Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

PPCT HoaSinhCN rat chuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.34 KB, 20 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Ph©n phối chơng trình bộ môn hóa học </b>
<b>lớp 10 ban cơ bản </b>


Năm học 2010-2011


<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> </i>


<i> Häc kú I: 20 tuần (39 tiết)</i>
<i><b>Tiết 1,2: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 3: Bài 1.</b></i> Thành phần nguyên tử


<i><b>Tit 4: Bi 2.Ht nhõn nguyờn tử- nguyên tố HH- đồng vị (Hết phần II-)</b></i>
<i><b>Tiết 5: Bài 2. Hạt nhân nguyên tử- nguyên tố HH- đồng vị (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 6: Bài 3.Luyện tập: Thành phần nguyờn t</b></i>


<i><b>Tiết 7: Bài 4.Cấu tạo vỏ nguyên tử(Hết phần II-) </b></i>
<i><b>Tiết 8: Bài 4. Cấu tạo vỏ nguyên tử (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 9: Bài 5.Câu hình e của nguyên tư</b></i>


<i><b>TiÕt 10,11: Bµi 6.Lun tËp(Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 12: KiĨm tra viÕt </b></i>


<i><b>TiÕt 13: Bài 7.BTH nguyên tố HH(Hết phần 2 của phần II-)</b></i>
<i><b>Tiết 14: Bài 7. BTH nguyên tố HH (Phần còn l¹i)</b></i>


<i><b>Tiết 15: Bài 8.Sự b/đổi TH cấu hình e ng.tử của các Ng.tố HH</b></i>


<i><b>Tiết 16: Bài 9. Sự b/đổi TH t/chất của các Ng.tố HH. ĐLTH (Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 17: Bài 9. Sự b/đổi TH t/chất của các Ng.tố HH. ĐLTH (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 18: Bài 10. ý nghĩa của BTH các ng.tố HH</b></i>


<i><b>TiÕt 19,20: Bµi 11.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 21: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>TiÕt 22: Bµi 12.LK ion-tinh thĨ ion</b></i>


<i><b>TiÕt 23: Bài 13.LK cộng hóa trị(Hết phần 1 của phần I-)</b></i>
<i><b>Tiết 24: Bài 13. LK cộng hóa trị (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 25: Bµi 14.Tinh thĨ ng.tư vµ tinh thĨ p.tư</b></i>
<i><b>TiÕt 26: Bài 15.Hóa trị và số oxi hóa</b></i>


<i><b>Tiết 27,28: Bài 16.Luyện tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 29: Bµi 17.P/ oxi hãa-khư</b></i>


<i><b>TiÕt 30: Bµi 20.Bµi TH 1 (Lấy điểm thực hành hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 31,32: Ôn tËp HK I </b></i>


<i><b>TiÕt 33: Thi HK I</b></i>


<i><b>TiÕt 34,35: Lun tËp : LËp PTHH cđa PU Oxi hãa-Khư</b></i>
<i><b>TiÕt 36: Bài 18.Phân loại PƯ trong HH vô cơ</b></i>


<i><b>Tiết 37: Bài 19.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 38: Bài 21.Khái quát về nhóm Halogen</b></i>
<i><b>Tiết 39: Bài 22.Clo(Hết phần Tính chất HH)</b></i>



Häc kỳ II: 18 tuần (35 tiết)
<i><b>Tiết 40: Bài 22.Clo(Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 41: Bài 23.Hiđroclorua-axit HCl và muối clorua (Hết phần II-)</b></i>
<i><b>Tiết 42: Bài 23. Hiđroclorua-axit HCl và muối clorua (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 43: Bài 24.Sơ lợc về hợp chất chứa oxi cđa clo</b></i>


<i><b>TiÕt 44: Bµi 27.Bµi TH 2</b></i>


<i><b>TiÕt 45: Bµi 25.Flo-Brom-Iot(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 46: Bài 25. Flo-Brom-Iot (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 47,48: Bµi 26.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 49: Bài 28.Bài TH 3</b></i>


<i><b>Tiết 50: Kiểm tra viết.</b></i>


<i><b>Tiết 51: Bài 29.Oxi-Ozon(Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 52: Bài 29. Oxi-Ozon (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 53: Bài 30. Lu huỳnh</b></i>


<i><b>Tiết 54: Bài 31.Bài TH 4</b></i>


<i><b>Tiết 55: Bài 32.Hiđro sunfua-Lu huỳnh đi oxit(Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 56: Bài 32. Hiđro sunfua-Lu huỳnh đi oxit (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 57: Bài 33.Axit sunfuric Muối sunfat(Hết phần 2 của phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 58: Bài 33.Axit sunfuric Muối sunfat (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 59,60: Bài 34.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 61: Bài 35.Bài TH 5 (Lấy điểm thùc hµnh hƯ sè 1)</b></i>



<i><b>TiÕt 62: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>Tiết 63: Bài 36.Tốc độ PƯHH(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 64: Bài 36.Tốc độ PƯHH (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 65: Bài 37.Bài TH 6</b></i>


<i><b>TiÕt 66,67: ¤n tËp HK II</b></i>
<i><b>TiÕt 68: Thi HK II</b></i>


<i><b>TiÕt 79: Bài 38.Cân bằng HH(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 70: Bài 38.Cân bằng HH (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 71,72: Bài 39.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 73,74: Ôn tập cuối năm, hớng dẫn học sinh học tập trong hÌ</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> </b>


<b> Phân phối chơng trình bộ môn hóa học </b>
<b>lớp 10 ban nâng cao</b>


Năm học 2010-2011


<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> </i>


<i> Häc kú I: 20 tuÇn (58 tiÕt)</i>
<i><b>TiÕt 1,2: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 3: Bài 1.Thành phần nguyên tử</b></i>



<i><b>Tiết 4: Bài 2 .Hạt nhân nguyên tử. Nguyên tố HH</b></i>
<i><b>Tiết 5: Bài 3.Đồng vị. Ng.tử khối và ng.tử khối TB</b></i>


<i><b>Tiết 6: Bài 4.Sự c/động của e trong ng.tử. Obitan nguyên tử</b></i>
<i><b>Tiết 7,8: Bài 5. Luyện tập </b></i>


<i><b>TiÕt 9: Bµi 6.Lớp và phân lớp e</b></i>


<i><b>Tiết 10: Bài 7.Năng lợng của các e trong ng.tử. Cấu hình e của ng.tử(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 11: Bài 7. Năng lợng của các e trong ng.tử. Cấu hình e của ng.tử (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 12, 13: Bµi 8. Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 14: KiĨm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 15: Bài 9 .BTH các ng.tố HH(Hết phần 2 của phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 16: Bài 9. BTH các ng.tố HH (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tit 17: Bi 10.S b/i TH cu hỡnh e ng.tử của các ng.tố HH</b></i>
<i><b>Tiết 18: Bài 11. Sự b/đổi một số đại lợng vật lí của các ng.tố HH</b></i>


<i><b>Tiết 19: Bài 12.Sự b/đổi tính KL, tính PK của các ng.tố HH. Định luật TH (Hết phần II) </b></i>
<i><b>Tiết 20: Bài 12.Sự b/đổi tính KL, tính PK của các ng.tố HH. Định luật TH (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 21: Bài 13.ý nghĩa của BTH các ng.tố HH</b></i>


<i><b>TiÕt 22, 23: Bµi 14.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 24: Bµi 15.Bµi TH 1</b></i>


<i><b>TiÕt 25: Bài 16.K/niệm về LKHH-Liên kết ion (Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 26: Bài 16 K/niệm về LKHH-Liên kết ion (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 27: Bài 17.LK cộng hóa trị (Hết phần I)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i><b>Tiết 29: Bài 21.Hiệu độ âm điện và LKHH</b></i>


<i><b>Tiết 30: Bài 18.Sự lai hóa các obitan ng.tử. Sự hình thành LK đơn,LK đôi và LK ba (Hết phần II) </b></i>
<i><b>Tiết 31: Bài 18. .Sự lai hóa các obitan ng.tử. Sự hình thành LK đơn,LK đơi và LK ba (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 32,33: Bài 19.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 34: KiÓm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 35: Bài 20. Tinh thể nguyên tử. Tinh thể phân tử</b></i>
<i><b>Tiết 36: Bài 23.LK Kim loại</b></i>


<i><b>Tiết 37: Bài 22. Hóa trị và số oxi hóa</b></i>
<i><b>Tiết 38,39: Bài 24.Luyện tập </b></i>


<i><b>Tiết 40: Bài 25.Phản ứng oxi hóa-khử (Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 41: Bài 25. Phản ứng oxi hóa-khử (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 42: Bài 26.Phân loại PƯ trong HH vô cơ</b></i>


<i><b>Tiết 43: Bài 28.Bài TH 2 (Lấy điểm thực hành hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 44, 45: Bµi 27.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 46: Bµi 29.Khái quát về nhóm Halogen</b></i>
<i><b>Tiết 47, 48: Ôn tập häc kú I</b></i>


<i>TiÕt 49: Thi HK I</i>


<i><b>TiÕt 50: Bµi 30.Clo(HÕt phần II)</b></i>
<b> Tiết 51: Bài 30. Clo(Phần còn lại)</b>


<i><b>Tiết 52: Bài 31.Hiđroclorua-Axit HCl</b></i>
<i><b>Tiết 53: Bài 32.Hợp chất có oxi của clo</b></i>
<i><b>TiÕt 54: Bµi 33.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 55: Lun tËp vỊ clo và hợp chất của clo</b></i>
<i><b>Tiết 56: Bài 34.Flo</b></i>


<i><b>Tiết 57: Bài 35.Brom</b></i>
<i><b>TiÕt 58: Bµi 36.Iot</b></i>
<i> </i>


<i> Häc kú II: 18 tuÇn (35 tiÕt)</i>


<i><b>TiÕt 59,60: Bµi 37.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 61: Bài 38.Bµi TH 3</b></i>


<i><b>TiÕt 64: Bµi 39.Bµi TH 4</b></i>


<i><b>TiÕt 62: Bµi 40.Khái quát về nhóm oxi</b></i>
<i><b>Tiết 63: Bài 41.Oxi</b></i>


<i><b>Tiết 64: Bài 42.Ozon và hiđro peoxit</b></i>
<i><b>Tiết 65: Luyện tập về Oxi- Ozon</b></i>
<i><b>TiÕt 66: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>TiÕt 67: Bµi 43.Lu hnh</b></i>
<i><b>TiÕt 68: Bài 47.Bài TH 5</b></i>
<i><b>Tiết 69: Bài 44.Hiđro sunfua</b></i>


<i><b>Tiết 70: Bài 45.Hợp chất có oxi của Lu huỳnh (Hết phần I)</b></i>


<i><b>Tiết 71: Bài 45 .Hợp chất có oxi của Lu huỳnh (Hết phần II)</b></i>


<i><b>Tiết 72: Bài 45 .Hợp chất có oxi cđa Lu hnh (HÕt phÇn 3 cđa phÇn III)</b></i>
<i><b>TiÕt 73: Bài 45.Hợp chất có oxi của Lu huỳnh (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 74,75: Bài 46.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 76: Bài 48.Bài TH 6 (Lấy điểm thực hành hệ số 1)</b></i>


<i><b>Tiết 77: KiÓm tra viÕt</b></i>


<i><b>Tiết 78: Bài 49.Tốc độ PƯ HH (Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 79: Bài 49.Tốc độ PƯ HH (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 80: Bài 50.Cân bằng HH (Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 81: Bài 50.Cân bằng HH (Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 82: Bài 50.Cân bằng HH (Phần cịn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 83,84: Ơn tập HK II</b></i>


<i><b>TiÕt 87: Thi HK II</b></i>


<i><b>TiÕt 86,87: Bµi 51.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 88: Bµi 52. Bài TH 7</b></i>


<i><b>Tiết 89,90,91,92,93: Ôn tập cuối năm, hớng dÉn häc sinh häc thªm hÌ</b></i>
<b></b>
<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b> Phân phối chơng trình bộ môn hóa học </b>
<b>lớp 11 ban cơ bản </b>


Năm học 2010-2011



<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> </i>


<i> Häc kỳ I: 20 tuần (39 tiết)</i>
<i><b>Tiết 1,2: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 3: Bài 1.Sự điện li</b></i>


<i><b>Tiết 4: Bài 2.Axit, bazơ vµ muèi </b></i>


<i><b>Tiết 5: Bài 3.Sự điện li của nớc.pH.Chất chỉ thị axit-bazơ(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 6: Bài 3. Sự điện li của nớc.pH.Chất chỉ thị axit-bazơ(Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 7: Bài 4.PƯ trao đổi ion trong dd chất đ/li </b></i>


<i><b>TiÕt 8: Bài 5 (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 9: Bµi 6.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 10: KiĨm tra viết</b></i>
<i><b>Tiết 11: Bài 7.Nitơ</b></i>


Tiết 12: Bài 8.Amoniac và muối amoni (Hết phần A)
<i><b>Tiết 13: Bài 8.Amoniac và muối amoni (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 14: Luyện tập: Amoniac và muèi amoni</b></i>


<i><b>TiÕt 15: Bµi 9.Axit nitric vµ muèi nitrat (HÕt phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 16: Bài 9.Axit nitric và muối nitrat (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 17: Bài 10.Photpho</b></i>


<i><b>Tiết 18: Bài 11.Axit photphoric và muối photphat</b></i>


<i><b>Tiết 19: Bài 12.Phân bón HH</b></i>


<i><b>Tiết 20: Bài 13.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 21: Bµi 14.Bµi TH 2 (LÊy ®iĨm thùc hµnh hƯ sè 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 22: KiĨm tra viÕt</b></i>
<i><b>TiÕt 23: Bài 15.Cacbon</b></i>


<i><b>Tiết 24: Bài 16.Hợp chất của cacbon</b></i>
<i><b>Tiết 25: Bài 17.Silic và hợp chất của silic</b></i>
<i><b>Tiết 26: Bài 18.Công nghiƯp silicat</b></i>
<i><b>TiÕt 27: Bµi 19.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 28: Lun tËp: Bài tập về C,Si và hợp chất của chúng</b></i>
<i><b>Tiết 29: Bài 20.Mở đầu về HH hữu cơ</b></i>


<i><b>Tiết 30: Bài 21.Công thức phân tử hợp chất hữu cơ(Hết phần 2 của phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 31, 32: Ôn tập HK I</b></i>


<i><b>Tiết 33: Thi HK I</b></i>


<i><b>Tiết 34: Bài 21.Công thức phân tử hợp chất hữu cơ (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 35: Bài 22.Cấu trúc phân tử hợp chất hữu cơ</b></i>


<i><b>Tiết 36: Bài 23.Phản ứng hữu cơ</b></i>
<i><b>Tiết 37: Bài 24.Luyện tập </b></i>


<i><b>Tiết 38: Bài 25.Ankan(Hết Phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 39: Bài 25.Ankan(Phần còn lại)</b></i>



Häc kú II: 18 tuần (35 tiết)
<i><b>Tiết 40: Bài 26.Xicloankan</b></i>


<i><b>Tiết 41: Bài 27.Luyện tập</b></i>
<i><b>Tiết 42: Bài 28.Bài TH 3</b></i>


<i><b>Tiết 43: Bài 29.Anken(Hết phần 1 của phần III)</b></i>
<i><b>Tiết 44: Bài 29.Anken (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 45: Bài 30.Ankađien</b></i>


<i><b>Tiết 46: Bài 31.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 47: Bài 32.Ankin</b></i>


<i><b>Tiết 48: Bµi 33.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 49: Bµi 34.Bµi TH 4</b></i>
<i><b>TiÕt 50: Kiểm tra viết.</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Tiết 55: Bài 37.Nguồn hiđrocacbon thiên nhiên</b></i>
<i><b>Tiết 56: Bài 38.Hệ thống hóa về hiđrocacbon</b></i>
<i><b>Tiết 57: Bài 39.Dẫn xuất halogen của hiđrocacbon</b></i>
<i><b>Tiết 58: Bài 40.Ancol</b></i>


<i><b>Tiết 59: Bµi 41.Phenol</b></i>


<i><b>TiÕt 60: Bµi 42.Lun tËp(Lµm bµi kiĨm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1) </b></i>
<i><b>Tiết 61: Bài 43. Bài TH 5(Lấy điểm thực hành hệ số 1)</b></i>


<i><b>Tiết 62: KiĨm tra viÕt.</b></i>



<i><b>TiÕt 63: Lun tËp vỊ DÉn xt halogen,Ancol, Phênol</b></i>
<i><b>Tiết 64: Bài 44.Anđehit-Xeton(Hết phần A)</b></i>


<i><b>Tiết 65: Bài 44. Anđehit-Xeton (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 66,67: Ôn tập HK II</b></i>


<i><b>Tiết 68: Thi HK II</b></i>


<i><b>Tiết 69: Bài 45.Axit cacboxylic (Hết phần III)</b></i>
<i><b>Tiết 70: Bài 45. Axit cacboxylic (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 71: Bài 46.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 72: Bài 47.Bài TH 6</b></i>


<i><b>Tiết 73,74: Ôn tập cuối năm, hớng dẫn học sinh học thêm hè</b></i>


<b></b>




Ph©n phối chơng trình bộ môn hóa học
<b>lớp 12 ban cơ bản </b>


Năm học 2010-2011


<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> Hc k I: 20 tun (39 tit)</i>


<i><b>Tiết 1: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 2: Bài 1. Este</b></i>
<i><b>Tiết 3: Bài 2.Lipit</b></i>


<i><b>Tiết 4: Bài 3.K/niệm về xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp</b></i>


<i><b>Tiết 5: Bài 4.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 6: Bài 5.Glucozơ(Hết phần III)</b></i>


<i><b>Tiết 7: Bài 5.Glucozơ(Phần còn lại) </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Tiết 10; Bµi 7.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 11: Bµi 8.Thùc hµnh</b></i>
<i><b>TiÕt 12: KiĨm tra viết </b></i>


<i><b>Tiết 13: Bài 9.Amin(Hết phần II-)</b></i>
<i><b>Tiết 14: Bài 9.Amin (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 15: Bài 10.Amino axit</b></i>


<i><b>Tiết 16: Bài 11.Peptit và Protein(Hết phần I-)</b></i>
<i><b>Tiết 17: Bài 11.Peptit và Protein (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 18: Bài 12.Luyện tập(Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 19: Bài 13.Đại cơng về polime (Hết phần IV)</b></i>


<i><b>Tiết 20: Bài 13.Đại cơng về polime (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 21: Bài 14.Vật liệu polime(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 22: Bài 14.Vật liệu polime (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 23: Bài 15.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 24: Bài 16.Thực hành (Lấy điểm thùc hµnh hƯ sè 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 25: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>TiÕt 26: Bài 17.Vị trí của KL trong BTH và cấu tạo của KL</b></i>
<i><b>Tiết 27: Bài 18.Tính chất của KL.DÃy điện hóa của KL(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 28: Bài 18.Tính chất của KL.DÃy điện hóa của KL (Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 29: Bài 18.Tính chất của KL.DÃy điện hóa của KL (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 30: Lun tËp : TÝnh chÊt cđa KL vµ d·y điện hóa của KL </b></i>
<i><b>Tiết 31,32: Ôn tập HKI</b></i>


<i><b>Tiết 33: Thi HK I</b></i>
<i><b>Tiết 34: Bài 19.Hợp kim</b></i>
<i><b>Tiết 35: Bài 20.Sự ăn mòn KL</b></i>
<i><b>Tiết 36: Bài 21.Điều chế KL</b></i>
<i><b>Tiết 37: Bµi 22.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 38: Bµi 23.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 39: Bµi 24.Thùc hµnh</b></i>


<b> Häc kú II: 18 tuần (35 tiết)</b>


<i><b>Tiết 40: Bài 25. K.loại kiềm và hợp chất quan trọng của KLK(Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 41: Bài 25.K.loại kiềm và hợp chất quan trọng của KLK (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 42: Bài 26. K.loại kiềm thổ và hợp chất quan trọng của KLKT (Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 43: Bài 26 K.loại kiềm thổ và hợp chất quan trọng của KLKT (Hết phần B)</b></i>
<i><b>Tiết 44: Bài 26 K.loại kiềm thổ và hợp chất quan trọng của KLKT (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 45: Bài 27.Nhôm và hợp chất của nhôm(Hết phần A)</b></i>


<i><b>Tiết 46: Bài 27.Nhôm và hợp chất của nhôm (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 47,48: Bài 28.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 49,50: Bài 29. Luyện tập</b></i>



<i><b>Tiết 51: Bài 30.Thực hành (Lấy điểm thực hành hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 52: KiĨm tra viÕt </b></i>


<i><b>TiÕt 53: Bµi 31.Sắt</b></i>


<i><b>Tiết 54: Bài 32.Hợp chất của sắt(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 55: Bài 32. Hợp chất của sắt (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 56: Bài 33.Hợp kim sắt</b></i>


<i><b>Tit 57: Bi 34.Crom v hp cht của crom</b></i>
<i><b>Tiết 58: Bài 35.Đồng và hợp chất của đồng</b></i>
<i><b>Tiết 59: Bài 36.Sơ lợc về Ni,Zn,Pb,Sn</b></i>


<i><b>TiÕt 60: Bµi 37.Lun tËp (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 61: Bµi 38.Lun tËp </b></i>


<i><b>TiÕt 62: Bµi 39.Thùc hµnh</b></i>
<i><b>TiÕt 63: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>TiÕt 64: Bµi 40.NhËn biÕt mét sè ion trong dd</b></i>
<i><b>TiÕt 65: Bµi 41.NhËn biÕt mét sè chÊt khí</b></i>
<i><b>Tiết 66,67: Ôn tập HK II</b></i>


<i><b>Tiết 68: Thi HK II</b></i>
<i><b>TiÕt 69: Bµi 42.Lun tËp</b></i>


<i><b>Tiết 70: Bài 43.HH và vấn đề phat triển kinh tế</b></i>
<i><b>Tiết 71: Bài 44.HH và vấn đề xã hội</b></i>



<i><b>Tiết 72: Bài 45.HH và vấn đề mơi trờng.</b></i>
<i><b>Tiết 73,74: Ơn tập cuối năm</b></i>


<b></b>
<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b> Phân phối chơng trình bộ môn hóa học </b>
<b>lớp 12 ban nâng cao</b>


Năm học 2010-2011


<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> </i>


<i> Häc kú I: 20 tuần (58 tiết)</i>
<i><b>Tiết 1,2: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 3: Bài 1.Este</b></i>
<i><b>Tiết 4: Bài 2.Lipit </b></i>
<i><b>Tiết 5: Bài 3.Chất giặt rửa</b></i>
<i><b>Tiết 6,7: Bài 4.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 8: Bài 5.Glucozơ (Hết phần III)</b></i>
<i><b>Tiết 9: Bài 5 .Glucozơ(Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 10: Bài 6.Saccarozơ(Hết phần III)</b></i>
<i><b>Tiết 11: Bài 6.Saccarozơ (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 12: Bài 7.Tinh bột</b></i>


<i><b>Tiết 13: Bài 8 .Xenlulozơ </b></i>



<i><b>Tiết 14,15: Bài 9.Kuyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 16: Bài 10.Bài TH 1(Lấy điểm thực hành hƯ sè 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 17: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>TiÕt 18: Bµi 11.Amin(HÕt phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 19: Bài 11.Amin (Phần còn lại) </b></i>
<i><b>Tiết 20: Bài 12.Amino axit (Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 21: Bài 12. Amino axit(Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 22: Bài 13.Peptit và protein (Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 23: Bài 13.Peptit và protein (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 24,25,26: Bµi 14.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 27: Bµi 15.Bµi TH 2</b></i>


<i><b>TiÕt 28: Bài 16.Đại cơng về polime (Hết phần III) </b></i>
<i><b>Tiết 29: Bài 16.Đại cơng về polime (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 30: Bài 17.Vật liệu polime (Hết phần II) </b></i>
<i><b>Tiết 31: Bài 17.Vật liệu polime (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 32: Bài 18.Luyện tập( Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 33: Kiểm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 34: Bài 19.KL và hợp kim(Hết phần A) </b></i>
<i><b>Tiết 35: Bài 19.KL và hợp kim(Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 36: Bài 20.DÃy điện hóa của KL(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 37: Bài 20.DÃy điện hóa của KL (Hết phần IV)</b></i>
<i><b>Tiết 38: Bài 20.DÃy điện hóa của KL (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 39: Bài 21. Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>


<i><b>Tiết 40: Bài 22.Sự điện phân (Hết phần II)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>Tiết 43: Bài 24.Điều chế KL</b></i>
<i><b>Tiết 44: Bài 25.Luyện tập </b></i>
<i><b>Tiết 45: Bµi 26.Bµi TH 3</b></i>
<i><b>TiÕt 46: Bµi 27.Bµi TH 4</b></i>
<i><b>TiÕt 47, 48: Ôn tập học kỳ I</b></i>
<i>Tiết 49: Thi HK I</i>


<i><b>Tiết 50: Bài 28.Kim loại kiềm</b></i>


<i><b>Tiết 51: Bài 29.Một số hợp chất quan trọng của KLK</b></i>
<b> Tiết 52: Bài 30.Kim loại kiềm thổ</b>


<i><b>Tiết 53: Bài 31.Một số hợp chất quan trọng của KLKT</b></i>
<i><b>Tiết 54,55: Bài 32.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 56: Bài 33.Nhôm</b></i>


<i><b>Tiết 57: Bài 34.Một số hợp chất quan trọng của nhôm</b></i>
<i><b>Tiết 58: Luyện tập: Nhôm và hợp chất của Nhôm</b></i>
<i> Häc kú II: 18 tuÇn (35 tiÕt)</i>


<i><b>TiÕt59: Bµi 35.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 60: Bài 36.Bài TH 5</b></i>


<i><b>TiÕt 61: Bµi 37.Bµi TH 6 </b></i>
<i><b>TiÕt 62: Bµi 38.Crom </b></i>


<i><b>Tiết 63: Bài 39.Một số hợp chất của crom</b></i>


<i><b>Tiết 64: Bài 40.Sắt</b></i>


<i><b>Tiết 65: Bài 41.Một số hợp chất của sắt(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 66: Bài 41.Một số hợp chất của sắt (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 67: Kiểm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 68: Bài 42.Hợp kim của sắt</b></i>


<i><b>Tit 69: Bi 43.ng v hp cht của đồng</b></i>
<i><b>Tiết 70: Bài 44.Sơ lợc về một số KL khác</b></i>
<i><b>Tiết 71, 72: Bài 45.Luyện tập </b></i>


<i><b>TiÕt 73, 74: Bµi 46.Luyện tập (Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕtv 75: Bµi 47.Bµi TH 7 (LÊy ®iĨm thùc hµnh hƯ sè 1)</b></i>


<i><b>TiÕt 76: KiĨm tra viÕt</b></i>


<i><b>Tiết 77: Bài 48.Nhận biết một số cation trong dd</b></i>
<i><b>Tiết 78: Bài 49. Nhận biết một số anion trong dd</b></i>
<i><b>Tiết 79: Bài 50.Nhận biết một số chất khí</b></i>
<i><b>Tiết 80: Bài 51.Chuẩn độ axit-bazơ</b></i>


<i><b>Tiết 81: Bài 52.Chuẩn độ oxi hóa –khử bằng pp pemaganat</b></i>
<i><b>Tiết 82: Bài 53.Luyện tập</b></i>


<i><b>TiÕt 83: Bµi 54.Bµi TH 8</b></i>
<i><b>Tiết 84: Bài 55.Bài TH 9</b></i>
<i><b>Tiết 85,86: Ôn tập HK II</b></i>
<i><b>TiÕt 87: Thi HK II</b></i>



<i><b>Tiết 88: Bài 56.HH và vấn đề phát triển kinh tế</b></i>
<i><b>Tiết 89: Bài 57.HH và vấn đề xã hội</b></i>


<i><b>Tiết 90: Bài 58.HH và vấn đề môi trờng</b></i>
<i><b>Tiết 91,92,93: Ôn tập cuối năm</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> Phân phối chơng trình bộ môn hóa học </b>
<b>lớp 11 ban nâng cao</b>


Năm học 2010-2011


<i> (PPCT này đợc nhóm Bộ mơn Hóa Học xây dựng cho năm học 2010-2011)</i>
<i> </i>


<i> Häc kú I: 20 tuÇn (39 tiÕt)</i>
<i><b>TiÕt 1,2: Ôn tập đầu năm</b></i>


<i><b>Tiết 3: Bài 1.Sự điện li</b></i>


<i><b>Tiết 4: Bài 2.Phân loại các chất điện li </b></i>
<i><b>Tiết 5: Bài 3.Axit, bazơ và muối(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 6: Bài 3.Axit, bazơ và muối (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 7: Bài 4. Sự đ/li của nớc.pH.Chất chỉ thị axit-bazơ</b></i>
<i><b>Tiết 8: Bài 5.Luyện tập </b></i>


<i><b>Tit 9: Bài 6.PƯ trao đổi ion trong dd chất đ/li(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 10: Bài 6. PƯ trao đổi ion trong dd chất đ/li (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 11: Bài 7.Luyện tập( Làm bài kiểm tra 15 phút lấy điểm hệ số 1)</b></i>
Tiết 12: Bài 8.Thực hành



<i><b>TiÕt 13: Luyện tập: Axit-Bazơ-Muối</b></i>
<i><b>Tiết 14: Kiểm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 15: Bài 9.Khái quát về nhóm nitơ</b></i>
<i><b>Tiết 16: Bài 10.Nitơ</b></i>


<i><b>Tiết 17: Bài 11.Amoniac và muối amoni(Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 18: Bài 11.Amoniac và muối amoni (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 19: Bài 12.Axit nitric và muối nitrat(Hết phần A)</b></i>
<i><b>Tiết 20: Bài 12.Axit nitric và muối nitrat (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 21: Bài 13.Luyện tập( Làm bài kiĨm tra 15 phót lÊy ®iĨm hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 22: Bài 14.Photpho</b></i>


<i><b>Tiết 23: Bài 15.Axit photphoric và muối photphat(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 24: Bài 15. .Axit photphoric và muối photphat (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 25: Bài 16.Phân bón HH</b></i>


<i><b>Tiết 26: Bài 17.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 27: Bài 18.Thực hành(Lấy điểm thực hành hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 28: Kiểm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 29: Bài 19.Khái quát về nhóm cacbon</b></i>
<i><b>Tiết 30: Bài 20.Cacbon</b></i>


<i><b>Tiết 31, 32: Ôn tËp HK I</b></i>
<i><b> TiÕt 33: Thi HK I</b></i>


<i><b>TiÕt 34: Bµi 21.Hợp chất của cacbon</b></i>


<i><b>Tiết 35: Bài 22.Silic và hợp chất của silic</b></i>
<i><b>Tiết 36: Bài 23.Công nghiệp silicat</b></i>
<i><b>Tiết 37: Bài 24 .Luyện tập </b></i>


<i><b>Tiết 38: Bài 25.HH hữu cơ và hợp chất hữu cơ</b></i>
<i><b>Tiết 39: Bài 26.Phân loại và gọi tên hợp chất hữu cơ </b></i>
<b> Häc kú II: 18 tuÇn (52 tiÕt)</b>
<i><b>TiÕt 40: Bài 27.Phân tích nguyên tố </b></i>


<i><b>Tiết 41: Bài 28.CTPT hợp chất hữu cơ</b></i>
<i><b>Tiết 42,43: Bài 29.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 44: Bài 30.Cấu trúc phân tử hợp chất hữu cơ(Hết phần II)</b></i>
<i><b>Tiết 45: Bài 30.Cấu trúc phân tử hợp chất hữu cơ (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 46: Bài 31.Phản ứng hữu cơ</b></i>


<i><b>Tiết 47: Bài 32.Lun tËp(KiĨm tra 15 phót lÊy hƯ sè 1)</b></i>
<i><b>TiÕt 48: Bài 33.Ankan: Đ Đ-ĐP-DP</b></i>


<i><b>Tiết 49: Bài 34.Ankan: Cấu trúc p.tử vµ t/chÊt vËt lÝ </b></i>
<i><b>TiÕt 50: Bµi 35.Ankan: T/chÊt HH, Đ/chế và ứng dụng</b></i>
<i><b>Tiết 51: Bài 36.Xicloankan</b></i>


<i><b>Tiết 52: Bài 37.Lun tËp</b></i>
<i><b>TiÕt 53: Bµi 38.Thùc hµnh</b></i>
<i><b>TiÕt 54: KiĨm tra viết</b></i>


<i><b>Tiết 55: Bài 39.Anken:DP,cấu trúc và ĐP</b></i>


<i><b>Tiết 56: Bài 40.Anken:T/chất, điều chế và ứng dụng(Hết phần 3 của phần II)</b></i>


<i><b>Tiết 57: Bài 40. Anken:T/chất, điều chế và ứng dụng (Phần còn lại)</b></i>


<i><b>Tiết 58: Bài 41.Ankađien</b></i>
<i><b>Tiết 59: Bài 42.K/niệm về tecpen</b></i>
<i><b>TiÕt 60: Bµi 43.Ankin</b></i>


<i><b>TiÕt 61: Bµi 44.Lun tËp(KiĨm tra 15 phót lÊy diĨm hƯ sè 1) </b></i>
<i><b>TiÕt 62: Bµi 45.Thùc hành </b></i>


<i><b>Tiết 63: Bài 46.Benzen và ankylbenzen (Hết phần II) </b></i>
<i><b>Tiết 64: Bài 46.Benzen và ankylbenzen (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 65: Bài 47.Stiren và naphtalen</b></i>


<i><b>Tiết 66: Bài 48.Nguồn hiđrocacbon thiên nhiên</b></i>


<i><b>Tiết 67,68: Bài 49.Luyện tập (Kiểm tra 15 phút lấy ®iĨm hƯ sè 1) </b></i>
<i><b>TiÕt 69: Bµi 50.Thùc hµnh</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i><b>Tiết 71: Bài 51.D.xuất halogen của hiđrocacbon</b></i>


<i><b>Tiết 72: Bài 52.Lun tËp (Lµm bµi kiĨm tra 15 phót lÊy điểm hệ số 1)</b></i>
<i><b>Tiết 73: Bài 53.Ancol:Cấu tạo,danh pháp và t/chất vật lí</b></i>


<i><b>Tiết 74: Bài 54.Ancol: T/chất HH, đ/chế và ứng dụng(Hết phần I)</b></i>
<i><b>Tiết 75: Bài 54. Ancol: T/chất HH, đ/chế và ứng dụng (Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 76: Bài 55.Phenol</b></i>


<i><b>Tiết 77: Bài 56.Luyện tập</b></i>


<i><b>Tiết 78: Bài 57.Thực hành(Lấy điểm thực hành hệ số 1)</b></i>


<i><b>Tiết 79: Bài 58.Anđehit và xeton</b></i>


<i><b>Tiết 80,81: Ôn tập học kỳ II</b></i>
<i>Tiết 82: Thi HK II</i>


<i><b>Tiết 83,84: Bµi 59.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 85: Bµi 60.Axit cacboxylic: CÊu tróc, DP vµ t/chÊt vËt lÝ</b></i>


<b> TiÕt 86: Bµi 61. Axit cacboxylic:T/chất HH, đ/chế và ứng dụng (Hết phần I)</b>
<i><b>Tiết 87: Bài 61.Axit cacboxylic:T/chất HH, đ/chế và ứng dụng(Phần còn lại)</b></i>
<i><b>Tiết 88: Bµi 62.Lun tËp</b></i>


<i><b>TiÕt 89: Bµi 63.Thùc hµnh</b></i>


TiÕt 90,91: Ôn tập cuối năm, hớng dẫn học sinh học thêm hÌ
<i> </i>


<b> Môn sinh</b>


<b>Phân phối chơng trình</b>
<b>Lớp 10 ( Chuẩn )</b>
Cả năm: 38 tuÇn - 38 tiÕt


Häc kú I: 20 tuÇn – 20 tiÕt
Häc kú II: 18 tuÇn – 18 tiÕt


Häc kú I


Phần một. Giới thiệu chung về thế giới sống


Tiết 1. Các cấp độ tổ chức sống


TiÕt 2. C¸c giíi sinh vËt


Phần hai. Sinh học tế bào


Chơng I. thành phần hoá học của tế bào
Tiết 3. Các nguyên tố hoá học và nớc


Tiết 4. Cacbohiđrat và lipit
Tiết 5. Prôtêin


Tiết 6. Axit nucleic


Chơng II. Cấu trúc tế bào
Tiết 7. Tế bào nhân sơ


Tiết 8,9. Tế bào nhân thực
Tiết 10. Kiểm tra 1 tiết


Tiết 11. vận chuyển các chất qua màng


Tiết 12. Thực hành Thí nghiệm co- phản co nguyên sinh
Tiết 13. Bài tập


Chơng III. Chuyển hoá vật chất và năng lợng trong tế bào
Tiết 14. Khái niệm về năng lợng và chuyển hoá năng lợng


Tiết 15. En zim và vai trò của en zim trong quá trình chuyển hoá vật chất
Tiết 16. Ôn tập HK I



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tiết 20. Thực hµnh: Mét sè thÝ nghiƯm vỊ en zim


Häc kú II
Chơng IV.PHÂN BàO


Tiết 21. Chu kỳ tế bào và quá trình nguyên phân
Tiết 22. Giảm phân


Tiết 23. Thực hành: Quan sát các kỳ của nguyên phân


Phần ba. sinh sinh học vi vật


Chơng I.chuyển hoá vật chất và năng lợng ở vi sinh vật
Tiết 24. Dinh dỡng ,chuyển hoá vật chất và năng lợng ở vi sinh vật


Tiết 25. Qúa trình tổng hợp và phân giải các chất ở vi sinh vật
Tiết 26. Thực hành : Lên men axit lắctíc ,êtylic


Chơng III.sinh trởng và sinh s¶n cđa vi sinh vËt
TiÕt 27. Sinh trëng cđa vi sinh vËt


TiÕt 28. KiĨm tra 1 tiÕt
TiÕt 29. Sinh s¶n ở vi sinh vật


Tiết 30. Thực hành: Quan sát một số vi sinh vật


Chơng III.vi rút và bệnh truyền nhiễm
Tiết 31. Cấu trúc các loại vi rút



Tiết 32. Sự nhân lên của vi rút trong tế bào


Tiêt 33.Vi rút gây bƯnh.øng dơng cđa vi rót trong thùc tiƠn.
TiÕt 34. ¤n tËp häc kú II


TiÕt 35. KiÓm tra häc kú II


Tiết 36. Bệnh truyền nhiễm và miễn dịch
Tiết 37. Ôn tập phần sinh học và vi sinh vật
Tiết 38: Ôn tập cuối năm



LíP 10 (N¢NG CAO)


Cả năm: 38 tuân -57 tiết


Häc kú I: 20 tuÇn -39 tiÕt (2 tiÕt /tuÇn)
Häc kú II:18 tuÇn -18 tiÕt (1 tiÕt /tuÇn)
Häc kú I


PhÇn mét .giíi thiƯu chung vỊ thÕ giíi sèng
TiÕt 1. C¸c cÊp tå chøc cđa thÕ giíi sèng.giíi thiƯu c¸c giíi sinh vËt
TiÕt 2. Giíi khëi sinh, giới nguyên sinh và giới nấm


Tit 3. Gii thc vt. gii ng vt


Tiết 4. Thực hành: Đa dạng thế giới sinh vật


Phần hai. Sinh học tế bào



Chơng I. thành phần hoá học của tế bào
Tiết 5. Các nguyên tố hoá học và nớc của tế bào


Tiết 6. Cacbohiđrat và lipit
Tiêt 7. Protêin


Tiết 8,9. Axit nuclêic


Tiết 10. Thực hành : Nhận biết một số thành phần hoá học của tế bào
Tiết 11. Bài Tập chơng I


Chơng II. Cấu trúc tế bào
Tiết 12. T ế bào nhân sơ


Tiết 13,14,15,16. Tế bào nhân thực


Tiết 17. Vận chuyển các chất qua màng sinh chÊt
TiÕt 18. KiĨm tra 1 tiÕt


TiÕt 19. Bµi tËp


TiÕt 20. Thực hành: Quan sát tế bào dới kính hiển vi. Thí nghiệm co và phản co
nguyên sinh


Tiết 21. Thực hành:Thí nghiệm sự thẩm thấu và tính thấm của tế bào


Chơng III. chuyển hoá năng lợng và vật chất trong tế bào
Tiết 22. Chuyển hoá năng lợng


Tiết 23. En zim và vai trò của en zim trong quá trình chuyển hoá vật chất


Tiết 24,25. Hô hấp tế bào


Tiết 26,27. Hoá tổng hợp và quang hợp


Tiết 28. Thực hành: Một số thí nghiệm về en zim


Chơng IV.phân bào
Tiết 29. Chu kỳ tế bào và các hình thức phân bào


Tiết 30. Nguyên phân
Tiết 31. Giảm phân
Tiết 32. Ôn tập học kỳ I
Tiết 33. Kiểm tra học kỳ I


Tiết 34. Thực hành: Quan sát các kỳ của nguyên phân
Tiết 35. Bài tập


Phần ba. sinh học vi sinh vật


Chơng I. Chuyển hoá vật chất và năng lợng ở vi sinh vật
Tiết 36. Dinh dỡng, chuyển hoá vật chất và năng lợng ở vi sinh vật


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Tiết 39. Thực hành: Lên men lactic


<b>Học kỳ II</b>
Chơng II. Sinh trởng và sinh sản ở vi sinh vật
Tiết 40. Sinh trëng ë vi sinh vËt


TiÕt 41. Sinh s¶n cña vi sinh vËt



Tiết 42. ảnh hởng của các yếu tố hoá học đến sinh trởng của vi sinh vật
Tiết 43. ảnh hởng của các yếu tố vật lý đến sinh trởng của vi sinh vật
Tiết 44. Thực hành: Quan sát một số vi sinh vậtv


TiÕt 45. Bµi tËp
TiÕt 46. KiĨm tra1 tiÕt


Ch¬ng III. Vi rút và bệnh truyền nhiễm
Tiết 47. Cấu trúc các loại vi rút


Tiết 48. Sự nhân lên của vi rút


Tiết 49. Vi rót g©y bƯnh, øng dơng cđa vi rót


TiÕt 50. Khái niệm về bệng truyền nhiễm và miễn dịch
Tiết 51. Thực hành: Tìm hiểu một số bệnh truyền nhiễm
Tiết 52. Ôn tập phần ba (sinh học vi sinh vật)


Tiết 53. «n thi häc kú II
TiÕt 54. KiĨm tra häc kỳ II
Tiết 55. Ôn tập


Tiết 56,57: Ôn tập cuối năm, híng dÉn häc sinh häc thªm hÌ







</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Häc kú I: 20 tuÇn -39 tiÕt (2 tiÕt / tuÇn )


Häc kú II:18 tuÇn -18 tiÕt (1 tiết / tuần)


Học kỳ I


Phần bốn. Sinh học cơ thể
Chơng I. chuyển hoá vật chất và năng lợng


A.chuyển hoá vật chất và trao đỏi năng lợng ở thực vật
Tiết 1. Sự hấp thụ nớc và muối khoáng ở rễ


TiÕt 2. VËn chuyển các chất trong cây
Tiết 3. Thoát hơi nớc


Tiết 4. Vai trò của các nguyên tố khoáng
Tiết 5. Dinh dỡng nitơ ở thực vật


Tiết 6. Thực hành: Thí nghiệm thoát hơi nớc và vai trò của phân bón
Tiết 7. Quang hợp ở thực vật


Tiết 8. Quang hợp ở các nhóm thùc vËt C3 , C4 vµ CAM


Tiết 9. ảnh hởng của các nhân tố ngoại cảnh đến quang hợp . QH và năng suất cây trồng
Tiết 10. Hô hấp ở thực vật


TiÕt 11. Thực hành: Phát hiện diệp lục và catôten
Tiết 12. Thực hành: Phát hiện hô hấp ở thực vật


B.chuyển hoá vật chất và năng lợng ở động vật
Tiết 13,14.Tiêu hố ở dộng vật



Tiết 15. Hơ hấp ở động vật
Tiết 16. Kiểm tra 1 tiết
Tiết 17,18. Tuần hoàn máu
Tiết 19. Cõn bng nụi mụi


Tiết 20. Thực hành: Đo một số chỉ tiêu sinh lý ở ngời
Tiết 21. Bài tập


Chng II. Cảm ứng
A. cảm ứng ở thực vật
Tiết 22. Hớng động


Tiết 23. ứng động


Tiết 24. Thực hành: ứng động



B. cảm ứng ở động vật
Tiết 25,26. Cảm ứng ở động vật


TiÕt 27. §iƯn thÕ nghØ


Tiết 28. Điện thế hoạt động và sự lan truyền xung thần kinh
Tiết 29. Truyền tin qua xi nap


Tiết 30,31. Tập tính ở động vật
Tiết 32. Ôn tập HK I


TiÕt 33. KiÓm tra häc kú I



Tiết 34. Thực hành: Xem phim v tp tớnh ng vt


Chơng III. Sinh trởng và phát triển
A.sinh trởng và phát triển ở thực vật
Tiết 35. Sinh trëng ë thùc vËt


TiÕt 36. Hooc m«n ë thùc vËt
TiÕt 37. Ph¸t triĨn ë thùc vËt cã hoa


B. sinh trởng và phát triển ở động vật
Tiết 38. Sinh trởng và phát triển ở động vật


Tiết 39. Các nhân tố ảnh hởng đến sinh trởng và phát triển ở động vật
Học kỳ II


Tiết 40. Các nhân tố ảnh hởng đến sinh trởng và phát triển ở động vật(Tiếp theo)
Tiết 41. Thực hành: Xem phim về sinh trởng và phát triển ở động vật


TiÕt 42. KiÓm tra 1 tiÕt


Chơng IV. Sinh sản
A.sinh sản ở thực vật
Tiết 43. Sinh sản vô tính ở thực vật


Tiết 44.Sinh sản hữu tính ở thực vËt


Tiết 45. Thực hành: Nhân giống vơ tính ở thực vật bằng giâm, chiết, ghép
B. sinh sản ở động vật



Tiết 46. Sinh sản vô tính ở động vật
Tiết 47. Sinh sản hữu tính ở động vật
Tiết 48. Cơ chế điều hoà sinh sản


Tiết 49. Điều khiển sinh sản ở động vật và sinh đẻ có kế hoạch ở ngời
Tiết 50. Bài tập


TiÕt 51. ¤n tËp ch¬ng II, III, IV
TiÕt 52. ¤n tËp


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

Tiết 56,57: Ôn tập cuối năm





Lớp 11(nâng cao)
Cả năm: 38 tuần 57 tiết
Học kỳ I: 20 tuÇn- 39 tiÕt ( 2 tiÕt / tuÇn )
Häc kú II: 18 tuÇn -18 tiÕt ( 1 tiÕt / tuÇn )


Häc kú I


Phần bốn. Sinh học cơ thể
Chơng I. CHUYểN HOá VậT CHấT Và năng lợng
a.chuyển hoá vật chất và năng lợng ở thực vật
Tiết 1, 2. Trao đổi nớc ở thực vật


Tiết 3, 4. Trao đổi khoáng và nitơ ở thực vật


TiÕt 5. Thực hành: Thoát hơi nớc và bố trí thí nghiệm về phân bón


Tiết 6. Quang hợp


Tiết 7. Quang hợp ë c¸c nhãm thùc vËt


Tiết 8. ảnh hởng của các nhân tố ngoại cảnh đến quang hợp
Tiết 9. Quang hợp và năng suất cây trồng


TiÕt 10. H« hÊp ë thực vật


Tiết 11. ảnh hởng của các nhân tố môi trờng lên hô hấp


Tiết 12. Thực hành: Tách chiết sắc tố từ lá và tách các nhóm sắc tố bằng phơng pháp hoá học
Tiết 13. Thực hành: Chứng minh quá trình hô hấp toả nhiệt


B.Chuyển hoá vật chất và năng lợng ở động vật
Tiết 14. Tiêu hố


TiÕt 15. H« hÊp
TiÕt 16. KiĨm tra 1 tiết
Tiết 17. Tuần hoàn


Tit 18. Hot ng ca cỏc cơ quan tuần hồn
Tiết 19. Cân bằng nội mơi


Tiết 20. Thực hành: Tìm hiểu hoạt động của tim ếch
Tiết 21. Bài tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

Tiết 22. Hớng động
Tiết 23. ứng động



Tiết 24. Thực hành: ứng động


B. Cảm ứng ở động vật
Tiết 25, 26. Cảm ứng ở động vật


Tiết 27.Điện thế nghỉ và điện thế hoạt động
Tiết 28. Dẫn truyền cung thần kinh phản xạ
Tiết 29: T ập tính


TiÕt 30, 31. Tập tính(Tiếp theo)
Tiết 32. Ôn tập HK I


Tiết 33. KiÓm tra häc kú I


Tiết 34. Thực hành: Xem phim một số tập tính ở động vật


Ch¬ng III. Sinh trëng và phát triển
A. sinh trởng và phát triển ở thực vËt
TiÕt 35. Sinh trëng ë thùc vËt


TiÕt 36. Hooc m«n thùc vËt
TiÕt 37. Ph¸t triĨn ë thùc vËt cã hoa


B. Sinh trởng và phát triển ở động vật
Tiết 38. Sinh trởng và phát triển ở động vật


Tiết 39. Các nhân tố ảnh hởng đến sinh trởng và phát triển ở động vật
Học kỳ II


Tiết 40. Các nhân tố ảnh hởng đến sinh trởng và phát triển ở động vật(Tiếp theo)


Tiết 41. Thực hành : Quan sát sinh trởng và phát triển ở một số động vật
Tiết 42. Kiểm tra 1 tit


Chơng IV. Sinh sản
A. Sinh sản ở thực vật
Tiết 43. Sinh sản vô tính ở thực vật


Tiết 44. Sinh sản h÷u tÝnh ë thùc vËt


Tiết 45. Thực hành : Nhân giống giâm, chiết, ghép ở thực vật
B. sinh sản ở động vật
Tiết 46. Sinh sản vơ tính ở động vật


Tiết 47. Sinh sản hữu tính ở động vật
Tiết 48. Cơ chế điều hoà sinh sản


Tiết 49. Điều khiển sinh sản ở động vật và sinh đẻ có kế hoạch ở ngi
Tit 50. Bi tp


Tiết 51. Ôn tập chơng II, III, IV
Tiết 52. Ôn tập sinh học cơ thể
Tiết 53. Ôn tËp häc kú II
TiÕt 54. KiÓm tra häc kú II
TiÕt 55. Ôn tập Sinh học cơ thể
Tiết 56,57. Ôn tập cuối năm





</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Líp 12 ( chuẩn )


Cả năm : 38 tuần 55 tiết
Học kỳ I : 20 tuÇn – 20 tiÕt ( 1 tiÕt / tuÇn )
Häc kú II : 18 tuÇn – 35 tiÕt ( 2 tiÕt / tuÇn )


Häc kú I


Phần năm. di truyền học
Chơng I. cơ chế di truyền và biến dị
Tiết 1.Bài 1. Gen, mã di truyền va q trình nhân đơi ADN
Tiết 2. Bài 2. Phiên mã và dịch mã


Tiết 3. Bài 3. Điều hoà hoạt động gen
Tiết 4. Bài 4. Đột biến gen


Tiết 5. Bài 5. Nhiễm sắc thể và đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
Tiết 6. Bài 6. Đột biến số lợng nhiễm sắc thể


Tiết 7. Bài 7. Thực hành : Quan sát các dạng đột biến số lợng nhiễm sắc thể trên tiêu bản cố định và trên
tiêu bản tạm thời


TiÕt 8. KiÓm tra 1 tiÕt


Ch¬ng II. tÝnh quy luËt của hiện tợng di truyền
Tiết 9. Bài 8. Quy luật Menđen : Quy luật phân li


Tit 10. Bi 9. Quy luật Menđen : Quy luật phân li độc lập
Tiết 11. Bài 10. Tơng tác gen và tác động đa hiệu của gen
Tiết 12. Bài 11. Liên kết gen và hoán v gen


Tiết 13. Bài 12. Di truyền liên kết với giới tính và di truyền ngoài nhân


Tiết 14. Bài 13. ảnh hởng của nôi trờng lên sự biểu hiện của gen
Tiết 15. Bài 15. Bài tập chơng I và chơng II


TiÕt 16. Bµi 14. Thùc hµnh : Lai gièng
TiÕt 17. KiÓm tra học kì I


Tiết 18. Bài 23. Ôn tập phần di trun häc ( ch¬ng I, II )


Ch¬ng III. Di truyền học quần thể
Tiết 19. Bài 16. Cấu trúc di truyền của quần thể


Tiết 20. Bài 17. Cấu trúc di truyền của quần thể


<b>Học kỳ II</b>


Chơng IV. ứng dụng di truyền học
Tiết 21. Bài 18. Chọn giống vật nuôi và c©y trång


Tiết 22. Bài 19. Tạo giống bằng phơng pháp gây đột biến và công nghệ tế bào
Tiết 23. Bài 20. Tạo giống nhờ cơng nghệ gen


Ch¬ng V. di trun häc ngêi
TiÕt 24. Bµi 21. Di trun y häc


Tiết 25. Bài 22. Bảo vệ vốn gen của loài ngời và một số vấn đề xã hội của di truyền
hc


Phần sáu. tiến hoá
Chơng I. Bằng chứng tiến hoá
Tiết 26. Bài 24. Các bằng chứng tiÕn ho¸



Tiết 27. Bài 25. Học thuyết Lamac và học thuyết Đacuyn
Tiết 28. Bài 26. Học thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại
Tiết 29. Bài. 27. Quá trình hình thành quần thể thích nghi
Tiết 30. Bài 28. Lồi


TiÕt 31, 32. Bài 29, 30. Quá trình hình thành loài


Tit 33. Bi 31. Tiến hoá lớn
Chơng II. Sự phát sinh và phát triển của sự sống trên trái đất
Tiết 34. Bài 32. Nguồn gốc sự sống


Tiết 35. Bài 33. Sự phát triển của sinh giới qua các đại địa chất
Tiết 36. Bài 34. Sự phát sinh loài ngời


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Phần bảy. sinh thái học


Chơng I. cá thể và quần thể sinh vật
Tiết 38. Bài 35. Môi trờng sống và các nhân tố sinh thái


Tit 39. Bi 36. Quần thể sinh vật và các mối quan hệ giữa các cá thể trong quần thể
Tiết 40, 41. Bài 37, 38. Các đặc trng cơ bản của quần thể


Tiết 42. Bài 39. Biến động số lợng cá thể của quần thể sinh vật
Chơng II. Quần x sinh vật<b>ã</b>
Tiết 43. Bài 40. Quần xã sinh vật và một số đặc trng cơ bản của quần xã
Tiết 44. Bài 41. Diễn th sinh thỏi


Chơng III. Hệ sinh tháI, sinh quyển và bảo vệ môi trờng
Tiết 45. Bài 42. Hệ sinh thái



Tit 46. Bài 43. Trao đổi vật chất trong hệ sinh thái
Tiết 47. Bài 44. Chu trình sinh địa hố và sinh quyển
Tiết 48. Ơn tập học kỳ II


TiÕt 49. KiĨm tra học kỳ II


Tiết 50. Bài 45. Dòng năng lợng trong hệ sinh thái và hiệu suất sinh thái
Tiết 51. Bµi 46. Thùc hµnh : Quan lÝ vµ sư dơng bền vững tài nguyên thiên nhiên
Tiết 52. Bài tập sinh thái


Tiết 53. Bài 47. Ôn tập phần sinh tháI và tiến hoá


Tiết 54. Bài 48. Ôn tập chơng trình toàn cấp Trung học phổ thông
Tiết 55: Ôn tập cuối năm


<b></b>


<b>---Lớp 12 ( nâng cao )</b>
Cả năm : 38 tuÇn – 74 tiÕt
Häc kú I : 20 tuÇn – 39 tiÕt ( 2 tiÕt / tuÇn )
Häc kú II : 18 tuÇn – 35 tiÕt ( 2 tiÕt / tuÇn )


Häc kú I


Phần năm. di truyền học
Chơng I. cơ chế di truyền và biến dị
Tiết 1.Bài 1. Gen, mã di truyền và q trình nhân đơi ADN
Tiết 2. Bài 2. Phiên mã và dịch mã



Tiết 3. Bài 3. Điều hoà hoạt động gen
Tiết 4. Bài 4. Đột biến gen


TiÕt 5. Bµi 5. Nhiễm sắc thể


Tiết 6. Bài 6. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
Tiết 7. Bài 7. Đột biến số lợng nhiễm sắc thể
Tiết 8. bài 8. Bài tập chơng I


Tiết 9. Bài 9. Thực hành : Xem phim về cơ chế nhân đôI AND, phiên mã và dịch mã


Tiết 10. Bài 10. Thực hành : Quan sát các dạng đột biến số lợng nhiễm sắc thể trên tiêu bản cố định hay
trên tiêu bản tạm thời


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Ch¬ng II. tÝnh quy luật của hiện tợng di truyền
Tiết 11. Bài 11. Quy luËt ph©n li


Tiết 10. Bài 12. Quy luật phân li độc lập


Tiết 13. Bài 13. Sự tác động của nhiều gen và tính đa hiệu của gen
Tiết 14. Bài 14. Di truyền liên kết


TiÕt 15. Bµi 15. Di trun liên kết với giới tính
Tiết 16. Bài 16. Di truyền ngoài nhiễm sắc thể
Tiết 15. Bài 14. Thực hành : Lai gièng


Tiết 17. Bài 17. ảnh hởng của môi trờng đến sự biểu hiện của gen
Tiết 18. Bài 18. Bài tập chơng II


TiÕt 19. Bµi 19. Thùc hµnh : Lai gièng


TiÕt 20. KiÓm tra 1 tiÕt


Chơng III. Di truyền học quần thể
Tiết 21. Bài 20. Cấu trúc di truyền của quần thể


Tiết 22. Bài 21. Trạng thái cân bằng của quần thể giao phối ngẫu nhiên
Chơng IV. ứng dụng di truyền học
Tiết 23-24.. Bài 22-23. Chọn giống vật nuôi và cây trồng


Tiết 25. Bài 24. Tạo giống bằng công nghệ tế bào
Tiết 26-27. Bài 25-26. Tạo giống bằng công nghệ gen
Tiết 28. Bài tập chơng III, IV.


Chơng V. di truyền học ngời
Tiết 29. Bài 27. Phơng pháp nghiên cứu di truyền ngời


Tiết 30. Bµi 28-29. Di trun y häc


TiÕt 31. Bµi 30. Bảo vệ vốn gen của loài ngời
Tiết 32. Ôn tËp häc kú I


TiÕt 33. KiÓm tra häc kú I


Tiết 34. Bài tập chơng III, IV, V ( Sử dụng sách bài tập sinh học 12 NC )
Tiết 35. Bài 31. Ôn tập phần năm : Di truyền học


Phn sáu. tiến hoá
Chơng I. Bằng chứng tiến hoá
Tiết 36. Bài 32. Bằng chứng giải phẫu học so sánh và phôi sinh học so sánh
Tiết 37. Bài 33. Bằng chứng địa lí sinh học



TiÕt 38. Bµi 34. B»ng chøng tÕ bµo học và sinh học phân tử


Ch¬ng II. Nguyên nhân và cơ chế tiến hoá
Tiết 39. Bài 35. Học thuyết tiến hoá cổ điển


Hc k ii
Tit 40. Bi 36. Học thuyết tiến hố hiện đại


TiÕt 41, 42. Bµi 37, 38. Các nhân tố tiến hoá


Tit 43. bài 39. Q trình hình thành đăch điểm thích nghi
Tiết 44. Bài 40. Loài Sinh học và các đặc điểm thích nghi.
Tiết 45. Bài 41. Q trình hình thành lồi


Tiết 46. Bài 42. Nguồn gốc chung và chiều hớng tiến hoá của sinh giới
Chơng III. Sự phát sinh và phát triển của sự sống trên trái đất


Tiết 47. Bài 43. Sự phát sinh sự sống trên trái đất


Tiết 48. Bài 44. Sự phát triển của sinh giới qua các đại địa chất
Tiết 49. Bài 45. Sự phát sinh loài ngời


Tiết 50. Bài 46. Thực hành. Bằng chứng về nguồn gốc động vật ca loi ngi
Tit 51. Kim tra 1 tit


Phần bảy. sinh thái học
Chơng I. cá thể và môI trờng
Tiết 52. Bài 47. Môi trờng sống và các nhân tố sinh thái



Tit 53,54.. Bài 48, 49. ảnh hởng của các nhân tố sinh tháI lên đời sống sinh vật
Tiết 55. Bài 50. Thực Hành. Khảo sát vi khí hậu một số khu vc


Chơng II. Quần thể sinh vật


Tit 56. bi 51.Khỏi nim quần thể và các và mqh giữa các cá thể trong quần thể
Tiết 57, 58. Bài 52, 53. Các đặc trng cơ bản của quần thể


Tiết 59. Bài 54. Biến động số lợng cá thể của quần thể


Chơng III. Quần x sinh vật<b>ã</b>
Tiết 60. Bài 55. KháI niệm và đặc trng của Quần xã sinh vật


TiÕt 61. Bài 56. Mối quan hệ giữa các loài trong quần xÃ
Tiết 62. Bài 57. Mối quan hệ dinh dỡng


Tiết 63. Bài 58. Diễn thế sinh thái


Tit 64. Bi 59. Thực hành Tính độ phong phú của các lồi và khích thớc quần thể…
Chơng III. Hệ sinh tháI, sinh quyển và bảo vệ môi trờng
Tiết 65. Bài 60. Hệ sinh thái


Tiết 66. Bài 61. Chu trình sinh địa hố trong hệ sinh thái
Tiết 67. Ôn tập học kỳ II


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Tiết 69. Bài 62. Dòng năng lợng trong hệ sinh thái
Tiết 70. Bài 63. Sinh quyển


Tiết 71. Bài 64. Sinh thái học và việc quản lí tài nguyên


Tiết 72. Bài tập sinh thái học


Tiết 73,74: Ôn tập cuối năm




<i> </i>


<b> </b>


<b>Phân phối chơng trình</b>
<b>môn: công nghệ lớp 10</b>
<i><b> Học kì 1</b></i>


<i><b>Phần 1: Nông, lâm, ng nghiệp</b></i>
Tiết 1: mở Bài 1: Bài đầu


<i><b>Chng 1: Trồng trọt lâm nghiệp đại cơng</b></i>
Tiết 2: Bài 2: Khảo nghiệm giống cây trồng
Tiết 3, 4: Bài 3, 4: Sản xuất giống cây trồng
Tiết 5: Bài 5: Thực hành: Xác định sức sống của hạt


Tiết 6: Bài: 6: Ưng dụng công nghệ nuôi cấy mô tế bào trong nhân giống cây trồng nông, lâm nghiệp.
Tiết 7: Bài 7: Một số tính chất của đất trồng


Tiết 8: Bài 8: Thực hành: Xác định độ chua của đất
Tiết 9: Kiểm tra


Tiết 10, 11: Bài 9, 10: Biện pháp cải tạo và sử dụng đất xám bạc màu, đất xói mịn mạnh trơ sỏi đá, đất
mặn, đất phèn.



Tiết 12: Bài 11: Thực hnh: Quan sỏt phu din t


Tiết 13: Bài 12: Đặc ®iĨm, tÝnh chÊt, kü tht sư dơng mét sè lo¹i phân bón thông thờng.
<i>Tiết 14: Ôn tập</i>


<i>Tiết 15: Kiểm tra học kỳ1</i>


Tiết 16: Bài 13: Ưng dụng công nghệ vi sinh vào sản xuất phân bón
Tiết 17: Bài 14: Thực hành: Trồng cây trong dung dịch


Tiết 18: Bài 15: Điều kiện phát sinh, phát triển của sâu bệnh hại cây trång
TiÕt 19: Bµi 16: Thùc hµnh: NhËn biÕt mét sè sâu bệnh hại cây trông
Tiết 20: Bài 21: Ôn tập


<i><b> Häc kú 2</b></i>


TiÕt 21: Bµi 17: Phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng


Tit 22: Bài 18: Thực hành: Pha chế dung dịch Bc đơ phòng trừ nấm hại


Tiết 23: Bài 19: Anh hởng của thuốc hoá học bảo vệ thực vật đến quần thể sinh vật và môi trờng
Tiết 24: Bài 20: Ưng dụng công nghệ vi sinh sản xuất chế phẩm bảo vệ thc vt


<i><b>Chơng 3: Bảo quản chế biến nông, lâm, thuỷ s¶n</b></i>


Tiết 25: Bài 40: Mục đích, ý nghĩa của cơng tác bảo quản, chế biến nông, lâm, thuỷ sản.
Tiết 26: Bài 41: Bảo quản hạt, củ làm giống


TiÕt 27: Bài 42, 44: Bảo quản và chế biến lơng thực, thùc phÈm



TiÕt 28: Bµi 45, 47: Thùc hµnh: ChÕ biÕn xi rô từ quả. Làm sữa chua hoặc sữa đậu nành.
Tiết 29: Bài 48: Chế biến sản phẩm cây công nghiệp và lâm nghiệp.


Tiết 30: Ôn tập chơng 3
Tiết 31: Kiểm tra


<i><b>Phần 2: Tạo lập doanh nghiệp</b></i>
Tiết 32: Bài 49: Bài mở đầu


<i><b>Chơng 4: Doanh nghiệp và lựa chọn lĩnh vùc kinh doanh</b></i>


Tiết 33, 34: Bài50: Doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Tiết 35: Bài 51: Lựa chọn lĩnh vực kinh doanh


TiÕt 36: Bµi 52: Thùc hành: Lựa chọn cơ hộ kinh doanh
<i><b>Chơng 5: Tổ chức và quản lý doanh nghiệp</b></i>


Tit 37 - 39: Bi 53, 54: Xác định kế hoạch kinh doanh. Thành lập doanh nghiệp
Tiết 40, 41: Bài 55: Quản lý doanh nghiệp


TiÕt 42: Bài 56: Thực hành: Xây dựng kế hoạch kinh doanh
Tiết 43: Ôn tập


Tiết 44: Kiểm tra
<i><b>Phần 3: Hớng nghiệp</b></i>


Tit 45, 46: Chủ đề: Vấn đề giới trong chọn nghề
<i>Tiết 47: Ôn tập</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

Tiết 49: Chủ đề: Tìm hiểu một số nghề thuộc lĩnh vực Nông- Lâm- Ng nghiệp
Tiết 50: Chủ đề: Tìm hiểu một số nghề thuộc lĩnh vực Nơng- Lâm- Ng nghiệp


Tiết 51, 52: Chủ đề: Tìm hiểu thực tế một số cơ sở sản xuất công nghiệp hoặc nơng nghiệp
Tiết 53, 54, 55: Ơn tập cuối năm


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×