Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.33 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đề kiểm tra nhóm chọn </b>
Môn : To¸n 6
Thời gian : 120 phút (Khơng kể thời gian giao )
<b>Câu 1:(4 điểm)</b>
Tìm x biết:
a/ ( 19x + 2.52 <sub>) : 14 = ( 13 – 8 )</sub>2<sub> - 4</sub>2
b/ 25 - ( 30 + x ) = x - ( 27 - 8 )
<b>C©u 2 :(4 ®iÓm) </b>
a/ Chøng minh r»ng : 165<sub> + 2</sub>15 <sub></sub><sub> 33</sub>
b/ Tìm số tự nhiên x biết rằng 190 chia cho x thì d 20 còn 250 chia cho
x thì d 12 .
<b>Câu 3:(4 điểm)</b>
a/ Cho p nguyên tố lớn hơn 3. Chứng minh rằng p có dạng 6k + 1 hoặc
6k + 5 ( k
b/ Tìm phân số dơng tối giản nhỏ nhất mà khi chia phân số này cho các
phân số
110
63
;
275
42
ta c kt qu l mt số tự nhiên .
<b>Câu 4: (6 điểm)</b>
Cho tam giác ABC có BC = 5 cm . Điểm M thuộc tia đối của tia CB sao cho
CM = 3 cm .
a/ Tính độ dài BM
b/ Cho biÕt <i>BAM</i> = 800 ; <i>BAC</i> = 600 . TÝnh <i>CAM</i> = ?
c/ Tính độ dài BK nếu K thuộc đoạn thẳng BM và CK = 1cm.
<b>Câu 5 : (2 điểm ) </b>
Cho <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>
9
1
...
4
1
3
1
2
1
<i>S</i>
Chøng minh r»ng :
5
2
< S <
9
8
<b>Đề kiểm tra nhóm chọn </b>
Môn : Toán 7
<b>Câu 1 : (4 điểm ) </b>
Tính giá trị biểu thức:
a/ A =
2
(
b/ B =
20
.
6
3
.
2
6
.
2
9
.
4
8
8
10
9
4
5
<b>C©u 2 : (4 ®iĨm ) T×m x biÕt:</b>
a/ 3x<sub> + 3</sub>x + 1<sub> + 3</sub>x + 2<sub> = 117</sub>
b/ <i>x</i> 3 2<i>x</i>1
<b>Câu 3 : (4 điểm ) </b>
a/ Cho A = 3 +32<sub> + 3</sub>3<sub> + 3</sub>4<sub> + </sub>…<sub>+ 3</sub>2007<sub>+ 3</sub>2008<sub> . Chøng minh A </sub><sub></sub><sub>120</sub>
b/ T×m a , b , c biÕt:
;
5
6
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>ab</i>
;
8
15
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>bc</i>
7
10
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>ca</i>
<b>Câu 4 : (6 điểm ) </b>
Cho tam giỏc ABC , có độ dài cạnh BC bằng 2 lần độ dài cạnh AB . Gọi M
là trung điểm của cạnh BC , N là trung điểm của BM . Trên tia đối của tia NA lấy
điểm D sao cho ND = NA .
a/ Chứng minh tam giác ADC cân đỉnh A
b/ Đặt AB = a ; AM = b . Tính độ dài DC theo a và b
<b>Câu 5 : (2 điểm ) </b>
Tìm số tự nhiên nhỏ nhất khi chia cho 7 hoặc 11 đều d 2 . Khi chia cho 17
thì vừa hết .
<b>§Ị kiĨm tra nhãm chän </b>
Môn : Toán 8
Thi gian : 120 phỳt (Khụng k thời gian giao đề)
<b>Câu 1 : (4 điểm ) </b>
1
)
3
)(
1
(
).
2
3
6
( <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>2</sub>
2
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>A</i>
a/Rút gọn A
b/Tìm giá trị lớn nhất của A
<b>Câu 2 : (4 điểm ) </b>
a/ Giải phơng trình
2005
6
1
2007
15
1
2004
5
1
2006
4
1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
b/ Tìm số nguyên x để x2<sub> - 2x - 14 l s chớnh phng .</sub>
<b>Câu 3: (4 điểm ) </b>
a/ Tìm giá trị nhỏ nhất của H = x2<sub> + 2y</sub>2<sub> - 2xy + 6x - 16 y + 2041</sub>
b/ Cho a + b + c = 1 vµ 1110
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i> . Chøng minh r»ng: a
2<sub> + b</sub>2<sub> + c</sub>2<sub> = 1</sub>
<b>C©u 4 : (4 ®iĨm ) </b>
Một ơ tơ đi qng đờng AB dài 60 km , trong một thời gian nhất định. Ơ tơ
đi nửa qng đờng đầu với vận tốc lớn hơn vận tốc dự định là 10 km /h và đi nửa
quãng đờng sau với vận tốc kém vận tốc dự định là 6 km/h. Biết ô tô đến B đúng
thời gian đã định. Tính thời gian ơ tơ dự định đi hết qng đờng AB.
<b>C©u 5 : (4 ®iĨm ) </b>
Cho tam giác ABC , vẽ trung tuyến AM . Gọi G là trọng tâm của tam giác
ABC qua G vẽ đờng thẳng cắt cạnh AB và AC tại E và F . Qua E kẻ đờng thẳng
song song với AM cắt BC tại H và AC tại K . Chứng minh rằng:
a/ 1
<i>FA</i>
<i>FC</i>
<i>EA</i>
b/ HE + HK = 2AM
<b>§Ị kiĨm tra nhóm chọn </b>
Môn : Toán 9
Thi gian : 120 phỳt (Không kể thời gian giao đề)
<b>Câu 1 : (4 điểm ) </b>
Cho biÓu thøc :
)
1
1
)(
a/ Rót gän P
c/ tìm giá trị nguyên của a để P nguyên
<b>Câu 2 : (4 điểm ) Cho phơng trình </b>
x2<sub> + ax + b = 0 (1)</sub>
x2 <sub> + cx + d = 0 (2)</sub>
Cã c¸c hƯ số thoả mÃn điều kiện 2(b + d ) ac . Chøng minh r»ng Ýt nhÊt mét
trong hai ph¬ng trình trên có nghiệm.
<b>Câu 3 : (4 điểm ) Giải hệ phơng trình sau:</b>
2
2
2
2
<b>Câu 4 : (6 điểm ) </b>
Cho hình vuông ABCD , M
. AM, BN cắt BD lần lợt tại P và Q . Chứng minh :
a/ 5 điểm P,Q,M, C,N cùng thuộc một đờng tròn.
b/ MN ln tiếp xúc với một đờng trịn cố định khi M,N thay đổi Nhng vẫn
luôn thoả mãn điều kiện : <i>MAN</i> = <i>MAB</i> + <i>NAD</i> .
c/ Gọi diện tích tam giác APQ là <i>S</i>1 và diện tích tứ giác MPQN là <i>S</i>2 .
Chøng minh 1
2
1
<i>S</i>
<i>S</i>
<b>C©u 5: (2 điểm ) </b>
Cho a , b, c 0 thoả m·n a + b + c = abc vµ bc = a2