Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Chuyen de cum ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (840.58 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trườngưthcsưtrungưkiên</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

...


5



3


5



3








<b>KiĨm tra bµi cị</b>



<b>KiĨm tra bµi cị</b>



0


1



-1


1



8


8



-1


8




3


8



5

























<i><b>Lµm phÐp céng:</b></i>



...



3



2


3



2








<b>Bµi 1</b>


<b>Bµi 1</b>


0


5



0


5



3)


(



3










0


3



0


3



2


2



3


2


3



2














<b>Bµi 2: </b>

<i><b>TÝnh nhanh</b></i>




8


3


1



8



5






</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>KiÕn thøc cÇn nhí:</b>



- Quy tắc phép cộng phân số



- Tính chất cơ bản cđa phÐp céng ph©n sè



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

TiÕt 82

<i><b>: </b></i>

phÐp trõ ph©n sè



<b>1</b>

.

<b>Số đối</b>



0
3
0
3


2
)
2


(
3
2
3


2
3


2
3
2


0
5
0
5


)
3
(
3
5


3
5
3






















<b>Tõ ?1Cã nhËn xÐt gì về tổng của 2 phân số:</b>


5


3



;


5



3








3


2



3

?



2



<i><b>(HS: Hai tổng đó đều bằng 0)</b></i>


<i>Ta nói là số đối của phân số và cũng nói là số đối của </i>


<i>phân số ; Hai phân số và là hai số đối nhau.</i>


5


3



5


3







5


3





5


3




5


3



5


3




<b>?2</b> <i>Cịng vậy, ta nói</i>


3


2



<i>là </i>

<i> </i>

<i>..</i>

<i>. của phân số</i>



3


2



<i>là </i>

<i> của </i>

<i></i>



<i>hai phân số</i>

<sub>3</sub>

<i>và</i>

<i>là hai sè </i>

<i>………</i>

<i>.</i>



2


<sub>3</sub>



2



<i><b>phân số</b></i>


<i><b>số đối</b></i>




3


2



<i><b>số đối</b></i>


<i><b>đối nhau</b></i>


3



2



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

TiÕt 82

<i><b>: </b></i>

phÐp trõ ph©n sè



Vận dụng

:

Tìm số đối của các số



112
;
0
;
11


6
;
7
4
;
7
;
3
2






<i><b>Giải: </b></i>

Các số đối lần l ợt là:



112


;



0


;


11



6


;


7


4


;


7


;


3


2








-Kí hiệu

số đối

của phân

số là , ta cú

:




<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>



<i>a</i>


<i>b</i>



<i>a</i>



<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>



<i>a</i>






















0



<i>b</i>


<i>a</i>



<i>b</i>


<i>a</i>





<i><b>Định nghĩa</b></i>:


<b>Hai s gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0.</b>


Qua các bài tập trên em hiểu thế nào là 2 số đối nhau?


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TiÕt 82

<i><b>: </b></i>

phÐp trừ phân số


<b>2. Phép trừ phân số</b>


<i><b>*Quy tắc</b></i><b>:</b>


<i><b>Mun tr mt phân số cho một phân số, ta cộng số bị trừ </b></i>
<i><b>với số đối của số trừ.</b></i>













<i>d</i>


<i>c</i>


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>d</i>


<i>c</i>


<i>b</i>


<i>a</i>


VÝ dơ

<i>:</i>


28
15
28
7
8
4
1
7
2
4
1
7
2












 


<i>-Thùc hiƯn</i> <i><b>?3</b></i>


9
1
9
2
3
9
2
3
1



<sub>Và</sub>
9
1


9
)
2
(
3
9
2
3
1
9
2
3
1
















<b>Vậy</b>

:













9


2


3


1


9


2


3


1


7


2


28


8


28


)


7


(


15


4


1


28



15


28


15


4


1












1)
2)


Qua

?3 các em rút ra đ ợc nhận xét gì?



HÃy tính và so sánh:

1<sub>3</sub> <sub>9</sub>2 <sub></sub>







9
2

3
1


<i>Bµi lµm: Ta cã:</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TiÕt 82

<i><b>: </b></i>

phÐp trõ ph©n sè



*NhËn xÐt: Ta cã


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>d</i>
<i>c</i>
<i>b</i>


<i>a</i>











































 0


VËy cã thĨ nãi hiƯu lµ mét sè mµ céng víi thì đ ợc .


<i>d</i>


<i>c</i>


<i>b</i>


<i>a</i>


.


<i>b</i>


<i>a</i>


<i>d</i>


<i>c</i>



Nh vậy

<i>phép trừ</i>

(phân số) là

<i>phép toán ng ợc</i>


của

<i>phép cộng</i>

(phân số)



<i>-Thực hiện</i>

<b>?4</b>

Tính

:


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>















<i>d</i>


<i>c</i>


<i>b</i>



<i>a</i>


<i>d</i>



<i>c</i>


<i>b</i>



<i>a</i>



Nh vậy, qua bài học hôm nay



các em cần nhớ những kiến th

ức

nào?


<b>- </b><i>Hai s gi là đối nhau nếu tổng của chúng bằng 0.</i>


<b>- </b><i>Muốn trừ một phân số cho một phân số, ta cộng số bị </i>
<i>trừ với số đối của số trừ.</i>


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>a</i>
<i>b</i>


<i>a</i>


<i>b</i>
<i>a</i>
<i>b</i>


<i>a</i>






















 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Đây là tên một nhà Toán học nổi tiếng ng ời Pháp </b>
<b>(Ông mất khi mới 21 tuổi). Tên ông là gì?</b>


bit c tờn ụng cỏc em hãy ghép các chữ cái đứng tr ớc câu trả
lời đúng trong các câu sau:


G.



3


2





X.



3


2




Y.



3


4



<b>C©u 1: </b>



<b>Câu 2:</b>

Số đối của l:


7


4





A.



7


4



B.



7


4





C.



7



8





3


2



cú s i l:


<b>Câu 3:</b>

<sub></sub>











5


3



là:


5


3


.



<i>L</i>




5


3


.



<i>N</i>



3


2


.



<i>M</i>



<b>Câu 4:</b>

Phân số thích hợp điền
vào ơ trống để





13


8



= 0 lµ



13


8


.



<i>G</i>



13



8


.



<i>O</i>



13


4


.



<i>H</i>



13


4


.



<i>T</i>



<b> Câu 5:</b>Giá trị của x thoả mÃn lµ:


9


1


3


9


7




<i>x</i>



A. 2

B. 5

C. 4




</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Đây là tên một nhà Toán học nổi tiếng ng ời Pháp </b>
<b>(Ông mất khi mới 21 tuổi). Tên ông là gì?</b>


bit c tờn ụng cỏc em hãy ghép các chữ cái đứng tr ớc câu trả
lời đúng trong các câu sau:


G.



3


2





X.



3


2



Y.



3


4



<b>C©u 1: </b>



<b>Câu 2:</b>

Số đối của l:


7


4






A.



7


4



B.



7


4





C.



7


8





3


2



cú s i l:


<b>Câu 3:</b>

<sub></sub>












5


3



là:


5


3


.



<i>L</i>



5


3


.



<i>N</i>



3


2


.



<i>M</i>



<b>Câu 4:</b>

Phân số thích hợp điền

vào ơ trống để





13


8



= 0 lµ



13


8


.



<i>G</i>



13


8


.



<i>O</i>



13


4


.



<i>H</i>



13


4



.



<i>T</i>



<b> Câu 5:</b>Giá trị của x thoả mÃn lµ:


9


1


3


9


7




<i>x</i>



A. 2

B. 5

C. 4



<b>1 2 3 4 5</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>- Häc thuéc lý thuyÕt</b>



<b> - Hoàn thành các bài tập 58, 59, 60, 61, 63 SGK, Tr 33, 34</b>


<i><b>H ớng dẫn học ở nhà</b></i>



<b>Chúc các em häc tèt</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>GIỜ HỌC KẾT THÚC.</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×