Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.47 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Lê Trinh Tường Giải tích 12CB & NC
<b>Bài 1</b>: Cho hàm số chứng minh đẳng thức có liên quan đến hàm số và đạo hàm.
1). Chứng minh rằng hàm số y e cos x thỏa mãn phương trình y'sin x y cos x y '' 0
2).Cho hàm số y ln(x 1) . Chứng minh rằng: <sub>y '.e</sub>y <sub>1 0</sub>
3). Cho hàm số y ln 2
2 3x
. Chứng minh rằng:
y
x.y ' 1 e
4). Cho hàm số
. Chứng minh rằng: y’’+2y’+2y=0.
6). Cho hàm số y (x 1)e x . Chứng tỏ rằng: y ' y e x
7). Cho hàm số y ln 1
1 x
. Chứng minh rằng:
y
xy' 1 e .
8).
2
2 2
x 1
y x x 1 ln x x 1
2 2
. Chứng minh 2y = xy’ +lny’
<b>Bài 2</b>: Tính biểu thức liên quan các đối tượng mũ hoặc logarit đã cho
1). Cho 4a 4a 23. Tính: 2a 2a
2). Cho log N a và log N b. Tính : log N3 5 45
3). Tính các biểu thức sau :
a. 1 3 2 4
8
4). Tính: a/ A =
1
1
3
4
2 3
4
1
16 2 .64
625
b/ 5 1
75 5
log 3
B log 3
log 3
<sub>+2</sub>
5). Tính a) A=
0.75 <sub>5</sub>
2
1
0.25
16
b) B= 3 8 6
log 6.log 9.log 2 c)
1
4 0.75 9 <sub>2</sub>
C (0,5) 625 ( )
4
d) D= 3 5 5
4
1 4
log 27 log log .
125 5
<sub> e) </sub> 1
9 2 125
2 log 3
1 log 4 log 27
E 3 4 5
g)
3 4 25
G log 5.log 27.log 2
h) H = 5 7
9 2 125
log 6 log 8
1 log 4 2 log 3 log 27
i) P 9<sub></sub> 2 log 4 4 log 23 81 .
6). a) Cho log b ma . Tính
3
a 2
b
log
a theo m. b). Thực hiện phép tính:
9 1
27
log 2 log 5
A 3
7). Cho
1
1 log
Chứng minh rằng :
8). Tính giá trị biểu thức : a)
1 3
3 5
0.75 1 1
81
125 32
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
A b) 3
7 7 7
1
B log 36 log 14 3log 21
2
9). Tính: a) log <sub>5</sub>3 log 25681 <sub>8</sub>
2 3
A25 3 log (log 3). b).
1 1 4
2 0 2
3 3 3
B 0,001 ( 2) .64 8 (9 )
.
Lê Trinh Tường Giải tích 12CB & NC
10). Tính giá trị biểu thức A=
1 3
3 5
0,75 1 1
81
125 32
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3 5 2008
1
B log 27 log log 2008
125
<b>Bài 3: </b>Giải phương trình, bất phương trình sau:
1). Giải phương trình: 24 2
3
log x log x 1 0
4
2). Giải bất phương trình: <sub>2</sub>x 2 <sub>2</sub>1 x <sub>6 0</sub>
3) Giải phương trình: <sub>2</sub>x <sub>2</sub>x 1 <sub>7</sub>
4) Giải bất phương trình: log x 2log (x 1) 12 4
5). Giải phương trình: <sub>5</sub>x 1 <sub>5</sub>3 x <sub>26</sub>
6) Giải bất phương trình: 1
2
5x 3
log 1
x 2
7). Giải phương trình:
9). Giải phương trình: x 1 <sub>x</sub>
2
81 8.9 1 0 10). Giải BPT: 0,5 12
log x log x 3 2
11).Giải PT:log (x2 2 3) log (6x 10) 1 0. 2 12). Giải BPT :
2 2
1 1
log x log x 2
13). Giải phương trình: <sub>4</sub>x 1 <sub>16</sub>x <sub>3</sub>
14). Giải bất phương trình:
1
2
3x 1
log 1
x 2
15) Giải phương trình: <sub>ln x 6 ln x</sub>2 5
16) Giải bất phương trình
1 5 1
5 5
log x log x 2 log 3<sub>.</sub>
17).Giải phương trình: <sub>25</sub>x <sub>5</sub> x 1 <sub>50</sub>
18). Giải BPT: 4 4
1
log (x 3) log (x 1)
2
19).Giải PT: <sub>2009</sub>2x <sub>2009</sub>1 x <sub>2010 0</sub>
20). Giải BPT :
1
21). GPT: log x 23
23). Giải các phương trình: <sub>4</sub>x 1 <sub>4</sub>3 x <sub>257</sub>
24) Giải BPT sau : 1 2 2
2
3
log x x 2 log 5
4
25) GPT sau : 2 x 1 x
2
log (4.3 6) log (9 6) 1 <sub>26). Giải BPT sau : </sub><sub>4</sub>x 1 <sub>33.2</sub>x <sub>8 0</sub>
<b>Bài 4</b>: Tìm GTLN, GTNN
1). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số (P) : y ln(x e) trên đoạn [0; e].
2). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f (x) 2xe</sub>x
trên đoạn
3). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x 2 2ln x trên đoạn <sub></sub>e ,e1 <sub></sub>
4). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x.ex
trên đoạn
5). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f (x) x e</sub>2x
trên đoạn
6). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số :
.
7). Tìm GTLN và GTNN của hàm số y x .e 2 x trên [-1;1]
Lê Trinh Tường Giải tích 12CB & NC
8). Tìm GTLN và GTNN của hàm số y (x2 x).ex
trên [0 ;2 ]
9). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số: <sub>f (x) e</sub>x 3x3 23x 1
trên đoạn [-1;2].
10).Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số: <sub>y e</sub>x33x 3
trên đoạn [0;2].
11). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số : 1
ln x
12). Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x ln x trên đoạn 1;e
2
13). Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số <sub>1 x</sub>2
y e
trên đoạn
14). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x.ln x trên [1 ; e2]
15). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: f (x) 1x2 x ln(1 x)
2
trên đoạn 2;1
2
.
16). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f (x) e</sub>x 3x 33
trên đoạn
17). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
x
x
e
y
e e
trên đoạn [ln2; ln4].
18). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số :y x.ex
trên đoạn
19). Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số : <sub>y x .ln x</sub>2
trên đoạn
20). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f (x) e</sub>x22x
trên đoạn
21). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số <sub>f (x) e</sub>x 3x 33
trên đoạn
<b>Bài 5</b>: Một số câu hỏi khác
1). Cho hàm số y 2x ln x (x 0). Chứng tỏ y” luôn luôn dương
2). Cho hàm số
. Tính y' 2 2
4). Tìm tập xác định của hàm số:<sub>y</sub> <sub>3</sub>x <sub>3</sub>2 x <sub>8</sub>
.
5). Chứng minh rằng :
1
4
1 1 1 1
1 1
8 8 2 4
4 4
2 a 1
1 1 4
a a 1
a a 1
a a 1 a a 1
( a >0 )
6). Chứng minh rằng :
1 2 2
2
1 1 1 1 3
2 2 2 2 2
a a 1 a 2
a 0
a a a a a
(a>0)
7). Tìm cực trị của hàm số :
8) Chứng tỏ hàm số
x
x x 2
y 2 3
3
<sub> </sub>
đồng biến trên tập xác định của nó .
9) Cho hàm số y x .e 2 2x. Tìm y (1)' .
10). Cho hàm số <sub>y f (x) ln(e</sub>x <sub>1 e )</sub>2x
. Tính f '(ln 2).