Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.67 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Đ THAM KH OỀ</b> <b>Ả</b>
<b>Email: </b>
<b>Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2012Ề</b> <b>Ể</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b> <b>Ẳ</b>
<b>Môn thi : TOÁN - kh i B. ố</b>
<i><b>Ngày thi th : tháng 04 năm 2012</b><b>ử</b></i>
<b>I. PH N CHUNG CHO T T C CÁC THÍ SINH Ầ</b> <b>Ấ</b> <b>Ả</b>
<b> Câu I: Cho hàm s : </b>ố
3 2
x x 7
y 2x
3 2 3
có đ th là ồ ị
<b>2.</b> Tìm t t c các đi m trên đấ ả ể ường th ng ẳ 30x 24y 61 0 đ t đó k đ n đ th ể ừ ẻ ế ồ ị
tương ng v i ứ ớ 3 ti p đi m có hồnh đ ế ể ộ x ,x ,x1 2 3 th a ỏ x1x2 0 x3.
<b> Câu II:</b>
<b>1.</b> Gi i phả ương trình:
2 <sub>2</sub>
2
sinx cosx 2sin x 2 <sub>sin</sub> <sub>x</sub> <sub>sin</sub> <sub>3x</sub>
1 cot x 2 4 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
.
<b>2.</b> Gi i phả ương trình:
2 2
2 2
x xy xy y 3 x y
x y 369
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b> Câu III: Tính tích phân: </b>
2 5
2 2
2
xdx
I
x 1 x 5
<b> Câu IV: Hình chóp t giác đ u </b>ứ ề SABCD có có đáy ABCD là hình vng c nh ạ a,SA mp ABCD ,SA a
trung đi m c nh ể ạ CD. G i ọ I là hình chi u vng góc c a ế ủ S lên đường th ng ẳ BE.Tính theo a th tích t di nể ứ ệ
SAEI.
<b> Câu V: Cho </b>x,y,z là các s th c dố ự ương th a mãn ỏ x2y2z22xy 3 x y z
20 20
P x y z
x z y 2
II. PHẦN RIÊNG Thí sinh chỉ được chọn làm một trong hai phần ( phần A hoặc B )
<b>A. Theo chương trình chu nẩ</b>
<b> Câu VI.a:</b>
<b>1. Trong m t ph ng to đ </b>ặ ẳ ạ ộOxy,<sub> cho </sub><sub>3</sub><sub> đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <sub>d :x 3y 0, d :2x y 5 0,</sub><sub>1</sub> <sub>2</sub> d : x y 0<sub>3</sub> <sub>. Tìm t a đ các</sub><sub>ọ</sub> <sub>ộ</sub>
đi m ể A d , B d , C, D d 1 2 3 đ t giác ể ứ ABCDlà m t hình vng.ộ
<b>2. Trong m t ph ng to đ </b>ặ ẳ ạ ộ Oxyz,<sub>cho </sub><sub>2</sub><sub> đ</sub><sub>ườ</sub><sub>ng th ng </sub><sub>ẳ</sub> <sub>d :</sub><sub>1</sub> x y 1 z<sub> , d :</sub><sub>2</sub> x 1 y 1 z 4
1 2 1 1 2 3
. Vi t phế ương
trình đường th ng ẳ d c t c ắ ả 2 đường th ng ẳ d ,d1 2 đ ng th i song song v i đồ ờ ớ ường th ng ẳ
x 4 y 7 z 3
:
1 4 2
.
<b>Câu VII.a: Tìm s ph c </b>ố ứ z th a mãn: ỏ <sub>z</sub>3 <sub>z</sub>
.
<b>B. Theo chương trình nâng cao</b>
<b> Câu VI.b:</b>
<b>1.</b> Trong m t ph ng to đ ặ ẳ ạ ộ Oxy,<sub> cho các đi m </sub><sub>ể</sub> A 1;0 ,B 2;4 ,C 1;4 ,D 3;5
3x y 5 0 . Tìm đi m ể M trên
<b>2.</b> Trong m t ph ng to đ ặ ẳ ạ ộ Oxyz,<sub> cho các điểm </sub>A 0;1;0 ,B 2;2;2 ,C 2;3;4
2 1 2
.
Tìm điểm M thuộc
<b>...</b>
<b>HƯỚNG D N CH M Ẫ</b> <b>Ấ</b>
<b>Câu I.</b>
<b>2. </b>M
4 24
Phương trình ti p tuy n c a ế ế ủ
3 2
2
0 0
0 0 0 0
x x 7
y 2x x x 2 x x
3 2 3
<sub></sub> <sub></sub>
Ti p tuy n đi qua ế ế M
3 2
2
0 0
0 0 0 0
x x
5m 61 <sub>2x</sub> 7 <sub>x</sub> <sub>x</sub> <sub>2 m x</sub>
4 24 3 2 3
<sub></sub> <sub></sub>
3 2
0 0 0
2<sub>x</sub> 1 <sub>m x</sub> <sub>mx</sub> 3m 5 <sub>0</sub>
3 2 4 24
<sub></sub> <sub></sub>
Đ th a u c u bài tốn thì phể ỏ ầ ương trình
2 7m 5 5 1
m 0 m hay m
3 12 2 6
5 <sub>m 0</sub> <sub>m</sub> 5
18 18
3<sub>m</sub> 5 <sub>0</sub> <sub>m</sub> 5
2 4 6
<sub></sub> <sub></sub>
V y, nh ng đi m ậ ữ ể M n m trên đằ ường th ng ẳ d có hồnh đ ộ m th a ỏ m 5
ho c ặ 1 m 5
6 18.
<b>Câu II.</b>
<b>1. Đi u ki n: </b>ề ệ sinx 0
Phương trình đã cho tương đương v i: ớ
<sub></sub> <sub></sub>
cos 2x .sinx cos 2x sinx 1 .cos 2x 0
4 4 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
sinx 1 x k2
2
cos 2x 0 x 3 k
4 8 2
V y, nghi m c a phậ ệ ủ ương trình là: x k2 ,
2
x 3 k k
8 2
<b>2. Đi u ki n: </b>ề ệ
x 0
y 0
x y 0
Đ t: ặ
2 2 2 2
2
2
2 2
2
u v x y
u x xy , u 0
u v x y , u v
v xy y , v 0
<sub></sub>
H cho tr thành: ệ ở
2 2
2 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
u v. u v 3 u v 0
u v 3 u v
u v 369 <sub>u</sub> <sub>v</sub> <sub>369</sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
2 2
u v 0
I
u v 369
ho c ặ 2 2
u v 3 u v
II
u v 369
nên h vô nghi m.ệ ệ
2
4u
u v 9 u v v u 15 vìu 0
II 5
v 12
u v 369 <sub>u</sub> <sub>225</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
2 2
2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>
2
x xy 15 x xy 225 x y 81 x y 9 vì x y x 25
y 16
x y 41
xy y 144 <sub>x</sub> <sub>y</sub> <sub>369</sub>
xy y 12
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
V y, nghi m c a h phậ ệ ủ ệ ương trình là:
Đ i c n: ổ ậ x 2 t 3, x 2 5 t 5
V y, ậ
5
5 5 5
2
2
3 3 3 3
tdt dt 1 1 1 1 t 2 1 15
I dt ln ln
t 4 4 t 2 t 2 4 t 2 4 7
t 4 t
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu IV. Vẽ </b>SI BE, I BE <sub>. </sub><sub>AI</sub><sub> là hình chi u c a </sub><sub>ế</sub> <sub>ủ</sub> SI<sub> lên </sub>
Ta có: ABI đ ng d ng ồ ạ BEC
BC.AB
AI
AI AB BI BE
BC BE EC EC.AB
BI
BE
<sub> </sub>
<sub></sub>
Mà<sub>AB BC a, EC</sub> a<sub>, BE</sub> <sub>BC</sub>2 <sub>EC</sub>2 <sub>a</sub>2 a2 a 5
2 4 2
Nên:
a<sub>.a</sub>
a.a 2a 5 <sub>2</sub> a 5
AI , BI
5 5
a 5 a 5
2 2
2 2 2
ABCD ADE BCE
1 a 1 a
S a ,S DA.DE , S BC.EC
2 4 2 4
S <sub>ABI</sub> 1AI.BI 1 2a 5 a 5 a. . 2
2 2 5 5 5
2 2 2 2
AEI ABCD ADE BCE ABI
a a 3a
S S S S S a
2 5 10
3
S.AEI AEI
1 a
V .S .SA
3 10
( đvtt )
<b>Câu V. Theo B t đ ng th c Cơ si, ta có:</b>ấ ẳ ứ
3 x y z x y z x y z 0 x y z 6
2
1
2 x z 4 x z ,
2
2 y 2 1
Suy ra: P x y z <sub>4 x z 6 y</sub>80 80 x y z <sub>10 x y z</sub>320
Đ t ặ t x y z <sub>0 t 6</sub><sub> </sub>
Xét hàm s : ố f t
v i ớ 0 t 6 . Ta có: f ' t
<b>Câu VI.a:</b>
<b>1. G i </b>ọ B b;5 2b
1: x y b 5 0
T a đ c a ọ ộ ủ C là nghi m h ệ ệ x y 0 C 5 b 5 b;
x y b 5 0 2 2
Đường th ng ẳ AB d 3 nên có phương trình x y 5 3b 0 .
T a đ ọ ộ A là nghi m h ệ ệ <sub></sub><sub>x 3y 0</sub>x y 5 3b 0 A<sub></sub>9b 15 3b 5<sub>2</sub> ; <sub>2</sub> <sub></sub>
Đường th ng ẳ 2 qua A và vng góc d3 c t ắ d3 t i ạ D. Phương trình 1: x y 6b 10 0
T a đ c a ọ ộ ủ D là nghi m c a h ệ ủ ệ x y 0 D 3b 5;3b 5
x y 6b 10 0
ABCDlà hình vng <sub>AD CD</sub> <sub>2b</sub>2 <sub>9b 10 0</sub> <sub>b 2</sub>
ho c ặ b 5
2
3 1 3 3
b 2 A ; , B 2;1 , C ; ,D 1;1
2 2 2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
ho c ặ
5 15 5 5 5 5 5 5
b A ; , B ;0 , C ; , D ;
2 4 4 2 4 4 2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>2. </b>d1 đi qua M1
, d2 đi qua M2
2
u 1; 2;3
. Nhận thấy, <sub></sub>u ,u1 2<sub></sub>
, nên d ,d1 2 chéo nhau.
G i ọ M d d , N d d 1 2 M
MN 1 s t; 2s 2t;4 3s t
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng
là vectơ chỉ phương của
Theo bài toán, d u cùng phương với MN
s t 2 0 s 0
u,MN 0 M 2;3;2
5s 3t 6 0 t 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
Vậy đường thẳng cần tìm là d :x 2 y 3 z 2
1 4 2
<b>Câu VII.a: Gi s </b>ả ử z a bi, a,b= +
3 2
2 3
a 3ab a 1
3a b b b 2
Đ t ặ a tb,
3 <sub>2</sub>
2 3
tb 3 tb b tb
3 tb b b b
<sub></sub> <sub></sub>
<b> suy ra </b>t t
<b>TH1: Khi </b>t 0 a 0 thay vào
<b>TH2: Khi </b>t 1 ab thay vào
V y, s ph c th a mãn bài toán: ậ ố ứ ỏ z 0, zi, z i
<b>Câu VI.B:</b>
<b>1. </b>M x;y
Ta có: AB 3;4
phương trình đường th ng ẳ AB: 4x 3y 4 0
CD 4;1 n 1; 4 phương trình đường th ng ẳ CD: x 4y 17 0
MAB MCD
4x 3y 4 x 4y 17
S S AB.d M,AB CD.d M,CD 5 17
5 17
4x 3y 4 x 4y 17
T a đ ọ ộ M c n tìm là nghi m c a h : ầ ệ ủ ệ
3x y 5 0
3x y 5 0 3x 7y 21 0
4x 3y 4 x 4y 17 3x y 5 0
5x y 13 0
<sub></sub>
<sub></sub>
M ;2 ,M 9; 32
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>2. Phương trình tham số của </b>d :
x 1 2t
y 2 t ,
z 3 2t
M d M 1 2t; 2 t; 3 2t
Ta có: AB
AM1 2t; 3 t; 3 2t
AB,AC .AM 18 24t
t 0 M 1; 2; 3
1
V 3 AB,AC .AM 3 18 24t 18 <sub>3</sub> <sub>1</sub>
6 t M 2; ; 6
2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
V y, ậ có hai điểm thỏa đề bài là M 1; 2; 3 ,M 2;
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu VIIB Đi u ki n: </b>ề ệ n 3,n N> Ỵ
Phương trình log n 3<sub>4</sub>
= + = + ê<sub>ê</sub> + ú<sub>ú</sub>= + = + - =
-ë û
3
7 2 3