Tải bản đầy đủ (.docx) (10 trang)

BAO CAO CONG KHAI CUA TRUONG 3092010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.42 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Biểu mẫu số 05</b>


<i>(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của</i>
<i>Bộ Giáo dục và Đào tạo)</i>


<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ</b>
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN


<b>THƠNG B¸O </b>


<b>Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2010-2011</b>


<b>STT</b> <b>Nội dung</b> <b>Chia theo khối lớp</b>


<b>Lớp 10</b> <b>Lớp 11</b> <b>12</b> <b>...</b>


<b>I</b> <b>Điều kiện tuyển sinh </b> <b>450 em10 lớp,</b> <b>Từ lớp10 lên</b>
<b>hoặc</b>
<b>xin</b>
<b>chuyển</b>
<b>trường</b>
<b>về đúng</b>
<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>Từ lớp</b>
<b>11 lên</b>
<b>hoặc</b>
<b>xin</b>
<b>chuyển</b>
<b>trường</b>
<b>về đúng</b>


<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>II</b> <b>Chương trình giáo dục mà cơ sở</b>


<b>giáo dục tuân thủ</b>


<b>Ban cơ</b>
<b>bản, đảm</b>
<b>bảo</b>
<b>chuẩn</b>
<b>kíến thức</b>
<b>và kỹ</b>
<b>năng</b>
<b>theo quy</b>
<b>định</b>
<b>Ban cơ</b>
<b>bản,</b>
<b>đảm</b>
<b>bảo</b>
<b>chuẩn</b>
<b>kíến</b>
<b>thức và</b>
<b>kỹ năng</b>
<b>theo</b>
<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>Ban cơ</b>
<b>bản,</b>
<b>đảm</b>
<b>bảo</b>


<b>chuẩn</b>
<b>kíến</b>
<b>thức và</b>
<b>kỹ năng</b>
<b>theo</b>
<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>III</b>


<b>Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở</b>
<b>giáo dục và gia đình. </b>


<b>Yêu cầu về thái độ học tập của học</b>
<b>sinh</b>
<b>+Liên hệ</b>
<b>phối hợp</b>
<b>thường</b>
<b>xuyên</b>
<b>+Chịu</b>
<b>khó học</b>
<b>tập</b>
<b>+Liên</b>
<b>hệ phối</b>
<b>hợp</b>
<b>thường</b>
<b>xuyên</b>
<b>+Chịu</b>
<b>khó học</b>
<b>tập</b>
<b>+Liên</b>


<b>hệ phối</b>
<b>hợp</b>
<b>thường</b>
<b>xuyên</b>
<b>+Chịu</b>
<b>khó học</b>
<b>tập</b>
<b>IV</b>


<b>Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở</b>
<b>giáo dục cam kết phục vụ học sinh</b>
<b>(như các loại phòng phục vụ học</b>
<b>tập, thiết bị dạy học, tin học ...)</b>


<b>Đủ để</b>
<b>dạy và</b>
<b>học theo</b>
<b>quy định</b>
<b>hiện</b>
<b>hành</b>
<b>Đủ để</b>
<b>dạy và</b>
<b>học</b>
<b>theo</b>
<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>hiện</b>
<b>hành</b>
<b>Đủ để</b>
<b>dạy và</b>


<b>học</b>
<b>theo</b>
<b>quy</b>
<b>định</b>
<b>hiện</b>
<b>hành</b>


<b>V</b> <b>Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinhhoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>quần</b>
<b>08/10</b>
<b>điểm sẽ</b>
<b>được</b>
<b>hưởng</b>
<b>chính</b>
<b>sách hỗ</b>
<b>trợ để</b>
<b>đóng góp</b>
<b>đủ các</b>
<b>khoản</b>
<b>trong 3</b>
<b>năm học</b>
<b>đạt</b>
<b>bình</b>
<b>quần</b>
<b>08/10</b>
<b>điểm sẽ</b>
<b>được</b>
<b>hưởng</b>
<b>chính</b>


<b>sách hỗ</b>
<b>trợ để</b>
<b>đóng</b>
<b>góp đủ</b>
<b>các</b>
<b>khoản</b>
<b>trong 3</b>
<b>năm</b>
<b>học</b>
<b>đạt</b>
<b>bình</b>
<b>quần</b>
<b>08/10</b>
<b>điểm sẽ</b>
<b>được</b>
<b>hưởng</b>
<b>chính</b>
<b>sách hỗ</b>
<b>trợ để</b>
<b>đóng</b>
<b>góp đủ</b>
<b>các</b>
<b>khoản</b>
<b>trong 3</b>
<b>năm</b>
<b>học</b>
<b>VI</b>


<b>Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý,</b>
<b>phương pháp quản lý của cơ sở</b>


<b>giáo dục</b>
<b>Đày đủ,</b>
<b>nhiệt</b>
<b>tình, làm</b>
<b>việc khoa</b>
<b>học</b>
<b>Đày đủ,</b>
<b>nhiệt</b>
<b>tình,</b>
<b>làm</b>
<b>việc</b>
<b>khoa</b>
<b>học</b>
<b>Đày đủ,</b>
<b>nhiệt</b>
<b>tình,</b>
<b>làm</b>
<b>việc</b>
<b>khoa</b>
<b>học</b>
<b>VII</b>


<b>Kết quả đạo đức, học tập, sức</b>
<b>khỏe của học sinh dự kiến đạt</b>
<b>được</b>
<b>Đạt và</b>
<b>vượt tiêu</b>
<b>chuẩn</b>
<b>kiểm</b>
<b>định</b>


<b>chất</b>
<b>lượng</b>
<b>giáo dục</b>
<b>THPT</b>
<b>Đạt và</b>
<b>vượt</b>
<b>tiêu</b>
<b>chuẩn</b>
<b>kiểm</b>
<b>định</b>
<b>chất</b>
<b>lượng</b>
<b>giáo</b>
<b>dục</b>
<b>THPT</b>
<b>Đạt và</b>
<b>vượt</b>
<b>tiêu</b>
<b>chuẩn</b>
<b>kiểm</b>
<b>định</b>
<b>chất</b>
<b>lượng</b>
<b>giáo</b>
<b>dục</b>
<b>THPT</b>
<b>VIII</b> <b>Khả năng học tập tiếp tục của học</b>


<b>sinh</b>
<b>Tùy theo</b>


<b>nguyện</b>
<b>vọng của</b>
<b>bản thân</b>
<b>và gia</b>
<b>đình</b>
<b>Tùy</b>
<b>theo</b>
<b>nguyện</b>
<b>vọng</b>
<b>của bản</b>
<b>thân và</b>
<b>gia</b>
<b>đình</b>
<b>Tùy</b>
<b>theo</b>
<b>nguyện</b>
<b>vọng</b>
<b>của bản</b>
<b>thân và</b>
<b>gia</b>
<b>đình</b>


Triệu Phong, ngày30 tháng 9.năm2010
HIỆU TRƯỞNG


( Đã ký)
Lê Thanh Trí


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>(Kèm theo Thơng tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của</i>
<i>Bộ Giáo dục và Đào tạo)</i>



<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ</b>
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN


<b>THƠNG B¸O </b>


<b>Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2009-2010</b>


STT Nội dung Tổng<sub>số</sub>


Chia ra theo khối lớp


Lớp… Lớp<sub>10</sub> Lớp<sub>11</sub> Lớp<sub>12</sub>


<b>I</b> <b>Số học sinh chia theo hạnh kiểm</b> <b>1165</b> <b>466</b> <b>357</b> <b>342</b>


1 Tốt


(tỷ lệ so với tổng số) <b>663</b> 226 191 246


2 Khá<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>391</b> 174 131 86


3 Trung bình<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>102</b> 57 35 10


4 Yếu<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>9</b> 9 0 0


<b>II</b> <b>Số học sinh chia theo học lực</b> <b>1165</b> <b>466</b> <b>357</b> <b>342</b>


1 Giỏi<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>7</b> 0 2 5



2 Khá<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>263</b> 75 64 124


3 Trung bình<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>710</b> 273 237 200


4 Yếu<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>175</b> 109 53 13


5 Kém


(tỷ lệ so với tổng số) <b>10</b> 9 1 0


<b>III</b> <b>Tổng hợp kết quả cuối năm</b>


1 Lên lớp<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>1148</b> 450 356 342


a Học sinh giỏi


(tỷ lệ so với tổng số) <b>7</b> 0 2 5


b Học sinh tiên tiến


(tỷ lệ so với tổng số) <b>263</b> 75 64 124


2 Thi lại


(tỷ lệ so với tổng số) <b>156</b> 104 52 0


3 Lưu ban<sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>17</b> 16 1 0


4 Chuyển trường đến/đi



(tỷ lệ so với tổng số) <b>8</b>


chuyển


đến 2 2


chuyển
đi 2,
chuyển
đến 2


5 Bị đuổi học


(tỷ lệ so với tổng số) <b>0</b>


6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm
học)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

(tỷ lệ so với tổng số)


<b>IV</b> <b>Số học sinh đạt giải các kỳ thi<sub>học sinh giỏi</sub></b>


1 Cấp tỉnh/thành phố <b>5</b> 0 5


2 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế <b>0</b> 0 0


<b>V</b> <b>Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp</b> <b>346</b> <b>346</b>


<b>VI</b> <b>Số học sinh được công nhận tốt nghiệp</b> <b>341</b> <b>341</b>



1 Giỏi <sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>1</b> <b>1</b>


2 Khá


(tỷ lệ so với tổng số) <b>16</b> <b>16</b>


3 Trung bình


(tỷ lệ so với tổng số) <b>324</b> <b>324</b>


<b>VII</b> <b>Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập </b><sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>30%</b>
<b>VIII</b> <b>Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngồi cơng lập </b><sub>(tỷ lệ so với tổng số)</sub> <b>40%</b>


<b>IX</b> <b>Số học sinh nam/số học sinh nữ</b> <b>488/67<sub>7</sub></b> 205/2<sub>61</sub> 141/2<sub>16</sub> 142/200


<b>X</b> <b>Số học sinh dân tộc thiểu số</b> <b>1</b> 1


Triệu Phong, ngày 30 tháng 9 năm2010
HIỆU TRƯỞNG


( Đã ký)
Lê Thanh Trí


<b>Biểu mẫu 10</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i>Bộ Giáo dục và Đào tạo) </i>


<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ</b>
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN



<b>THƠNG B¸O </b>


<b>Cơng khai thơng tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,</b>
<b>năm học 2010-2011</b>


STT Nội dung Số lượng Bình qn


<b>I</b> <b>Số phịng học </b> 15 Số m2<sub>/học sinh</sub>


<b>II</b> <b>Loại phòng học </b>


-1 Phòng học kiên cố 15 0.6


2 Phòng học bán kiên cố


-3 Phòng học tạm


-4 Phòng học nhờ


-5 Số phịng học bộ mơn 4 0.17


6 Số phịng học đa chức năng (có phương tiện nghe


nhìn) 0


0-7 Bình qn lớp/phịng học 2


0-8 Bình qn học sinh/lớp


<b>-III</b> <b>Số điểm trường</b> 1



<b>-IV</b> <b>Tổng số diện tích đất </b> (m2<sub>)</sub> <sub>19.965</sub>
<b>V</b> <b>Tổng diện tích sân chơi, bãi tập </b>(m2<sub>)</sub> <sub>5.000</sub>


<b>VI</b> <b>Tổng diện tích các phịng</b> 738


1 Diện tích phịng học (m2<sub>)</sub> <sub>540</sub>


2 Diện tích phịng học bộ mơn (m2<sub>)</sub> <sub>144</sub>


3 Diện tích phịng chuẩn bị (m2<sub>)</sub> <sub>0</sub>


3 Diện tích thư viện (m2<sub>)</sub> <sub>54</sub>


4 Diện tích nhà tập đa năng <sub>(Phịng giáo dục rèn luyện thể chất) (m</sub>2<sub>)</sub>


0
5 Diện tích phịng khác (….)(m2<sub>)</sub>


<b>VII</b> <b>Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu </b>


(Đơn vị tính: bộ) Số bộ/lớp


1 Khối lớp 10 <b>7</b>


2 Khối lớp 11 <b>9</b>


3 Khối lớp 12 <b>10</b>


4 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị) <b></b>



-5 …..


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>IX</b> <b>Tổng số thiết bị đang sử dụng </b> Số thiết bị/lớp


1 Ti vi 4 cái/ 28 lớp


2 Cát xét 3 cái/ 28 lớp


3 Đầu Video/đầu đĩa 2 cái /28 lớp


4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 2 cái /28 lớp


5 Thiết bị khác…


.. ………


Nội dung Số lượng (m2<sub>)</sub>


<b>X</b> <b>Nhà bếp</b> <b>0</b>


<b>XI</b> <b>Nhà ăn</b> <b>0</b>


Nội dung Số lượng phịng,


tổng diện tích (m2<sub>)</sub>


Số chỗ Diện tích


bình qn/chỗ



<b>XII</b> <b>Phịng nghỉ cho học sinh</b>
<b>bán trú </b>


0 0 0


<b>XIII Khu nội trú </b> 0 0 0


<b>XIV</b> <b>Nhà vệ sinh</b>


Dùng cho


giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh


Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ


1 Đạt chuẩn vệ sinh* 1 1 1/1 0.08 / 1


2 Chưa đạt chuẩn vệ


sinh*


(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ
trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thơng và trường phổ thơng có nhiều cấp học và Quyết
định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại
nhà tiêu)


Nội dung Có Khơng


<b>XV</b> <b>Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh</b> Có



<b>XVI</b> <b>Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)</b> Có


<b>XVII</b> <b>Kết nối internet (ADSL)</b> Có


<b>XVIII</b> <b>Trang thơng tin điện tử (website)</b>
<b>của trường</b>


http://
thpt-chuvanan-quangtri.edu.vn
http://


thpt-chuvanan-quangtri.violet.vn


<b>XIX</b> <b>Tường rào xây</b> Có


Triệu Phong, ngày30 tháng 9.năm2010
HIỆU TRƯỞNG


( Đã ký)
Lê Thanh Trí


<b>Biểu mẫu 11</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>Bộ Giáo dục và Đào tạo) </i>


<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG TRỊ</b>
TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN


<b>THƠNG B¸O</b>



<b>Cơng khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên </b>
<b>của cơ sở giáo dục phổ thơng, năm học 2010-2011</b>


STT Nội dung Tổng<sub>số</sub>


Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo


Ghi
chú
Tuyển dụng trước NĐ 116


và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm
việc ban đầu, hợp đồng làm
việc có thời hạn, hợp đồng
làm việc khơng thời hạn)


Các hợp đồng khác
(Hợp đồng làm việc,
hợp đồng vụ việc,
ngắn hạn, thỉnh
giảng, hợp đồng
theo NĐ 68)


TS ThS ĐH CĐ TCCN Dưới


TCCN


<b>Tổng số giáo viên, </b>


<b>cán bộ quản lý và</b>
<b> nhân viên</b>


<b>71</b> <b>67</b> <b>4</b> <b>0</b> <b>3</b> <b>58</b> <b>0</b> <b>5</b> <b>3</b> <b>Đang</b>


<b>học</b>
<b>cao</b>
<b>học :</b>


<b>2</b>


<b>I</b> <b>Giáo viên</b> <b>61</b> <b>61</b> <b>3</b> <b>58</b> <b>0</b> <b>0</b> <b>0</b>


Trong đó số
giáo viên dạy mơn:


1 Tốn <b>10</b> <b>10</b> <b>1</b> <b>9</b>


2 Lý <b>8</b> <b>8</b> <b>8</b>


3 Hóa <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b>


4 Văn <b>8</b> <b>8</b> <b>8</b>


5 Sử <b>3</b> <b>3</b> <b>1</b> <b>2</b>


6 ...Địa <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b>


7 ...Sinh <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b>



8 Tin <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b>


9 GDCông dân <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>1</b>


10 Thể dục-QP <b>4</b> <b>4</b> <b>4</b>


11 Anh <b>8</b> <b>8</b> <b>8</b>


12 Công Nghệ <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


13 KTCN <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<b>II</b> <b>Cán bộ quản lý</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


1 Hiệu trưởng <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


2 Phó hiệu trưởng <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


<b>III</b> <b>Nhân viên</b> <b>8</b> <b>8</b> <b>5</b>


1 Nhân viên văn thư <b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>


2 Nhân viên kế toán <b>1</b> <b>1</b> <b>1</b>


3 Thủ quĩ


4 Nhân viên y tế 1 1 1


5 Nhân viên thư viện 1 1



6 Nhân viên khác 3 3 3


...


<b> </b>


Triệu Phong, ngày30 tháng 9.năm2010
HIỆU TRƯỞNG


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> TRƯỜNG THPT </b>
<b>CHU VĂN AN</b>


<b> BÁO CÁO CÔNG KHAI THU - CHI TÀI CHÍNH NGUỒN HỌC PHÍ </b>


<b>A</b> <b> NĂM HỌC : </b>


<b>I</b> <b>PHẦN THỤ :</b> <b>Năm học mang sang : ...</b>


<b>Thu năm học : .</b>
<b>Miển 100% : ...em</b>


<b>Thất thu : ... em ( đã nghĩ học cuối năm )</b>


<b>Cộng tổng thu năm ... là : </b> <b>...</b>
<b>...</b>


<b>II</b> <b>PHẦN CHI </b>


<b>1/</b> <b>Chi nộp 40% vào NSNN để chi lương </b>
<b>CB_GV_NV:</b>



<b>...</b>
<b>2/</b> <b>Chi hoạt động :</b>


<b>STT</b> <b><sub>NỘI DUNG DIỂN GIẢI</sub></b> <b>Số tiền</b> <b>GHI CHÚ</b>


<b>CHI HỌC KỲ I</b> <b>...</b>


<b>...</b>


1 Chi phúc lợi tập thể ( hổ trợ đời sống GV ) .


2 Chi tiền điện .


3 Văn phòng phẩm


4 Tiền điện thoại


5 Cơng tác phí


6 Sữa chữa trang thiết bị


7 Chi mua hàng hóa vật tư CM


8 Chi mua phần mềm Kế toán


9 Chi mua 01 thiết bị ( máy Vi tính )


Chi các khỏan khác



<b>CHI HỌC KỲ II </b> <b>...<sub>..</sub></b>


1 Chi phúc lợi tập thể ( hổ trợ đời sống GV )


4 Văn phòng phẩm + vật tư văn phòng


5 Chi hội nghị , các ngày lễ cắt dán , trà nước


6 Chi sữa tài sản thiết bị


7 Chi cng tác phí


8 Chi mua tài sản


9 Chi các khỏan khác


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> Tổng chi năm học : ...</b>
Tồn cuối năm học ...


<b>B</b> <b>NĂM HỌC : ..2010-2011...</b>


<b>I</b> <b>PHẦN THU :1236 <sub>em</sub></b> <b>Năm học ... mang<sub>sang : ...</sub></b>
<b>Dự thu năm học : 2010-2011</b>


<b>Miển 100% : ..44.. em, Giảm 228 em, thất thu: 0</b>


<b>Cộng tổng thu năm ....2010-2011 là : 242.550.000</b> <b>. </b>


<b>II</b>



<b>PHẦN CHI </b>


<b>1./ Chi nộp 40% vào NSNN để chi lương </b>
<b>CBGV:80.000.000đ</b>


<b>2./ Chi hoạt động</b>


<b>STT</b> <b><sub>NỘI DUNG DIỂN GIẢI</sub></b> <b>Số tiền</b> <b>GHI CHÚ</b>


1 <b> Chi trả lương hợp đồng bảo vệ </b>
<b>20.400.000</b>


<b>.</b>


3 <b> Chi thưởng</b> 10.000.000


3 Phúc lợi tập thể 11.000.000.


4 Các khoản thanh toán cho cá nhân 10.000.000.


5 Thanh toán dịch vụ cơng cộng 14.000.000


6 Vật tư văn phịng 7.000.000


7 Thông tin tuyên truyền liên lạc 17.650.000


8 Hội nghị 8.500.000


9 Chi cơng tác phí 4.000.000



10 Sửa chữa tài sản dùng cho công tác CM 27.000.000


11 Chi phí nghiệp vụ chun mơn 18.000.000


12 Chi khác


13 Chi mua sắm sửa chữa 15.000.000


</div>

<!--links-->

×