Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

On tap chuong IV Dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (785.99 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>PT quy về </b>
<b>PT bậc 2</b>


<b>PT chứa ẩn </b>
<b>ở mẫu</b>
<b>Giải bài </b>


<b>toán bằng </b>
<b>cách lập pt</b>


<b>Định lí Viét và </b>
<b>ứng dụng</b>


<b>Chương IV</b>
<b>Hàm số </b>


<b>PT bậc 2 </b>
<b>một ẩn</b>


2


ax (

0)



<i>y</i>

<i>a</i>



<b>Tính chất</b> <b><sub>Đồ thị</sub></b>


<b>Định nghĩa</b>


<b>Cách giải</b>



<b>Định lí</b>


<b>Ứng </b>
<b>dụng</b>
<b>PT tích</b>


<b>PT </b>
<b>trùng </b>
<b>phương</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Hµm sè y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub>, (a 0)</sub></b>

<b>≠</b>



<b> </b>

<b>Hàm số y = ax</b>

<b>2</b>

<b><sub> có đặc điểm gì ?</sub></b>



a > 0



x


y

a < 0



x
y


Hàm số nghịch biến khi x < 0 ,
đồng biến khi x > 0


GTNN cđa hµm sè b»ng 0 khi
x = 0


Hàm số đồng biến khi x < 0 ,


nghịch biến khi x > 0


GTLN cđa hµm sè b»ng 0 khi
x = 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

-

<i><sub>Víi a > 0 , hµm sè B khi</sub></i>

<i><sub>Đ</sub></i>

<i><sub>…</sub></i>

<i><sub> , </sub></i>

<i><sub>và</sub></i>

<i><sub> NB khi </sub></i>

<i><sub>…</sub></i>

<i><sub>. </sub></i>



<i> Khi x = 0 thì y = 0 là giá trị</i>

<i></i>

<i>..</i>



-

<i><sub>Với a < 0 , hàm số </sub></i>

<i><sub></sub></i>

<i><sub>B khi </sub></i>

<i>…</i>

<i><sub> , nghÞch biÕn khi </sub></i>

<i>…</i>

<i><sub>. </sub></i>



<i>Khi x = 0 thì y = 0 là giá trị</i>

<i></i>

<i>...</i>



Đồ thị của hàm số là một

nhận trục


làm trục đối xứng và nằm phía bên trên trục hoành nếu





. ,nằm phía bên d ới trục hoành nếu





<i><b> Cho hµm sè y = ax</b></i>

<i><b>2</b></i>

<i><b><sub> ( a 0 ). </sub></b></i>

<i><b>≠</b></i>



x > 0

x < 0



<i>nhá nhÊt</i>



x < 0

x > 0




<i>lín nhÊt</i>



® êng cong ( Parabol),


Oy



a > 0

a < 0



<i><b>2. Đồ thị</b></i>

:



<i><b>1. Tính chất :</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>HÃy nêu công thức nghiệm của PT: ax2<sub> + bx + c = 0, (a </sub>≠ 0) ?</b>


<b>∆ = b2 – 4ac</b> <b>∆’ = (b’)2 – ac<sub> </sub><sub>(víi b = b:2 )</sub></b><sub>’</sub>


<b>∆ > 0: PT cã 2 nghiƯm </b>


<b>ph©n biƯt x<sub>1,2</sub> </b>


2


<i>b</i>
<i>a</i>


  


<b>∆’ = 0: PT cã nghiÖm </b>


<b>kÐp x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>

<i>b</i>

'




<i>a</i>




<b>∆ < 0: PT v« nghiƯm </b>


<b>∆’> 0: PT cã 2 nghiƯm </b>


<b>ph©n biƯt x<sub>1,2 </sub>= </b>


,


'



<i>b</i>


<i>a</i>



 



<b>∆ = 0: PT cã nghiÖm </b>


<b>kÐp x<sub>1</sub>= x<sub>2</sub> = </b>


2



<i>b</i>


<i>a</i>




<b>∆’ < 0: PT v« nghiÖm </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>HÖ thøc Vi-Ðt: </b>

NÕu x

<sub>1</sub>

, x

<sub>2</sub>

lµ hai nghiƯm cđa PT


ax

2

<sub> + bx + c = 0 , (a </sub>

≠ 0) thì



<b> H·y nªu hƯ thøc Vi-Ðt vµ øng dơng cđa nã ?</b>



1 2
1 2
<i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<i>c</i>
<i>x x</i>
<i>a</i>






<sub></sub> <sub></sub>



Tìm hai số u và v biÕt
u + v = S, u.v = P
ta gi¶i PT


<b>x2 </b><sub>–</sub><b><sub> Sx + P = 0</sub></b>



(ĐK để có u và v là
S2<sub> – 4P </sub>≥ 0)


<b>ø</b>

<b>ng dơng hƯ thøc Vi-Ðt:</b>



NÕu a + b + c = 0 th×


PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã hai


nghiƯm lµ
x<sub>1</sub> = 1; x<sub>2</sub>=


<i>c</i>
<i>a</i>


NÕu a - b + c = 0 th×


PT a<b>x2 <sub>+ bx + c = 0</sub></b><sub> </sub>


(a ≠ 0) cã hai


nghiƯm lµ
x<sub>1</sub> = -1; x<sub>2</sub>= -


<i>c</i>


<i>a</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Bài tập 1: Chọn câu sai trong các câu sau:</b>



A: Hàm số y = -2x2 có đồ thị là 1 parabol quay bề lõm xuống dưới.


B: Hàm số y = -2x2 đồng biến khi x < 0, nghịch biến khi x > 0.


C: Hàm số y =5x2 đồng biến khi x > 0, nghịch biến khi x < 0.


D: Hàm số y = 5x2<sub> có đồ thị là 1 parabol quay bề lõm lên trên.</sub>


E: Đồ thị hàm số y = ax2<sub> (a≠0) là parabol có đỉnh tại O, nhận Ox làm </sub>


trục đối xứng.


<b>Dạng về đồ thị hàm số y = ax2<sub>, (a </sub>≠ 0)</b>


<b>TIẾT 64 : ÔN TẬP CHƯƠNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bài tập 2</b>: a) Vẽ hai đồ thị y = x2 và y = x +2 trên cùng một hệ trục tọa độ


b) Tìm hồnh độ giao điểm của hai đồ thị trên.


- Vẽ đồ thị hàm số y = x + 2


Cho x = 0 => y = 2. Ta có M(0;2)
Cho y = 0 => x = -2. Ta có N(-2;0)


Kẻ đường thẳng qua M và N ta được đồ thị
hàm số


0


-1


-2 1 2 3
4
9
1
y
x
-3
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>C</b>
<b>C’</b>
<b>B’</b>
<b>A’</b>
M
N
<b>●</b>
<b>●</b>


b) – Cách 1: Bằng đồ thị


Ta thấy đồ thị của hai hàm số cắt nhau tại
B và A’ nên hoành độ giao điểm lần lượt
là x = 2 và x = - 1.


– Cách 2: Lập phương trình hồnh độ giao
điểm x2 <sub>= x + 2</sub>


 x2 – x – 2 = 0



Ta có a – b + c = 1 – (-1) + 2 = 0


Phương trình có nghiệm x<sub>1</sub> = -1; x<sub>2</sub> = -c/a = 2
Hoành độ giao điểm là x = 2 và x = - 1.


<b>a) Vẽ đồ thị y = x2</b>


x
y = x2


0
0 4
2
1
3
-1
1 9
1
-2
4
-3
9


<b>Vẽ đường cong qua các điểm O;A;B;C;A’;B’;C’</b>


<b>TIẾT 64 : ÔN TẬP CHNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> Dạng: Giải PT quy về Pt : ax2<sub>+ bx + c = 0, </sub><sub>(a 0)</sub></b>



<b>Bài tập 56 (Sgk Tr 63)</b>


<b>PP Giải PT trùng ph ơng: </b>


- <b><sub>B</sub><sub>1</sub><sub>: Đặt x</sub>2<sub> = y </sub>≥ 0<sub> ® a vỊ </sub></b>


<b>PT bËc hai. ay2<sub>+by +c=0</sub></b>


- <b><sub>B</sub><sub>2</sub><sub>: Gi¶i PT bËc hai Èn t</sub></b>


- <b><sub>B</sub><sub>3</sub><sub>: Thay giá trị của t tìm đ </sub></b>


<b>ợc vào B<sub>1</sub>.</b>


<b>Gii phng trình :</b>


a) 3x4 – 12x + 9 = 0 (1) a) Đặt x2 = y (ĐK y ≥0)


(11 3y2 -12y + 9 = 0


Ta có a + b + c = 3 + (-12) + 9 = 0
PT có hai nghiệm y<sub>1</sub>= 1; y<sub>2</sub> = 3


• Với y<sub>1</sub>=1, ta có x2 =1 =>x= ±1


• Với y<sub>2</sub>=3, ta có x2 =3 => x = ±


Phương trình có 4 nghiệm:


x = 1; x = -1; x = ; x = - 3



3


3


<b>TIẾT 64 : ÔN TẬP CHƯƠNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

PP Gi¶i PT chøa Èn ë mÉu:


- B<sub>1</sub>: Tìm ĐK cho mẫu khỏc 0
- B<sub>2</sub>: Quy đồng và khử mẫu hai


vÕ cña PT.


- B<sub>3</sub>: Phỏ ngoc, chuyn v, thu


gn, Giải PT nhận đ îc ë B<sub>2</sub>.
- B<sub>4</sub>: KÕt luËn nghiÖm.


2


2
2


2


x 10 2x


c)



x 2 x 2x


x.x 10 2x


x(x 2) x(x 2)


x 10 2x


x 2x 10 0


' 1 1.( 10) 11 0




 

 
 
  
   
     


ĐK: x ≠ 0; x ≠2


1 2


x  1 11; x  1 11


PT có 2 nghiệm phân biệt:



<b>Bµi tËp 57 </b>


2
10
)
2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>c</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





 


Giải phương trình :


<b>TIẾT 64 : ƠN TẬP CHƯƠNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bµi tËp 62 (sgk/64):</b>


Cho ph ơng trình 7x2 +2(m 1)x m2 = 0.


a) Với giá trị nào của m thì ph ơng trình có nghiệm?


b) Trong tr êng hỵp cã nghiƯm, dïng hƯ thøc Vi-Ðt, h·y tính tổng các bình ph ơng hai
nghiệm của ph ơng trình.


Giải:



a) Ph ơng trình có nghiệm <=> > 0 Mµ ’ =(m-1)2+7m2 > 0 víi
mọi m. Vậy ph ơng trình luôn cã nghiƯm víi mäi m.


b) Gäi x1, x2 lµ 2 nghiƯm cđa pt theo vi-Ðt ta cã


1 2
2
1 2
2(m 1)
x x
7
m
x .x
7
 

 




 <sub></sub>



2 2


2 2 2



1 2 1 2 1 2


2 2 2


2 m 1 <sub>m</sub>


x x (x x ) 2x x 2.


7 7


4m 8m 4 14m 18m 8m 4


49 49
    <sub></sub>
    <sub></sub> <sub></sub> 
 
    
 
Ta cã


<b>D¹ng vỊ vËn dơng hƯ thøc Vi-et</b>


<b>TIẾT 64 : ƠN TẬP CHƯƠNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b> D¹ng vỊ giải bài toán bằng lập ph ơng trình</b>


B<sub>1</sub>: Lp ph ơng trình.
– Chọn ẩn và đặt ĐK cho ẩn.
– Biểu diễn các dữ kiện ch a biết qua ẩn.
– Lập ph ơng trình.



B<sub>2</sub>: Giải ph ơng trình.–> Đ a về PT dạng ax2<sub>+ bx + c = 0 </sub>
để tìm nghiệm theo cơng thc.


B<sub>3</sub>: Trả lời bài toán.


<b>TIấT 64 : ÔN TẬP CHƯƠNG IV</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Bài Tập 65 / SGK :


Mợt xe lửa đi từ Hà Nợi vào Bình Sơn ( Quảng Ngãi). Sau đó 1
giờ một xe lửa khác đi từ Bình Sơn ra Hà Nợi với vận tốc lớn
hơn vận tốc của xe lửa thứ nhất là 5 km/h. Hai xe gặp nhau tại
mợt ga ở chính giữa quãng đường. Tìm vận tớc mỡi xe, giả
thiết quãng đường Hà Nợi – Bình Sơn dài 900km


<b>TIẾT 64 : ÔN TẬP CHƯƠNG IV</b>



<i><b>BÀI TẬP</b></i>


<b>HÀ </b>
<b>NI</b>


<b>Bình </b>
<b>Sơn</b>


<b>Xe lửa 1: V<sub>1</sub></b> <b>Xe lửa 2 : V<sub>2</sub> = V<sub>1</sub>+5</b>


<b>1 giê</b>



<b>900km</b>
<b>*</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Hướng dẫn bài 65 (SGK).</b>






<b>Xe löa 1</b>


<b>Xe löa 2</b>


<b>Vận tốc (km/h)</b> <b>Thời gian đi (h)</b> <b><sub>Quảng đường đi (km)</sub></b>
<b>x</b>


<b>x+5</b> <b><sub>x 5</sub>450</b><sub></sub>


<i><b>Phân tích bài tốn:</b></i>


* Các đối tượng tham gia vào bài tốn: <b> + Xe lưa 1</b>


<b>+ Xe lửa 2</b>


<b>H </b>
<b>NI</b>


<b>Bình </b>
<b>Sơn</b>



<b>Xe lửa 1: V<sub>1</sub></b> <b>Xe lửa 2 : V<sub>2</sub> = V<sub>1</sub>+5</b>


<b>1 giê</b>


<b>900km</b>
<b>*</b>


<b>G</b>


* Các đại lượng liên quan:


<b>+ Vận tốc (km/h)</b>
<b>+ Thời gian đi (h)</b>


<b>+ Quảng đường đi (km)</b>


450


x 450


450


Ta có Pt : 450 450 1


5


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>Ôn tập lại hệ thống kiến thức chương 4</b>
<b>Xem lại các bài tập đã chữa</b>


<b>Làm tiếp bài tập 65 và các bài còn lại trong </b>


<b>phần ôn tập chương 4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×