Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Ket qua hoc tap 11B6 ki 1 2010 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.94 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KẾT QUẢ HỌC TẬP KÌ I MƠN VẬT LÝ</b>
<b>LỚP 11B6 – THPT HÀM YÊN – TUYÊN QUANG</b>


<b>STT</b> <b>Họ và tên</b> <b>M</b> <b>15PH</b> <b>45PH</b> <b>Thi</b> <b>TBM</b>


1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4 5 5 4 5 6.5 6 <b>5.4</b>


2 Nông Văn Biên 6 6 5 3 3.5 6.5 6.5 <b>5.4</b>


3 Bùi Văn Chinh 9 9 9 9 5 9 5 7.5 7 <b>7.4</b>


4 Hồng Văn Chính 7 6 5 5 6 6 4.5 <b>5.5</b>


5 Ma Văn Chủ 6 6 6 7 3.5 5.5 5.5 <b>5.4</b>


6 Bàn Văn Dương 7 5 5 5 5 6 4 <b>5.1</b>


7 Lý Văn Đại 5 5 5 5 5.5 5.5 4.5 <b>5.0</b>


8 Nguyễn Trần Đại 6 4 5 6 3.5 6 7.5 <b>5.7</b>


9 Nguyễn Văn Đạt 7 6 5 7 5 5.5 6.5 <b>6.0</b>


10 Hoàng văn Đức 7 0 <b>1.4</b>


11 Đặng Thị Giang 7 9 6 4 7 5 6.5 6.5 <b>6.3</b>


12 Hoàng Thị Hằng 6 7 6 5 5 7 4.5 <b>5.6</b>


13 Lý Thị Hằng 7 7 5 6 4 6 5.5 <b>5.6</b>



14 Nguyễn Thanh Hằng 8 8 9 6 6 2.5 7 7 <b>6.4</b>


15 Nguyễn Thi Bích Hằng 6 5 5 5 5 5 6 <b>5.4</b>


16 Giáp Trung Hiếu 5 5 5 5 5 6 7.5 <b>5.9</b>


17 Phòng Thị Hiếu 8 7 6 6 4.5 6.5 5 <b>5.8</b>


18 Trần Văn Hiếu 6 6 5 7 3.5 5.5 7 <b>5.7</b>


19 Hoàng Thị Huyền 7 7 5 5 3 6 6.5 <b>5.6</b>


20 Nông Việt Lâm 8 9 9 9 6 6 2.5 7.5 3.5 <b>6.0</b>


21 Trần Văn Lâm 6 7 7 5 5 2 5.5 6.5 <b>5.4</b>


22 Hoàng Thị Lan 9 6 6 7 5.5 7 6.5 <b>6.6</b>


23 Hoàng Thị Nghĩa 6 2 5 6 2 5.5 3 <b>3.9</b>


24 Lương Thị Nghiêm 5 8 4 5 5 6.5 6.5 7 <b>6.2</b>


25 Nguyễn Thế Nghiêm 5 4 6 7 3.5 5.5 4.5 <b>4.9</b>


26 Hoàng Văn Nghiệp 7 7 5 5 6 3.5 7 7 <b>6.0</b>


27 Hoàng Văn Nghiệp 6 6 7 5 5 6 6 <b>5.8</b>


28 Hà Văn Ngoạn 7 9 9 5 5 5 7 7 <b>6.7</b>



29 Nguyễn Văn Ngọc 6 5 5 5 5 6 6.5 <b>5.7</b>


30 Hoàng Văn Nguyên 7 3 4 5 6 3.5 6.5 5.5 <b>5.1</b>


31 Hoàng Văn Nguyên 7 7 6 4 6.5 6.5 5 <b>5.9</b>


32 Sằm Văn Quang 6 6 5 4 5.5 <b>5.4</b>


33 Đặng Thị Trinh 6 6 4 6 3.5 6.5 6.5 <b>5.6</b>


34 Lương Văn Trưởng 7 5 6 7 5.5 5.5 6 <b>5.9</b>


35 Nguyễn Văn Truyền 5 9 5 4 2.5 5.5 5.5 <b>5.0</b>


36 Nông Việt Tuân 6 4 5 5 2.5 6 5.5 <b>4.9</b>


37 Phạm Thế Tùng 4 7 4 7 3.5 5.5 5 <b>5.0</b>


38 Phan Tiến Tùng 6 6 5 6 6 5.5 6 <b>5.8</b>


39 Lương Bá Tước 6 7 5 5 5 6 5.5 <b>5.6</b>


40 Hoàng Thị Tươi 7 5 5 4 2.5 6 4 <b>4.5</b>


</div>

<!--links-->

×