Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.74 MB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>Unit 6:</b>
<b>Unit 6:</b>
Group 1 Group 2 Group 3 Listen
1 ? ? ?
2 ? ? ?
<b>Why</b>
<b>When</b> <b>Tuesday</b>
<b>Thursday</b>
<b>English</b>
<b>Monday</b> <b>Tuesday</b> <b>Wednesday Thursday</b> <b>Friday</b>
<b>Vietnamese</b> <b>Maths</b> <b>Science</b> <b>Art</b> <b>Maths</b>
<b>Maths</b> <b>English</b> <b>Vietnamese</b> <b>Maths</b> <b>Informatics </b>
<b>Music</b> <b>Science</b> <b>Informatics </b>
1. I have English on ………..
2. I have Vietnamese on ………..
3. I have Maths on ………
<b>Tuesday </b>
<b>Monday and</b> <b>Wednesday</b>
<b>Monday ,</b> <b>Tuesday , Thursday and </b>
<b>Friday </b>
-<b><sub>Học lại mẫu câu hỏi và trả lời về thời gian </sub></b>
<b>biểu </b>
-<b><sub>Viết 5 câu hỏi và trả lời về thời gian biểu </sub></b>
<b>các môn học sau : Maths , Science , Art , </b>
<b>English và Music </b>