CHƯƠNG 4
CÁC TÙY CHỌN HỮU ÍCH
1
4.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ
a. Sử dụng lệnh Zoom
•
View Zoom group
Phóng to kích cỡ lên 400%
Trở về kích cỡ mặc định: 100%
4.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ
a. Sử dụng lệnh Zoom
•
View (Zoom) Zoom: điều chỉnh kích cỡ hiển thị theo các chế độ cho sẵn
Chọn kích cỡ hiển thị
Tự nhập kích cỡ (giá trị nằm trong
khoảng từ 10% 400%
4.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ
b. Sử dụng thanh Zoom
•
Di chuyển con trượt đến kích thước cần thiết. Hoặc click chọn vào dấu + để phóng to và dấu – để thu nhỏ tùy ý.
Phóng to
Thu nhỏ
Con trượt
4
4.1. ĐIỀU CHỈNH KÍCH CỠ HIỂN THỊ
c. Lưu lại các chế độ hiển thị
•
View (Workbook Views) Custom Views Add
•
Nhập tên chế độ OK
5
4.2. CHỨC NĂNG FREEZE PANES
Là chức năng cho phép view mà vẫn giữ lại hàng, cột (nào đó) trên tất cả các trang màn hình (khi số lượng bản ghi
nhiều hơn một trang).
Các bước thực hiện:
B1: Chọn hàng dưới (hoặc cột bên phải) của hàng cột cần giữ lại.
B2: Chọn View/Freeze Panes.
Hủy: Chọn View/Unfreeze Panes.
•
•
•
6
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.1. Hiển thị trang in
•
View Workbook Views group
Normal: hiển thị chế độ thơng thường (mặc định)
Page Layout: hiển thị chế độ trang in
Page Break Preview: hiển thị các đường phân cách
trang.
Custom Views: hiển thị chế độ xem do người dùng đặt
Full Screen: hiển thị tồn màn hình
•
•
•
•
•
7
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout Page Setup group
Margins: Định dạng lề trang in
Orientation: chiều trang in
Size: Định dạng khổ giấy
Print Area: Thiết lập vùng in
Breaks: Tạo ngắt trang
Background: Tạo hình nền
Print Titles: Thiết lập các thơng số cho trang in theo yêu cầu người
dùng
•
•
•
•
•
•
•
•
8
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại
a. Tab Page (Điều khiển hướng in)
Portrait: hướng in trang dọc.
Landscape: hướng in trang ngang.
Adjust to: đặt tỷ lệ % khi in.
Fit to…page(s)… : tự điều chỉnh tỷ lệ rộng, cao
thích hợp số trang yêu cầu).
Page size: chọn khổ giấy in
Print quality: đặt chất lượng in
First page number: số trang đầu tiên
•
•
•
•
•
•
•
•
9
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại
b. Tab Margins (Điều chỉnh kích thước lề)
Top: khoảng cách lề trên
Left: khoảng cách lề trái
Bottom: khoảng cách lề dưới
Right: khoảng cách lề phải
Header: khoảng cách lề trên đến tiêu đề
Footer: khoảng cách dưới trên đến tiêu đề
Horizontally: căn giữa trang theo chiều ngang
Vertically: căn giữa trang theo chiều dọc
•
•
•
•
•
•
•
•
•
10
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại
c. Tab Header/Footer (Thiết lập tiêu đề)
Custom Header: thiết lập tiêu đề trên
Custom Footer: thiết lập tiêu đề dưới
Different odd and even page: tiêu đề
trang lẻ và trang chẵn khác nhau
Different first page: tiêu đề trang đầu
khác các trang sau
Scale with document: tỷ lệ giống
trang in
Align with page margins: căn lề theo
trang in
•
•
•
•
•
•
•
11
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại
c. Tab Header/Footer (Thiết lập tiêu đề)
•
Chọn Font chữ
Chèn ảnh
Chèn số trang
Chèn tên bảng tính
Chèn tổng số trang
Chèn tên tệp
Chèn ngày tháng
Chèn giờ
Chèn đường dẫn tệp
12
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.2. Thiết lập các thông số cho trang in
Page Layout (Page Setup) Page Titles xuất hiện hộp thoại
d. Tab Sheet (Thiết lập trên bảng tính)
Print area: chọn vùng in
Rows to repeat at top: in lặp lại tiêu đề trên
Columns to repeat at left: in lặp lại tiêu đề trái
Gridlines: in các đường lưới của bảng tính
Black and White: in đen trắng
Draft quality: chất lượng in
Comments: ghi chú
Cell errors as: không hiển thị ô lỗi
Row and column headings: in tiêu đề hàng và cột
Down, then over: thứ tự in dọc
Over, then down: thứ tự in ngang
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
13
4.3. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN IN
4.3.3. In bảng tính
File Print
Thực hiện lệnh in
Số bản sao chép
Tên máy in
Chọn vùng in
Chọn trang in
Thứ tự in
Hướng in
Cỡ giấy in
Kích thước trang in
14
4.4. TIÊU ĐỀ ĐẦU VÀ CUỐI TRANG IN
•
Insert (Text) Header & Footer
•
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Header: chọn dữ liệu nhập cho tiêu đề trên
Footer: chọn dữ liệu nhập cho tiêu đề dưới
Page Number: chèn số trang
Number of Pages: chèn tổng số trang
Current Date: chèn ngày tháng hiện tại
Current Time: chèn giờ hiện tại
File Path: chèn đường dẫn tệp
File Name: chèn tên tệp
Sheet Name: chèn tên bảng tính
Picture: chèn ảnh
15
4.3. TIÊU ĐỀ ĐẦU VÀ CUỐI TRANG IN
•
Insert (Text) Header & Footer
•
•
•
•
•
•
Go to Header: nhảy đến tiêu đề trên
Go to Footer: nhảy đến tiêu đề dưới
Different First Page: tiêu đề trang đầu tiên khác các trang sau
Different Odd & Even Pages: tiêu đề trang lẻ khác tiêu đề trang chẵn
Scale with Document: tỷ lệ giống trang in
Align with Page Margins: Căn chỉnh theo kích thước trang in
16
4.5. LƯỚI VÀ CÁC TÙY CHỌN KHÁC
•
Page Layout Scale to Fit group
•
•
•
•
Width: tự điều chỉnh tỷ lệ rộng
Height: tự điều chỉnh tỷ lệ cao
Scale: đặt tỷ lệ % khi in
Page Layout Sheet Options group
•
•
•
•
View (Gridlines): hiển thị đường lưới của bảng tính
Print (Gridlines): in đường lưới của bảng tính
View (Headings): hiển thị tiêu đề hàng và cột của bảng tính
Print (Headings): in tiêu đề hàng và cột của bảng tính
17
4.6. THIẾT LẬP CÁC TÙY CHỌN AUTOCORRECT
•
File Option Proofing Chọn AutoCorrect Options
Hiển thị nút tùy chọn AutoCorrect
Sửa lỗi hai ký tự viết hoa, tự chuyển một
Sửa lỗi, tự viết hoa đầu đoạn
Viết hoa tên các ngày
Sửa lỗi do sử dụng phím Caps Lock
Thay thế từ viết tắt bằng chuỗi văn bản
18
4.7. ĐIỀU KHIỂN TÍNH TỐN
•
Theo mặc định, khi nhập một cơng thức, Excel sẽ tự động tính tốn kết quả. Khi sửa dữ liệu thì kết quả sẽ tự động cập nhật và sửa
lại kết quả. Tuy nhiên việc tự động này có thể điều khiển được như sau:
Cách 1: Formulas Calculation group
Cách 2: File Options Formulas Calculation Options
19
4.7. ĐIỀU KHIỂN TÍNH TỐN
•
•
•
•
•
Automatic: chế độ tự động tính tốn
Automatic Except for Data Tables: tự động tính tốn trừ bảng dữ liệu
Manual: tính tốn do người dùng quyết định
Calculate Now (F9): thực hiện tính tốn(thực hiện khi tắt chế độ tự động)
Calculate Sheet (Ctrl+F9): thực hiện tính tốn trên bảng tính hiện tại (chỉ thực hiện khi tắt chế độ tự động)
20