Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

KH TU CHON 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.26 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Kế hoạch dạy Tự CHọN (Chơng trình BáM SáT)</b>



<b>Môn: Toán 6 Năm học 2011 </b>

<b> 2012</b>



<i>(Học kì I: 19 tiÕt </i>–<i> Häc k× II: 18 tiÕt)</i>


<b>Häc</b>


<b>kì</b> <b>Tuần</b> <b>Chủđề</b> <b>tiếtSố</b> <b>Tiết</b>
<b>PPCT</b>


<b>Tên chủ đề</b> <b>Mục tiêu</b> <b>Chuẩn bị</b> <b>Kiểm</b>


<b>tra</b>
<b>Häc</b>


<b>k× I</b>


1->2 1 2 1+2 <i>Tập hợp. Phần tử tập</i>
<i>hợp. Tập hợp con.</i>


- Củng cố, luyện tập khái niệm
tập hợp, các kí hiƯu

 

,

, ≠,
phÇn tư, tËp hợp con, cách viết
tập hợp.


SBT,
bảng phụ


3->8 2 6 3+4+5
+6+7+8



<i>4 phép tÝnh céng, trõ,</i>
<i>nh©n, chia.</i>


- Cđng cè, lun tËp 4 phÐp tÝnh
céng, trõ, nh©n, chia về số tự
nhiên.


SBT, bảng
phơ


9->11 3 3 9+10
+ 11


<i>Lịy thõa. C¸c phÐp</i>
<i>tÝnh lịy thõa.</i>


- Củng cố, luyện tập định nghĩa
lũy thừa, nhân và chia hai lũy
thừa cùng cơ số.


SBT, b¶ng
phơ


12->13 4 2 12+13 <i>Thø tù thùc hiÖn c¸c</i>
<i>phÐp tÝnh.</i>


- Cđng cè, luyện tập các dạng
bài tËp vỊ thø tù thùc hiƯn phÐp
tÝnh



SBT, b¶ng
phơ


<b>15</b>’


14->15 5 2 14+15 <i>TÝnh chÊt chia hÕt.</i> - Cđng cè c¸c bµi tËp vỊ chia hÕt
cđa mét tỉng, dÊu hiƯu chia hÕt
cho 2, cho 5, cho 3, cho 9.


Thíc th¼ng cã
chia khoảng.


16->19 6 4 16+17
+18+19


<i>ớc số, bội số. Bài tËp</i>
<i>vỊ íc vµ béi. Phân</i>
<i>tích ra thừa số nguyên</i>
<i>tố.</i>


- Củng cố, luyện tập cách tìm ớc
và bội, ƯCLN, BCNN, phân tích
một số ra thừa số nguyên tố.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Học </b>
<b>kì II</b>


20->22 7 3 20+21
+22



<i>Trung điểm đoạn</i>
<i>thẳng.</i>


- Củng cố, luyện tập cách vẽ và
giải một sè bµi tËp vỊ trung
điểm đoạn thẳng.


Thớc thẳng


23->29 8 7 +23+24
+25+26
+27+28


+29


<i>Tập hợp số nguyên.</i>
<i>Các phÐp tÝnh vỊ tËp</i>
<i>hỵp các số nguyên.</i>
<i>Qui tắc dấu ngoặc.</i>
<i>Quy tắc chuyển vÕ. </i>


- Cđng cè 4 phÐp tÝnh céng, trõ,
nh©n, chia vÒ sè nguyên. Quy
tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển
vế.


SBT, bảng
phụ



30->31 9 2 30+31 <i>Tính chất cơ bản của</i>
<i>phân số.</i>


- Củng cố, luyện tập tính chất cơ
bản của phân số.


SBT, bảng
phụ


<b>15</b>


32->35 10 4 32+33
+34+35


<i>Cỏc phộp tớnh về phân</i>
<i>số. Quy đồng, rút gọn</i>
<i>phân số.</i>


- Củng cố, luyện tập 4 phép tính
về cộng, trừ, nhân, chia phân số.
Quy đồng, rút gọn phân số.


SBT, b¶ng
phơ


36->37 11 2 36 + 37 <i>So sánh góc. Tia phân</i>
<i>giác của góc.</i>


- Củng cố, luyện tập so sánh góc
và tia phân giác của gãc



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×