Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (151.79 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ </b>
Group: />
<b>I: LÝ THUYẾT </b>
a) A.B = 0 A 0
B 0
<sub></sub>
b) A. AA c) A 0 A = 0
<b>+ Đặt điều kiện cho PT có nghĩa </b>
<b>+ Tìm mẫu thức chung – Qui đồng – Bỏ mẫu</b>
<b>II: BÀI TẬP MẪU </b>
<i><b>Bài 1:</b></i> Giải các phương trình sau:
a) 2 x x 2 x 1 b) x x 5 5 x 5
c)
2
x 16
x 2 x 2 d)
2
x 3 x x 5 3
<i><b>Giải:</b></i> a) Điều kiện: 2 – x 0x 2
2 x x 2 x 1 x = 1. Vậy: Nghiệm của PT là: x = 1
b) Điều kiện: 5 x 0 x 5 x 5
x 5 0 x 5
. Thay vào PT, ta được: 5 = 5 (đúng)
Vậy: Nghiệm của PT là: x = 5
c) Điều kiện: x – 2 > 0 x > 2
2
x 16
x 2 x 2 x
2<sub> = 16 </sub><sub></sub> x 4
x 4(loại)
<sub> </sub>
. Vậy: Nghiệm của PT là: x = 4
d) Điều kiện: 3 x 0 x 3
x 5 0 x 5
(vô lý). Vậy: PT vô nghiệm
a)
2
4 x 3
2x 3
x 1 x 1
b)
2
3x x 2
3x 2
3x 2
c)
2
(x x 2) x 1 0
<i><b>Giải: </b></i>a) Điều kiện: x 1 0 x 1
2
4 x 3
2x 3
x 1 x 1
(2x + 3)(x – 1) + 4 = x
2<sub> + 3 </sub><sub></sub><sub>2x</sub>2<sub> – 2x + 3x – 3 + 4 = x</sub>2<sub> + 3 </sub>
x2<sub> + x – 2 = 0 </sub><sub></sub> x 1(loại)
x 2
<sub> </sub>
Vậy: Nghiệm của PT là: x = -2
b) Điều kiện: 3x – 2 > 0 x > 2
3
2
3x x 2
3x 2
3x 2
3x
<b>HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ </b>
Group: />
3x2<sub> – 4x = 0 </sub><sub></sub>
x 0(loại)
4
x
3
Vậy: Nghiệm của PT là: x = 4
3
c) Điều kiện: x + 1 0 x -1
2
(x x 2) x 1 0
2
x x 2 0
x 1 0
x 1
x 2
x 1 0
<sub></sub>
x 1
x 2
x 1
<sub></sub>
Vậy: Nghiệm của PT là: x = -1; x = 2
<b>III: BÀI TẬP TỰ LUYỆN </b>
<i><b>Bài 1:</b></i> Giải các phương trình sau:
a) 3 x x 3 x 1 b) x x 2 2 x 2
c)
2
x 9
x 1 x 1 d)
2
x 1 x x 2 3
<i><b>Bài 2:</b></i> Giải các phương trình sau:
a)
1 2x 1
x
x 1 x 1 b)
1 2x 3
x
x 2 x 2 c)
2
x 4x 2
x 2
x 2
d) (x23x 2) x 3 0 e)
2
2x x 3
2x 3
2x 3 f)
3 3x
2x
x 1 x 1
a) A B A 0
A B
hoặc B 0
A B
b) A B B 0<sub>2</sub>
A B
<i><b>Bài 1:</b></i> Giải các phương trình sau:
a) 3x 4 1 <sub>2</sub>4 3
x 2 x 2 x 4
b)
2
3x 2x 3 3x 5
2x 1 2
<i><b>Giải:</b></i> a) Điều kiện: x2<sub> – 4 </sub><sub></sub><sub> 0 </sub><sub></sub><sub>x </sub><sub> </sub><sub>2 </sub>
2
3x 4 1 4
3
x 2 x 2 x 4
(3x + 4)(x + 2) – 1(x – 2) = 4 + 3(x
2<sub> – 4) </sub>
3x2<sub> + 6x + 4x + 8 – x + 2 = 4 + 3x</sub>2<sub> – 12 </sub><sub></sub><sub>9x = –18 </sub><sub></sub><sub>x = –2 (loại) Vậy: PT vô nghiệm </sub>
b) Điều kiện: 2x – 10 x 1
2
2
3x 2x 3 3x 5
2x 1 2
(3x
<b>HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ </b>
Group: />
9x = -1x = 1
9
Vậy: Nghiệm của PT là: x = 1
9
<i><b>Bài 2:</b></i> Giải các phương trình sau:
a) 2x 11 3 b) 4x 9 2x 5 c) x2 7x 10 3x 1
d) x 1 x 1 1 e) 2x 1 x 1
<i><b>Giải: </b></i>a) 2x 11 3 2x – 11 = 9 2x = 20 x = 10 Vậy: Nghiệm của PT là: x = 10
b) <i><b>Cách 1:</b></i> Điều kiện: 2x – 5 0 x 5
2
4x 9 2x 5 4x – 9 = (2x – 5)2 <sub></sub><sub>4x – 9 = 4x</sub>2<sub> – 20x + 25 </sub>
4x2<sub> – 24x + 34 = 0 </sub><sub></sub> <sub>x</sub> 6 2
2
; x 6 2 (loại)
2
Vậy: Nghiệm của PT là: x 6 2
2
<i><b>Cách 2: </b></i> 4x 9 2x 5 2x 5 0 <sub>2</sub>
4x 9 (2x 5)
2
5
x
2
4x 9 4x 20x 25
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
5
x
2
4x 24x 34 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
5
x
2
6 2
x
2
2
<sub></sub>
x 6 2
2
Vậy: Nghiệm của PT là: x 6 2
2
c) Điều kiện: 3x – 1 0 x 1
3
2
x 7x 10 3x 1 x2<sub> – 7x + 10 = (3x – 1)</sub>2 <sub></sub><sub>x</sub>2<sub> – 7x + 10 = 9x</sub>2<sub> – 6x + 1 </sub>
8x2<sub> + x – 9 = 0 </sub><sub></sub> <sub>x 1</sub><sub></sub> <sub>; </sub> <sub>x</sub> 9<sub>(loại)</sub>
8
Vậy: Nghiệm của PT là: x = 1
d) Điều kiện: x 1 0
x 1 0
x 1
x 1
x1
x 1 x 1 1 x 1 1 x 1 x + 1 = 1 + 2 x 1 + x – 1
2 x 1 = 1 4(x – 1) = 1 4x – 4 = 14x = 5 x = 5
4(thỏa điều kiện)
Vậy: Nghiệm của PT là: x = 5
4
e) Điều kiện: x + 5 0 x -5
2x 1 x 5 2x + 1 = x + 5 x = 4 (thỏa điều kiện) Vậy: Nghiệm của PT là: x = 4
<b>III: BÀI TẬP TỰ LUYỆN </b>
<i><b>Bài 1:</b></i> Giải các phương trình sau: a)
2
x 3x 2 2x 5
2x 3 4 b)
2
2x 3 4 24
2
x 3 x 3 x 9
<b>HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ </b>
Group: />a) 3x 5 3 b) 2x 5 2 c) 1 4x 3 d) 7 3x 4
<i><b>Bài 3: </b></i>Giải các phương trình sau:
a) x 1 x 3 b) 5x 6 x 6 c) 3x29x 1 x 2 d) x24 x 1
e) 2x2 5 x 2 f) 4x22x 10 3x 1 g) 2x23x 7 x 2
<i><b>Bài 4: </b></i>Giải các phương trình sau: