Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

De KT DK cuoi HK I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (543.08 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> Phòng gD &ĐT phù cõ</b>


Trờng Tiểu học nhật Quang <b>đề kiểm tra định k cui hc k I</b><sub>Nm hc 2010-2011</sub>


Môn: Toán - Lớp 2
<i>Thời gian: 40 phút</i>
<i>Họ và tên học sinh:... Líp:...</i>



<b>---Bài 1: (4 điểm) Khoanh vào chữ cái trớc đáp án đúng.</b>


a) 5dm = ? cm


A. 50 cm B. 5 cm C. 4 cm


b) 11 - 7 + 8 = ?


A. 4 B. 12 C. 10


c) Hình vẽ bên có mấy hình tam gi¸c:
A . 2


B. 3
C. 4


d ) Sè liỊn sau cđa 49 lµ:


A. 48 B. 50 C. 51


<b>Bài 2: (2 điểm) Đặt tính rồi tính:</b>



38 + 63 ; 73 - 25 ; 66 + 27 ; 90 - 77




<b>Bài 3: (2 điểm) Tìm x</b>


a. x + 18 = 60 b. 51 - x = 26


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



---Phòng GD Lý Nhân Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ I
<b>Trờng th Hoà Lý </b>Năm học 2007 - 2008


Môn: Toán lớp 3
<i>( Thời gian làm bài 40 phút )</i>


<b>A- Phần kiểm tra trắc nghiệm.</b>


<b> Khoanh vào chữ cái trớc đáp án đúng.</b>
1) 5m 7cm = ? cm


A. 570 cm B. 57 cm C. 507 cm


2) 617 – 471 = ?


A. 146 B. 136 C. 156


3) 426 + 137 = ?


A. 553 B. 563 C. 573



4) X x 5 = 40


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

A. X = 35 B. 200 C. 8
5) 6 x 3 = 6 x 2 +


A. 6 B. 3 C. 2


6) Một cửa hàng có 42 kg táo và đã bán đợc số táo đó. Hỏi cửa háng đã bán đợc
bao nhiêu ki-lô-gam táo ?


Số táo cửa hàng đã bán là: A. 8 B. 7 C. 6


7) Viết tiếp vào chỗ chÊm :


18 ; 24; 30 ; ……… ………… ………..; ..; ..;


8) Hình vng có chu vi là 100 cm . Cạnh hình vng đó là :


A. 50 cm ; B. 45 cm ; C. 30 cm ; D. 25 cm ;


9)Hình bên có:


A. 5 gãc vu«ng


B. 3 gãc vu«ng


C. 4 gãc vu«ng


10) Huệ cắt đợc 6 bông hoa, Lan cắt đợc nhiều gấp 3 lần số hoa của Huệ. Hỏi Lan


cắt đợc bao nhiêu bông hoa?


Số hoa Lan cắt đợc là: A. 9 B. 18 C. 2


<b>B- Phần kiểm tra tự luận.</b>
<b>Bài 1 : Đặt tÝnh råi tÝnh kÕt qu¶:</b>


28 x 3 205 x 4 684 : 6 842 : 4


<b>Bµi 2: TÝnh giá trị của biểu thức:</b>


a) 261 : 3 + 135 b) 123 x ( 42 - 40 )


<b>Bài 4: Tìm X</b>


a) 21 : X = 7 b) X : 7 = 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bµi 4 : Nhµ An có 25 chú gà trống . Số gà mái nhiều gấp 7 lần số gà trống. Hỏi nhà</b>
bạn An nuôi tất cả bao nhiêu con gà?


Phũng GD Lý Nhõn Đề kiểm tra định kỳ cuối học kỳ I
<b>Trờng th Hoà Lý </b>Năm học 2007 - 2008


M«n: Toán lớp 4
<i>( Thời gian làm bài 60 phút )</i>


<b>A- Phần kiểm tra trắc nghiệm.</b>


<b> Khoanh vo chữ cái trớc đáp án đúng.</b>
1) Số 706 405 đợc viết thành tổng là :



A. 700 000 + 60 000 + 400 + 5
B. 70 000 + 6000 + 40 + 5
C. 700 000 + 6 000 + 400 + 5


2) Cho d·y sè 880 ; 885 ; 890 ; 895; …


Sè tiÕp theo cña dÃy số trên là :


A. 990 B. 900 C. 896


3) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 9999 <…< 10 001 là :


A. 9991 B. 99 910 C. 10 000


4) Cho phÐp tÝnh : 111 000 – 9999. KÕt qu¶ cđa phÐp tÝnh lµ :


A. 101 001 B. 110 111 C. 102 101


5) PhÐp céng 5436 + 7917 có kết quả là:


A. 12 353 B. 12 343 C. 13 353


6) 1 phót 8 gi©y = ? gi©y


A. 18 gi©y B. 68 gi©y C. 58 giây


7) Trung bình céng cña 3 sè : 96 ; 121 ; 143 lµ :


A. 110 B. 120 C. 102



8) §óng ghi § ; sai ghi S
Hình chữ nhật ABCD có:


A . AB song song víi DC
B. AD vu«ng gãc víi DC


Điểm Số phách


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

C. 4 gúc u là góc vng.
D. Bốn cạnh đều bằng nhau.
9) Điền số thích hợp vào ơ trống:


a) 3 x 5 = 5 x b) 207 x 7 = x 207
10 ) 13 x 2 x 5 = ?


A. 120 B. 130 C. 140


<b>B- PhÇn kiĨm tra tù luËn.</b>
Bµi 1: TÝnh nhÈm:


10 + 6 = 8 + 9 = 70 - 30 = 16 + 8 =


7 + 0 = 9 + 4 = 7 + 5 = 14 - 7 =


Bài 2 : Đặt tính rồi tÝnh:


39 + 61 ; 73 - 26 ; 65 + 27 ; 100 - 77 ;


Bµi 3: T×m x



a.

<i>x</i>

+ 29 = 41 b. 31 -

<i>x</i>

= 16


Bài 4: Năm nay Lan 7 tuổi, mẹ hơn lan 28 tuổi. Hỏi năm nay mĐ bao nhiªu ti ?
C


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×