Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

THI GIUA KI I 10 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.67 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường TH số I Hoài Sơn KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA KÌ I LỚP 3


Lớp: ... Mơn: Tốn


Họ và tên:... Thời gian: 40 phút ( khơng kể phát đề)


Chữ kí giám khảo: Điểm:


I. Phần 1: ( Trắc nghiệm)


Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:


1. Số thích hợp viết vào chỗ chấm để đúng thứ tự: 900;.... ; ... ; ... ; 897 là:


A. 981 B. 898 ; 988 C. 901 ; 902 D. 899 ; 898


2. Thứ tự các số 97 ; 79 ; 100 ; 1000 từ bé đến lớn là:


A. 97 ; 79 ; 100 ; 1000 C. 1000 ; 100 ; 97 ; 79


B. 79 ; 97 ; 100 ; 1000 D. 1000 ; 100 ; 79 ; 97


3. Kết quả của phép cộng 100 + 10 là:


A. 201 B. 101 C. 1010 D. 110


4. Số thích hợp điền vào chỗ chấm của phép tính: ... + 15 = 100 là:


A. 85 B. 105 C. 115 D. 95


5. Số liền trước số 300 là:



A. 200 B. 299 C. 400 D. 301


6. Tìm <sub>6</sub>1 của 48 phút được tính là:


A. 48 - 6 B. 48 : 6 C. 48 x 6 D. 60 - 48
7.


3
1


của 69 kg là:


A. 23 B. 23 kg C. 32 kg


8. Số thích hợp điền vào chỗ chấm 4m4cm = ... cm là:


A. 44 B. 404 C. 440


II. Phần 2 ( tự luận)
1. Đặt tính rồi tính:


21 x 4 29 x 6 36 : 5


... ... ...
... ... ...
... ... ...
2. Tìm x: 48 : x = 6 x : 4 = 10


...


...
...


3. Lớp em có 42 học sinh. Tổ em có số bạn bằng <sub>7</sub>1 số học sinh cả lớp. Hỏi tổ em có
bao nhiêu bạn?


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Học sinh không viết phần này


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×