Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.33 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng gd-đt tiên L ng<b>Ã</b>
Trờng T.H.C.S tự cờng
---@---khảo sát chất lợng đầu năm
Năm học 2008-2009
Môn toán 8
(<i>Thời gian làm bài 90 phút</i>)
MĐNB
KTKT
Nhận biết Thông hiểu Vận Dơng VËn dơng cao Tỉng
TN TL TN TL TN TL TN TL
Phép
nhân đơn
thức và
phép
nhân đa
thc
1
0.25
2
1.0
1
0.5
<b>PhÇn 1- trắc nghiệm (2 điểm)</b>
Cỏc cõu cú la chn A , B , C, D chỉ khoanh tròn vào một chữ cái in hoa đứng trớc câu
trả lời đúng .
C©u 1: Cho : <sub>4 (5</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i>3 <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>3)</sub>
kết luận câu nào sau đây là đúng .
A. <sub>20</sub><i><sub>x</sub></i>6 <sub>8</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>2
B. 20<i>x</i>5 8<i>x</i>312<i>x</i>2
C. <sub>20</sub><i><sub>x</sub></i>5 <sub>8</sub><i><sub>x</sub></i>3 <sub>12</sub><i><sub>x</sub></i>2
D. 20<i>x</i>5 8<i>x</i>312<i>x</i>2
Câu 2 : Chọn giá trị thích hợp điền vào chỗ ( )
2 <sub>6</sub> <sub>... (</sub> <sub>3 )</sub>2
<i>x</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>
Câu 3 : Giá trị của biểu thức
2
49<i>x</i> 70<i>x</i>25 tại x = 5 là.
A. 1125 ; B. 900 ; C. - 900 ; D. 825
C©u 4: Giá trị của x thoả mãn :2x.(5-3x)+2x(3x-5) -3(x-7)=3 l :à
A/ 6 B/-6 C/ 4 D/ -4
Câu 5 :Kết quả của phép tính (1 0,5)2
2<i>x</i> l :à
A. 1 2 1 0,25
2<i>x</i> 2<i>x</i> B.
2
1
0,25
4<i>x</i> C.
2
1
0,5 2,5
4<i>x</i> <i>x</i> D.
2
1
0,5 0,25
4<i>x</i> <i>x</i>
Câu 6. Trong các hình vẽ sau, hình vẽ nào không phải là tứ giác :
A. B.
C. D.
Câu 7: Tìm x trong hình vẽ sau
A. 1000
B. 1200
C. 900
D. 1300
Câu 8: Trong các tứ giác sau, tứ giác nào là hình thang cân ?
A. B.
<b>C.</b> <b> D.</b>
<b> PhÇn II : Tù luËn</b> ( 8 điểm )
Bài 1: Tìm x biết
a) 5x ( 12x + 7 ) - 3x ( 20x - 5 ) = - 100
b) 6x2<sub> - ( 2x + 5 ) ( 3x - 2 ) = 0</sub>
Bµi 2: Rót gän biÓu thøc:
2 2 2
(<i>x</i> 2) (<i>x</i>2)(<i>x</i> 2)(<i>x</i> 4)
a/ Chứng minh các tam giác AIE và tam giác BKF cân
b/ Chứng minh tam giác AID và tam giác BKC vuông
c/ Chứng minh 1
2
<i>IE</i> <i>AD</i> v 1
2
<i>KF</i> <i>BC</i>
Bài 4: Tìm giá trị lớn nhÊt cđa ®a thøc sau: <i>x</i> 3 (2 <i>x</i> 3 )
Đáp án và biểu điểm
I/ Phần trắc nghiệm( Mỗi câu đúng 0.25 điểm)
C©u 1 2 3 4 5 6 7 8
§A A C B A D D B B
II/ Tù luËn
Bµi 1 a/ 35x + 15x = 100 0.5
50x = 100 0.25
x = 2 0.25
b/ 4x – 15x – 10 = 0 0.5
-11x = 10 0.25
x = -10/11 0.25
Bµi 2 x4<sub> + 4x</sub>2<sub> + 4 – x</sub>4<sub> + 16</sub> <sub>1.5</sub>
4x2<sub> + 20</sub> <sub>0.5</sub>
Bµi 3
B
A
D C
E I K F
sư dơng gãcÐo le trong phÝa
suy ra gãc AID C©n tai E
suy ra tam giác AID vuông
Chứng minh tơng tự tam giác
BKC cân tại F
b/ Sử dụng tính chất góc trong
cùng phía minh hai tam giác
vuông tại I vµ K
0.5
0.5
c/ Trong tam giác vng đờng
trung tun øng víi cạnh
huyền bằng một nửa cạnh
huyền
0.5
0.5
Bài 4 2. <i>x</i> 3 <i>x</i> 32 0.25
1- 1 + 2 <i>x</i> 3- <i>x</i> 32 0.25
1- (1- 2
3
<i>x</i> ) 0.25
suy ra giá trị lớn nhÊt b»ng 1