Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.44 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS LỚP 7</b>
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Bài (Unit) Tổng số tiết Tiết theo PPCT Nội dung
Bài mở đầu 1 1 Kiểm tra đầu năm
Unit 1: Back to school 5
2 A1- A4
3 A2
4 A3 - A5
5 B1 - B2
6 B4 - B7
Unit 2: Personal information 6
7 A1 - A2
8 A 3 - A5
9 A4 – A6
10 B1- B2 - B3 - B9
11 B4 – B5
12 B6 – B7 – B8
Unit 3: At home 5
13 A1
14 A2
15 B1 – B2
16 B3- B4
17 B5 – B6
1 18 Language Focus 1
1 19 Kiểm tra 1 tiết
Unit 4: At school 5 + 1
20 A1-A2 – A4
21 A3 – A5
22 A6
23 Trả bài kiểm tra 1 tiết
24 B1 – B2
25 B3 – B4
Unit 5: Work and play 5
26 A1 – A3
27 A2
28 A4-A6
29 B1- B2
30 B3 – B4
Unit 6: After school 6
31 A1
32 A2
33 A3 – A4 –A5
34 B1
35 B2
Unit 7: The world of work 5 + 1
39 A1
40 A2 – A3
41 A4
42 Trả bài kiểm tra 1 tiết
43 B1 –B4
44 B2 –B3
Unit 8: Places 5
45 A1 –A2 –A3
47 B1
48 B2
49 B3 –B4 –B5
Ôn tập và kiểm tra học kì I 5
50 Ơn t ập
51 Ơn t ập
52 Ơn t ập
53 Kiểm tra học k ì I
<b>Học k ì II</b>
Bài (Unit) Tổng số tiết Tiết theo PPCT Nội dung
Unit 9: At home and away
5 55 A1
56 A2-A3
57 A4
58 B1-B2
59 B3 – B5
1 60 Language Focus 3
61 A1
62 A4
63 A2-A3
64 B1-B4
65 B2-B3
Unit 11: K eep fit, stay healthy 5
66 A1-A2
67 A3
68 B1-B2
69 B4-B5
70 Ôn t ập
1 71 Kiểm tra 1 tiết
Unit 12: Lets eat 5 + 1
72 A1
73 A2
74 A3a – A4
75 Trả bài kiểm tra 1 tiết
76 B1-B2
77 B3-B4
1 78 Language Focus 4
Unit 13: Activities 5
79 A1
80 A3 -A5
81 A4
82 B1-B2
83 B3
Unit 14: Freetime fun 5
84 A1
85 A2-A4
86 A3
87 B1-B2
88 B3-B4
1 89 Kiểm tra 1 tiết
Unit 15: Going out 5 + 1
90 A1
91 A2-A3
92 B1
93 Trả bài kiểm tra 1 tiết
94 B3
Unit 16: People and places 5
96 A1-A2
97 A3-A4
98 B1-B5
99 B2
100 B4
101 Language Foc us 5
Ôn tập và kiểm tra học kì II 4
102 Ôn t ập
103 Ơn t ập
104 Kiểm tra học k ì II
<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH THCS LỚP 8</b>
Cả năm: 37 tuần (105 tiết)
Bài (Unit) Tổng
số tiết
Tiết theo
PPCT
Nội dung
Bài mở đầu 1 1 Ôn tập và kiểm tra đầu năm
Unit 1: My friends 5
2 Getting started + Listen and read
3 Speaking + Listening
4 Reading
5 Writing
6 Language Focus
Unit 2: Making
Arrangements 5
7 Getting started + Listen and read
8 Speaking + Listening
9 Reading
10 Writing 1,2
11 Language Focus
Unit 3: At home 6
12 Getting started + Listen and read
13 Speaking
14 Listening
15 Reading
16 Writing
17 Language Focus
1 18 Revision
1 19 Written test 1
Unit 4: Our past 5 + 1
20 Getting started + Listen and read + LF 4
21 Speaking + LF 3
22 Listening + LF 1,2
23 Test review
24 Reading
25 Writing
Unit 5: Study habits 6
26 Getting started + Listen and read
28 Reading
29 Reading
30 Writing
31 Language Focus 1,3,4
Unit 6: The young
pioneers club 5
32 Getting started + Listen and read
33 Speaking + Listening
34 Reading
35 Writing
36 Language Focus
1 37 Revision
Unit 7: My neighborhood 5 + 1
39 Getting started + Listen and read + LF 3
40 Speaking + LF 5
41 Listening
42 Test review
43 Reading + LF 1,2
44 Writing + LF 4
Unit 8: Country life and
city life 5
45 Getting started + Listen and read
46 Speaking + Listening
47 Reading
48 Writing
49 Language Focus
Ơn tập và kiểm tra học kì I
4
50 Revision
51 Revision
52 Kiểm tra học kì I
Bài (Unit) Tổng số
tiết
Tiết theo
PPCT
Nội dung
Unit 9: A first – aid course 5
54 Getting started + Listen and read
55 Speaking + Listening
56 Reading
57 Writing
58 Language Focus
Unit 10: Recycling 6
59 Getting started + Listen and read
60 Speaking
61 Listening
62 Reading
63 Writing
64 Language Focus
Unit 11: Travelling around
Viet Nam
5
65 Getting started + Listen and read
66 Speaking + LF 3,4
67 Listening + LF 1,2
68 Reading
69 Writing
1 70 Revision
1 71 Written test 3
Unit 12: A vacation abroad 5 + 1
72 Getting started + Listen and read
73 Speaking + LF 1,2
74 Listening + LF 3
75 Test review
76 Reading
77 Writing
Unit 13: Festivals 6
78 Getting started + Listen and read
79 Speaking
80 Listening
81 Reading
82 Writing
83 Language Focus
Unit 14: Wonders of the
world
6
84 Getting started + Listen and read
85 Speaking
86 Listening
87 Reading
88 Writing
89 Language Focus
1 90 Revision
1 91 Written test 4
Unit 15: Computers 6 + 1
92 Getting started + Listen and read
93 Speaking
96 Test review
97 Writing
98 Language Focus
Ơn tập và kiểm tra học kì II 7
99 Revision
100 Revision
101 Revision
102 Revision
103 Revision
104 Kiểm tra học kì II