&
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 6
HỌC KỲ I
Bài
Số tiết/
bài
Tiết
PPCT Nội dung Bài học
1 Làm quen với môn học và cách học
2 A1 + A2 + A3 + A4 1
Unit 1
3 A5 + A6 + A7 2
Greetings
5 4 B1 + B2 + B3 + B4 3
5 C1 + C2 4
6 C3 + C4 + C5 5
Unit 2
7 A1 + A2 + A3 1
8 B1+B2 2
At School
5 9 B3 + B4 + B5 3
10 C1 4
( P. 20 -29 ) 11 C2 + C3 5
Unit 3
12 A1 + A2 1
13 A3 + A4 2
14 B1 + B2 3
At home
5 15 B3 + B4 + B5 4
( P. 30 - 43 ) 16 C1 + C2 5
17
Grammar practice
18 ôn tập
Kiểm tra
19 Kiểm tra 1 tiết
Unit 4
20 A1 + A2 1
21 A3 + A4 2
Big or small?
5 22 B1 + B2 + B3 + B4 + B5 3
23 C1 + C2 + C3 4
( P. 44 - 51 ) 24 C4 + C5 + C6 + C7 5
Unit 5
25 A1 + A2+ A3 + A4 1
26 A5 + A6 + A 7 2
27 B1 + B2 3
6 28 B3 + B4 4
1
29 C1 5
30 C2 + C3 6
31
Grammar practice
Unit 6
32 A1 + A2 1
Places 33 A3 A4 + A5 + A6 2
34 B1 + B2+ B3 + B4 3
5 35 C1 + C2 4
( P. 62 - 71 ) 36 C3 + C4 + C5 5
37 n tập
Kiểm tra
38 kiểm tra 1 tiết
Unit 7
39 A1 + A2 1
40 A3 + A4 + A5+A6 2
Your house
41 B1+ B2 + B3 3
5 42 C1 + C2 + C3 4
( P. 72 - 81 ) 43 C4 + C5+ C6 5
Unit 8 44 + A3 1
Out and about
45 A4 + A5 + A6 2
46 B1 3
47 B2 + B3 4
( P. 82 - 95 ) 48 C1 + C2 5
6 49 C3 + C4 6
50
Grammar practice
51
ÔN TẬP HỌC KỲ I
52
ÔN TẬP HỌC KỲ I
53
ÔN TẬP HỌC KỲ I
Kiểm tra
54
KIỂM TRA HỌC KỲ I
HỌC KỲ II
Unit 9 55 A1 + A2 1
56 A3 + A4 2
The body 5 57 A5 + A6 3
58 B1 +B2 4
( P. 96 - 103 ) 59 B4 + B5 + B6 5
2
Unit 10 60 A1 + A2 1
61 A3 + A4 2
6 62 A5+ A6 +A7 3
Staying
healthy 63 B1 + B2 + B3 4
P. 104 -113 64 B4 + B5 5
65 C1 + C2 + C3 + C4 6
Unit 11 66 A1 1
67 A2 + A3 2
What do you 5 68 A4 3
eat ? 69 B1 + B2 4
( P. 114 - 121 ) 70 B3 + B4 + B5 5
Grammar practice 71 Grammar practice
Kieåm tra
72 kieåm tra 1 tieát
Unit 12 73 A1 + A2 + A3 + A4 +A5 1
Sports and 74 B1 + B2 + B3 + B4 2
pastimes 5 75 B5 3
76 C1 + C2 + C3 + C4 4
( P. 124 - 133 ) 77 C5 + C6 5
Unit 13 78 A1 + A2 1
79 A3 + A4 2
and seasons 4 80 B1 3
( P.134 - 139 ) 81 B2 + ôn tâp toan baì ̣̀ 4
Unit 14 82 A1 + A2 + A3 1
Making plans
83 A4 + A5 2
6 84 B1 + B2 + B3 3
85 B5 + B6 4
( P. 140 - 149 ) 86 C1 5
87 C2 + C3 6
88 Grammar practice
Kieåm tra
89 kieåm tra 1 tieát
Unit 15 90 A1 + A2 + A3 1
91 A4 + A5 + A6 2
92 B1 + B2 3
3
Countries 6 93 B3 + B4 4
94 C1 + C2 5
( P. 154 - 165 ) 95 C3 6
96 A1 + A2 + A3 1
97 A4 + A5 2
environment 98 B1 3
5 99 B2 +B3 4
( P. 166 - 173 ) 100 B4 + B5 + B6 5
101 Grammar practice
102
ÔN TẬP CUỐI NĂM
103
ÔN TẬP CUỐI NĂM
104
ÔN TẬP CUỐI NĂM
105
KIỂM TRA HỌC KỲ II
4