Tải bản đầy đủ (.pdf) (33 trang)

Tài liệu Thống kê thị trường bảo hiểm nhân thọ năm 2007 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.55 KB, 33 trang )

số lợng hợp đồng bảo hiểm theo loại hợp đồng theo sản phẩm
Biểu/form: 1 nt
của ton thị trờng
Number of policies by type of policies and by product
Kỳ báo cáo Cùng kỳ năm trớc
Tỷ lệ tăng trởng
Reported period The same period before Growth Rate
I
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
In force at the begining
6,774,546 6,785,149 -0.16%
1 Sản phẩm chính/ Main products 3,592,235 3,597,178 -0.14%
1.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/
Individual
3,589,972 3,594,896 -0.14%
a
Tử kỳ/ Term
143,830 139,695 2.96%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
3,104 3,309 -6.20%
c
Trọn đời/ Whole life
72,462 59,077 22.66%
d
Hỗn hợp/ Endowment
3,300,820 3,346,347 -1.36%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
69,756 46,468 50.12%


1.2
Trả
phí một lần/ Single premium
2,227 2,242 -0.67%
a
Tử kỳ/ Term
4 2 100.00%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
2,223 2,240 -0.76%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
1.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
36 40 -10.00%
a
Tử kỳ/ Term
36 40 -10.00%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -

c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 3,182,311 3,187,971 -0.18%
2.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/
Individual
3,182,251 3,187,908 -0.18%
2.2
Trả
phí một lần/ Single premium
- - -
2.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
60 63 -4.76%
II
Hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
1,323,165 1,021,264 29.56%
1 Sản phẩm chính/ Main products 632,618 494,992 27.80%
1.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/

Individual
632,607 494,982 27.80%
a
Tử kỳ/ Term
112,295 29,821 276.56%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
353 657 -46.27%
c
Trọn đời/ Whole life
46,747 19,444 140.42%
d
Hỗn hợp/ Endowment
388,592 414,947 -6.35%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
84,620 30,113 181.01%
1.2
Trả
phí một lần/ Single premium
2 2 0.00%
a
Tử kỳ/ Term
2 2 0.00%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -

d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
1.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
9 8 12.50%
a
Tử kỳ/ Term
9 8 12.50%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 690,547 526,272 31.21%
2.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân
Individual

690,530 526,256 31.22%
2.2
Trả phí một lần/ Single premium
- - -
2.3
Sản phẩm bh nhóm/Group
17 16 6.25%
III
Hợp đ
ồng hết hiệu lực trong kỳ
Cancelled
919,202 1,261,680 -27.14%
1
Sản
phẩm chính/ Main product
471,166 633,828 -25.66%
1.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân
Individual
471,157 633,795 -25.66%
a
Tử kỳ/ Term
37,236 37,388 -0.41%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
547 1,005 -45.57%
c
Trọn đời/ Whole life
8,905 8,224 8.28%
d

Hỗn hợp/ Endowment
414,682 581,618 -28.70%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
9,787 5,560 76.03%
1.2
Trả
phí một lần/Single premium
- 1
7 -100.00%
a
Tử kỳ/ Term
- - -
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
25 17 47.06%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
Loại hợp đồng
Type of policies by product
[Pages]
1.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm

Grou
p insurance
9 16 -43.75%
a
Tử kỳ/ Term
9 16 -43.75%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
2
Sản phẩm bổ trợ/ Riders
448,036 627,852 -28.64%
2.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân
Individual
448,019 627,826 -28.64%
2.2
Trả
phí một lần/Single premium
- - -
2.3

Sản ph
ẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
17 26 -34.62%
IV
Hợp đồng khôi phục trong kỳ
Reinstated
156,910 244,201 -35.75%
1
Sản
phẩm chính/ Main product
80,247 125,548 -36.08%
1.1
Sản phẩm bảo hiểm cá nhân
Individual
80,246 125,544 -36.08%
a
Tử kỳ/ Term
9,789 11,646 -15.95%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
51 143 -64.34%
c
Trọn đời/ Whole life
2,014 2,180 -7.61%
d
Hỗn hợp/ Endowment
68,118 111,208 -38.75%
e

Trả tiền định kỳ/ Annuity
274 367 -25.34%
1.2
Trả
phí một lần/Single premium
- - -
a
Tử kỳ/ Term
- - -
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
1.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
1 4 -75.00%
a
Tử kỳ/ Term
1 4 -75.00%
b

Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 76,663 118,653 -35.39%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân
Individual
76,659 118,646 -35.39%
2.2
Trả
phí một lần/Single premium
- - -
2.3 Sản phẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p insurance
4 7 -42.86%
V
Hợp đ
ồng có hiệu lực cuối kỳ /
In force at the end
7,335,419 6,788,934 8.05%
1 Sản phẩm chính/ Main produc
t 3,833,934 3,583,890 6.98%

1.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/
Individual
3,831,668 3,581,627 6.98%
a
Tử kỳ/ Term
228,678 143,774 59.05%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
2,961 3,104 -4.61%
c
Trọn đời/ Whole life
112,318 72,477 54.97%
d
Hỗn hợp/ Endowmont
3,342,848 3,290,884 1.58%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
144,863 71,388 102.92%
1.2
Trả
phí một lần/ Single premium
2,229 2,227 0.09%
a
Tử kỳ/ Term
6 4 50.00%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life

- - -
d
Hỗn hợp/ Endowmont
2,198 2,223 -1.12%
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
1.3
Sản ph
ẩm bảo hiểm nhóm
Grou
p Insurance
37 36 2.78%
a
Tử kỳ/ Term
37 36 2.78%
b
Sinh kỳ/ Pure Endowment
- - -
c
Trọn đời/ Whole life
- - -
d
Hỗn hợp/ Endowment
- - -
e
Trả tiền định kỳ/ Annuity
- - -
2 Sản phẩm bổ trợ/Riders 3,501,485 3,205,044 9.25%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/

Individual
3,501,421 3,204,984 9.25%
2.2
Trả phí một lần/ Single premium
- - -
2.3
Sản phẩm bảo hiểm nhóm/Group
64 60 6.67%
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ = Số hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ + Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ +
Số hợp đồng khôi phục trong kỳ - Số hợp đồng hết hiệu lực
Number of policies in force at the end of the reported period = Number of policies in force at the begining
of the reported period + new business + reinstated - Cancelled
[Pages]
BiÓu/ Form: 4 nt
B¶o hiÓm tö kú (Term Insurance)
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm

Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
primium
Nhãm
Group
123456789101112131415
1
AIA 20,150.00 - 34.00 28,862.00 - 9.00 173.00 - 1.00 12,686.00 - 9.00 36,499.00 - 35.00
2
Dai-ichi Life - - 1.00 - - - - - - - - - - - 1.00

3
B¶o ViÖt Nh©n
Thä
298.00 - - 1.00 - - - - - 20.00 - - 279.00 - -
4
Manulife 62.00 - - 157.00 - - - - - 23.00 - - 196.00 - -
5
Prudential 123,092.00 4.00 - 72,802.00 2.00 - 9,616.00 - - 24,329.00 - - 181,181.00 6.00 -
6
Prevoir 38.00 - 1.00 10,220.00 - - - - - 21.00 - - 10,237.00 - 1.00
7
ACE Life 190.00 - - 253.00 - - - - - 157.00 - - 286.00 - -
8
Tæng / Total 143,830.00 4.00 36.00 112,295.00 2.00 9.00 9,789.00 - 1.00 37,236.00 - 9.00 228,678.00 6.00 37.00
Sè hîp ®ång hÕt hiÖu lùc trong kú
Canceled business
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi kú
In force at the end of the period
TT
Sè hîp ®ång kh«i phôc
Reinstated business
Sè hîp ®ång BH cã hiÖu lùc ®Çu kú
Business in force at the begining of period
Sè hîp ®ång khai th¸c míi trong kú
New
business
Doanh nghiÖp
Companies
B¶o hiÓm sinh kú (Pure endowment insurance)
BiÓu/ Form: 5 nt

C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium

Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
123456789101112131415
1
AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2
Dai-ichi Life 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - -
3
B¶o ViÖt Nh©n
Th
ä
- - - - - - - - - - - - - - -
4
Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5
Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6
Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7
ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8
- - - - - - - - - - - - - - -

9
Tæng / Total 3,104.00 - - 353.00 - - 51.00 - - 547.00 - - 2,961.00 - -
Sè hîp ®ång hÕt hiÖu lùc trong kú
Canceled business
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi kú
In force at the end of period
TT
Sè hîp ®ång BH cã hiÖu lùc ®Çu kú
Business in force at the begining of period
Sè hîp ®ång khai th¸c míi trong kú
New
business
Sè hîp ®ång kh«i phôc
Reinstated business
Doanh nghiÖp
Companies
BiÓu/ Form: 6 nt
B¶o hiÓm trän ®êi (Whole life insurance)
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn

Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ mét
lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
Nhãm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1112131415
1 AIA
12,291.00 -

- 8,739.00 - - 202.00 - - 1,529.00 - -
19,703.00 - -
2 Dai-ichi Life
- -
- - - - - - - - - -
- - -
3
B¶o ViÖt Nh©n
Th
ä
12,484.00 -
- 316.00 - - 8.00 - - 787.00 - -
12,021.00 - -
4 Manulife
- -
- - - - - - - - - -
- - -
5 Prudential
37,363.00 -
- 10,324.00 - - 1,798.00 - - 5,068.00 - -
44,417.00 - -
6 Prevoir
- -
- - - - - - - - - -
- - -
7 ACE Life
10,324.00 -
- 27,368.00 - - 6.00 - - 1,521.00 - -
36,177.00 - -
8 NewYork Life

- -
- - - - - - - - - -
- - -
9
Tæng/Total 72,462.00 -
- 46,747.00 - - 2,014.00 - - 8,905.00 - -
112,318.00 - -
Sè hîp ®ång hÕt hiÖu lùc trong kú
Canceled business
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi kú
In force at the end of the period
TT
Sè hîp ®ång BH cã hiÖu lùc ®Çu kú
Business In force at the begining of the
period
Sè hîp ®ång khai th¸c míi trong kú
New business
Sè hîp ®ång kh«i phôc
Reinstated business
Doanh nghiÖp
Companies
Bảo hiểm trả tiền định kỳ (Annuity Insurance)
Biểu/ Form: 8 nt
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
Single
premium
Nhóm

Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
Single
Premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
Single
premium
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí
một lần
Single

premium
Nhóm
Group
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 1112131415
1
AIA - - - - - - - - - - - - - - -
2
Dai-ichi Life - - - - - - - - - - - - - - -
3
Bảo Việt
Nhân Thọ
69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - -
4
Manulife - - - - - - - - - - - - - - -
5
Prudential - - - - - - - - - - - - - - -
6
Prevoir - - - - - - - - - - - - - - -
7
ACE Life - - - - - - - - - - - - - - -
8
Tổng/ Total 69,756.00 - - 84,620.00 - - 274.00 - - 9,787.00 - - 144,863.00 - -
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of the
period

Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Biểu/ Form: 7 nt
Bảo hiểm hỗn hợp (Endowment insurance)
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (
Single
premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
(Single
Premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
(Single
premium

Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần (
Single
premium)
Nhóm
Group
Cá nhân
Individual
Trả phí một
lần
(Single
premium)
Nhóm
Group
123456789101112131415
1
AIA
182,512.00 - - 25,425.00 - - 2,705.00 - - 24,292.00 - - 186,350.00 - -
2
Dai-ichi Life
92,401.00 - - 21,197.00 - - 3,495.00 - - 15,669.00 - - 101,424.00 - -
3
Bảo Việt Nhân
Thọ
1,545,169.00 - - 126,922.00 - - 2,573.00 - - 191,011.00 - - 1,483,653.00 - -
4

Manulife 233,938.00 - - 26,996.00 - - 429.00 - - 23,340.00 - - 238,023.00 - -
5
Prudential 1,239,058.00 2,223.00 - 177,195.00 - - 58,910.00 - - 159,763.00 25.00 - 1,315,400.00 2,198.00 -
6
Prevoir 6,573.00 - - 10,416.00 - - - - - 306.00 - - 16,683.00 - -
7
ACE Life 1,169.00 - - 441.00 - - 6.00 - - 301.00 - - 1,315.00 - -
8
Tổng / Total 3,300,820.00 2,223.00 - 388,592.00 - - 68,118.00 - - 414,682.00 25.00 - 3,342,848.00 2,198.00 -
Số hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the period
TT
Số hợp đồng BH có hiệu lực đầu kỳ
Business in force at the begining of the
period
Số hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
Số hợp đồng khôi phục
Reinstated business
Doanh nghiệp
Companies
Số hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
BiÓu/ Form: 10 nt
Sè l−îng Hîp ®ång ph©n theo s¶n phÈm chÝnh vμ bæ trî cña tõng doanh nghiÖp
Number of policies by main product and riders by company
SP chÝnh SP bæ trî SP chÝnh SP bæ trî SP chÝnh SP bæ trî SP chÝnh SP bæ trî SP chÝnh SP bæ trî
Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider Main product Rider
1
AIA

214,987.00 211,989.00 63,035.00 44,966.00 3,081.00 3,556.00 38,516.00 31,975.00 242,587.00 228,536.00
2
Dai-ichi Life
95,506.00 142,255.00 21,550.00 38,252.00 3,546.00 5,998.00 16,216.00 25,210.00 104,386.00 161,295.00
3
B¶o ViÖt Nh©n
th
ä
1,627,707.00 1,544,933.00 211,859.00 312,292.00 2,855.00 3,795.00 201,605.00 210,859.00 1,640,816.00 1,650,161.00
4
Manulife
234,000.00 108,703.00 27,153.00 16,668.00 429.00 211.00 23,363.00 13,028.00 238,219.00 112,554.00
5
Prudential
1,401,740.00 1,170,758.00 260,323.00 272,283.00 70,324.00 63,098.00 189,160.00 166,212.00 1,543,227.00 1,339,927.00
6
Prevoir
6,612.00 - 20,636.00 - - - 327.00 - 26,921.00 -
7
ACE Life
11,683.00 3,673.00 28,062.00 6,086.00 12.00 5.00 1,979.00 752.00 37,778.00 9,012.00
8
Tæng /Total
3,592,235.00 3,182,311.00 632,618.00 690,547.00 80,247.00 76,663.00 471,166.00 448,036.00 3,833,934.00 3,501,485.00
Doanh nghiÖp
Companies
TT
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi kú
In force at the end of the period
Hîp ®ång cã hiÖu lùc ®Çu kú

Business in force at the
begining of the period
Hîp ®ång khai th¸c míi
trong kú
New business
Hîp dång kh«i phôc
trong kú
Reinstated business
Hîp ®ång hÕt hiÖu lùc
trong kú
Canceled business
BiÓu/ Form: 11 nt
Sè l−îng hîp ®ång b¶o hiÓm (chÝnh + phô) theo lo¹i H§ b¶o hiÓm, theo nhãm s¶n phÈm cña tõng doanh nghiÖp
Number of Policies (main product + riders) by type of policy, by group of product and by company
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group

C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
1
AIA 426,882 - 94 107,975 - 26 6,632 - 5 70,465 - 26 471,024 - 99
2
Dai-ichi Life 237,760 - 1 59,802 - - 9,544 - - 41,426 - - 265,680 - 1
3
B¶o ViÖt

Nh©n thä
3,172,640 - - 524,151 - - 6,650 - - 412,464 - - 3,290,977 - -
4
Manulife 342,703 - - 43,821 - - 640 - - 36,391 - - 350,773 - -
5
Prudential 2,570,271 2,227 - 532,604 2 - 133,422 - - 355,372 - - 2,880,925 2,229 -
6
Prevoir 6,611 - 1 20,636 - - -
- - 327 - - 26,920 - 1
7
ACE Life 15,356 - - 34,148 - - 17 - - 2,731 - - 46,790 - -
8
Tæng /total 6,772,223 2,227 96 1,323,137 2 26 156,905 - 5 919,176 - 26 7,333,089 2,229 101
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi
kú In force at the end of the
period
TT
Ord
num
Doanh
nghiÖp
Companies
Hîp ®ång cã hiÖu lùc ®Çu kú
In force at begining of the period
Hîp ®ång khai th¸c míi trong
kú New business
Hîp dång kh«i phôc trong kú
Reinstated business
Hîp ®ång hÕt hiÖu lùc trong
kú Canceled business

BiÓu/ Form: 9 nt
Sè l−îng hîp ®ång s¶n phÈm phô theo lo¹i H§, theo nhãm s¶n phÈm cña tõng doanh nghiÖp
Number of riders by type of policy and by company
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ

mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
C¸ nh©n
Individual
Tr¶ phÝ
mét lÇn
Single
premium
Nhãm
Group
1
AIA 211,929 - 60 44,949 - 17 3,552 - 4 31,958 - 17 228,472 - 64
2
Dai-ichi Life 142,255 - - 38,252 - - 5,998 - - 25,210 - - 161,295 - -
3
B¶o ViÖt
Nh©n thä
1,544,933 - - 312,292 - - 3,795 - - 210,859 - - 1,650,161 - -
4
Manulife 108,703 - - 16,668 - - 211 - - 13,028 - - 112,554 - -
5
Prudential 1,170,758 - - 272,283 - - 63,098 - - 166,212 - - 1,339,927 - -
6
Prevoir - - - - - - -
- - - - - - - -
7
ACE Life 3,673 - - 6,086 - - 5 - - 752 - - 9,012 - -

9
Tæng /total 3,182,251 - 60 690,530 - 17 76,659 - 4 448,019 - 17 3,501,421 - 64
Hîp dång kh«i phôc trong kú
Reinstated business
Hîp ®ång hÕt hiÖu lùc trong
kú Canceled business
Sè hîp ®ång cã hiÖu lùc cuèi
kú In force at the end of the
period
Doanh
nghiÖp
Companies
Hîp ®ång cã hiÖu lùc ®Çu kú
In force at begining of the
period
Hîp ®ång khai th¸c míi trong
kú (New business)
Biu/Form : 2 nt
Số lợng hợp đồng khai thác mới
phân tích theo nhóm sản phẩm chính v sản phẩm bổ trợ
Number of new business policies by main product and by rider
Đơn vị/Unit: Policy
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider

Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
1 AIA 63,035 44,966 44,310 40,351 42.26% 11.44%
2 Dai-ichi Life 21,550 38,252 20,663 32,768 4.29% 16.74%
3 Bảo Việt 211,859 312,292 217,142 288,299 -2.43% 8.32%
4 Manulife 27,153 16,668 20,361 10,919 33.36% 52.65%
5 Prudential 260,323 272,283 174,786 150,703 48.94% 80.68%
6 Prevoir 20,636 - 6,612 - 212.10% -
7 ACE Life 28,062 6,086 11,118 3,232 152.40% 88.30%
8 Tổng/ Total
632,618 690,547 494,992 526,272 27.80% 31.21%
Biểu/Form 3 nt
Số lợng hợp đồng có hiệu lực cuối kỳ
phân tích theo nhóm sản phẩm chính v sản phẩm bổ trợ
Number of policies in force at the end of the period
by group of product and by company
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider
Sản phẩm chính
Main product
Sản phẩm bổ trợ
Rider

1 AIA 242,587 228,536 214,986 211,989 12.84% 7.81%
2 Dai-chi Life 104,386 161,295 95,505 142,257 9.30% 13.38%
3 Bảo Việt 1,640,816 1,650,161 1,619,364 1,567,664 1.32% 5.26%
4 Manulife 238,219 112,554 234,000 108,703 1.80% 3.54%
5 Prudential 1,543,227 1,339,927 1,401,740 1,170,758 10.09% 14.45%
6 Prevoir 26,921 - 6,612 - 307.15% -
7 ACE Life 37,778 9,012 11,683 3,673 223.36% 145.36%
8 Tổng/ Total
3,833,934 3,501,485 3,583,890 3,205,044
6.98% 9.25%
Tốc độ tăng trởng / Growth Rate
TT
Doanh nghiệp
Companies
Kỳ báo cáo/ Reported period
Cùng kỳ năm trớcna
The same period before
Tốc độ tăng trởng / Growth Rate
TT
Doanh nghiệp
Companies
Kỳ báo cáo/ Reported period
Cùng kỳ năm trớcna
The same period before
số tiền bảo hiểm theo loại hợp đồng v theo sản phẩm
Form: 12 nt
Sum insured by type of policies and by product
Loại hợp đồng v sản phẩm
Type of policies by product
Kỳ báo cáo

Reported period
Cùng kỳ năm trớc
The same period before
% tăng trởng
Growth Rat e
I
Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ
Business In force at begining of the period
161,193,418.00 6,785,149.00 2275.68%
1 Sản phẩm chính/ Main product 103,096,931.00 3,597,178.00 2766.05%
1.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual
102,810,292.00 3,594,896.00
2759.90%
a Tử kỳ / Term 5,685,072.00 139,695.00
3969.63%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment 106,378.00 3,309.00
3114.81%
c Trọn đời / Whole life 6,775,828.00 59,077.00
11369.49%
d Hỗn hợp /Endowment 88,945,430.00 3,346,347.00
2557.99%
e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,297,584.00 46,468.00
2692.42%
1.2
Trả
phí một lần/ Single premium
35,007.00 2,242.00
1461.42%

a Tử kỳ / Term 1,402.00 2.00
70000.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment 33,605.00 2,240.00
1400.22%
e Trả tiền định kỳ / Annuity - -
-
1.3
Sản
phẩm BH nhóm/Group Insurance
251,632.00 40.00
628980.00%
a Tử kỳ / Term 251,632.00 40.00
628980.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment - -
-
e Trả tiền định kỳ / Annuity - -
-
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 58,096,487.00 3,187,971.00 1722.37%
2.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual
57,926,741.00 3,187,908.00

1717.08%
2.2
Trả
phí một lần/ Single premium
- -
-
2.3
Sản
phẩm BH nhóm/Group Insurance
169,746.00 63.00
269338.10%
II
Hợp đồng khai thác mới trong kỳ
New business
44,693,416.00 1,021,264.00 4276.28%
1 Sản phẩm chính /Main product 32,622,206.00 494,992.00 6490.45%
1.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual
32,480,843.00 494,982.00
6462.03%
a Tử kỳ / Term 5,445,489.00 29,821.00
18160.58%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment 21,815.00 657.00
3220.40%
c Trọn đời / Whole life 9,602,265.00 19,444.00
49284.21%
d Hỗn hợp /Endowment 15,573,505.00 414,947.00
3653.13%
e Trả tiền định kỳ / Annuity 1,837,769.00 30,113.00

6002.91%
1.2
Trả
phí một lần/ Single premium
591.00 2.00
29450.00%
a Tử kỳ / Term 591.00 2.00
29450.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment - -
-
e Trả tiền định kỳ / Annuity - -
-
1.3
Sản
phẩm BH nhóm/Group Insurance
140,772.00 8.00
1759550.00%
a Tử kỳ / Term 140,772.00 8.00
1759550.00%
b Sinh kỳ/ Pure Endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment - -
-
e Trả tiền định kỳ / Annuity - -

-
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 12,071,210.00 526,272.00 2193.72%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 12,039,401.00 526,256.00
2187.75%
2.2 Trả phí một lần/ Single premium - -
-
2.3 Sản phẩm BH nhóm/Group Insurance 31,809.00 16.00
198706.25%
III
Hợp đồng hết hiệu lực trong kỳ
Canceled business
15,568,387.00 1,261,680.00 1133.94%
1
Sản
phẩm chính /Main product
10,534,877.00 633,828.00
1562.10%
1.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual
10,518,231.00 633,795.00
1559.56%
a Tử kỳ /Term 1,599,220.00 37,388.00
4177.36%
b Sinh kỳ /Pure endowment 20,962.00 1,005.00
1985.77%
c Trọn đời / Whole life 959,248.00 8,224.00
11564.01%
d Hỗn hợp / Endowment 7,938,801.00 581,618.00
1264.95%

e Trả tiền định kỳ /Annuity - 5,560.00
-100.00%
1.2
Trả
phí một lần /Single premium
- 17.00
-100.00%
a Tử kỳ /Term - -
-
b Sinh kỳ /Pure endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp / Endowment 490.00 17.00
2782.35%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
-
1.3
Sản
phẩm BH nhóm / Group Insurance
16,646.00 16.00
103937.50%
a Tử kỳ /Term 16,646.00 16.00
103937.50%
b Sinh kỳ /Pure endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp / Endowment - -
-

e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
-
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 5,033,510.00 627,852.00 701.70%
2.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual
4,994,396.00 627,826.00
695.51%
2.2
Trả
phí một lần /Single premium
- -
-
2.3
Sản
phẩm BH nhóm / Group Insurance
39,114.00 26.00
150338.46%
IV
Hợp đồng khôi phục trong kỳ
Reinstated business
4,432,829.00 244,201.00 1715.24%
1
Sản
phẩm chính /Main product
3,000,763.00 125,548.00 2290.13%
1.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual
3,000,213.00 125,544.00 2289.77%

a Tử kỳ /Term
317,628.00 11,646.00 2627.36%
b Sinh kỳ /Pure endowment
2,775.00 143.00 1840.56%
c Trọn đời / Whole life
219,228.00 2,180.00 9956.33%
d Hỗn hợp / Endowment
2,460,582.00 111,208.00 2112.59%
e Trả tiền định kỳ /Annuity
- 367.00 -100.00%
1.2
Trả
phí một lần /Single premium
- - -
a Tử kỳ /Term
- - -
b Sinh kỳ /Pure endowment
- - -
c Trọn đời / Whole life
- - -
d Hỗn hợp / Endowment
- - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity
- - -
1.3
Sản
phẩm BH nhóm / Group Insurance
550.00 4.00 13650.00%
a Tử kỳ /Term
550.00 4.00 13650.00%

b Sinh kỳ /Pure endowment
- - -
c Trọn đời / Whole life
- - -
d Hỗn hợp / Endowment
- - -
e Trả tiền định kỳ /Annuity
- - -
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 1,432,066.00 118,653.00 1106.94%
2.1
Sản
phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual
1,432,066.00 118,646.00 1107.01%
2.2
Trả
phí một lần /Single premium
- - -
2.3
Sản
phẩm BH nhóm / Group Insurance
- 7.00 -100.00%
V
Hợp đ
ồng có hiệu lực cuối kỳ
In force at the end of the
period
181,717,174.00 6,788,934.00 2576.67%
1 Sản phẩm chính /Main product 112,682,954.00 3,583,890.00 3044.15%
1.1
Sản

phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual
109,184,029.00 3,581,627.00
2948.45%
a Tử kỳ /Term 9,849,410.00 143,774.00
6750.62%
b Sinh kỳ /Pure endowment 110,006.00 3,104.00
3444.01%
c Trọn đời / Whole life 15,629,267.00 72,477.00
21464.45%
d Hỗn hợp /Endowment 80,548,027.00 3,290,884.00
2347.61%
e Trả tiền định kỳ /Annuity 3,047,319.00 71,388.00
4168.67%
1.2
Trả
phí một lần /Single premium
35,598.00 2,227.00
1498.47%
a Tử kỳ /Term 1,993.00 4.00
49725.00%
b Sinh kỳ /Pure endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment 33,115.00 2,223.00
1389.65%
e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
-
1.3
Sản

phẩm BH nhóm/Group Insurance
3,463,327.00 36.00
9620252.78%
a Tử kỳ /Term 3,464,987.00 36.00
9624863.89%
b Sinh kỳ /Pure endowment - -
-
c Trọn đời / Whole life - -
-
d Hỗn hợp /Endowment - -
-
e Trả tiền định kỳ /Annuity - -
-
2 Sản phẩm bổ trợ /Rider 69,034,220.00 3,205,044.00 2053.92%
2.1 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân /Individual 68,871,779.00 3,204,984.00
2048.90%
2.2 Trả phí một lần /Single premium - -
-
2.3 Sản phẩm BH nhóm / Group Insurance 162,441.00 60.00
270635.00%
Bảo Việt Nhân thọ không cung cấp số liệu về số tiền bảo hiểm của Hợp đồng khôi phục v Hợp đồng hết hiệu
lực
BaoViet Life has not provided the statistics on Sum Insured of Policies expired and Policies
reinstated

×