Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

de thi casio lop 9 Tho Xuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.65 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHòNG GD&ĐT THọ XUâN </b>

<b>Kỳ thi chän häc sinh giái líp 9</b>



<b> </b> <b>Môn giải toán bằng máy tính CASIo NăM Häc 2010- 2011</b>


<b> §Ị THI CHÝNH THøC</b>

<b> §Ị A</b>



<b>Thời gian làm bài: 150 phút </b>

(

<i>khơng kể thời gian phát đề)</i>



<i><b>Chú ý:</b></i>

<i>1. Thí sinh chỉ đợc sử dụng máy tính Casio fx-570ES trở xuống. Nếu khơng u cầu</i>
<i>thêm thì kết quả đợc làm trịn đến 6 chữ số phần thập phân.</i>


<i>2. Các bài (từ bài 1 đến bài 9) chỉ việc ghi kết quả (không phải trình bày lời giải),</i>
<i>riêng bài 10 phải trình bày đợc lời giải là quy trình bấm phím.</i>


<i>3. Khơng đợc sử dụng bút xoá trong bài làm, nếu sử dụng bài thi sẽ phạm quy. </i>

<b>Đề bài</b>



<i>(§Ị thi cã 02 trang)</i>



<b>B i 1:</b>

<b>à</b>

(2 điểm)



Cho sin

2

<sub>x=0,52 (0</sub>

0

<sub><x<90</sub>

0

<sub>).</sub>



a) Tìm x (kết quả làm trịn đến phần ngun của giây).


b) Hãy tính giá trị của A=



2 2 2


2 2


sin 2cos 2 3t 3


4 t 5cot


<i>x</i> <i>x</i> <i>g x</i>


<i>g x</i> <i>g x</i>


 


(với x tìm đợc ở câu a).


<b>Bài 2:</b>

<i>(2 điểm)</i>

Cho

  



n ch ÷ sè 9


X

= ẳ

99

9



a) HÃy tính tổng các chữ số của X

2

<sub>. </sub>



b)

¸

p dơng víi n=2011

3

<sub> , tÝnh tỉng c¸c chữ số của X</sub>

2


<b>Bài 3:</b>

<i>(2 điểm)</i>



a) Phân tích A=179353 ra thõa sè nguyªn tè.



b) Tính kết quả đúng của tích sau

<i>(kết hợp trên giấy và máy tính)</i>

:


B=33338888.33339999



<b>Bµi 4:</b>

<i>(2 ®iĨm)</i>



a) Cho ®a thøc f(x)=x

5

<sub>-7x</sub>

4

<sub>+4x</sub>

3

<sub>+2x</sub>

2

<sub>-5x+3</sub>




Hãy xác định số d của phép chia f(x) cho (2x+5)


b) Cho đa thức P(x) = x

5

<sub>+ax</sub>

4

<sub>+bx</sub>

3

<sub>+cx</sub>

2

<sub>+dx - 2039</sub>



BiÕt P(1)= 3, P(2)= 9, P(3)=19, P(4)= 33. Tính P(5), P(50)



<b>Bài 5:</b>

<i>(2 điểm) </i>



a) Tìm 3 chữ số tận cùng của:



N= 2

2001

<sub> + 2</sub>

2002

<sub>+2</sub>

2003

<sub>+ 2</sub>

2004

<sub>+2</sub>

2005

<sub> + 2</sub>

2006

<sub>+2</sub>

2007

<sub>+ 2</sub>

2008

<sub>+2</sub>

2009

<sub>+2</sub>

2010

b) Cho P(x)=1+x

2

<sub>+x</sub>

4

<sub>+ </sub>

…+

<sub>x</sub>

18

<sub> +x</sub>

20

<sub> H·y tÝnh P(0,456) và P(1,123)</sub>



<b>Bài 6: </b>

<i>(2 điểm) </i>



Tìm các số tự nhiên có 5 chữ số vừa là một số chính phơng vừa là một lập phơng.



<b>Bài 7:</b>

<i>(2 điểm) </i>

Cho T=

1


31


a) H·y biĨu diƠn T díi d¹ng sè thËp phân vô hạn tuần hoàn.


b) Tìm chữ số thứ 2012

2011

<sub> sau dấu phẩy của T.</sub>



<b>Bài 8: </b>

<i>(2 điểm)</i>



Cho hình thang cân ABCD (AD

BC) có AB=a, AD=b và AC

BD.



a) Lập công thức tính BC theo a và b


b) Tính BC với a=6,45257 và b=4,12865




<b>B i 9:</b>

<b></b>

<i>(2 điểm)</i>



Cho tam giác ABC vuông tại B, có

<sub>ACB</sub>

<sub>=</sub>

, BC=a. Từ A kỴ tia Ax

AC (Ax n»m



trên nửa mặt phẳng có bờ là đờng thẳng AC và không chứa điểm B). Trên Ax lấy điểm D


sao cho AD=AC.



a) TÝnh diÖn tích tam giác ABD theo a và



b) Tính diện tích tam giác ABD với

=30

0

<sub> và a=</sub>

5 3 5 3


5 3


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bµi 10: </b>

<i>(2 ®iÓm)</i>



Cho U

1

=2+



1


2

; U

2

=2+


1


1
2


2



; U

3

=2+


1


1
2


1
2


2




; U

4

=2+



1
1
2


1
2


1
2


2






; U

5

= ... ; ...



U

n

=2+



1
1
2...


1
2


2


(n tầng phân số

).


a) Nêu quy trình bấm phím tính

U

n


b)

á

p dụng hãy tính giá trị đúng của U

5

và giá trị gần đúng của U

10


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×