&
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH 7
HỌC KỲ I
Bài
Số tiết/
bài
Tiết
PPCT Nội dung Bài học
1 Làm quen với môn học và cách học
Unit 1 2 A1 ,3 ,4 ,5 1
Back to
3 A2 2
school 5 4 B1 ,2 ,3 3
5 B4,5 4
(p10-p17) 6 B6,7 5
Unit 2
7 A1 ,2 , ,3 1
Personal
8 A4,7+ remember 2
information
6 9 A5,6 3
10 B1,2,3 4
( P. 19 -27 )
11 B4,5 5
12 B7,8,9 6
Unit 3 13 A1 1
14 A2,3 2
At home
5 15 B1,2 3
( P. 29 - 35 ) 16 B3,4 4
17 B5 5
18
Language focus 1
19 n tập
Kiểm tra
20 Kiểm tra 1 tiết
Unit 4
21 A1 ,2,3 1
At school
5 22 A4,5 2
23 A6 3
24 B1,2 4
( P. 42 - 49 ) 25 B3,4 5
Unit 5 26 A1 1
Work
27 A2 2
and
5 28 A4,5 3
1
play
29 B1,2 4
( P. 51 - 57 ) 30 B3 5
Unit 6
31 A1 1
After 32 A2 2
School
33 A3,4 3
34 B1 4
( P. 60 - 66) 6 35 B2 5
36 B3 6
37
Language focus 2
38 n tập
Kiểm tra
39 kiểm tra 1 tiết
Unit 7
40 A1 1
41 A2,3 2
The world
5 42 A4 3
Of work
43 B1 4
( P. 72 - 77 ) 44 B2,3 5
Unit 8
Place
45 A1,2 1
5 46 A3 2
47 A4 ,5 3
( P. 79 - 84 ) 48 B1,4 4
49 B2,3 5
50
ÔN TẬP
51
ÔN TẬP HỌC KỲ I
52
ÔN TẬP HỌC KỲ I
53
ÔN TẬP HỌC KỲ I
Kiểm tra
54
KIỂM TRA HỌC KỲ I
HỌC KỲ II
Unit 9 55 A1 1
At home 56 A2,3 2
and 5 57 A4 3
away 58 B1,2 4
( P. 86 - 94 ) 59 B3,4 5
2
60
Language focus 3
Unit 10 61 A1 1
Health 5 62 A2 2
and 63 A3 3
Hygiene 64 B1,2 4
P. 99 -105 65 B3,4 5
Unit 11 66 A1 1
Keep fit, 67 A2,3 2
stay healthy 5 68 B1 3
69 B2,3 4
( P. 107 - 112 ) 70 B4 5
71 ôn tâp̣
Kieåm tra
72 kieåm tra 1 tieát
Unit 12 73 A1,2 1
Sports and 74 A3,4 2
pastimes 6 75 B1 3
76 B2 4
( P. 114 - 121 ) 77 B4 5
P123-128 78
Language focus 4
6
Unit 13 79 A1,2 1
Activities 5 80 A3,5 2
81 A4 3
( P.129 - 136 ) 82 B1,2 4
83 B3 5
Unit 14 6 84 A1 1
Freetime 85 A2 2
Fun 86 A3 3
( P. 139 - 146 ) 87 B1,2 4
88 B3,4 5
89 ôn tâp̣
Kieåm tra
90 kieåm tra 1 tieát
Unit 15 91 A1 1
92 A2 2
Going out 5 93 B1,2 3
3
94 B3,4 4
( P. 147 - 153 ) 95 B5 5
Unit 16 96 A1,2 1
People 97 A3 2
and 98 A4 3
Places 7 99 B1 4
( P. 166 - 173 ) 100 B2,4 5
101 B5 6
P162-167 102
Language focus 5
7
103
ÔN TẬP CUỐI NĂM
104
ÔN TẬP CUỐI NĂM
105
KIỂM TRA HỌC KỲ II
4