Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.3 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>THE ENGLISH TEST GRADE :<sub>THE ENGLISH TEST GRADE</sub></b> :
I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 6 điểm.
1/ Hello, I ……… Nam.
2/ Hi, My ……… is John.
3/ What ………. Your ………. ?
4/ ………. name ……… Andy
5/ How ………..you ?
6/ ……..…fine ……..…you
II. Hãy đặt câu hỏi và trả lời theo mẫu sau: 4 điểm
Mẫu: A pen
What is this?
<i> It is a pen.</i>
1.a book
What ………..?
It ……….
2. a desk
What ………..?
It ……….
3. a chair
What ………..?
It ……….
4. a ruler
What ………..?
It ……….
<b>Tên</b>: ……….
<b>THE ENGLISH TEST GRADETHE ENGLISH TEST GRADE</b> : :
I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 2 điểm.
1/ Hello, My ………is Tom
2/ Hi, ………….am Lan
3/ What ………..name ?
4/ ……….. name ………… Jenny
5/ ………….are you ?
6/ …………..fine ……….you.
II. Hãy nối phần từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng( Matching)
4 điểm.
a/ Stand up
b/ Open your book
c/ Look at the board
Hãy nhìn lên bảng
Làm ơn giữ im lặng
Đứng lên
Mở sách ra
Cầm viết chì lên
Đóng sách lại
Đưa tay phát biểu
Cất sách đi
Hãy viết tên bạn
III. Hãy hoàn thành các câu trả lời. ( Complete the Answers) 4 điểm.
1/ What is this ? ( an eraser)
It ………..
2/ What culor is this ? ( orange)
It ………..
3/ Is this a bag ?
Yes,………
4/ Is this a pencil
No, ………. . It ………..a pen
<b>Tên</b>: ……….
<b> THE ENGLISH TEST GRADE</b>
<b> THE ENGLISH TEST GRADE</b> : :
I. Hoàn thành các câu sau( Complete these Sentences) 2 điểm.
1/ Hello, My ……… Savah
2/ Hi, ………….am John
3/ What ……… your ………..?
4/ ……….. name ………… Nam
5/ ………….are ………… ?
6/ …………..fine thank you.
II. Hãy nối phần từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng( Matching)
4 điểm.
a/ Take out your book
b/ Open your book
c/ Sit down
d/ Please be quiet !
Mở sách ra
Làm ơn giữ im lặng
Lấy sách ra
Hãy lắng nghe cẩn thận
Cất sách đi
Đưa tay phát biểu
Cầm viết chì lên
Ngồi xuống
Hãy nhìn lên bảng
III. Hãy chuyển các câu sau đây sang tiếng Anh( Translate in to English)
1/ Đây là một cây viết mực màu đỏ
……….
2/ Đây là một cái túi xách tay màu cam
………..
IV. Hãy hoàn thành các câu trả lời. ( Complete the Answers)
1/ Is this a chair ?
Yes, ………..
2/ What is this ? ( a pencil)
It ………..
3/ What color is this ? ( green)
It ………
4/ Is this a bag ?
No, ………. . It ………..a desk.
<b>Tên</b>: ……….