Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (370.34 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>44</b>
<b>3</b>
- <b>Th đi n tư</b> <b>ệ</b> <b>ử</b>, hay <b>email</b> (t ch ừ ữ <b>electronic mail</b>), đơi
khi đ c d ch khơng chính xác là ượ ị <b>đi n th</b><i><b>ệ</b></i> <i><b>ư</b></i>, là m t h ộ ệ
th ng chuy n nh n th t qua các m ng máy tính.ố ể ậ ư ừ ạ
- <b>Email</b> là m t ph ng ti n thông tin r t nhanh. M t ộ ươ ệ ấ ộ
m u thơng tin (th t ) có th đ c g i đi d ng mã ẫ ư ừ ể ượ ử ở ạ
hoá hay d ng thông th ng và đ c chuy n qua các ạ ườ ượ ể
m ng máy tính đ c bi t là m ng Internet. ạ ặ ệ ạ
Nó có th chuy n m u thông tin t m t máy ể ể ẫ ừ ộ
ngu n t i m t hay r t nhi u máy nh n trong ồ ớ ộ ấ ề ậ
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>44</b>
<b>3</b>
- Nh n và so n th o emailậ ạ ả
- Cơng c tìm ki m th đi n t (find hay search mail). ụ ế ư ệ ử
- S đ a ch (addresses hay contacts) ổ ị ỉ
- S tay (note book hay notes) ổ
- M t đ a ch email s bao g m hai ph n chính có ộ ị ỉ ẽ ồ ầ
d ng ạ <b>tên_email@tên_mi n ề</b>
+ <b>Ph n tên_emailầ</b> : Đây là ph n xác đ nh h p th . ầ ị ộ ư
Thông th ng, cho d nh , ph n này hay mang tên c a ườ ễ ớ ầ ủ
ng i ch ghép v i m t vài kí t đ c bi t. Ph n tên ườ ủ ớ ộ ự ặ ệ ầ
này th ng do ng i đăng kí h p th đi n t đ t ra.ườ ườ ộ ư ệ ử ặ
+ <b>Ph n tên_mi n:ầ</b> <b>ề</b> Đây là tên mi n c a n i ề ủ ơ
cung c p d ch v th đi n t . Ngay sau ph n ấ ị ụ ư ệ ử ầ
<b>tên_email </b>b t đ u b ng ch "@" n i li n ắ ầ ằ ữ ố ề
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>44</b>
<b>3</b>
- <b>Inbox</b> có nghĩa là <b>H p th nh nộ</b> <b>ư</b> <b>ậ</b> hay <b>H p th vàoộ</b> <b>ư</b>
- <b>Outbox</b> có nghĩa là <b>H p th g iộ</b> <b>ư ử</b> hay <b>H p th ra ộ</b> <b>ư</b>
- <b>Draft</b> có nghĩa là <b>Ngăn nháp</b>
- <b>Trash, Trash can</b> hay <b>Deleted Item</b> có nghĩa là
<b>Ngăn xóa</b>
- <b>Sent, Sent Messages </b>hay <b>Sent Item</b> có
nghĩa là <b>Ngăn đã g iử</b>
- <b>New</b> hay <b>Compose </b>có nghĩa là <b>Th o th m iả</b> <b>ư</b> <b>ớ</b>
- <b>Send</b> có nghĩa là<b> G iử</b> (To, CC, và BCC)
- <b>Save as Draft</b> hay <b>Save Draft </b>có nghĩa là <b>L u b n ư</b> <b>ả</b>
<b>nháp</b>
- <b>Attach </b>hay <b>Attach Files</b> có nghĩa là<b> Đính kèm</b>
<b>- To </b>có nghĩa là<b> Đ nế</b>
<b>- CC </b>(t ch carbon copies<i>ừ</i> <i>ữ</i> ) có nghĩa là <b>G i kèmử</b>
<b>- BCC </b>(t ch blind carbon copies<i>ừ</i> <i>ữ</i> ) có nghĩa là <b>G i kèm ử</b>
<b>kín</b>
<b>- Subject </b>có nghĩa là <b>Đ m cề</b> <b>ụ</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>44</b>
<b>3</b>
<b>B1: Vào trang web mà b n đã đăng ký.ạ</b>
Vd: Yahoo.com hay hotmail.com, gmail.com,..
<b>B2:</b> <b>Đăng nh p (Sign in): ậ</b>
<b>- </b>B n gõ đ a ch email và m t kh u đã đăng ký đ ạ ị ỉ ậ ẩ ể đăng nh p ậ
vào h p th c a b n.ộ ư ủ ạ
<b>B3: So n th : ạ</b> <b>ư</b>
- Ch n ch c năng Compose.ọ ứ
- Đi n đ y đ các dòng:ề ầ ủ
+ To: đ a ch ng i nh n thị ỉ ườ ậ ư
+ CC và BCC : danh sách các email
cùng nh n th đó.ậ ư
+ Contents : N i dung email ộ
<b>B4:</b> <b>G i th :ử</b> <b>ư</b>
- Nh n ấ <b>Send</b>. Th s g i đi đ n nh ng ư ẽ ử ế ữ
đ a ch mà b n ch đ nh.ị ỉ ạ ỉ ị