Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

De kiem tra CKHII toan lop 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.95 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

- Giáo viên coi: ...
ĐIỂM: - Giỏo viờn chm: ...
<b>Bài 1. </b><i>(2điểm) a) Viết phân số chỉ phần gạch chéo trong các hình sau :</i>


... ... ...
b) Trong các phân số trên , phân số bằng phân sè


2
1


lµ :………..


<b>Bài 2.</b> (3,5 điểm) Khoanh vào chữ cái trớc câu trả lời đúng.


a) Chu vi hình chữ nhật có chiều dài 12cm và chiều réng 5cm lµ :


A. 17cm B. 34cm C. 60m D. 7cm
b) Diện tích hình vuông có cạnh 8m lµ :


A. 16m2 <sub> B. 32m</sub>2 <sub> C. 64m</sub>2<sub> D. 8m</sub>2
c) §ỉi : 3dm <sub>5cm = ...cm . Kết quả là :</sub>


A. 35cm B. 305cm C. 350cm D. 3005cm
d) Cho biÓu thøc : 2387 - x = 968 ; x có giá trị là :


A. 3355 B. 1419 C. 1429 D. 3345
đ) Đổi : 100phút= .. giờ ... phút


A. 10giê 00phót B. 1giê 00phót C. 1giê 40phót D. 1giê 10phót
e) §ỉi : 4tÊn 5kg = ...kg



A. 45 kg B. 405 kg C. 450 kg D. 4005 kg
g) BiÓu thøc : 2268 + 732 : 6 có giá trị là :


A. 500 B. 2380 C. 2390 D. 122
<b>Bµi 3. </b><i>(2®iĨm) TÝnh : </i>


a)


7
5


-


9


3<sub> ...</sub>


b)


5
3


+


5


4 <sub> ... </sub>


c)



5
4


x


5


3<sub>...</sub>


d)


8
3


:


4


3 <sub> ... </sub>


<b>Bµi 4.</b> (1điểm) Đặt tính rồi tính :


2567 x 35 952 : 28


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 4. </b><i>(1,5điểm) Tổng của hai số là 1148, số lớn hơn số bé 284. Tìm hai số ú</i> ?


...
...
...
...



<b>Bài 2. </b><i>(2 điểm) </i><b> </b>


a) 35 x 11 ... 380 ; b) 3kg 15g ... 3150g ;
c)


2010
2009


.... 1 d)


7
5
...
35
25

<b>Bài 3. </b><i>(2 điểm) </i>Khoanh vào chữ đặt trớc câu trả lời đúng :


a) Số thích hợp điền vào ơ trống để 12 : 16 =


4


A. 3 B. 4 C. 12 D. 16
b) Giá trị chữ số 4 trong sè 23 456 lµ :


A. 4 B. 40 C. 400 D. 456
c) Diện tích hình bình hành có độ dài đáy 3dm, chiều cao 23cm là :


A. 690cm B. 690cm2<sub> C. 69cm D. 69cm</sub>2


d) Chu vi hình vuông có diện tích 25cm2<sub> là :</sub>


A. 5cm B. 20 C. 20cm D. 20cm2
<b>Bài 4. </b><i>(1 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :</i>


a) 8dm2<sub> 7cm</sub>2<sub> = 87cm</sub>2<sub> </sub> <sub> b) 4 phót 15 gi©y = 255 gi©y</sub>
c)
2
1
x
5
3
=
5
3
x
2
1


d) a – 0 = 0


<b>Bài 5.</b> (2 điểm) Hai cửa hàng bán đợc 665 tấn gạo. Tìm số gạo mỗi cửa hàng bán đợc, biết


rằng số gạo cửa hàng thứ nhất bán đợc bằng


4
3


số gạo bán đợc của cửa hàng thứ hai.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×