Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De kiem tra chuong III Dai so 8 co ma tran

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.18 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>1. Ma trận đề kiểm tra</b>
<b> </b>


<b> Cấp độ</b>


<b> Chủ đề </b>


<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b>


<b>Vận dụng</b>


<b>Cộng</b>
<b>Cấp độ thấp</b> <b>Cấp độ cao</b>


<b>Phương </b>
<b>trình ax + b </b>
<b>= 0 và </b>
<b>ph-ơng trỡnh đa</b>
<b>về dạng:</b>
<b> ax + b = 0</b>


Giải được
phương trình
bậc nhất 1 ẩn


Giải được
phương trình
quy về phương
trình bậc nhất 1
ẩn



Phối hợp được
các phương pháp
để giải phương
trình quy về
phương trình bậc
nhất 1 ẩn


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>1 đ</b>
<b>10%</b>


<b>1</b>
<b>1 đ </b>
<b>10%</b>


<b>1</b>
<b>1 đ</b>
<b>10%</b>


<b>3</b>
<b>3đ</b>
<b>30%</b>
<b>Phương </b>


<b>trình tích</b>



Giải được
phương trình
tích


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>1 đ</b>
<b>10 %</b>


<b>1</b>
<b>1đ</b>
<b>10%</b>


<b>Phương </b>
<b>trình chứa </b>
<b>ẩn ở mẫu</b>


Tìm ĐKXĐ
của PT chứa ẩn
ở mẫu


Giải được
phương trình
chứa ẩn ở mẫu
Số câu


Số điểm


Tỉ lệ %


<b>1</b>
<b>1 đ</b>
<b>10 %</b>


<b>1</b>
<b>2 đ</b>
<b>20%</b>


<b>3</b>
<b>3 đ </b>
<b>30%</b>
<b>Giải bài toán</b>


<b>bằng cách </b>
<b>lập hệ </b>
<b>phương </b>
<b>trình</b>


Giải được bài
tốn bằng cách


lập phuơng
trình.
Số câu


Số điểm


<b>1</b>


<b>3 đ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Tỉ lệ % <b>30%</b> <b>30%</b>
<b>Tổng số câu</b>


<b>Tổng số </b>
<b>điểm</b>
<i><b>Tỉ lệ %</b></i>


<b>2</b>
<b>2 đ </b>
<i><b>20%</b></i>


<b>2</b>
<b>2 đ</b>
<i><b>20%</b></i>


<b>3</b>
<b>5 đ </b>
<i><b>50%</b></i>


<b>1</b>
<b>1 đ </b>
<i><b>10%</b></i>


<b>8</b>
<b>10 </b>
<i><b>100%</b></i>
<b>2. Ni dung kim tra</b>



<b>MÃ Đề 01: </b>


<b>Bài 1 (4 điểm): Giải các phơng trình sau:</b>
a) 5x + 2 = 0


b) <sub>16</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub>

 

<i><sub>x</sub></i> <sub>5</sub>



   


c) (x + 3)( 3x- 27) = 0


<b>Bài 2 (3 điểm): Cho phơng trình sau:</b>
2 1 2 1 <sub>2</sub>8


2 1 2 1 4 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


  


a. Tìm điều kiện xác định của phơng trình
b. Giải các phơng trình


<b>Bài 2 (3 điểm): Một ngời đi xe máy từ A đến B với vận tốc 45 km/h. Đến B </b>


ngời đó làm việc trong 1 giờ rồi quay về A với vận tốc 40 km/h. Biết thời
gian tổng cộng hết 3 giờ 50 phút. Tính quảng đờng AB ?


<b>M· Đề 02: </b>


<b>Bài 1 (4 điểm): Giải các phơng trình sau:</b>
a) 7x - 2 = 0


b) (x - 5)( 2x- 20) = 0
c) <sub>16</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>1</sub>

<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>1 3</sub>

<i><sub>x</sub></i> <sub>5</sub>





<b>Bài 2 (3 điểm): Cho phơng trình sau:</b>
3 1 3 1 12<sub>2</sub>


3 1 3 1 9 1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 


  


a. Tìm điều kiện xác định của phơng trình
b. Giải cỏc phng trỡnh



<b>Bài 3 (3 điểm): </b>


</div>

<!--links-->

×