Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

phep chia cac phan thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (379.29 KB, 22 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiỄM TRA BÀI CŨ</b>





Phát biểu quy tắc nhân hai phân thức.Viết công Phát biểu quy tắc nhân hai phân thức.Viết cơng


thức.
thức.




Nêu các tính chất của phép nhân phân phân thức.Nêu các tính chất của phép nhân phân phân thức.




Áp dụng tính:Áp dụng tính:


3


3


5 7


.


7 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



 


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Nhắc lại:</b>



Muốn nhân hai phân thức,ta nhân các tử với
nhau,các mẫu thức với nhau:


.


.



.



<i>A C</i>

<i>A C</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Nhắc lại:



Các tính chất:


-Giao hốn:
-Kết hợp:


-Phân phối đối với phép cộng:


. .


<i>A C</i> <i>C A</i>
<i>B D</i> <i>D B</i>


. . .



<i>A C</i> <i>E</i> <i>A C E</i>
<i>B D F</i> <i>B D F</i>


   


   
   


. . .


<i>A</i> <i>C</i> <i>E</i> <i>A C</i> <i>A E</i>


<i>B</i> <i>D</i> <i>F</i> <i>B D</i> <i>B F</i>


 


  


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Tiết 31



Bài 8:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i>1.Phân thức nghịch đảo</i>



Để chia phân số cho phân số ta phải
nhân với số nghịch đảo của


Tương tự như vậy,để thực hiện phép chia các
phân thức đại số ta cần biết thế nào là hai


phân thức nghịch đảo của nhau.


<i>a</i>


<i>b</i> 0


<i>c c</i>
<i>d d</i>


 




 


 


<i>c</i>
<i>d</i>
<i>a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i>1.Phân thức nghịch đảo</i>



?1.Làm tính nhân phân thức:


3


3


5 7


.


7 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i>1.Phân thức nghịch đảo</i>



Giải:






3
3


3 <sub>3</sub>


5

7



5

7



.

1



7

5

<sub>7</sub>

<sub>5</sub>




<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i><sub>x</sub></i>

<i><sub>x</sub></i>









</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i>1.Phân thức nghịch đảo</i>



Định nghĩa: Hai phân thức được gọi là


nghịch đảo của nhau nếu tích của chúng
bằng 1


Tổng quát:


Nếu là một phân thức khác 0 thì .
Do đó:


là phân thức nghịch đảo của phân thức
là phân thức nghịch đảo của phân thức


<i>A</i>



<i>B</i> . 1


<i>A B</i>


<i>B A</i> 


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>B</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<i>1.Phân thức nghịch đảo</i>



?2.Tìm phân thức nghịch đảo của mỗi phân
thức sau:


2


2

3


/



2



6


/




2

1



1


/



2



/ 3

2



<i>y</i>


<i>a</i>



<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>



<i>x</i>


<i>c</i>



<i>x</i>



<i>d</i>

<i>x</i>











</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

2.Phép chia



Quy tắc:


Muốn chia phân thức cho phân thức
khác 0,ta nhân với phân thức nghịch
đảo của :




,với


<i>A</i>
<i>B</i>


<i>C</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>D</i>


<i>A</i>
<i>B</i>


: .


<i>A C</i> <i>A D</i>



<i>B D</i> <i>B C</i> 0


<i>C</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

2.Phép chia



?3.Làm tính chia phân thức:


2
2


1 4 2 4
:


4 3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 




2
2


1 4 3


.



4 2 4


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>





 


 



 







1 2 1 2 3 3 1 2
4 2 1 2 2 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>


  


 



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

2.Phép chia



Làm tính chia phân thức:






3
2


2


20

4



/

:



3

5



3

3



4

12



/

:



4


4



<i>x</i>

<i>x</i>




<i>a</i>



<i>y</i>

<i>y</i>



<i>x</i>


<i>x</i>



<i>b</i>



<i>x</i>


<i>x</i>







<sub></sub>

<sub></sub>










</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

2.Phép chia



Giải



3 3


2 2


2 3 2


20 4 20 4


/ : :


3 5 3 5


20 5 25


.


3 4 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>x y</i>


 
 


 <sub></sub>  <sub></sub> 
 
   
 
 
   
   
 
2 2


3 3 4 3


4 12 4


/ : .


4 3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

2.Phép chia



?4.Thực hiện phép tính sau:


2
2


4 6 2


: :


5 5 3



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

2.Phép chia



Giải:


2 2


2 2


4

6

2

4

5 3



:

:

.

.

1



5

5

3

5

6 2



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

3.Luyện tập



Bài 41 trang24 sbt


1

2

3



/

:

:



2

3

1




<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>a</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>







1

2

3



/

:

:



2

3

1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<sub></sub>

<sub></sub>





</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

3.Luyện tập



Bài 41 trang24 sbt



Giải:


 


 


2
2


1 2 3


/ : :


2 3 1


1


1 3 1


. .


2 2 3 <sub>2</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


  
  

  
 
   <sub></sub>


 




2 2
2


1 2 3 1 2 1


/ : : : .


2 3 1 2 3 3


3 3


1
.



2 2 1 <sub>2</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

3.Luyện tập


Làm bài 43/54


Thực hiện phép tính sau:


Giải:




2


5 10


/ : 2 4
7
<i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i>
<i>x</i>




2 2
2
5 2


5 10 1


: 2 4 .


7 7 2( 2)


5


2( 7)


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

3.Luyện tập



Bài 44:Tìm biểu thức Q,biết rằng:



Giải:
2 2
2
2 4
.
1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>Q</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 

 
   
   
2 2
2
2 2
2
2
2 4
.
1
4 2
:
1



2 2 <sub>1</sub>


.


1 2


2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>Q</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>


<i>Q</i>


<i>x x</i> <i>x x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<i>4.Hướng dẫn về nhà</i>



Học thuộc quy tắc.



Ôn tập điều kiện để giá trị phân thức được
xác định và các phép cộng,trừ,nhân,chia


phân thức.


Bài tập về nhà:43(b,c),45 sgk.


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

TiẾT HỌC KẾT THÚC XIN CẢM ƠN VÀ CHÀO TẠM BiỆT


TiẾT HỌC KẾT THÚC


XIN CẢM ƠN VÀ



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×