Tải bản đầy đủ (.ppt) (7 trang)

Tiet02Cong tru hai so huu ti

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (509.07 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>§2. CỘNG, TRỪ SỐ HỮU TỈ </b>


<b>1. </b>

<b>Kiểm tra bài cũ</b>



<b>2. </b>

<b>Cộng, trừ hai số hữu tỉ</b>


<b>3. </b>

<b>Quy tắc “chuyển vế”</b>


<b>4. </b>

<b>Luyện tập, củng cố </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KIỂM TRA BÀI CŨ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>§2. CỘNG, TRỪ SỐ HỮU TỈ </b>


<b>1. Cộng, trừ hai số hữu tỉ</b>


Với , (a, b, m Z, m > 0), ta có:


<i>m</i>
<i>a</i>
<i>x</i> 


<i>m</i>
<i>b</i>


<i>y</i> 



<i>m</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>b</i>


<i>m</i>
<i>a</i>
<i>y</i>


<i>x</i>     


<i>m</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>b</i>
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>y</i>


<i>x</i>     


Ví dụ: a)


21
37
21
12
)
49
(
21
12
21
49


7
4
3
7 










<b>?1</b> Tính: a) b)


3
2
6
,
0


 ( 0,4)


3
1


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>2. Quy tắc “chuyển vế”</b>



Khi chuyển một số hạng từ vế này sang vế kia của
một đẳng thức, ta phải đổi dấu số hạng đó.
Với x, y, z

<b>Z </b>: x + y = z x = z - y<sub></sub> <b> </b>


<i>Ví dụ</i>: Tìm x, biết


3
1
7


3





 <i>x</i>


<i>Giải:</i> Theo quy tắc “chuyển vế”, ta có:


21


16


21



9


21



7


7



3



3



1











<i>x</i>



Vậy:


21


16




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>?2</b> <sub>Tìm x, biết:</sub>


a) b)


3
2
2
1 



<i>x</i>
4
3
7
2


 <i>x</i>


<i><b> Chú ý</b>: Trong <b>Q</b>, ta cúng có những tổng đại số, </i>


<i>trong đó có thể đổi chỗ các số hạng, đặt dấu ngoặc </i>
<i>để nhóm các số hạng một cách tùy ý như các tổng </i>
<i>đại số trong <b>Z</b>.</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Bài tập 6: Tính


28
1
21


1 



a) <sub>b)</sub>


27
15
18



8





Bài tập 9: Tìm x, biết


4


3


3



1






<i>x</i>



a) <sub>b)</sub>


7


5


5



2







</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>VỀ NHÀ</b>


<b>VỀ NHÀ</b>



<b>Học thuộc quy tắc và cơng thức tổng qt</b>


<b>Bài tập về nhà: bài 1 (b); bài 8 (b,d); baøi 9 (b,d) (Tr10 </b>
<b>SGK); baøi 12,13 (Tr5 SBT).</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×