<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
004
Lê Thị Lan Anh
12A
7.00 10 7.2 5.5 7.5 5 6.5 5.0 7.0 8.0
2
009
Đoàn Thế Anh
12A
6.50 9 6.5 4 6 5 2.5 8.3 7.0 7.5
3
008
Trịnh Đình Thế Anh
12A
9.50 10 9.2 2 6 3.5 5.5 1.0 5.0 5.0
4
017
Phạm ngọc Bách
12A
7.30 8 5 5 5.5 4 4 7.8 6.0 5.0
5
023
Nguyễn Thị Minh Châu
12A
8.50 8 6.9 5 7 7.5 7 8.0 7.0 8.0
6
025
Nguyễn Huy Chiến
12A
5.50 6 3.1 5 6.5 4 6 0.8 6.0 5.3
7
028
Ngô Bá Chủ
12A
7.50 9 7.3 2.5 6 4 5 2.8 7.0 2.5
8
037
Nguyễn Trọng Cường
12A
8.00 9 5.1 6.5 6 6.5 6 1.8 7.0 5.0
9
041
Nguyễn Ngọc Du
12A
8.00 8 8.9 5 7.5 8 6.5 4.5 7.0 4.3
10
043
Lê Thị Dung
12A
7.80 9 7.8 7 8 7.5 8.5 5.0 8.5 7.5
11
048
Phạm Thị Dung
12A
9.50 10 6.7 7.5 7.5 7 9 7.3 6.5 7.5
12
054
Phạm Thị Duyên
12A
8.50 7 5.3 3 7 3 7 3.3 8.0 6.8
13
055
Trịnh Thị Duyên
12A
8.30 9 6.8 4 7 5 4.5 5.0 8.0 7.0
14
057
Mai Thanh Dương
12A
9.00 8 6.2 8 6 6.5 8 5.0 7.0 7.0
15
059
Vũ Thuỳ Dương
12A
7.80 9 6.1 5 7 6.5 6 5.5 7.0 5.8
16
091
Lý Văn Hoằng
12A
8.50 9.7 7.1 6.5 6.5 7.5 7 6.3 5.5 8.0
17
081
Lê Thị Hiền
12A
8.00 8.3 7.2 6 7 6.5 5.5 8.8 8.0 6.0
18
106
Hoàng Thị Ngọc Huyền
12A
6.80 6.5 6.5 6.5 8 7 9 3.8 8.0 7.5
19
109
Nguyễn Thị Huyền
12A
8.80 8 7 6 6.5 7 8.5 5.0 6.0 6.3
20
122
Phạm Thị Hương
12A
9.00 5 6.4 3.5 7 5.5 6.5 5.3 7.0 6.3
21
132
Ngô Văn Khánh
12A
8.00 5.5 5 3 6.5 4 6.5 2.8 4.0 5.8
22
138
Lê Văn Lanh
12A
6.80 5.9 7.9 3.5 6 6 4 5.0 5.0 5.8
23
153
Mai Thị Thuỳ linh
12A
5.80 7 7.5 2.5 7.5 6 8 5.0 8.5 5.0
24
159
Ngô Bá Minh
12A
5.00 4 5.1 2.5 6.5 5 8.5 2.0 7.0 7.0
25
161
Nguyễn Thị Thy Nga
12A
5.00 5 3.9 2 8 5.5 5 2.5 8.0 5.5
26
172
Lê Thị Nguyệt
12A
7.80 9.6 9 5 6.5 5 7.5 2.8 7.0 5.8
27
171
Phạm Thị Nguyệt
12A
6.80 7.3 9 5.5 6.5 4.5 6.5 5.0 6.0 7.8
28
177
Nguyễn Ngọc Nhất
12A
5.50 4.5 5.5 2 7 5 7 5.3 7.0 7.0
29
178
Hoàng Thị Nhung
12A
7.30 5.3 5.5 7.5 7.5 6 7 7.0 6.5 7.3
30
181
Lê Thị Nụ
12A
7.30 8.2 8.7 5.5 6.5 5.5 4.5 5.0 7.5 5.0
31
182
Nguyễn Thị Kiều Oanh 12A
6.30 7.9 8.5 5 6 5.5 4.5 6.3 6.0 6.8
32
196
Bùi Văn Quý
12A
5.00 8 5.5 2.5 4 4 6 6.0 5.0 4.3
33
202
Nguyễn Thị Quỳnh
12A
9.00 9 5 7.5 6 7.5 8.5 6,5 7.0 5.0
34
221
Nguyễn Thị Thảo
12A
7.00 5.4 5.5 4 6.5 5 7.5 5,5 8.0 6.8
35
232
Vũ Thị Thơ
12A
9.30 8.5 8.5 8 7 8 6 7,5 7.0 6.5
36
235
Trịnh Thị Thu
12A
8.30 10 9.5 6.5 7.5 5.5 6 8,3 7.0 7.8
37
244
Nguyễn Thị Thuỷ
12A
8.80 9 7.2 8 6.5 4.5 8 5,5 7.0 6.3
38
250
Lê Minh Tiến
12A
4.00 5.4 6.5 3.5 7 6 6 5.0 7.0 6.0
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
40
258
Bùi Thị Thuỳ Trang
12A
8.30 8.7 8 2.5 6.5 7 8.5 5,5 8.0 6.5
41
263
Ngô Bá Tuấn
12A
8.50 7.6 3.5 2.5 6 4 9 8.0 5.0 6.5
42
272
Phạm Minh Tùng
12A
6.00 5.6 5.2 2 5 5 8 5,3 6.0 6.3
43
281
Nguyễn Văn Tự
12A
4.80 6 5.3 3 6.5 4 4 2,5 6.0 5.5
44
290
Đặng Thị Hải Yến
12A
6.80 8.6 6.4 7.5 7 7.5 8 3,8 7.0 3.0
45
207
Nguyễn Tuấn Sơn
12A
3.00 5.5 5 2.5 5.5 6 2 4,3 4.0 6.5
1
001
Nguyễn Thị An
12B
2.80 3 1.2 2 6 5.5 4 2.3 5.0 4.3
2
012
Lê Công Tuấn Anh
12B
4.00 6 6.7 3 6 5.5 3.5 3.0 7.0 7.3
3
002
Đỗ Thị Châm Anh
12B
2.80 4 3.3 4.5 6.5 5.5 5 3.0 4.0 6.3
4
018
Lê Văn Bách
12B
2.00 4 5.2 3.5 5.5 5.5 6.5 4.3 5.0 5.8
5
033
Lê Khắc Công
12B
5.50 4 3.8 3 5.5 4 6.5 4.0 6.0 6.0
6
026
Nguyễn Thị Chinh
12B
6.00 2 2 3.5 6 6 7 2.8 6.0 2.8
7
029
Lê Bá Chung
12B
7.30 5 4.1 5 6.5 5.5 6 7.0 7.0 2.0
8
031
Nguyễn Văn Chung
12B
6.80 9 6.5 5 6 7.5 4 1.5 5.0 4.3
9
032
Lê Quang Chuyền
12B
7.30 4 5 3.5 6 5 6 2.3 6.0 4.3
10
027
Đoàn Hữu Chính
12B
7.00 5 2.4 2.5 6 5 4.5 1.8 7.0 2.3
11
044
Lê Thị Dung
12B
5.00 4 5.1 3.5 6 6 3 0.8 5.5 7.0
12
049
Vũ Thị Dung
12B
5.80 2 5.1 1 6 5 4.5 2.0 7.0 6.8
13
051
Vũ Hữu Duy
12B
4.50 5 5.3 5 5 6 6 6.0 7.0 7.0
14
098
Nguyễn Thị Huế
12B
6.80 6 3.5 4.5 5 4.5 5 2.8 6.0 5.8
15
096
Bùi Thị Huế
12B
5.80 4.5 5 5 7 6.5 8 1.8 8.0 6.5
16
101
Phaạm Thị Huệ
12B
5.50 5.5 5.1 5 7 6 5 5.3 8.0 6.3
17
099
Phaạm Thị Huế
12B
4.30 4 5.3 5 7 3.5 5 5.3 7.0 5.8
18
110
Nguyễn Thị Huyền
12B
7.80 8 7.4 6.5 7 7 6.5 4.0 7.0 7.0
19
116
Lê Thị Thu Huyền
12B
7.50 5.3 5.5 3 6 7.5 5 3.5 7.0 7.0
20
082
Nguyễn Văn Hiển
12B
4.00 8 8.2 6 4 6 4.5 3.0 6.0 5.0
21
084
Hoàng Quang Hiếu
12B
6.80 4.4 3.9 5 4.5 5.5 5 4.0 5.0 6.0
22
120
Nguyễn Thị Hương
12B
4.30 6.6 3.8 3.5 5.5 7 6.5 3.3 7.0 7.0
23
127
Phaạm Thị Thu Hường 12B
6.80 6.3 6.6 3 6 4.5 4.5 3.5 5.0 5.8
24
133
Nguyễn Văn Khoa
12B
5.80 2.4 3.8 5 5.5 4 3.5 3.0 4.0 6.3
25
137
Lê Thị Lan
12B
7.30 6.9 3.5 5 5 6.5 2.5 3.0 7.0 5.0
26
140
Lê Mạnh Lân
12B
4.30 4 5.5 2 7 5 6.5 1.0 7.0 5.0
27
144
Nguyễn Văn Linh
12B
3.80 3.5 3 3 6 6 2.5 2.0 5.0 2.5
28
176
Phạm Thị Nhàn
12B
0.80 4.6 5 5.5 6 7 3.5 3.8 6.0 6.5
29
175
Phạm Thị Nhài
12B
0.30 4 3.8 5 5 4 5.5 5.0 6.0 5.0
30
190
Bùi Thị Phương
12B
7.50 6.8 3.9 7.5 7 6 4 3,3 8.0 6.0
31
200
Phaạm Văn Quyết
12B
1.30 2 1.2 2.5 6.5 4 1.5 2.0 5.0 2.0
32
212
Nguyễn Đức Thanh
12B
6.50 4 5.9 4 5.5 6 4 3,5 6.0 4.5
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
34
229
Nguyễn Văn Thiện
12B
4.50 6.2 2 5 4 3.5 2.5 3.0 5.0 2.5
35
259
Phạm Văn Triệu
12B
4.30 4.8 3 3 6 5 5 2.0 6.0 4.3
36
241
Trần Thị Thuỳ
12B
4.00 5.7 5 2 6 6 5.5 5,3 7.0 4.5
37
243
Vũ Thị Thanh Thuỷ
12B
5.30 4.8 5 3.5 6 4 3.5 5.0 5.0 6.3
38
274
Lê Thanh Tùng
12B
2.00 6.5 4 1.5 6 5 5 3,8 4.0 3.8
39
273
Phan Sơn Tùng
12B
1.50 4.4 4 5 6 4 6 5.0 5.0 5.5
40
267
Phạm Văn Tuấn
12B
3.50 6.9 3 1.5 5.5 6 1.5 2.0 6.0 5.8
41
247
Nguyễn Thị Thương
12B
8.00 6 3.4 4.5 6 4.5 3 5.0 6.0 7.0
42
261
Lê Văn Trường
12B
4.30 5.1 2.5 1.5 5 6 6 4.0 5.0 5.3
43
284
Phạm Thị Vân
12B
5.50 5 2 5 7 6 5 5,3 7.0 5.5
1
007
Đỗ Quốc Anh
12C
4.00 5 3.7 2 5.5 4.5 5 5.0 5.0 7.5
2
015
Nguyễn Thị ánh
12C
8.80 8 7.4 2.5 7.5 5.5 9 6.3 8.0 4.3
3
021
Ngô Bá Biết
12C
3.80 4 2.5 2 5 4 3.5 2.8 6.0 6.3
4
040
Nguyễn Thị Diễm
12C
5.00 4 3.5 2.5 5.5 6 5.5 2.5 7.0 5.0
5
045
Lê Thị Dung
12C
7.80 6 3.3 3.5 6 6 3 3.3 7.0 3.5
6
046
Nguyễn Thị Dung
12C
6.00 5 5 3 6.5 6 4 4.3 7.0 5.8
7
058
Nguyễn Thị Dương
12C
8.80 6 7.2 2.5 6 4.5 5 5.0 7.0 6.5
8
061
Ngô Bá Đạt
12C
9.30 8 6.3 2 5.5 3.5 4.5 2.8 4.5 4.0
9
064
Nguyễn Trung Đức
12C
6.30 7 5 5.5 6 5 5.5 5.0 6.0 6.3
10
073
Trần Văn Hải
12C
4.50 4.6 1.2 5 6 6.5 5 5.0 5.0 7.0
11
080
Hoàng Thị Hiền
12C
6.50 5.2 4 4 7 4.5 4 5.5 6.0 6.8
12
093
Trịnh Thị Hồng
12C
7.80 5 5.7 5 7.5 6 5.5 8.0 8.0 7.5
13
108
Ngô Thị Huyền
12C
8.50 7.5 6.9 5 6.5 4 7.5 5.3 7.0 6.5
14
111
Nguyễn Thị Huyền
12C
8.00 6 6.4 7 7 7 6.5 5.0 7.0 5.8
15
115
Trần Thị Huyền
12C
3.50 5 6.8 5 6.5 8 5.5 4.0 7.0 7.3
16
118
Nguyễn Văn Hưng
12C
3.50 3.3 5 5 5 2 5 3.3 6.0 5.0
17
129
Nguyễn Duy Khánh
12C
7.00 5.8 6.2 5 7 6 2.5 3.5 6.5 6.0
18
130
Lê Thị Khánh
12C
7.50 5.3 5.2 5 7 5.5 4.5 2.3 5.5 3.3
19
134
Phạm Văn Kiên
12C
6.30 3 3.5 5.5 6 5 3.5 3.5 5.5 6.0
20
136
Ngô Bá Kỳ
12C
4.00 3.3 5.3 5 6.5 5 3 2.8 5.0 3.5
21
139
Đào Thanh Lâm
12C
4.30 2 5.6 3 6.5 7 8.5 5.0 7.0 4.3
22
145
Nguyễn Văn Linh
12C
5.00 7.5 2.8 3.5 5.5 5.5 3 4.0 5.5 5.5
23
148
Nguyễn Thành Long
12C
5.30 3 5 2 5 6 5 3.3 6.0 2.5
24
151
Phạm Thị Lương
12C
4.80 4 3.5 3.5 7 6.5 4 7.0 5.0 6.3
25
162
Đặng Thị Hương Ngàn 12C
7.30 7 6.5 7 8 8 5.5 8.3 7.0 7.3
26
164
Nguyễn Thị Ngần
12C
4.80 3 2 3 7 5 5 5.8 5.0 6.3
27
165
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
12C
9.00 4.2 2 5 7 6 5 6.0 7.0 5.0
28
173
Phaạm Thị Nguyệt
12C
2.80 4.6 3.5 2 8 4.5 3.5 4.0 6.0 5.0
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
30
187
Ngô Thị Phúc
12C
5.00 5 2.4 1 5 6 4.5 6,3 6.0 5.8
31
188
Phạm Thị Minh Phương
12C
9.00 5.8 2 2 6 5 6 7.0 6.0 5.8
32
189
Lê Quốc Phương
12C
5.00 5.6 5.7 2 7 5 4 4,8 7.5 3.3
33
191
Nguyễn Thị Phương
12C
5.50 5.2 4 5 7.5 6.5 5 5,3 6.0 3.3
34
193
Nguyễn Thị Thu Phương
12C
9.00 7.2 7.8 2.5 7 5 7 5,3 6.0 4.0
35
198
Lê Văn Quý
12C
3.80 5 1.2 4 7.5 5 2 4,3 8.0 5.0
36
201
Ngô Bá Quỳnh
12C
5.00 3.2 2 2.5 6.5 6.5 4 3.0 5.0 2.8
37
203
Phạm Thị Quỳnh
12C
5.00 4.6 2.4 5.5 6.5 6 7 6,5 8.0 7.0
38
209
Nguyễn Quang Thái
12C
5.00 5.2 6.7 3 6 4 5 4,8 6.0 6.8
39
214
Đặng Thị Thanh
12C
6.00 4 4.1 5 6.5 7.5 5 5,5 6.0 4.3
40
215
Nguyễn Thị Thanh
12C
5.00 4.3 2.7 3.5 6 6 4 1.0 5.0 2.8
41
224
Nguyễn Văn Thắng
12C
6.00 5 3 2 5 4 5.5 3.0 5.0 3.0
42
234
Nguyễn Thị Thu
12C
3.00 1.2 5 4 5 3 2 2.0 5.0 5.5
43
298
Nguyễn Thị Yến
12C
2.50 4 3.2 4.5 6.5 6 4 3,5 7.0 5.8
1
003
Mai Đức Anh
12D
1.50 6 1.2 2 3.5 6.5 3.5 1.3 6.0 5.0
2
005
12D
3
006
Phạm Thị Phương Anh 12D
6.00 8 4 3.5 6 8 4.5 4.3 6.0 5.0
4
010
Lê Thế Anh
12D
5.80 7 3 3 5 7.5 3.5 2.8 5.0 6.8
5
022
Vũ Văn Cao
12D
5.00 6 2.5 3 7 6 6.5 4.0 7.0 8.0
6
035
Nguyễn Hữu Cường
12D
7.30 5 3.6 3 6 6.5 7 3.3 5.5 5.5
7
036
Lương Trọng Cường
12D
6.00 4 1.3 3.5 4 4 2 2.5 5.0 2.3
8
038
Nguyễn Văn Cường
12D
6.50 5 5 3 5.5 4.5 5 3.5 5.0 5.0
9
042
Bùi Kim Dung
12D
6.30 4 3.1 5 7.5 8 8.5 3.0 7.0 6.0
10
052
Lê Sĩ Duy
12D
3.80 5 5.3 2.5 5.5 6 6 3.3 6.0 3.5
11
053
Phạm Văn Duy
12D
8.30 7 5.8 2.5 4.5 4 5.5 6.0 6.5 6.8
12
067
Nguyễn Thị Hà
12D
2.80 5 5 5 6.5 5 3 5.0 7.0 6.5
13
085
Phạm Văn Hiếu
12D
3.50 6 2.2 2.5 4 5 7 2.0 4.0 5.8
14
089
Phạm Huy Hoàng
12D
4.50 6 2.4 3 4.5 7 6 5.0 6.0 6.5
15
102
Nguyễn Văn Hùng
12D
7.50 6.5 3.3 3.5 7 6 5.5 2.0 6.0 5.8
16
113
Phạm Thị Huyền
12D
8.50 6 6.4 5 7 4.5 6 3.5 6.5 5.8
17
117
Phạm Thị Thu Huyền
12D
7.00 3 5.1 3 8 7.5 5.5 3.0 7.0 5.0
18
121
Nguyễn Thị Hương
12D
6.50 5.3 3 2 4.5 6 4.5 3.5 7.0 5.3
19
135
Phạm Xuân Kiên
12D
5.00 2 5.2 4.5 5.5 5.5 5.5 1.3 6.0 6.3
20
141
Phạm Thị Liên
12D
2.50 1 4.1 3.5 7.5 8 7.5 1.5 6.0 5.8
21
158
Hoàng Thị Mi
12D
8.30 7 3.6 4 5.5 6.5 8.5 5.8 6.0 6.5
22
170
Trịnh Xuân Nguyên
12D
4.50 8 4.2 3 3.5 5 4.5 5.8 4.0 6.5
23
174
Trịnh Thị Nguyệt
12D
7.30 9.2 5.7 5 7 7.5 5 3.8 7.0 6.0
24
103
Nguyễn Thanh Huy
12D
3.30 1 2.8 2.5 5 5.5 4.5 2.3 4.0 6.3
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
26
225
Phạm Văn Thắng
12D
4.50 4.1 2 3 5 6 4 2.0 4.0 3.5
27
233
Phạm Thị Thơm
12D
4.00 4.5 3 3 6 5 6.5 5.0 5.0 5.0
28
242
Vũ Thị Bích Thuỷ
12D
4.30 6.7 5.7 5 7 3 4 3,8 6.5 5.0
29
245
Nguyễn Thị Thuý
12D
5.00 2 5 4 6 7 8 1,5 4.0 4.0
30
251
Đỗ văn Tiến
12D
3.00 5.6 5 3.5 6.5 4 6 1.0 7.0 5.3
31
257
Lê Thị Thu Trang
12D
6.50 5.2 4 1.5 6.5 6.5 6 5.0 7.0 5.0
32
260
Hoàng Đức Trọng
12D
5.00 6.9 3.5 2 6 6.5 5 5,3 5.5 6.0
33
266
Dương Văn Tuấn
12D
3.00 3.7 1.2 1.5 5 5 1.5 2.0 6.0 1.0
34
269
Nguyễn Xuân Tuấn
12D
5.30 4.4 2 2.5 5.5 4 5.5 5,3 6.5 6.3
35
270
Lê Hữu Tùng
12D
3.80 4.4 4 1.5 4 5.5 2 2.0 5.0 5.8
36
271
Nguyễn Hữu Tùng
12D
4.30 4.5 3 3 5.5 5 5 5,3 6.0 3.5
37
277
Lê Thị Tuyền
12D
3.50 3.5 1 3 7 7 4.5 5,3 6.0 4.5
38
280
Đào Thị Tuyết
12D
5.50 5.6 2 5 8 6 2 5,3 7.0 6.5
39
276
Phạm Văn Tùng
12D
3.40 5.3 1.5 1 3.5 3 3 3.0 4.0 5.3
40
285
Lê văn Vĩ
12D
4.80 5 4 5 6 5 5 3.0 6.0 5.3
41
288
Phạm Văn Vương
12D
3.80 4.1 2 3 6 3 3 5,3 4.0 3.5
1
011
Bùi Thị Tú Anh
12E
2.50 6 5.9 3 6.5 5 5 6.5 6.0 5.0
2
013
Nguyễn Tuấn Anh
12E
1.50 2 1.2 1.5 6 6 5 7.5 6.0 6.5
3
039
Phạm văn Cường
12E
5.00 4 3.3 5.5 6.5 6.5 8 5.5 6.0 5.8
4
047
Nguyễn Thị Dung
12E
7.30 6 3.8 1.5 6.5 4.5 2 5.0 8.0 8.0
5
050
Nguyễn Trọng Dũng
12E
8.50 6 2.5 4 8 5 5.5 9.3 6.0 5.0
6
068
Nguyễn Thị Hà
12E
6.00 5 5 4 7.5 8 5 5.0 6.5 7.0
7
071
Phạm Thị Thu Hà
12E
7.30 5 3 4 6 5 7.5 6.0 8.0 7.0
8
072
Phạm Thị Thuý Hà
12E
2.00 5 5 5 6.5 7 7.5 5.0 6.0 4.0
9
075
Nguyễn Thị Hằng
12E
2.50 5 2.4 4 7.5 6 9 5.5 7.0 6.5
10
079
Nguyễn Trọng Hậu
12E
4.00 4.3 1.2 3.5 4.5 2.5 6 5.0 5.0 6.8
11
086
Bùi Thị Hoa
12E
4.50 5.3 2.4 3 5 5 6 4.0 6.0 5.3
12
090
Nguyễn Trọng Hoàng
12E
5.30 7 2.7 5.5 6 6 5 5.0 6.0 6.3
13
104
Bùi Xuân Huy
12E
2.30 3 2 3 5.5 1 4.5 4.3 3.5 5.0
14
114
Phạm Thị Huyền
12E
1.00 4 3.2 2.5 5 3.5 4.5 3.5 7.0 7.0
15
124
Phạm Thị Hường
12E
5.00 3.7 5.6 5 7 8 7 5.0 7.0 5.5
16
150
Nguyễn Thị Lương
12E
1.80 3 4.2 1.5 7 6.5 6 3.0 6.0 5.3
17
154
Hoàng Thị Thanh Mai
12E
6.00 6.5 3.5 5 6.5 6.5 7 6.3 7.5 6.0
18
156
Nguyễn Trọng Mạnh
12E
1.80 3.5 5 3 4.5 5 5 2.0 6.0 4.0
19
179
Nguyễn Trang Nhung
12E
5.80 4.8 5 3.5 6 4 5 4.3 6.0 6.8
20
180
Phaạm Thị Ninh
12E
5.00 6.2 6.9 6 6 5 5.5 2.3 6.5 7.5
21
184
Nguyễn Doãn Phú
12E
0.80 5.3 3.7 3 3.5 5 3.5 2.8 3.5 5.8
22
192
Nguyễn Thị Phương
12E
3.00 3.4 2.4 1 8 5 1.5 4,3 7.0 3.5
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
24
195
Phạm Đình Phưởng
12E
6.30 6.6 7 3 5 5 4.5 4.0 5.5 5.8
25
205
Nguyễn Trọng Quỳnh
12E
3.00 3.2 1.5 2.5 6.5 5 1.5 3.0 6.0 5.8
26
206
Nguyễn Hồng Sơn
12E
8.80 6.6 9.5 3.5 5.5 6.5 6 4,8 5.0 5.0
27
211
Phạm Văn Thái
12E
9.00 7.6 6 2.5 6 6 4.5 5.0 7.0 4.3
28
216
Nguyễn Thị Thanh
12E
4.80 4.9 2.5 5.5 6.5 6 6.5 5.0 7.0 3.8
29
219
Phạm Trung Thành
12E
7.50 5.3 3.9 3 5 5.5 6 4,8 5.0 4.0
30
227
Nguyễn văn Thắng
12E
5.30 3.8 2.6 4 5 6.5 4.5 3.0 6.0 2.8
31
226
Phạm Văn Thắng
12E
6.30 5.4 6.5 4 7 8 6 4.0 8.0 3.8
32
228
Ngô Minh Thiện
12E
6.80 5.4 5 3.5 5.5 5.5 3 2,8 6.0 3.8
33
231
Ngô Thị Thoan
12E
3.50 2.5 1 5 6 3 5.5 5.0 6.0 2.0
34
236
Trịnh Thị Thu
12E
4.30 4.5 5.8 6.5 6.5 5.5 7.5 5.0 5.0 4.5
35
238
Lê Thị Thuỳ
12E
5.50 4.5 5.3 6 6 3.5 7 3,8 6.5 6.0
36
240
Pham Thị Thuỳ
12E
4.50 4.3 5 5 7 4 4.5 3.0 7.0 5.8
37
246
Phạm Thị Thư
12E
5.00 3.3 5.5 2.5 5.5 5 3 3,8 6.0 4.0
38
248
Ngô Bá Thường
12E
7.00 4 4.1 4 5 5 3.5 1,8 6.0 5.8
39
249
Phạm Đức Tiến
12E
4.30 5.4 7.5 5.5 4.5 2.5 4 1.0 4.0 5.5
40
265
Lê Mạnh Tuấn
12E
9.00 9.4 7 5 7 5.5 5 5,3 7.0 3.5
41
268
Phùng văn Tuấn
12E
5.00 5 4 3 6 5 4 5,8 5.0 5.0
42
282
Nguyễn Đức Tường
12E
4.2 1.6 3.5 5.5 4 5,3 5.5
43
289
Phạm Thị Thanh Xuân 12E
5.00 5 4 5 6.5 4 4 4,8 8.0 5.0
44
297
Lê Thị Yến
12E
2.80 4 3.6 3.5 7 6 7.5 3.0 6.0 5.5
1
016
Đặng Văn ánh
12G
8.50 8 5.1 3 5 3 2 1.3 4.0 5.0
2
019
Lê Sỹ Bảo
12G
4.00 6 5 1.5 6 2 3 6.0 6.0 5.5
3
020
Lê Đình Biên
12G
5.00 6 2.9 3 6 2 3 2.5 7.0 6.8
4
034
Lê Thị Kim Cúc
12G
4.50 6 6.6 3.5 7.5 6.5 6 1.8 6.0 4.0
5
060
Nguyễn Trọng Đại
12G
2.50 5 3.1 5.5 7 5 6.5 5.5 8.0 6.3
6
062
Trịnh Tố Đức
12G
3.30 3 6.5 3 5 3.5 2 4.0 5.5 6.3
7
063
Trịnh Tố Đức
12G
2.00 6 5.9 5 5 4 4 1.5 4.0 6.0
8
065
Lê Thi Lệ Giang
12G
2.80 5 5.3 4.5 7 4 2.5 5.0 6.0 7.8
9
066
Trịnh Xuân Giang
12G
2.30 5 5.1 4 6 3 1.5 2.5 5.0 5.5
10
070
Nguyễn Thu Hà
12G
5.00 3.1 5 5 6.5 6 5 5.8 7.0 5.5
11
074
Vũ Thị Hảo
12G
4.00 4.7 5.2 4.5 6.5 6.5 6 6.5 7.5 6.3
12
077
Lê Thị Hậu
12G
4.50 5 2.8 5 6 6.5 7.5 5.0 7.0 6.8
13
092
Nguyễn Ngọc Hồng
12G
2.00 6.9 1.6 7 7 5 6.5 5.0 7.0 7.5
14
094
Bùi Văn Huấn
12G
2.30 5 3.2 5 6 1.5 5 1.8 6.0 6.5
15
095
Nguyễn Văn Huấn
12G
3.80 5 5.3 5 6 0.5 4 3.8 6.0 5.5
16
097
Lê Thị Huế
12G
4.00 4 6 4.5 8.5 6 7.5 7.3 8.0 6.5
17
100
Trịnh Thị Huế
12G
2.30 2 5 2.5 6 3.5 6 2.5 6.0 5.0
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
19
107
Lê Thị Huyền
12G
4.00 7 5.7 5.5 7 5 7.5 5.0 8.0 7.8
20
112
Nguyễn Thị Huyền
12G
5.50 5.5 5.6 6.5 7.5 6 6 5.0 7.0 7.3
21
119
Trịnh Thị Thanh Hương
12G
3.80 5.8 5 5 7 7.5 6 1.3 6.0 5.8
22
123
Trịnh Thị Hương
12G
6.30 5.2 4.2 5 7.5 8.5 6.5 5.0 6.0 5.5
23
125
Trịnh Thị Hường
12G
5.00 5.8 6.5 6 7 6.5 5 2.5 6.0 5.3
24
126
Lê Thu Hường
12G
6.00 5.2 3.6 2 5.5 1 1.5 3.5 5.0 3.8
25
128
Nguyễn Ngọc Hưởng
12G
5.00 2.5 5 4 5.5 3 1.5 1.8 5.0 5.0
26
143
Phạm Thị Linh
12G
6.00 6 3.1 3.5 6.5 5 4 5.0 6.0 4.0
27
147
Trịnh Thị Loan
12G
1.00 5.5 4 3 7 4.5 7 1.5 5.5 5.0
28
152
Lê Thị Lý
12G
3.30 3 3.7 5.5 7.5 5 5 3.0 7.0 6.3
29
168
Phạm Thị Ngọc
12G
1.30 4.1 5 4 6.5 5 7 4.0 5.0 6.3
30
204
Trịnh Thị Quỳnh
12G
5.50 4.4 2 6 8 6 4 5.0 8.0 5.5
31
208
Nguyễn Văn Sơn
12G
6.80 5 5.5 5 5 3.5 4 4,8 7.0 5.0
32
213
Lê Sỹ Thanh
12G
6.30 4.3 4.3 3 5 3.5 4 5,5 5.0 2.8
33
218
Phạm Thị Thanh
12G
6.30 5 6.5 6 7.5 7 7.5 3,5 7.0 3.8
34
220
Nguyễn Thị Thảnh
12G
7.50 5.1 3.2 5.5 7 7 8 5,3 8.0 5.3
35
222
Trịnh Thị Thảo
12G
3.00 5 2.5 5 6 6.5 5 4,3 6.0 5.3
36
230
Lê Văn Thịnh
12G
4.00 5.3 4 5 4 3 3 3.0 5.0 3.0
37
239
Lê Thị Thuỳ
12G
5.00 2.5 1.6 4 6 7 6 3.0 7.0 3.0
38
252
Bùi Duy Toàn
12G
3.00 2 5 2 5 3.5 5.5 2.0 4.0 4.5
39
254
Lê Thị Trang
12G
3.50 3.2 0.5 4 6 7.5 3 4,5 6.0 3.0
40
256
Đào Thị Thu Trang
12G
7.80 6.6 2.5 3 7 7 5 6.0 6.0 3.5
41
262
Lê Đức Tú
12G
5.50 8.4 4 3 5.5 6 5 4,5 4.0 6.0
42
279
Vũ Kim Tuyển
12G
3.80 5.3 1.5 5 6.5 3.5 2.5 2,8 4.0 3.3
43
291
Lê Hải Yến
12G
3.00 3.3 2 5 6.5 5 4.5 6,8 7.0 4.3
44
295
Vũ Thị Như Yến
12G
4.30 2.9 2 5.5 7 7 8.5 5,3 8.0 4.3
45
296
Lê Thị Thanh Yến
12G
2.00 4 2 5 7 5.5 7 4,3 6.5 5.0
46
299
Trịnh Thị Yến
12G
2.00 3 5 5 6.5 4 4.5 4,3 7.0 4.3
1
014
Trịnh Tuấn Anh
12H
1.50 2 3.7 2 5 4.5 6 4.0 6.0 7.0
2
024
Phạm Thị Kim Chi
12H
4.30 3 2.5 4 6 5 4.5 0.8 6.0 2.0
3
030
Nguyễn Thị Chung
12H
4.50 3 2.1 4 7 4.5 6 4.0 6.5 5.0
4
056
Lê Thị Dư
12H
5.30 5 5.1 5 7 4 6 3.3 6.5 5.5
5
069
Phạm Thị Hà
12H
7.30 3.5 5 3 6.5 5.5 7 5.0 7.0 7.3
6
076
Ngô Thuý Hằng
12H
2.00 4 2.8 5 4.5 5.5 6 5.5 7.0 5.0
7
078
Nguyễn Thị Hậu
12H
5.30 5.3 2.7 4 6.5 6 6.5 5.0 7.0 5.8
8
083
Trịnh Thị Hiệp
12H
5.50 6.5 3.3 3.5 6 5.5 6 3.3 5.0 6.5
9
087
Nguyễn Thị Hoa
12H
5.80 5.4 5.1 3 6 6 6 3.3 8.0 6.5
10
088
Lê Đình Hoàng
12H
4.50 4.3 3.6 4 5.5 6.5 6.5 3.0 6.0 6.0
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
12
142
Phạm Thị Liên
12H
4.00 1.5 5.1 2 6.5 6 6 2.5 6.0 5.3
13
146
Nguyễn Văn Linh
12H
1.50 2.5 5.1 4 6 4.5 4 2.5 6.0 3.0
14
149
Hoàng Văn Lợi
12H
5.30 2.5 4.3 3 6 3.5 6 2.8 5.5 5.0
15
155
Lê Thị Mai
12H
7.80 5 5.6 3 4.5 5.5 5 3.0 6.0 5.0
16
157
Nguyễn Văn Mạnh
12H
1.30 4 3.8 3 4.5 4 5.5 1.0 5.5 4.0
17
160
Hoàng Văn Năm
12H
2.50 3.5 3.9 5.5 2.5 5 6 1.3 7.5 3.5
18
163
Nguyễn Thị Ngân
12H
6.80 5.1 5 5.5 6 8 6 3.5 5.0 7.0
19
166
Lê Thị Phương Ngọc
12H
3.80 4.1 4.1 2 6.5 4 7 6.3 6.0 6.8
20
167
Nguyễn Thị Ngọc
12H
6.00 5.1 5.2 3.5 7 6.5 6.5 5.0 6.0 6.5
21
169
Phạm Thị Ngọc
12H
8.50 6.4 5.9 3.5 7.5 6 8 5.3 7.0 8.5
22
185
Nguyễn Văn Phú
12H
1.00 3.2 1.2 1.5 5 4 2 3,8 6.0 3.5
23
197
Dương Văn Quý
12H
1.50 3.6 2.8 1 6.5 4 5 4,3 6.5 5.8
24
199
Nguyễn Văn Quyết
12H
5.00 3.5 3.5 3.5 6.5 5 2.5 3,5 6.0 4.3
25
264
Đặng Danh Tuấn
12H
2.00 3.7 2.8 3 6 5 2 3,8 5.0 1.0
26
275
Nguyễn Văn Tùng
12H
2.30 4.1 1.6 1.5 4 3 4.5 2,5 6.0 6.0
27
278
Nguyễn Văn Tuyền
12H
2.80 6 3 5 6 3 4 5,3 5.0 5.5
28
217
Nguyễn Thị Thanh
12H
3.80 4.7 2.1 5 6 5 4 2.0 6.0 4.8
29
223
Nguyễn Huy Thắng
12H
4.00 3.8 3 3 5.5 4 3.5 5.0 4.0 6.8
30
237
Trịnh Thị Thu
12H
5.00 2.3 4 5 6.5 5.5 8 5,3 5.0 6.3
31
255
Hoàng Thu Trang
12H
3.50 4 2.5 2 6 6 3 4,5 6.0 3.5
32
283
Hoàng Thị Thanh Vân
12H
3.50 3.8 4.5 3 7 5.5 4.5 5,3 7.0 5.0
33
286
Nguyễn Thị Vui
12H
3.30 4.3 3.7 5 7 6 5 5,3 6.0 5.5
34
287
Trịnh Văn Vui
12H
2.80 4.3 2 4 6 4 2.5 2.0 7.0 2.5
35
292
Nguyễn Thị Hải Yến
12H
7.80 5.1 7.2 4 7.5 7 6.5 7.0 7.0 6.0
36
293
Phạm Thị Hải Yến
12H
7.80 5.2 5.5 5 7 6.5 7 4,8 7.0 7.5
</div>
<!--links-->