Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.38 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trường………. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ I
Lớp……….. MƠN: TỐN KHỐI 1
Họ và tên ………..…………
Thời gian: 60 phút
Điểm Lời phê của giáo viên Người coi……….
Người chấm ……….
<b>Bài 1: Viết số thích hợp vào ô trống :( 1 điểm )</b>
a) 0,1, 2………5,……… 9.
b) 10, 9………6………2,1, 0
<b>Bài 2: Điền dấu : < > = (2 điểm) </b>
7 ….. 4 6…..9 – 3 5+1…….8-3
6……0 10…..9 – 0 7+0…….9-2
<b>Bài 3 / Tính và điền kết quả: ( 3 đ )</b>
<b>a. Tính( 2 điểm)</b>
5 10 8 9
+ + _ _
4 0 2 4
_______ _______ _______ ________
……... ………. ………. …………
5 + 3 + 2 =……….. 9 – 0 – 5 =……….
10 – 5 = 5
6 + 3 = 8
5 + 0 = 10
9 – 6 = 3
<b>Bài 4 : Viết số : ( 1 điểm )</b>
<b>Bài 5: Hình : ( 1 điểm )</b>
…hình vng … ……….. ………
<b>Bài 6:Viết phép tính thích hợp(2 điểm )</b>
a) Có : 9 viên bi
Cho : 2 viên bi
Còn lại : … viên bi ?
b) Điền dấu và số thích hợp để được phép tính đúng :
<b>HƯỚNG DẪN ĐÁNH CHO ĐIỂM CUỐI HKI</b>
<b>MƠN TỐN 1</b>
<b>Bài 1: Viết số thích hợp vào ơ trống :( 1 điểm ) Điền mỗi số đúng 0,1 điểm</b>
a) 0,1, 2,3,4,5,6,7,8, 9.
b) 10, 9.8,7,6,5,4,3,2,1,0
<b>Bài 2: Điền dấu : < > = (2 điểm)Mỗi ý đúng cột 1,2 ( 0,25 điểm) Cột 3 mỗi ý đúng 0,5 đ</b>
7 > 4 6 =9 – 3 5+1 >8-3
6 <0 10 >9 – 0 7+0 = 9-2
<b>Bài 3 / Tính và điền kết quả: ( 3 đ ) </b>
<b>a. Tính( 2 điểm) Mỗi ý đúng cột dọc 0,25 điểm, </b>
5 10 8 9
+ + _ _
4 0 2 4
_______ _______ _______ ________
9 10 6 5
5 + 3 + 2 = 10 ( 0,5 điểm) 9 – 0 – 5 = 0,5 (điểm)
<b> b. Đúng ghi Đ sai ghi S (1 điểm) Mỗi ý đúng 0,25 điểm</b>
10 – 5 = 5
6 + 3 = 8
5 + 0 = 10
9 – 6 = 3
<b>Bài 4 : Viết số : ( 1 điểm )Mỗi ý đúng 0,25 điểm</b>
Bốn sáu chín năm bảy
4 6 9 5 7
<b>Bài 5: Hình : ( 1 điểm )</b>
…hình vng … Hình trịn Hình chữ nhật
<b>Bài 6:Viết phép tính thích hợp(2 điểm ) HS viết được phép tính đúng 1 điểm: VD</b>
a,
b 9 - 2 = 7
2 + 6 <sub>=</sub> <sub>8</sub>
Đ
Đ