Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

on nhanh Tn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.84 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KẾ HOẠCH ÔN TN CẤP TỐC</b>


<b>NỘI DUNG ÔN TẬP</b>


<b>Bài 1</b>: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số sau
1) y x 33x2 4 2) yx33x2 4


3) yx33x2 4x 2 <sub>4) </sub>y x 3 3x24x 2
5) y x 3 3x23x 2 <sub> 6) </sub>yx33x2 3x 2


7)


3
2


2 2
3


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i>


8) <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>1
9) <i>y</i>3<i>x</i>2 <i>x</i>3 <sub>10) </sub><i>y x</i> 3 3<i>x</i>23<i>x</i> 9
<b>Bài 2:</b> Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số sau


1) y x 4 2x2 3 2) yx42x23
3) yx4 2x23 4) y x 42x2 3


5)


4 2


1 1



3


4 2


<i>y</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


6)
4


2 3


2 2


<i>x</i>


<i>y</i>  <i>x</i> 


7)


2
2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> 


8) <i>y</i>8<i>x</i>2 <i>x</i>4
<b>Bài 3</b>: Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số sau
1)


2x 1
y



x 1



 <sub> 2) </sub>


1 x
y


x 2



 <sub>3) </sub>


4 1
2 3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




4)


1 2
2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>



  <sub>5) </sub>


2
2


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>
 


 <sub> 6) </sub>


3 2
1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





<b>Bài 4 : </b>Cho hàm số y 2x 6x 1 3 


1)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).


2) Dựa vào đồ thị (C), biện luận theo m số nghiệm của phương trình: 2x3 6x 1 m 0  


3)Tìm m để phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt: 2x3 6x 1 m 0  


4) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hồnh độ bằng 3.
5) Viết phương trinh tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao điểm © với trục tung
<b>Bài 5 :</b> Cho hàm số


2x 1
y


x 1





1)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).


2) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hồnh độ bằng 3.


3) Viết phương trinh tiếp tuyến của đồ thị (C) biết tiếp tuyến có hệ số góc bằng -1
<b>Bài 6 </b>: Giải phương trình



1) log 53

<i>x</i>3

2 <sub>2) </sub><b>log x 32</b>

<b>log x 12</b>

<b>3</b>


3) 12

(

)

12

(

)

12

(

)



log x 1- +log x 1+ - log 7 x- =1


<b>4) </b>log4

<i>x</i>3

 log2

<i>x</i>7

 2 0
5) log3<i>x</i>log3

<i>x</i>2

1 0 6)



2


7 1


7


log <i>x</i> 2 log 8 <i>x</i> 0



7) 3

13



log 2<i>x</i> 7 log <i>x</i>5 0


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

11) 3

13



log 2<i>x</i> 7 log <i>x</i>5 0


12) log22<i>x</i> log2<i>x</i> 6 0
13) 3log23 <i>x</i>10 log3<i>x</i> 3 14)


2



2 2


log <i>x</i> 5log <i>x</i> 4 0<sub> </sub>


15) log52 <i>x</i> 4 log5<i>x</i> 3 0 16) <b>9x 1</b> <b>272x 1</b>
17) <sub>2</sub>x 3x 22  <sub>4</sub>


 18)


2 3 3 7


7 11
11 7


<i>x</i> <i>x</i>


   

   
    )
19) 

2
x 3x


5 625<sub> </sub> <sub>20) </sub> 2 <sub>3</sub> <sub>6</sub>
2<i>x</i> <i>x</i> 16





21)


2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
1
1
7
7
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
 

 

 


  <b><sub>22) </sub>32x 8</b>  <b>4.3x 5</b> <b>27 0</b>
23) 9<i>x</i> 10.3<i>x</i> 9 0


   24) 25<i>x</i>3.5<i>x</i>10 0


25) 2.16<i>x</i> 17.4<i>x</i> 8 0


   26) 4<i>x</i>1 9.2<i>x</i> 2 0


27) <sub>4</sub><i>x</i> <sub>3.2</sub><i>x</i>1 <sub>8 0</sub>


   <b><sub> </sub></b><sub> </sub> 28) 3<i>x</i>31<i>x</i>4


29) <sub>2</sub><i>x</i> <sub>2</sub>3<i>x</i> <sub>2 0</sub>



   30)


2


5 1


5


2log <i>x</i>3log <i>x</i>5



<b>Bài 7:</b> Tính tích phân


1)




<b>1</b>


<b>x</b>
<b>0</b>


<b>I</b>

<sub></sub>

<b>2x</b>

<b>1 .e dx</b>



2)


<b>2</b>
<b>1</b>



<b>x</b> <b>1</b>


<b>0</b>


<b>I</b>

<sub></sub>

<b>x.e</b>

<b>dx</b>



3)


<b>e</b>


<b>1</b>


<b>I</b>

<sub></sub>

<b>x. ln x.dx</b>



4)




<b>e</b>


<b>1</b>


<b>I</b>

<sub></sub>

<b>2x</b>

<b>1 . ln x.dx</b>



5)




<b>2</b>



<b>0</b>


<b>I</b> <b>2x</b> <b>1 .sin x.dx</b>

<sub></sub>


6)
<b>2</b>
<b>3</b>
<b>0</b>


<b>I</b> <b>cos x.sin x.dx</b>


<sub></sub>



7)


<b>e</b> <b>2</b>


<b>1</b>


<b>1</b>

<b>ln x</b>



<b>I</b>

<b>.dx</b>


<b>x</b>



<sub></sub>


8)
<b>2</b>
<b>2</b> <b>3</b>

<b>0</b>


<b>I</b>

<sub></sub>

<b>x</b>

<b>x</b>

<b>1.dx</b>



<b>1</b>
<b>2</b>
<b>0</b>


<b>2x</b>



<b>9) I</b>

<b>dx</b>



<b>x</b>

<b>1</b>





<b>1</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
<b>0</b>


<b>10) I</b>

<sub></sub>

<b>2x x</b>

<b>1</b>

<b>.dx</b>



Bài 8 Tìm phần thực, phần ảo của của các số phức sau


<b> 1) </b><i>z</i>

2 4 <i>i</i>

 

3 5 <i>i</i>

7 4 3

 <i>i</i>

<b> 2) </b>


2


3 2 1



<i>z</i>  <i>i</i> <i>i</i>


<b>3) </b>



3


1 4 1


<i>z</i>  <i>i</i>  <i>i</i>


<b>4) </b>

 



2


1 2 2


<i>z</i>  <i>i</i> <i>i</i> <b><sub>5) </sub></b><i>z</i>

<sub></sub>

4 3 <i>i</i>

<sub></sub>

2 

<sub></sub>

2<i>i</i>

<sub></sub>

2


Bài 9<b>: </b>Tìm phần thực, phần ảo của của các số phức sau


<b>1) </b>
2
3 2
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>



 <b><sub> </sub></b> <b><sub>2) </sub></b>

 




3
1 2
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i> <i>i</i>



  <b><sub>3) </sub></b>



2
1 5
2
1
<i>i</i>
<i>z</i> <i>i</i>
<i>i</i>

  


<b>4) </b>



2
1 3
1 2
1
<i>i</i>
<i>z</i> <i>i</i>


<i>i</i>

  
 <b><sub>5) </sub></b>
2 3
4 5
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>



 <b><sub>6) </sub></b>



2
2 3
1
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>




Bài 10<b>: </b>Tìm mơđun của các số phức sau


<b>1) </b>



3



4 3 1


<i>z</i>  <i>i</i>  <i>i</i> <b><sub>2) </sub></b>


2


1 2 3


<i>z</i>  <i>i</i>  <i>i</i>


<b>3) </b>



2


1 3 1 2


<i>z</i>  <i>i</i>  <i>i</i> <b><sub>4) </sub></b>

 



3
1 2
<i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i> <i>i</i>



  <b><sub>5) </sub></b><i>z</i>

4 3 <i>i</i>

2 

1 2 <i>i</i>

3


Bài 11<b>: </b> <b>Tìm các số thực x, y biết</b>


<b>1) </b>2x yi 3 2i x yi 2 4i       <b>2) </b>



2


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>3) </b>


2


5 12


<i>x yi</i>   <i>i</i> <b><sub>4) </sub></b>

1<i>i x yi</i>

 

 

 1 <i>i</i>

2  2 3<i>i</i>


Bài 12<b>: </b>Giải các phương trình sau trên tập số phức


<b>1) </b>2<i>iz</i> 3 5<i>z</i>4<i>i</i> <b><sub>2) </sub></b>

3 2 <i>i z</i>

   1 <i>i</i> 2 <i>i</i>
<b>3) </b>(3 2i)z 4 5i 7 3i     <b> 4) </b>


z


2 3i 5 2i
4 3i    


Bài 13<b>: </b>Giải các phương trình sau trên tập số phức


<b> 1) </b>3<i>z</i>2  <i>z</i> 2 0 <b><sub>2) </sub></b><i>z</i>2 4<i>z</i> 7 0


<b> 3) </b>2<i>z</i>2 5<i>z</i> 4 0 <b><sub>4) </sub></b><i>z</i>2  <i>z</i> 7 0


Bài 14: Tìm GTLN và GTNN của các hàm số sau:


3 2


a) y x  3x  9x 35 <sub> trên đoạn </sub>

4, 4

<sub> </sub>


x 2
b) y


x 2



 <sub> trên đoạn </sub>

0; 2


c) y sin2x x  trên đoạn 2 2;


 


 




 


  <sub> </sub>d) y x  2 x 2


e) <i>y</i> 2025 2011 <i>x</i> trên đoạn

0;1

f)


2
1
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub> trên đoạn </sub>

0;1

<sub> </sub>
g)


2 <sub>3</sub> <sub>6</sub>


1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i>


<i>x</i>
 



 <sub> trên đoạn </sub>

2;6

<sub> h) </sub><i>y x e</i>  2<i>x</i><sub> trên đoạn </sub>

1;0


<b>Bài 15: </b>Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho A(1;1;2), B(0;-1;3), C(3;1;4)


1. Viết phương trình mặt phẳng <i>(</i> <i><sub>)</sub></i><sub> đi qua ba điểm A,B,C</sub>


2.. Viết phương trình mặt cầu (S) tâm A và có đường kính bằng 4


<b>Bài 16: </b>Trong không gian Oxyz, cho điểm <i>A</i>

2; 1;0

và đường thẳng d:


1 2
1
2 3



<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 



 


  


1. Viết phương trình mặt phẳng

 

P đi qua A và vng góc với d.
2. Tìm tọa độ điểm A’ đối xứng với điểm A qua đường thẳng d.


<b>Bài 17: </b>Trong không gian Oxyz cho ba điểm A( 2 ; -1 ; 1), B( 0;2 ;- 3) C( -1 ; 2 ;0).


<b>1.</b> Chứng minh A,B,C khơng thẳng hàng .Viết phương trình mp(ABC).


<b>2.</b> Viết phương trình tham số của đường thẳng BC.


<b>Bài 18: </b>Trong không gian Oxyz cho các điểm A( 1 ; -3 ; -1), B( -2; 1 ; 3)
1/ Viết phương trình đường thẳng AB


2/Viết phương trình mặt phẳng qua gốc toạ độ và vng góc AB



<b>Bài 19: </b>Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho A(1;2;3) và đường thẳng d có phương
trình


1 1 1
2 1 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


 


.


1) Viết phương trình mặt phẳng  <sub> qua A và vng góc d.</sub>


2) Tìm tọa độ giao điểm của d và mặt phẳng  <sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2. Tìm tọa độ H hình chiếu của A trên (Q).Suy ra tọa độ A' đối xứng của A
qua (Q).


<b>Bài 21: </b>Trong không gian

<i>Oxyz</i>

, cho 4 điểm

3;2;0 ,

0;2;1 ,

1;1;2 , (3; 2; 2)



<i>A</i>

<i>B</i>

<i>C</i>

<i>D</i>



1. Viết phương trình mặt phẳng

(

<i>ABC</i>

)

. Suy ra

<i>DABC</i>

là một tứ diện.
2. Viết phương trình mặt cầu

( )

<i>S</i>

tâm

<i>D</i>

và tiếp xúc mặt phẳng

(

<i>ABC</i>

)

.


<b>Bài 22: </b>Trong khoâng gian Oxyz, cho điểm M(1;2;3)


1. Viết phương trình mặt phẳng () đi qua M và song song với mặt phẳng



2 3 4 0


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>  <sub>.</sub>


2. Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;1;1) và tiếp xúc với mặt phẳng ( ).


<b>Bài 23: </b>Trong không gian Oxyz, cho điểm <i>A</i>

2; 1;0

và đường thẳng d:


1 2
1
2 3


<i>x</i> <i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


<i>z</i> <i>t</i>


 



 


  


1. Viết phương trình mặt phẳng

 

P đi qua A và vng góc với d.

2. Tìm tọa độ điểm A’ đối xứng với điểm A qua đường thẳng d


<b>Bài</b>


<b> 24 : </b> Cho hàm số yx 3x3 2 4
1)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C).


2) Dựa vào đồ thị (C), bieän luận theo m số nghiệm của phương trình: x33x2 4 m


3)Tìm m để phương trình sau có 3 nghiệm phân biệt: x3 3x2 2 m 0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×