Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE THI HOC KI 1 KHOI 10 NAM 20102011 DU BI 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.75 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GIÁO DỤC VAØ ĐAØO TẠO AN GIANG


TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN <b>ĐỀ THI HỌC KÌ I</b>


<b>Năm học : 2010 – 2011</b>


Môn :<b> TỐN 10</b>


Thời gian : <b>90 phút</b> <i>(Khơng kể thời gian phát đề)</i>


<b>BÀI 1: ( 3,0 điểm)</b>


Cho hàm số <i>y</i> <i>x</i>24<i>x</i>5, có đồ thị (P)


1/. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số.


2/. Tìm giá trị m để đường thẳng d: y= 4m+1 cắt đồ thị hàm số (P)
tại 2 điểm phân biệt.


<b>BÀI 2: ( 2,0 điểm)</b>


Giải các phương trình sau:


<i>x</i>2 <i>x</i>   <i>x</i>


1/ . 14 14 3 2 2/ .<i>x</i>2 <i>x</i>3 2 <i>x</i>1


<b>BÀI 3: ( 1,0 điểm)</b>


Cho phương trình <i>x</i>2

2<i>m</i> 1

<i>x m</i> 2 2 0 <sub>( m là tham số). Tìm m</sub>
để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa điều kiện


<i>x</i><sub>1</sub> <i>x</i><sub>2</sub> 1
<b>Bài 4: (1,0 điểm)</b>


Cho tam giác ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của AB, AC,
BC. Chứng minh rằng với điểm O bất kỳ ta có
<i>OA OB OC</i>  <i>OM ON OP</i> 


     


     


     


     


     


     


     


     


     


     


     



     


     


     


<b>Bài 5: (2,0 điểm)</b>


Trong mặt phẳng Oxy cho điểm A(2;-3); B(4;5); C(0;-1)
1/. Tìm tọa độ điểm m sao cho<i><sub>AM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>BC</sub></i> <sub></sub><i><sub>AB</sub></i>


2/. Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC.


Heát./.


<b>ĐỀ DỰ BỊ 2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1KHỐI 10 NĂM HỌC 2010-2011


BÀI CÂU ĐÁP ÁN TH. ĐIỂM


1


1


Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (P) của hàm số
<i>y</i> <i>x</i>24<i>x</i>5


2,0điểm



1.TXĐ: D=R <sub>0,25đ</sub>


2. Sự biến thiên


a.Đỉnh: I(2;9) 0,25đ


b.Chiếu biến thiên: Hàm số tăng trên (-

;2)và giảm


trên (2; +

) 0,25đ


c. Trục đối xứng: x=2 0,25đ


d.B ng bi n thiênả ế


x

2 +



y 9







0,5đ


3. đồ thị:A(0;5); B(4;5)





0,5đ


2


Tìm giá trị m để đường thẳng d: y= 4m+1 cắt đồ


thị hàm số (P) tại 2 điểm phân biệt 1,0điểm
Ta có (P) <i>y</i> <i>x</i>24<i>x</i>5


d: y=4m+1


Dựa vào đồ thị đường thẳng d cắt (P) tại 2 điểm


phân biệt <=> 4m+1 <9 0,5đ


<=> m<2 0,5đ


2 1 <sub>Giải phương trình</sub> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <sub>14</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>14 3 2</sub><sub> </sub> <i><sub>x</sub></i> <sub>1,0điểm</sub>

2


3 2 0


2 14 14 3 2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>









 




    0,25đ


2


3
2


3 2 5 0


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>











  



0,25đ
Y


9
5


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3
2
1
5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>





<sub></sub>


 <sub></sub>

0,25đ
1
5
3
<i>x</i>


<i>x</i>





 0,25đ


<i>x</i>2 <i>x</i>  <i>x</i>


2/ . 3 2 1 <sub>1,0 điểm</sub>


2
2


2 1 0


3 2 1


3 2 1


 



 <sub></sub>    


   



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


0,25đ


2
2


1
2


3 2 0


4 0




 <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>

<sub></sub>   

<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
0,25đ


1
2
1( )
2( )




  <sub></sub>



<sub></sub> 

<i>x</i>
<i>x</i> <i>L</i>
<i>x</i> <i>N</i>
0,25đ


<=> x=2 0,25đ


3 Tìm m để phương trình có hai nghiệm phân biệt x1,
x2 thỏa điều kiện <i>x</i>1 <i>x</i>2 1


Phương trình có 2 nghiệm phân biệt x1, x2


2 2


0



(2 1) 4( 2) 0


  


 <i>m</i>  <i>m</i>  


0,25đ


4 9 0


9
(*)
4
   
 
<i>m</i>
<i>m</i> 0,25đ


Mặt khác <i>x</i>1 <i>x</i>2 1


0,25đ


2


1 2


2


1 2 1 2



( ) 1


( ) 4 1 0


  


    


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


2 2


1 2


2
1 2


(2 1) 4( 2) 1 0 (theo vi-et 2 1


= 2)


4 8 0


2 ( N)


        





   


 


<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>


<i>x x</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>m</i> 0,25đ


Vậy n= 2 phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2
thỏa điều kiện <i>x</i><sub>1</sub> <i>x</i><sub>2</sub> 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Với điểm O bất kỳ, ta có


2


<i>OA OB</i>    <i>OM</i>


0,5đ


2


<i>OA OC</i>    <i>ON</i>


  



  


2


<i>OC OB</i>    <i>OP</i>


Cộng theo vế với vế ta được


0,25đ


2<i>OA</i>2<i>OB</i>2<i>OC</i>2<i>OM</i> 2<i>ON</i>2<i>OP</i>


     


Hay <i>OA OB OC OM ON OP</i>    


     


( điều phải chứng


minh) 0,25đ


5


1


1/. Tìm tọa độ điểm m sao cho<i><sub>AM</sub></i> <sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>BC</sub></i> <sub></sub><i><sub>AB</sub></i> 1,0 điểm
Gọi M(x;y)


Ta có <i>AM</i>  <i>x</i> <i>y</i>






( 2; 3)


0,5đ




<i>BC</i>   




4; 6


<i>AB</i> 




(2;8)


Do đó <i><sub>AM</sub></i> <sub></sub><sub>2</sub><i><sub>BC</sub></i> <sub></sub><i><sub>AB</sub></i>
<i>x</i>


<i>y</i>


    






   





2 2( 4) 2


3 2( 6) 8 0,25đ


<i>x</i>
<i>y</i>
 







4


7 0,25đ


2


2/. Tìm tọa độ trực tâm H của tam giác ABC. 1,0 điểm
Gọi H(x;y) là trực tâm tam giác ABC


<i>AH</i> <i>BC</i> <i>AH BC</i>



<i>CH</i> <i>AB</i> <i>CH AB</i>


 <sub></sub>  <sub></sub>


 




 


 


 


 


   


    . 0


. 0 0,25đ


Với <i>AH</i>  <i>x</i> <i>y</i>


( 2; 3)


0,25đ
<i>CH</i>  <i>x y</i>





( ; 1)


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


      



 


  





( 2)( 4) ( 3)( 6) 0


.2 ( 1).8 0


0,25đ


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


   




 


  





4 6 26 0


2 8 8 0


<i>x</i>
<i>y</i>





 


 



54
5


21


5


</div>

<!--links-->

×