõu 3, Nam ngi trờn một toa tàu đang rời khỏi nhà ga. Chọn câu trả lời đúng?


A. Nam chuyển động so với toa tàu
B. Nam đứng yên so với toa tàu


C. Nam chuyển động so với ngời lái tàu
D. Nam đứng yên so với hng cõy bờn ng


Câu 4. Công thức nào,trong các công thức sau là công thức tính vận tốc?
A. v =



<i>t</i>
<i>s</i>


B. v = s.t C. v =


<i>s</i>
<i>t</i>


D. Một công thức khác.
Câu 5 Tốc độ 54 km/h bằng giá trị nào dới đây?


A. 54 m/s B. 54000 m/s C. 10 m/s D. 15 m/s.
Câu 6: Câu nào dới đây viết về 2 lực dới là đúng ?


A. Hai lùc nµy lµ 2 lùc c©n b»ng.


B. Hai lực này là 2 lực có cùng phơng, ngợc chiều, có cờng độ bằng
nhau.


C. Hai lực này là 2 lực có cùng phơng, cùng chiều, có cờng độ bằng
nhau.


D. Hai lực này là 2 lực khác phơng, cùng chiều, có cờng độ bằng nhau.
Câu 7: Hành khách ngồi trên xe ôtô đang chuyển động thẳng, bỗng
thấy mình bị nghiêng mình sang phải, Đó là vì ơ tơ


A. đột ngột tăng vận tốc B. đột ngột giảm vận tốc
C. đột ngột rẽ sang trái D. đột ngột rẽ sang phải
Câu 8: Khi đi trên nền đất trơn, ta bấm các ngón chân xuống nền đất là


để


A. tăng áp lực lên nền đất; B. gim ỏp lc lờn nn t


C. tăng ma sát; D. giảm ma sát


Phần 2: Tự luận (6 ®iĨm)



Câu 9: Một ngời đi bộ trên đoạn đờng đầu dài 3 km hết 25 phút, đoạn
đ-ờng sau dài 1,9 km hết 0,5 giờ. Tính vận tốc trung bình của ngời này trên
từng đoạn đờng và trên c 2 on ng i.


Câu 10: Biểu diễn các lực sau:


- Trong lực tác dụng lên một vật có trọng lỵng 500N


- Lực kéo của đầu tàu tác dụng lên toa tàu có phơng ngang, chiều từ
phải sang trái v cú cng l 1000N.


Câu 11: Tại sao khi nhảy từ bậc cao xuống, hai chân ta bị gập lại?
Câu 12: ổ bi có tác dụng gì?




<b>---ỏp ỏn v biu im</b>


Đáp án Biểu điểm


F1



F2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Phn1: TNKQ (4 điểm)
I/ Chọn câu trả lời đúng (3 điểm)


1 - B 2 - B 3 - D 4 - C 5
- B 6 - C


II/ Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (1 điểm)
1. quán tính


2. cựng mt cao


Phần 2: Tự luận (6 điểm)
1. Cách biểu diễn lực: Dïng mét mịi tªn cã


- Gốc là điểm đặt của lực


- Phơng, chiều trùng với phơng chiều của lực
- Độ dài biểu thị cờng độ lực theo một tỷ xích
cho trớc


¸p dơng


a. b.


2. Vì lót tay bằng vải hay cao su sẽ tăng lực ma sát lên nú
chai, lực ma sát này sÏ gióp xoay nót chai ra khái miƯng
chai



3. h = 1,2 m
d = 10000 N/m3


p = ?


áp suất tác dụng lên đáy bồn là:


Tõ CT: p = d.h Thay sè ta cã : p = 10000 N/m3<sub>.1,2 m </sub>


= 12000 N/m2


4. s1 = 500m
t1 = 50 s
s2 = 300 m
v2 = 15 m/s
v1=?


vtb = ?
- Vận tốc trên đoạn lên dốc:


v1 = s1/t1 = 10 m/s


- Thời gian đi trên đoan xuống dốc:
t2 = s2/t2 = 20 s


- Vn tốc trên cả đoạn đờng:
vtb = s1 + s2/t1 + t2 = 11,43 m/s


Mỗi câu đúng
0,5 điểm


0,5 điểm
0,5 điểm


1 ®iĨm


1 ®iĨm


1 ®iĨm
0,5 ®iĨm
0,5 ®iĨm


0,5 ®iĨm


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Ma trân đề kiểm tra



Tên chủ đề


Các cấp độ nhận thức


NhËn biÕt Th«ng hiĨu VËn dơng Tỉng


KQ TL KQ TL KQ TL


Chuyển động - vận
tốc


1



0,5



1


0,5


1


2
3


3
Biểu diễn lực- cân


bằng lực - quán
tính - lực ma sát


2


1
1


1
1


0,5
2


2


6



4,5


áp suất chất rắn,
chất lỏng, chất khí


3


1,5


1


1


4


2,5


Tổng


6


3
1


1
2


1
3



3


1
2


13


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×