Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.95 MB, 33 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>Tr êng thcs phóc TiÕn </b>
<b>Tr êng thcs phóc TiÕn </b>
Thø t ngày 12 tháng 11 năm 2008
Thứ t ngày 12 tháng 11 năm 2008
<b>Tht lỏ</b>
<b>Gõn lá</b>
<b>Biểu bì</b>
<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bài 20</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>
<b>Biu bỡ mặt trên Biểu bì mặt dưới</b> <b>Lỗ khí đóng</b> <b>Lỗ khí mở</b>
<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bài 20</b>
<b>CÁC BỘ PHẬN </b>
<b>CỦA PHIẾN </b>
<b>LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>
<b>+ T b o trong su t, x p s¸t ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>
<b>nhau, vá phÝa ngo i d y.à à</b>
<b>Câu 1: Những đặc điểm </b>
<b>nào của lớp tế bào biểu </b>
<b>bì phù hợp với chức </b>
<b>năng bảo vệ phiến lá và </b>
<b>cho ánh sáng chiếu vào </b>
<b>những tế bào bên trong ?</b>
<b>Câu 2: Hoạt động nào của </b>
<b>lỗ khí giúp lá trao đổi khí </b>
<b>và thốt hơi nước ?</b>
<b>Biểu bì mặt trên</b> <b>Biểu bì mặt dưới</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Lỗ khí đóng</b> <b>Lỗ khí mở</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Câu 1: Những đặc điểm nào của lớp tế </b>
<b>bào biểu bì phù hợp với chức năng bảo </b>
<b>vệ phiến lá và cho ánh sáng chiếu vào </b>
<b>những tế bào bên trong ?</b>
<i><b>-</b></i> <b>Đặc</b> <b>điểm phù hợp với chức </b>
<b>năng bảo v:</b>
<i><b>Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát </b></i>
<i><b>Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát </b></i>
<i><b>nhau</b></i>
<i><b>nhau, </b><b>, </b><b>có vách phía ngoài dày .</b><b>có vách phía ngoài dày .</b></i>
<i><b>- c điểm phù hợp với chức </b></i>
<b>năng cho ánh sáng chiếu qua:</b>
<i><b>Lớp tế bào biểu bì không màu </b></i>
<i><b>Lớp tế bào biểu bì không màu </b></i>
<i><b>trong suốt</b></i>
<i><b>trong suốt</b></i>
<b>Cõu 2: Hoạt động nào của lỗ khí giúp lá trao đổi khí và </b>
<b>thốt hơi nước ?</b>
<i><b>Hoạt động đóng mở của lỗ khí giú cho lá trao đổi khí và thốt </b></i>
<i><b>Hoạt động đóng mở của lỗ khí giú cho lá trao đổi khí và thốt </b></i>
<i><b>h¬i n íc</b></i>
<i><b>h¬i n ớc</b></i>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Biểu bì mặt trên</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>
<b>- Tế bào trong suốt,</b> <b>xếp sát </b>
<b>nhau , vách phía ngoài dày </b>
<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào </b>
<b>biểu bì phía d íi</b>
<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bi 20</b>
<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>
<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>
<b>sáng xuyên qua</b>
<b>sáng xuyªn qua</b>
<b>- Trao đổi khí và </b>
<b>- Trao đổi khí v </b>
<b>thoát hơi n ớc</b>
<b>L khớ úng</b> <b>L khớ mở</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC IM CU TO</b> <b>CHC NNG</b>
<b>-Tế bào trong suèt, xÕp s¸t </b>
<b>nhau, v¸ch phÝa ngoµi dµy </b>
<b>- Cã nhi u l khÝề ỗ</b> <b>ở lớp tế </b>
<b>bào</b> <b>biểu bì phía d ới</b>
<b>Thứ t ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Baøi 20</b>
<b>- </b>
<b>- B o v l¸ v cho B o v l¸ v cho </b> <b></b> <b></b>
<b>ánh sáng xuyên qua.</b>
<b>ánh sáng xuyên qua.</b>
<b>- Trao đổi khí và </b>
<b>- Trao đổi khí và </b>
<b>thoát hơi n ớc</b>
<b>Lc lp</b>
<b>Gõn lỏ gm </b>
<b>các bó mạch</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>
<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>
<b>CO<sub>2</sub></b> <b>O2 ,hơi nước</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>
<b>- TÕ bào trong suốt sếp sát </b>
<b>nhau, vách phía ngoài dày </b>
<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào </b>
<b>biểu bì phía d ới</b>
<b>- Bảo vệ lá và cho </b>
<b>ánh sáng xuyên qua </b>
<b>- Trao đổi khí và </b>
<b>thốt hơi n ớc </b>
<b>- </b> <b>Gåm nhiỊu lớp tế bào có </b>
<b>vách mỏng, có nhiều lục lạp </b>
<b>( chứa chất diệp lục)</b>
<b>- Giữa các tế bào có khoang </b>
<b>trống </b>
<b>Th t , ngy 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b> trên </b>
<b>(m« </b>
<b>giËu)</b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>dưới </b>
<b>(m« xèp)</b>
<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>
<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>
<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>
<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>
<b>CO2</b>
<b>Câu 1: Lớp tế bào (TB) thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt </b>
<b>lá phía dưới giống nhau ở những điểm nào ? Đặc điểm </b>
<b>này phù hợp với chức năng nào ?</b>
<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>
<b>ĐẶC ĐIỂM SO </b>
<b>SÁNH</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA TRÊN</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA DƯỚI</b>
<b>Hình dạng tế </b>
<b>bào</b>
<b>Cách xếp của tế </b>
<b>bào</b>
<b>Lục lạp (số </b>
<b>lượng)</b>
<b>Chức nng </b>
<b>chớnh</b>
<b>Cõu 1: Lp tế bào (TB) thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt </b>
<b>lá phía dưới giống nhau ở những điểm nào ? Đặc điểm </b>
<b>này phù hợp với chức năng nào ?</b>
<b>Tế bào </b>
<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mt </b>
<b>di</b>
<i><b>- Gồm nhiều tế bào có vách mỏng chứa lục lạp.</b></i>
<i><b>- Chức năng thu nhận ánh sáng, ch to cht hu c </b></i>
<i><b>cho cõy.</b></i>
<b>T bo </b>
<b>Câu 2</b>
<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>
<b>ĐẶC ĐIỂM SO </b>
<b>SÁNH</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA TRÊN</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA DƯỚI</b>
<b>Hình dạng tế </b>
<b>bào</b>
<b>Cách xếp của tế </b>
<b>bào</b>
<b>Lục lạp (số </b>
<b>lượng)</b>
<b>Chức năng </b>
<b>chính</b>
<b>Hình bầu dục</b> <b><sub>Hơi tròn</sub></b>
<b>Xếp thẳng đứng, sát </b>
<b>nhau</b>
<b>Xếp lộn xộn, khơng sát nhau, </b>
<b>tạo nhiều khoang trống</b>
<b>Nhiều</b> <b><sub>Ít</sub></b>
<b> Chế tạo chất hữu cơ</b> <b>Chứa và trao đổi khí</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TO</b> <b>CHC NNG</b>
<b>- Tế bào trong suèt xÕp s¸t nhau, </b>
<b>v¸ch phía ngoài dày</b>
<b>- Có nhiều lỗ khí ở lớp tế bào biểu </b>
<b>bì phía d ới </b>
<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>
<b>sáng xuyªn qua</b>
<b>- Trao đổi khí và thốt </b>
<b>hơi n ớc</b>
<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bao cã v¸ch </b>
<b>máng, cã nhiỊu lơc l¹p ( chứa </b>
<b>chất diệp lục).</b>
<b>- Giữa các tế bào có khoang trống</b>
<b>Thỏng t ngy 12 thỏng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bài 20</b>
<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>
<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>
<b>chÕ tạo chất hữu cơ </b>
<b>chế tạo chất hữu cơ </b>
<b>- Chứa và trao đổi khí</b>
<b>Tế bào </b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>mặt </b>
<b>trên </b>
<b>trên </b>
<b>(</b>
<b>(m« m« </b>
<b>giËu</b>
<b>(m« m« </b>
<b>xèp)</b>
<b>xèp)</b>
<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>
<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>
<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>
<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>
<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CU TO</b> <b>CHC NNG</b>
<b>- Tế bào trong suèt xÕp s¸t nhau, </b>
<b>v¸ch phÝa ngoài dày</b>
<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào biểu bì </b>
<b>phía d ới </b>
<b>- - Bảo Vệ lá và cho ánh </b>
<b>sáng xuyên qua </b>
<b>- Trao đổi khí và thoỏt </b>
<b>hi n c </b>
<b>- Tế bào có vách máng , cã nhiỊu </b>
<b>lơc l¹p (chøa chÊt diƯp lơc)</b>
<b>- Giữa các tế bào có khoang trống </b>
<b>Th t ngy 12 thỏng 11 nm 2008</b>
<b>Tit 23 - Bài 20</b>
<b>- Chứa và trao đổi khí</b>
<b>- Chứa và trao đổi khí</b>
<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>
<b>- Thu nhn ỏnh sỏng </b>
<b>chế tạo chất hữu c¬ </b>
<b>Lục lạp</b>
<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>
<b>Khoang cha </b>
<b>khụng khớ</b>
<b>T bo biu </b>
<b>bỡ mt di</b>
<b>Lục lạp</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>
<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>
<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>
<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>
<b>CC B </b>
<b>PHẬN CỦA </b>
<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>
<b>1. BiĨu b×</b>
<b>- Trên biểu bì (nhất là mặt dưới) </b>
<b>có nhiều lỗ khí.</b>
<b>- Nằm xen giữa phần thịt lá</b>
-Có
<b>- Trao đổi khí và thoỏt </b>
<b>hi nc.</b>
<b>- Giữa các tế bào có nhiều khoang trèng</b> <b>- Chứa và trao đổi khí.</b>
<b>VËn chun chÊt h÷u cơ </b>
<b>V n chuy n chuyển n ớc và </b> <b></b>
<b>muối khoáng </b>
<b>2. Thịt L</b>
<b>3. G N L</b>
<b>-- Tế bào trong suốt, xếp sát nhau </b>
<b>vách phía ngồi dày.</b> <b>-- <sub>sáng xuyên qua.</sub>Bảo vệ lá và cho ánh </b>
<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bµo cã v¸ch cã </b>
<b>v¸ch máng , cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa </b>
<b>chÊt diƯp lơc)</b>
<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>
<b>Chế tạo ch tấ</b> <b> hữu cơ.</b>
<b>- Chứa và trao đổi khí </b>
<b>Thứ</b> <b>t , ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bi 20</b>
<b>Mạch rây</b>
<b>7</b>
<b>6</b>
<b>5</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>3</b>
<b>4</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>
<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>
<b>Lục lạp</b>
<b>Gân lá </b>
<b>gồm các </b>
<b>bó mạch</b>
<b>Lỗ khí</b>
<b>CÁC BỘ PHẬN </b>
<b>CÁC BỘ PHẬN </b>
<b>CỦA PHIẾN </b>
<b>CỦA PHIẾN </b>
<b>LÁ</b>
<b>LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠOĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNGCHỨC NĂNG</b>
<b>BiĨu </b>
<b>BiĨu </b>b×
<b>- T b o trong su t, x p s¸t nhau vá ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>
<b>- T b o trong su t, x p s¸t nhau vá ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>
<b>phÝa ngo i d y.à à</b>
<b>phÝa ngo i d y.à à</b>
<b>- Cã nhi u l khí ở tế bào biểu bì </b>
<b>- Có nhi u l khí ở tế bào biểu bì ề ỗ</b>
<b>phÝa d íi</b>
<b>phÝa d íi</b>
<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bµo cã v¸ch </b>
<b>- Gåm nhiỊu líp tế bào có vách </b>
<b>mỏng, cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa chÊt </b>
<b>máng, cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa chÊt </b>
<b>diƯp lơc)</b>
<b>diƯp lơc)</b>
<b>- Gi a các t b o có kho ng không</b> <b> à</b> <b>ả</b>
<b>- Gi a c¸c t b o cã kho ng kh«ngữ</b> <b>ế à</b> <b>ả</b>
<b>- N m xen gi a ph n th t l¸ằ</b> <b>ữ</b> <b>ầ</b> <b>ị</b>
<b>- N m xen gi a ph n th t l¸ằ</b> <b>ữ</b> <b>ầ</b> <b>ị</b>
<b>- Cã m ch r©y v m ch gạ</b> <b>à ạ</b> <b>ỗ</b>
<b>- Cã m ch r©y v m ch g</b> <b> </b> <b></b>
<b>thịt</b>
<b>thịt</b> <b>lá lá</b>
<b>Gân lá</b>
<b>Gân lá</b>
<b>- Chứa và trao đổi khí.</b>
<b>-Trao đổi khí và thốt hơi </b>
<b>nc.</b>
<b>-Vận chuyển n ớc và muối </b>
<b>khoáng hòa tan </b>
<b>- Vận chuyển chất hữu cơ</b>
<b>- Thu nhn ỏnh sỏng </b>
<b>chế tạo chất hữu cơ</b>
<b>1. Học và làm bài 20.</b>
<b>2. Đọc trước bài</b> <b>“Em có biết”</b>
<b>3. Chuẩn bị bài</b> <b>“Quang Hợp”</b>
<b>a. Đọc trước các thí nghiệm trong </b>
<b>Sách giáo khoa.</b>