Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bai KT Anh Van Truong Long Thanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.3 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>THE ENGLISH TEST GRADE :<sub>THE ENGLISH TEST GRADE</sub></b> :

<b>3</b>


Time : 30 Minutes




I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 6 điểm.
1/ Hello, I ……… Nam.


2/ Hi, My ……… is John.


3/ What ………. Your ………. ?
4/ ………. name ……… Andy
5/ How ………..you ?


6/ ……..…fine ……..…you


II. Hãy đặt câu hỏi và trả lời theo mẫu sau: 4 điểm
Mẫu: A pen


What is this?
<i> It is a pen.</i>
1.a book


What ………..?
It ……….
2. a desk


What ………..?
It ……….
3. a chair



What ………..?
It ……….
4. a ruler


What ………..?
It ……….


<b>Tên</b>: ……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>THE ENGLISH TEST GRADETHE ENGLISH TEST GRADE</b> : :

<b>4</b>


Time : 30 Minutes


I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 2 điểm.
1/ Hello, My ………is Tom


2/ Hi, ………….am Lan


3/ What ………..name ?
4/ ……….. name ………… Jenny
5/ ………….are you ?


6/ …………..fine ……….you.


II. Hãy nối phần từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng( Matching)
4 điểm.


a/ Stand up


b/ Open your book
c/ Look at the board


d/ Please be quiet
e/ Raise your hand
f/ Put your book away
g/ Pick up your pencil
h/ Close your book
i/ Write your name


Hãy nhìn lên bảng
Làm ơn giữ im lặng
Đứng lên


Mở sách ra


Cầm viết chì lên
Đóng sách lại
Đưa tay phát biểu
Cất sách đi


Hãy viết tên bạn


III. Hãy hoàn thành các câu trả lời. ( Complete the Answers) 4 điểm.
1/ What is this ? ( an eraser)


It ………..


2/ What culor is this ? ( orange)
It ………..


3/ Is this a bag ?



Yes,………
4/ Is this a pencil


No, ………. . It ………..a pen


<b>Tên</b>: ……….


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> THE ENGLISH TEST GRADE</b>


<b> THE ENGLISH TEST GRADE</b> : :

<b>5</b>


Time : 30 Minutes


I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 2 điểm.
1/ Hello, My ……… Savah


2/ Hi, ………….am John


3/ What ……… your ………..?
4/ ……….. name ………… Nam
5/ ………….are ………… ?
6/ …………..fine thank you.


II. Hãy nối phần từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng( Matching)
4 điểm.


a/ Take out your book
b/ Open your book
c/ Sit down


d/ Please be quiet !


e/ Pick up your pencil
f/ Raise your hand
g/ Listen carefully
h/ Look at the board
i/ Put your book away


Mở sách ra


Làm ơn giữ im lặng
Lấy sách ra


Hãy lắng nghe cẩn thận
Cất sách đi


Đưa tay phát biểu
Cầm viết chì lên
Ngồi xuống


Hãy nhìn lên bảng


III. Hãy chuyển các câu sau đây sang tiếng Anh( Translate in to English)
1/ Đây là một cây viết mực màu đỏ


……….
2/ Đây là một cái túi xách tay màu cam
………..


IV. Hãy hoàn thành các câu trả lời. ( Complete the Answers)
1/ Is this a chair ?



Yes, ………..
2/ What is this ? ( a pencil)
It ………..


3/ What color is this ? ( green)
It ………


4/ Is this a bag ?


No, ………. . It ………..a desk.


<b>Tên</b>: ……….


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×