Tải bản đầy đủ (.ppt) (33 trang)

Bai 20 Cau tao trong cua phien la

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.95 MB, 33 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>NhiƯt liƯt chµo Mõng</b>



<b>NhiƯt liƯt chµo Mõng</b>



<b>Tr êng thcs phóc TiÕn </b>


<b>Tr êng thcs phóc TiÕn </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Nội dung câu hỏi thứ 1</b>



<b>Nội dung câu hỏi thứ 1</b>



<b>Nội dung câu hỏi thứ 2</b>



<b>Nội dung câu hỏi thứ 2</b>



KiĨm tra bµi cị



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Lá có những đặc điểm bên ngồi và </b>



<b>Lá có những đặc điểm bên ngồi và </b>



<b>cách sắp xếp trên cây như thế nào giúp </b>



<b>cách sắp xếp trên cây như thế nào giúp </b>



<b>nó nhận được nhiều ánh sáng ?</b>



<b>nó nhận được nhiều ánh sáng ?</b>



<b>- Phiến lá màu lục dạng bản dẹt là phần </b>



<b>rộng nhất của lá</b>



<b>- Lá trên các mấu thân xếp so le nhau.</b>


<b>C©u hái - 1</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Những đặc điểm nào chứng tỏ lá rất </b>



<b>Những đặc điểm nào chứng tỏ lá rất </b>



<b>đa dạng ?</b>



<b>đa dạng ?</b>



<b>- Lá có nhiều hình dạng, kích thước khác </b>


<b>nhau.</b>



<b>- Có 2 nhóm: Lá đơn và lá kép.</b>



<b>- Có 3 kiểu gân lá: Hình mạng, hình cung, </b>


<b>hình song song.</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Thø t ngày 12 tháng 11 năm 2008


Thứ t ngày 12 tháng 11 năm 2008


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Tht lỏ</b>


<b>Gõn lá</b>
<b>Biểu bì</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bài 20</b>


<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>


<b>1. BiÓu bì</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Hình 20 .2 : Lớp tế bào biểu



Hình 20 .2 : Lớp tế bào biểu



bỡ đã đ ợc bóc ra



bì đã đ ợc bóc ra



• Hình 20.3 : Trạng thái của


lỗ khí



<b>Biu bỡ mặt trên Biểu bì mặt dưới</b> <b>Lỗ khí đóng</b> <b>Lỗ khí mở</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bài 20</b>


<b>CÁC BỘ PHẬN </b>
<b>CỦA PHIẾN </b>


<b>LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>



<b>1. BiÓu </b>


<b>b×</b>



<b>+ T b o trong su t, x p s¸t ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>
<b>nhau, vá phÝa ngo i d y.à à</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Câu 1: Những đặc điểm </b>
<b>nào của lớp tế bào biểu </b>
<b>bì phù hợp với chức </b>
<b>năng bảo vệ phiến lá và </b>
<b>cho ánh sáng chiếu vào </b>
<b>những tế bào bên trong ?</b>


<b>Câu 2: Hoạt động nào của </b>
<b>lỗ khí giúp lá trao đổi khí </b>
<b>và thốt hơi nước ?</b>


<b>Biểu bì mặt trên</b> <b>Biểu bì mặt dưới</b>


<b>Lỗ khí</b>


<b>Lỗ khí đóng</b> <b>Lỗ khí mở</b>
<b>Lỗ khí</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Câu 1: Những đặc điểm nào của lớp tế </b>
<b>bào biểu bì phù hợp với chức năng bảo </b>
<b>vệ phiến lá và cho ánh sáng chiếu vào </b>
<b>những tế bào bên trong ?</b>



<i><b>-</b></i> <b>Đặc</b> <b>điểm phù hợp với chức </b>
<b>năng bảo v:</b>


<i><b>Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát </b></i>


<i><b>Lớp tế bào biểu bì xếp rất sát </b></i>


<i><b>nhau</b></i>


<i><b>nhau, </b><b>, </b><b>có vách phía ngoài dày .</b><b>có vách phía ngoài dày .</b></i>
<i><b>- c điểm phù hợp với chức </b></i>
<b>năng cho ánh sáng chiếu qua:</b>


<i><b>Lớp tế bào biểu bì không màu </b></i>


<i><b>Lớp tế bào biểu bì không màu </b></i>


<i><b>trong suốt</b></i>


<i><b>trong suốt</b></i>


<b>Cõu 2: Hoạt động nào của lỗ khí giúp lá trao đổi khí và </b>
<b>thốt hơi nước ?</b>


<i><b>Hoạt động đóng mở của lỗ khí giú cho lá trao đổi khí và thốt </b></i>


<i><b>Hoạt động đóng mở của lỗ khí giú cho lá trao đổi khí và thốt </b></i>


<i><b>h¬i n íc</b></i>



<i><b>h¬i n ớc</b></i>


Cấu tạo trong của phiến lá


Cấu tạo trong của phiến l¸



<b>Lỗ khí</b>


<b>Biểu bì mặt trên</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>


<b>1.</b>

<b>BiÓu bì</b>



<b>- Tế bào trong suốt,</b> <b>xếp sát </b>
<b>nhau , vách phía ngoài dày </b>


<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào </b>
<b>biểu bì phía d íi</b>


<b>Thứ tư ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>
<b>Tiết 23 - Bi 20</b>


<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>


<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>


<b>sáng xuyên qua</b>



<b>sáng xuyªn qua</b>


<b>- Trao đổi khí và </b>


<b>- Trao đổi khí v </b>


<b>thoát hơi n ớc</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

ã

<b><sub>Hình 20.3 : Trạng thái của lỗ khí</sub></b>



<b>L khớ úng</b> <b>L khớ mở</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC IM CU TO</b> <b>CHC NNG</b>


<b>1. Biểu bì</b>



<b>-Tế bào trong suèt, xÕp s¸t </b>
<b>nhau, v¸ch phÝa ngoµi dµy </b>
<b>- Cã nhi u l khÝề ỗ</b> <b>ở lớp tế </b>
<b>bào</b> <b>biểu bì phía d ới</b>


<b>2. Thịt l¸</b>



<b>Thứ t ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>


<b>Tiết 23 - Baøi 20</b>



<b>- </b>


<b>- B o v l¸ v cho B o v l¸ v cho </b> <b></b> <b></b>
<b>ánh sáng xuyên qua.</b>


<b>ánh sáng xuyên qua.</b>


<b>- Trao đổi khí và </b>


<b>- Trao đổi khí và </b>


<b>thoát hơi n ớc</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>Lc lp</b>


<b>Gõn lỏ gm </b>
<b>các bó mạch</b>


<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>


<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>


<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>



<b>CO<sub>2</sub></b> <b>O2 ,hơi nước</b>


Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d ới kính



Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d ới kính



hiển vi có độ phóng đại lớn



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>


<b>1. BiĨu b×</b>



<b>- TÕ bào trong suốt sếp sát </b>
<b>nhau, vách phía ngoài dày </b>


<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào </b>
<b>biểu bì phía d ới</b>


<b>- Bảo vệ lá và cho </b>
<b>ánh sáng xuyên qua </b>


<b>- Trao đổi khí và </b>
<b>thốt hơi n ớc </b>


<b>- </b> <b>Gåm nhiỊu lớp tế bào có </b>
<b>vách mỏng, có nhiều lục lạp </b>
<b>( chứa chất diệp lục)</b>



<b>- Giữa các tế bào có khoang </b>
<b>trống </b>


<b>2.Thịt lá</b>



<b>Th t , ngy 12 tháng 11 năm 2008</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b> trên </b>
<b>(m« </b>
<b>giËu)</b>


<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>dưới </b>
<b>(m« xèp)</b>


<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>


<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>


<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>


<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>


<b>CO2</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>Câu 1: Lớp tế bào (TB) thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt </b>
<b>lá phía dưới giống nhau ở những điểm nào ? Đặc điểm </b>
<b>này phù hợp với chức năng nào ?</b>


<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>


<b>ĐẶC ĐIỂM SO </b>


<b>SÁNH</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA TRÊN</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA DƯỚI</b>


<b>Hình dạng tế </b>
<b>bào</b>


<b>Cách xếp của tế </b>
<b>bào</b>


<b>Lục lạp (số </b>
<b>lượng)</b>


<b>Chức nng </b>
<b>chớnh</b>


Câu hỏi thảo luận



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Cõu 1: Lp tế bào (TB) thịt lá phía trên và lớp tế bào thịt </b>
<b>lá phía dưới giống nhau ở những điểm nào ? Đặc điểm </b>
<b>này phù hợp với chức năng nào ?</b>


<b>Tế bào </b>


<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>trên</b>


<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>


<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mt </b>
<b>di</b>


<b>Câu hỏi thảo luận :</b>



<b>Câu hỏi thảo luận :</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>Câu 1: Lớp tế bào thịt lá phía trên và lớp tế </b>


<b>bào thịt lá phía dưới giống nhau ở những </b>


<b>điểm nào ? Đặc điểm này phù hợp với chức </b>


<b>năng nào ?</b>



<i><b>- Gồm nhiều tế bào có vách mỏng chứa lục lạp.</b></i>


<i><b>- Chức năng thu nhận ánh sáng, ch to cht hu c </b></i>
<i><b>cho cõy.</b></i>


<b>Câu hỏi thảo luận :</b>



<b>Câu hỏi thảo luận :</b>



<b>T bo </b>


<b>tht lỏ </b>
<b>mt </b>
<b>di </b>
<b>(m« xèp)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(23)</span><div class='page_container' data-page=23>

<b>Câu 2</b>


<b>Câu 2: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?: Hãy tìm điểm khác nhau giữa chúng ?</b>


<b>ĐẶC ĐIỂM SO </b>


<b>SÁNH</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA TRÊN</b> <b>LỚP TB THỊT LÁ PHÍA DƯỚI</b>


<b>Hình dạng tế </b>
<b>bào</b>


<b>Cách xếp của tế </b>
<b>bào</b>


<b>Lục lạp (số </b>
<b>lượng)</b>


<b>Chức năng </b>
<b>chính</b>


<b>Hình bầu dục</b> <b><sub>Hơi tròn</sub></b>
<b>Xếp thẳng đứng, sát </b>


<b>nhau</b>



<b>Xếp lộn xộn, khơng sát nhau, </b>
<b>tạo nhiều khoang trống</b>


<b>Nhiều</b> <b><sub>Ít</sub></b>


<b> Chế tạo chất hữu cơ</b> <b>Chứa và trao đổi khí</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(24)</span><div class='page_container' data-page=24>

<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TO</b> <b>CHC NNG</b>


<b>1. Biểu bì</b>



<b>- Tế bào trong suèt xÕp s¸t nhau, </b>
<b>v¸ch phía ngoài dày</b>


<b>- Có nhiều lỗ khí ở lớp tế bào biểu </b>
<b>bì phía d ới </b>


<b>- Bảo vệ lá và cho ánh </b>
<b>sáng xuyªn qua</b>


<b>- Trao đổi khí và thốt </b>
<b>hơi n ớc</b>


<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bao cã v¸ch </b>
<b>máng, cã nhiỊu lơc l¹p ( chứa </b>
<b>chất diệp lục).</b>



<b>- Giữa các tế bào có khoang trống</b>


<b>2. Thịt lá</b>



<b>Thỏng t ngy 12 thỏng 11 năm 2008</b>


<b>Tiết 23 - Bài 20</b>


<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>


<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>


<b>chÕ tạo chất hữu cơ </b>


<b>chế tạo chất hữu cơ </b>


<b>- Chứa và trao đổi khí</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(25)</span><div class='page_container' data-page=25>

<b>Tế bào </b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>mặt </b>
<b>trên </b>
<b>trên </b>
<b>(</b>


<b>(m« m« </b>
<b>giËu</b>


<b>giËu)</b>
<b>Tế bào </b>
<b>Tế bào </b>
<b>thịt lá </b>
<b>thịt lá </b>
<b>mặt </b>
<b>mặt </b>
<b>dưới </b>
<b>dưới </b>
<b>(</b>


<b>(m« m« </b>
<b>xèp)</b>


<b>xèp)</b>


<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>


<b>Hình 20 .4 : Sơ đồ cấu tạo một phần phiến lá nhìn d </b>


<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>


<b>ới kính hiển vi có độ phóng đại lớn</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(26)</span><div class='page_container' data-page=26>

<b>CÁC BỘ </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CU TO</b> <b>CHC NNG</b>


<b>1.Biểu bì</b>




<b>- Tế bào trong suèt xÕp s¸t nhau, </b>
<b>v¸ch phÝa ngoài dày</b>


<b>- Có nhiều lỗ khí ở tế bào biểu bì </b>
<b>phía d ới </b>


<b>- - Bảo Vệ lá và cho ánh </b>
<b>sáng xuyên qua </b>


<b>- Trao đổi khí và thoỏt </b>
<b>hi n c </b>


<b>- Tế bào có vách máng , cã nhiỊu </b>
<b>lơc l¹p (chøa chÊt diƯp lơc)</b>


<b>- Giữa các tế bào có khoang trống </b>


<b>2. Thịt lá</b>



<b>3. Gân lá</b>



<b>Th t ngy 12 thỏng 11 nm 2008</b>


<b>Tit 23 - Bài 20</b>


<b>- Chứa và trao đổi khí</b>


<b>- Chứa và trao đổi khí</b>



<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>


<b>- Thu nhn ỏnh sỏng </b>


<b>chế tạo chất hữu c¬ </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(27)</span><div class='page_container' data-page=27>

<b>Lục lạp</b>


<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>


<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>


<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>


<b>Khoang cha </b>
<b>khụng khớ</b>
<b>T bo biu </b>
<b>bỡ mt di</b>


<b>Gân lá</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(28)</span><div class='page_container' data-page=28>

<b>Đặc điểm cấu tạo và chức năng của gân lá ?</b>



<b>Lục lạp</b>


<b>Lỗ khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>



<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>


<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>


<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>
<b>Gân lá gồm </b>
<b>các bó mạch</b>


<b>Gân lỏ </b>


<b>gm </b>


<b>cỏc bú </b>



<b>mch</b>



<b>Gân lá</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(29)</span><div class='page_container' data-page=29>

<b>CC B </b>
<b>PHẬN CỦA </b>


<b>PHIẾN LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNG</b>


<b>1. BiĨu b×</b>





<b>- Trên biểu bì (nhất là mặt dưới) </b>
<b>có nhiều lỗ khí.</b>


<b>- Nằm xen giữa phần thịt lá</b>
-Có


<b>- Trao đổi khí và thoỏt </b>
<b>hi nc.</b>


<b>- Giữa các tế bào có nhiều khoang trèng</b> <b>- Chứa và trao đổi khí.</b>
<b>VËn chun chÊt h÷u cơ </b>
<b>V n chuy n chuyển n ớc và </b> <b></b>
<b>muối khoáng </b>


<b>2. Thịt L</b>


<b>3. G N L</b>


<b>-- Tế bào trong suốt, xếp sát nhau </b>


<b>vách phía ngồi dày.</b> <b>-- <sub>sáng xuyên qua.</sub>Bảo vệ lá và cho ánh </b>


<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bµo cã v¸ch cã </b>
<b>v¸ch máng , cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa </b>
<b>chÊt diƯp lơc)</b>


<b>- Thu nhận ánh sáng để </b>
<b>Chế tạo ch tấ</b> <b> hữu cơ.</b>



<b>- Chứa và trao đổi khí </b>


<b>Thứ</b> <b>t , ngày 12 tháng 11 năm 2008</b>


<b>Tiết 23 - Bi 20</b>


<b>Mạch rây</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(30)</span><div class='page_container' data-page=30>

<b>7</b>


<b>6</b>


<b>5</b>
<b>1</b>


<b>2</b>


<b>3</b>
<b>4</b>


<i><b>S cu tạo trong của phiến lá</b></i>



<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt trên</b>
<b>Tế bào thịt lá</b>


<b>Khoang chứa </b>
<b>khơng khí</b>
<b>Tế bào biểu </b>
<b>bì mặt dưới</b>



<b>Lục lạp</b>


<b>Gân lá </b>
<b>gồm các </b>
<b>bó mạch</b>


<b>Lỗ khí</b>


<b>Cđng cè</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(31)</span><div class='page_container' data-page=31>

<b>CÁC BỘ PHẬN </b>


<b>CÁC BỘ PHẬN </b>


<b>CỦA PHIẾN </b>


<b>CỦA PHIẾN </b>


<b>LÁ</b>


<b>LÁ</b> <b>ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠOĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO</b> <b>CHỨC NĂNGCHỨC NĂNG</b>


<b>BiĨu </b>


<b>BiĨu </b>b×


<b>- T b o trong su t, x p s¸t nhau vá ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>


<b>- T b o trong su t, x p s¸t nhau vá ế à</b> <b>ố</b> <b>ế</b>



<b>phÝa ngo i d y.à à</b>


<b>phÝa ngo i d y.à à</b>


<b>- Cã nhi u l khí ở tế bào biểu bì </b>


<b>- Có nhi u l khí ở tế bào biểu bì ề ỗ</b>


<b>phÝa d íi</b>


<b>phÝa d íi</b>


<b>- Gåm nhiỊu líp tÕ bµo cã v¸ch </b>


<b>- Gåm nhiỊu líp tế bào có vách </b>


<b>mỏng, cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa chÊt </b>


<b>máng, cã nhiỊu lơc l¹p (Chøa chÊt </b>


<b>diƯp lơc)</b>


<b>diƯp lơc)</b>


<b>- Gi a các t b o có kho ng không</b> <b> à</b> <b>ả</b>


<b>- Gi a c¸c t b o cã kho ng kh«ngữ</b> <b>ế à</b> <b>ả</b>


<b>- N m xen gi a ph n th t l¸ằ</b> <b>ữ</b> <b>ầ</b> <b>ị</b>



<b>- N m xen gi a ph n th t l¸ằ</b> <b>ữ</b> <b>ầ</b> <b>ị</b>


<b>- Cã m ch r©y v m ch gạ</b> <b>à ạ</b> <b>ỗ</b>


<b>- Cã m ch r©y v m ch g</b> <b> </b> <b></b>


<b>thịt</b>


<b>thịt</b> <b>lá lá</b>


<b>Gân lá</b>


<b>Gân lá</b>


<b>- Chứa và trao đổi khí.</b>


<b>-Trao đổi khí và thốt hơi </b>
<b>nc.</b>


<b>-Vận chuyển n ớc và muối </b>
<b>khoáng hòa tan </b>


<b>- Vận chuyển chất hữu cơ</b>


<b>- Thu nhn ỏnh sỏng </b>
<b>chế tạo chất hữu cơ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(32)</span><div class='page_container' data-page=32>

<b>1. Học và làm bài 20.</b>



<b>2. Đọc trước bài</b> <b>“Em có biết”</b>


<b>3. Chuẩn bị bài</b> <b>“Quang Hợp”</b>


<b>a. Đọc trước các thí nghiệm trong </b>
<b>Sách giáo khoa.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(33)</span><div class='page_container' data-page=33></div>

<!--links-->

×