Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Gián án BẢNG TỔNG HỢP THI ĐUA CỦA TỔ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.36 KB, 5 trang )

KẾT QUẢ XÉT CÔNG CHỨC VÀ BÌNH BẦU THI ĐUA CÁC TỔ
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2010-2011
- Tổng số CB, GV, NV toàn trường: 96 (Trong đó: biên chế: 88, họp đồng: 05)
- Tổng số được xét công chức và thi đua: 88 (Trong đó GV: 76; CB-NV: 05).
- Tổng số không xét công chức và thi đua: 04
- Tổng số loại A: 77
- Tổng số loại B: 11
- Tổng số loại C: 01
- Tổng số bình bầu cá nhân xuất sắc: 24
- Tổng số bình bầu GVCN xuất sắc: 07
- Tổng số tổ bình bầu xuất sắc: 02
A. KẾT QUẢ THI ĐUA CỦA CÁC TỔ
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Lịch sử
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1 Nguyễn Văn Quang A 90 A 90 A
2
Huỳnh Thanh Thuý
A 90 A 90 A
3
Nguyễn Thị Tý
B 86 A 90 A
4
Trần Thị Kiểm
Ði hoïc Ði hoïc

5


Nguyễn Thị Hiếu
A 96 A 95 A XS
6
Trần Thị ý Nhi
A 94 A 96 A XS
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Địa lý
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
Nguyển Tuấn
Hảo A A XS
1
Trần Tấn
Đạt A
90
A
2
Đặng Thị Phương
Thảo A
90
A
3
Nguyễn Thị
Tuyết A
100
A
4

Võ Thị
Rôsa A
100
A
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Tin học - GDCD
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1
Bình
bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ
Xuất
sắc
1
Nguyễn Thị Cẩm Tú
A
90 HS
2
Nguyễn Thị Tú Uyên
A 88 A 90 A
3
Mai Kim Tiền
A 88 A 93 A
4
Nguyễn Thế Diễn
A 88 A 90 B
5 Trần Thị Riêng A 90 A 95 A
6

Phan Thị Bích Phương
A 93 A 90 A XS
7
Nguyễn Thị Thanh Diệu
A 88 A 93 A XS
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Toán
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1
Bùi Công Hoàng
A
2
Nguyễn Văn Chưởng
A 90 A 90 A XS
3
Trần Đình Vượng
A 90 A 90 A
4
Trần Thái Cường
A 90 B 88 A XS
5
Phạm Minh Tuyền

6
Phan Hồng Xuyên
A 100 A 100 A

7
Đặng Thanh Hùng
A 90 B 86 A
8
Đỗ Ngọc Tuấn
B 88 B 88 B
9
Lê Thị Huyền Trân
B 98 A 100 A
10
Trần Khái Hưng
A 90 A 90 A
11
Nguyễn Thanh Xuân
A 100 A 98 A
12
Cao Văn Xuyên
B 98 A 100 B
13
Bùi Thị An Thạnh
A 100 A 100 A XS
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Vật lý
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11 Tháng 12 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1 Trần Thanh Tùng A 94 A 90 A
2 Nguyễn Đặng Vương A 95 A 95 A XS
3 Phạm Thành Đức A 95 A 90 A
4 Phạm Hồng Thái A 93 A 93 A

5 Trịnh Văn Thà A 90 A 85 A
6 Phạm Văn Chưởng B 90 B 90 C
7 Lê Quốc Việt B 75 A 80 A
8 Trần Bá Triều A 95 A 95 A XS
9 Trần Phúc Duy Trường A 90 A 90 B
10 Nguyễn Thế Nhựt A 90 A 90 A XS
11 Dương Phong Dinh B 76 A 90 A
12 Lương Thị Kiều Tiên A 90 A 90 A
13 Trương Thị Thúy Huỳnh A 94 A 94 A
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Ngoại ngữ
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ
Xuất sắc
1 Trần Anh Tuấn sx 90 SX 96 A XS
2 Nguyễn Thị Phương Dung sx 97 A 98 A XS
3 Nguyễn Thị Đông Nghi A 88 A 92 A
5 Huỳnh Mai A 89 SX 95 A XS
6 Võ Trung Trực A 84 A 90 B
Lê Thị Thùy Trang
A 88 A 95 B
7
Lý Thị Hồng Vân
A 88 A 94 B
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Hoá học
TT Họ và tên

Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1
Phan Văn
Trung sx 74 78 A
A
A
XS
2
Nguyễn Thị. Hồng
Nương sx 98(CN) 99(CN) A
A
A
XS
3
Phan Thị Ánh
Tuyết A 74 76 A
A
A

4
Nguyễn Văn
Tuấn A 95(CN) 90(CN) B
B
B

5
Nguyễn Thị Thu

Hiền A 95(CN) 98(CN) A
A
A

6
Lê Thị Mỹ
Lễ A 92(CN) 96(CN) A
A
A

7
Lê Quang
Nhựt A 74 72 B
A
A

8
Thái Thị Bích
Phượng A 96(CN) 98(CN) A
A
A
XS
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Thể dục
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1 Nguyễn Văn Vũ A 90 A 90 A

2 Lý Trường Kha A 90 A 90 A
3 Nguyễn Thanh Nhàn A 90 A 90 A
4 Bùi Ngọc Hiệu A 90 A 88 A XS
5 Trần Văn Vũ A 90 A 88 A XS
6 Bùi Giang Nam B 82 A 85 A
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ Ngữ văn
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1 Lê Minh Hùng A 90 A 100(10Ptrào) A XS
2
Lâm Tấn Đời
A 90 A 90(2Ptrào) A
3
Nguyễn Thị Thanh Thảo
A 90 A 98(10Ptrào) A
4
Nguyễn Thị Trúc Linh
A 90 A 91(3Ptrào) A XS
5
Nguyễn Thị Thúy Liễu
A 90 A 93(5Ptrào) A
6
Nguyễn Thị Thanh Huyền
A 90 A 86(1Ptrào) A
Nguyễn Thị Thắm
A 90 A 86 A

Nguyễn Thị Kim Thoa
(Đi học) (Đi học)
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ SINH - CÔNG NGHỆ
TT Họ và tên
Tháng 9-10 Tháng 11
Tháng
12+HK1 Bình bầu
XL Điểm XL Đ XL Đ Xuất sắc
1 Lê Thị Trúc Linh A
103
A
106
A XS
2 Phạm Hồng Lý A
98
A
92
A
3 Phạm Thị Kiều Ngân A
99
A
98
A
4 Phạm Văn Thức A
105
A
100
A
5 Sơn Thị Ngọc Thủy A

97
A
89
A
6 Nguyễn Thị Đào A
122
A
111
A XS
7 Lê Thị Kim Kiều A
98
B
97
A
8 Đào Thị Lệ Quyên B
105
B
101
A
BẢNG XẾP LOẠI CÔNG CHỨC
Tổ VĂN PHÒNG
TT Họ và tên nhân viên Công chức loại Ghi chú
01 Nguyễn Hữu Tài A XS
02 Phan Văn Quí A XS
03 Nguyễn Công Khanh C Vắng nhiều
04 Nguyễn Phú Thành A XS
05 Đinh Văn Thiết B
06 Đặng Thị Kim Hoa A
07 Nguyễn Thị Thắm A
08 Nguyễn Thành Đức A

09 Nguyễn Thế Nhựt A
10 Trần Ngọc Lắm A
11 Hạ Văn Thanh B
12 Huỳnh Văn Quang A
13 Nguyễn Thị Thảo A
14 Võ Thị Ựng B
B. KẾT QUẢ BÌNH BẦU TỔ XUẤT SẮC
1. Tổ Ngữ văn
2. Tổ Địa lý
C. KẾT QUẢ BÌNH BẦU GVCN XUẤT SẮC
TT Họ và tên GV Lớp CN Ghi chú
01 Võ Thị Rôsa 12CB4 XS
02 Trần Bá Triều 12A1 XS
03 Nguyễn Thị Hồng Nương 12A2 Vắng nhiều
04 Nguyễn Thị Tuyết 11CB1 XS
05 Nguyễn Thị Đào 11A1
06 Phạm Văn Thức 12CB7
07 Đào Thị Lệ Quyên 12CB6
D. KẾT QUẢ XẾP LOẠI HIỆU TRƯỞNG
TT Họ và tên Công chức loại Ghi chú
01 Đặng Trường Kháng A XS

×