Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bang dong tu bat qui tac De hoc de nho

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.82 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC



Bất Quy tắc Kiếm phổ _ Dùng để luyện Anh văn Thần Công


<i><b>Động từ nguyên mẫu</b></i>


<i><b>( infinitive)</b></i>


<i><b>Nghĩa của từ</b></i>


<i><b>(meaning)</b></i> <i><b><sub>(simple past)</sub></b><b>Quá khứ</b></i> <i><b>Quá khứ phân từ</b><b><sub>(Participle)</sub></b></i>


1. Go <i><b>Ñi</b></i> <b>Went</b> Gone


2. See <i><b>Thaáy</b></i> <b>Saw</b> Seen


3. Take <i><b>Caàm</b></i> <b>Took</b> Taken


4. _ Keep là <i><b>Gìn giữ</b></i> <b>Kept</b> Kept


5. Make <i><b>Laøm </b></i> <b>Made</b> Made


6. Eat <i><b>Ăn</b></i> <b>Ate</b> Eaten


7. _Write thì nhớ <i><b>Viết </b></i>cho nhanh <b>Wrote</b> Written


8. <i><b>Bieát </b></i> Know <b>Knew</b> Known


9. Teach <i><b>Daïy</b></i> <b>Taught</b> Taught


10. <i><b>Trở thành</b></i> Become <b>Became</b> Become



11. _ Fall <i><b>Rôi</b></i> <b>Fell</b> Fallen


12. Sleep <i><b>Nguû</b></i> <b>Slept</b> Slept


13. Lie <i><b>Naèm</b></i> <b>Lay</b> Lain


14. To Lose <i><b>Đánh mất</b></i> <b>Lost</b> Lost


15. <i><b>Nói rằng </b></i> là Say <b>Said</b> Said


16. _ Read <i><b>Đọc </b></i> <b>Read</b> Read


17. Break <i><b>Vỡ</b></i> <b>Broke</b> Broken


18. Fly <i><b>Bay</b></i> <b>Flew</b> Flown


19. _Sit <i><b>Ngoài</b></i> <b>Sat</b> Sat


20. Tell <i><b>Keå</b></i> <b>Told</b> Told


21. Build <i><b>Xaây</b></i> <b>Built</b> Built


22. Shoot Đùng <i><b>( Bắn )</b></i> <b>Shot</b> Shot


23. _Be <i><b>Là ,Thì ,Ơû</b></i> nhớ khơng <b>Was /Were</b> Been


24. Steal <i><b>Trộm, Cắp</b></i> <b>Stole</b> Stolen


25. <i><b>Chạy </b></i>cùng là Run <b>Ran</b> Run



26. _Find <i><b>Tìm</b></i> <b>Found</b> Found


27. Come <i><b>Tới</b></i> <b>Came</b> Come


28. Wear <i><b>Mang</b></i> <b>Wore</b> Worn


29. _Think laø <i><b>Suy nghó</b></i> <b>Thought</b> Thought


30. <i><b>Chọn </b></i>haøng laø Choose <b>Chose </b> Chosen ’/


31. _<i><b>Làm (gì )</b></i>có nghóa là Do <b>Did</b> Done


32. Drink <i><b>Uống </b></i>Xỉn <b>Drank</b> Drunk


33. Throw <i><b>Vứt </b></i>nhầm <b>Threw</b> Thrown


34. _Give <b>Cho</b> <b>Gave</b> Given


35. Hit <b>Đánh</b> <b>Hit</b> Hit


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

37. _Catch là <b>Bắt được</b> <b>Caught</b> Caught


38. Send là <b>Gửi đi</b> <b>Sent</b> Sent


39. _Buy <i><b>Mua</b></i> <b>Bought</b> Bought


40. Sell <i><b>Baùn </b></i> khó gì <b>Sold</b> Sold


41. Stand là <i><b>Đứng</b></i> <b>Stood</b> Stood



42. Leave <i><b>Đi khỏi</b></i>nhà <b>Left</b> Left


43. _Have <i><b>Ăn, Có</b></i> <b>Had</b> Had


44. Sing <i><b>Ca</b></i> <b>Sang</b> Sung


45. Put là <i><b>Đặt, Để</b></i> <b>Put</b> Put


46. <i><b>Tieâu </b></i>laø Spend <b>Spent</b> Spent


47. _To Shine <i><b>Chiếu sáng</b></i> trước thềm <b>Shone </b> Shone


48. To feel <i><b>Cảm thấy</b></i> <b>Felt</b> Felt


49. <i><b>Trả tiền</b></i> laø Pay <b>Paid</b> Paid


50. _To Win <i><b>Chiến Thắng</b></i> nhớ ngay <b>Won</b> Won


51. Ring <i><b>Keâu </b></i> <i><b>( Chuoâng)</b></i> <b>Rang</b> Rung


52. Shut <i><b>Đóng</b></i> <b>Shut</b> Shut


53. <i><b>Gặp </b></i>mày Meet you <b>Met</b> Met


54. _To Mean <i><b>Hàm ý</b></i> chớ liều <b>Meant</b> Meant


55. To Rise <i><b>Trở dậy, Lên cao</b></i>mặt trời <b>Rose</b> Risen


56. _To Cut laø <i><b>Cắt </b></i> em ơi <b>Cut</b> Cut



57. Bring <i><b>Mang lại</b></i> <b>Brought</b> Brought


58. <i><b>Dọn, bày</b></i> Set ra <b>Set</b> Set


59. _Sweep <i><b>Quét </b></i>sạch cả nhà <b>Swept</b> Swept


60. Get là <i><b>Có, Được</b></i> <b>Got</b> Got / Gotten (US )


61. <i><b>Trồng </b></i>là Grow <b>Grew</b> Grown


62. _ Begin có nghĩa <i><b>Bắt đầu</b></i> <b>Began</b> Begun


63. To Lend <i><b>Cho mượn</b></i> <b>Lent</b> Lent


64. Dig <i><b>Đào</b></i> <b>Dug</b> Dug


65. Hang <i><b>Treo</b></i> <b>Hung</b> Hung


66. _ To Burn <i><b>Đốt</b></i> lửa cháy vèo <b>Burnt</b> Burnt


67. To Light <i><b>Thắp sáng</b></i> <b>Lit / Lighted</b> Lit/ Lighted


68. <i><b>Thề </b></i>naøo … Swear <b>Swore</b> Sworn


69. _To ride <i><b>Cưỡi </b></i> ngựa, <i><b>Đạp</b></i> xe <b>Rode</b> Ridden


70. Speak <i><b>Nói được</b></i> <b>Spoke</b> Spoken


71. Hear <i><b>Nghe</b></i>tình cờ <b>Heard</b> Heard



72. Draw là <i><b>Vẽ </b></i>nhớ chưa? <b>Drew</b> Drawn


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

mong muốn góp phần nhỏ vào việc giúp các em học tốt tiếng Anh, nhất là học sinh lớp
7.Rất mong được sự chỉ giáo của các đồng nghiệp cũng sự ủng hộ của các học sinh
bằng việc học tốt hơn tiếng Anh từ bài này.Mọi góp ý xin gửi về
và mong các giáo viên có kinh nghiệm, tâm huyết khác
cùng chia sẻ bằng các mẹo, thủ thuật … để nhớ tiếng Anh.


<i><b>- Lưu ý:</b></i> Các sư phụ hướng dẫn trò đọc đúng phát âm, các câu có ngắt, gieo vần cho dễ
nhớ. Các từ động từ đã cho có nhiều nghĩa và trên đây chỉ mới là 1 nghĩa chính. Học
thuộc từ và nghĩa trước, học dạng q khứ sau:


- Ví dụ : Go  đi


See  thấy


Take  caàm …


</div>

<!--links-->

×