Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TToongr hop kien thuc Dai 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (620.23 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>



<b>Tổng hợp kiến thức THPT </b> <b>Lớp 10 </b>


<i>Nguyễn Bằng Giang – THPT Kim Liên, Hà Nội </i>
1. <b>Đại cương về Tập hợp:</b>


Các phép tốn trên tập hợp:
Giao, hợp, hiệu, phần bù.
2. <b>Mệnh đề:</b>


Mệnh đề kéo theo

Mệnh đề tương đương
3. <b>Bất đẳng thức Cơsi:</b>


BĐT cho 2 số <b>khơng âm</b>:
.


2


<i>a b</i>


<i>a b</i>


+ <sub>≥</sub>


Dấu “=” xảy ra ⇔ =<i>a</i> <i>b</i>

BĐT cho n số không âm:


1 2



1 2
...


. ...


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a a</i> <i>a</i>
<i>n</i>


+ + +




Dấu “=” xảy ra ⇔<i>a</i>1 =<i>a</i>2 = =... <i>an</i>


4. <b>Bất đẳng thức Bunhiacốpxki:</b>

BĐT cho 2 cặp số:


2 2 2 2 2


1 1 2 2 1 2 1 2


(<i>a b</i> +<i>a b</i> ) ≤(<i>a</i> +<i>a</i> ).(<i>b</i> +<i>b</i> )


Dấu “=” xảy ra ⇔ ∃ ∈<i>t</i> R :<i>ai</i> =<i>t b</i>. <i>i</i>



BĐT cho n cặp số:


2 2 2 2 2 2 2


1 1 2 2 1 2 1 2


(<i>a b</i> +<i>a b</i> + +... <i>a b<sub>n n</sub></i>) ≤(<i>a</i> +<i>a</i> + +... <i>a<sub>n</sub></i> )(<i>b</i> +<i>b</i> + +... <i>b<sub>n</sub></i> )


Dấu “=” xảy ra ⇔ ∃ ∈<i>t</i> R :<i>a<sub>i</sub></i> =<i>t b</i>. <i><sub>i</sub></i>
5. <b>Hệ hai PT hai ẩn:</b>


• Tổng quát :


' '


<i>ax by</i> <i>c</i>
<i>a x b y</i> <i>c</i>


+ =




 <sub>+</sub> <sub>=</sub>




<i>Cách giải </i>: Tính định thức :


D ' ' ;



' '


D ; D


' ' ' '


<i>x</i> <i>y</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>ab</i> <i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i>


<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>c</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>c</i>


= = −


= =


- Nếu 0 <i>Dx</i>; <i>Dy</i>


<i>D</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>D</i> <i>D</i>


≠ ⇒ = =


- Nếu



0
0
0


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>D</i>
<i>D</i>
<i>D</i>


=


<sub></sub> <sub>≠ ⇒</sub>





 <sub>≠</sub>





hệ vô nghiệm
- Nếu <i>D</i>=<i>Dx</i> =<i>Dy</i> =0 thì :


+ Hệ VSN


2 2 2 2



' ' 0


' ' ' 0


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


 + + + ≠


⇔  <sub>= = =</sub> <sub>= = =</sub>




+ Hệ vô nghiệm


' ' 0
0
' 0


<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i>
<i>c</i>


= = = =





⇔  ≠





 <sub></sub> <sub>≠</sub>



• HPT đối xứng


6. <b>Dấu của nhị thức bậc nhất :</b>


( ) (a 0)


<i>f x</i> =<i>ax b</i>+ ≠


<i>x </i> -∞ <i>b</i>
<i>a</i>


− +∞


<i>f(x) </i> trái dấu với a 0 cùng dấu với a
7. <b>Dấu của tam thức bậc hai : </b>


2 2


( ) ( 0); 4


<i>f x</i> =<i>ax</i> +<i>bx</i>+<i>c</i> <i>a</i>≠ ∆ =<i>b</i> − <i>ac</i>


1 2



1 2


0 ( ) 0


0 ( ) 0 , ( ) 0


2


( ) 0 ( ; ) ( ; )


0


( ) 0 ( ; )


<i>af x</i> <i>x</i>


<i>b</i>


<i>af x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i>


<i>a</i>


<i>af x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>af x</i> <i>x</i> <i>x x</i>


∆ < ⇒ > ∀


∆ = ⇒ ≥ ∀ = ⇔ = −



> ∀ ∈ −∞ ∪ +∞




∆ > ⇒  <sub>< ∀ ∈</sub>




(<i>x</i><sub>1</sub>, <i>x</i><sub>2</sub> là nghiệm của <i>f(x)</i>)


8. <b>PT chứa căn thức và dấu giá trị tuyệt đối :</b>
2


2
2
( ) 0
( ) ( )


( ) ( )


( ) 0 ( ) 0


( ) ( )


( ) ( ) ( ) 0
( ) 0, ( ) 0
( ) ( )


( ) ( )
| ( ) | | ( ) | ( ) ( )



( ) ( )
| ( ) | ( )


( ) ( )
| ( ) ( ) ( ) ( ) ( )


<i>g x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g</i> <i>x</i>


<i>g x</i> <i>g x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i>


<i>f x</i> <i>g x</i>
<i>f x</i> <i>g x</i> <i>g x</i> <i>f x</i> <i>g x</i>






= <sub>⇔ </sub>


=


≥ <


 


> ⇔<sub></sub> ∨<sub></sub>


> ≥


 


≥ >




< <sub>⇔ </sub>


<


= ⇔ = ±


>



> <sub>⇔ </sub>


< −


< ⇔ − < <


9. <b>Thống kê</b>(giảm tải)
10.<b>Lượng giác : </b>


• Đơn vị đo trong lượng giác:
a. Độ


b. Radian : <i><b>Kí hiệu: rad</b></i>


Cung có độ dài <i>l</i>thì số đo radian là:


<i>l</i>
<i>R</i>


α = (rad)


Cung trong bk R, sđ α (rad) dài: <i>l</i>=α.<i>R</i>


• Đổi đơn vị:
o


o
(rad)
180



.180
(rad)


<i>a</i>


<i>a</i> π


α
α


π


=


 


= <sub></sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>



<b>Tổng hợp kiến thức THPT </b> <b>Lớp 10 </b>


<i>Nguyễn Bằng Giang – THPT Kim Liên, Hà Nội </i>


• Giá trị lượng giác của các cung/góc có liên
quan đặc biệt:


- Đối: <i><b>(cos)</b></i>





sin( ) sin


cos( ) cos


tan( ) tan


cot( ) cot


α α


α α


α α


α α


− = −


− =


− = −


− = −


- Bù: <i><b>(sin) </b></i>


<i><b> </b></i>



sin( ) sin


cos( ) cos


tan( ) tan


cot( ) cot


π α α


π α α


π α α


π α α


− =


− = −


− = −


− = −


<b>- </b>Phụ: <i><b>(chéo)</b></i>




sin cos



2


cos sin


2


tan cot


2


cot tan


2


π α α


π α α


π α α


π α α


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>



 


 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 


 <sub>−</sub> <sub>=</sub>


 


 


- Hơn π : <i><b>(tan/cot)</b></i>




sin( ) sin


cos( ) cos


tan( ) tan


cot( ) cot


π α α



π α α


π α α


π α α


+ = −


+ = −


+ =


+ =


- Hơn vuông: <i><b>(sin=cos)</b></i>




sin cos


2


cos sin


2


tan cot


2



cot tan


2


π α α


π α α


π α α


π α α


 <sub>+</sub> <sub>=</sub>


 


 


 <sub>+</sub> <sub>= −</sub>


 


 


 <sub>+</sub> <sub>= −</sub>


 


 



 <sub>+</sub> <sub>= −</sub>


 


 


• Giá trị lượng giác của các cung/góc lượng giác
sđ(Ox,Oy)+sđ(Oy,Oz)=sđ(Ox,Oz)+ o


2
.360


<i>k</i>
<i>k</i>


π




sđAB+sđBC=sđAC+<i>k</i>2π


11.<b>Cơng thức Lượng giác: </b>


• Các cơng thức cơ bản:


2 2


2



2
2


2


tan tan( )


2


cot cot( )


sin cos 1


1


1 tan


cos 2


1


1 cot


sin


tan .cot 1


2


<i>a</i> <i>a</i> <i>m</i> <i>a</i> <i>k</i>



<i>a</i> <i>a</i> <i>m</i> <i>a</i> <i>k</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>k</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>k</i>


<i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>k</i>


π


π π


π π


π <sub>π</sub>


π
π


= + ∀ ≠ +


= + ∀ ≠



+ = ∀


+ = ∀ ≠ +


+ = ∀ ≠


= ∀ ≠


• Các nhóm cơng thức biến đổi:
7 nhóm cơ bản


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×