Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.26 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>(Học kì I: 19 tiÕt </i>–<i> Häc k× II: 18 tiÕt)</i>
<b>Häc</b>
<b>kì</b> <b>Tuần</b> <b>Chủđề</b> <b>tiếtSố</b> <b>Tiết</b>
<b>PPCT</b>
<b>Tên chủ đề</b> <b>Mục tiêu</b> <b>Chuẩn bị</b> <b>Kiểm</b>
<b>tra</b>
<b>Häc</b>
<b>k× I</b>
1->2 1 2 1+2 <i>Tập hợp. Phần tử tập</i>
<i>hợp. Tập hợp con.</i>
- Củng cố, luyện tập khái niệm
tập hợp, các kí hiƯu
SBT,
bảng phụ
3->8 2 6 3+4+5
+6+7+8
<i>4 phép tÝnh céng, trõ,</i>
<i>nh©n, chia.</i>
- Cđng cè, lun tËp 4 phÐp tÝnh
céng, trõ, nh©n, chia về số tự
nhiên.
SBT, bảng
phơ
9->11 3 3 9+10
+ 11
<i>Lịy thõa. C¸c phÐp</i>
<i>tÝnh lịy thõa.</i>
- Củng cố, luyện tập định nghĩa
lũy thừa, nhân và chia hai lũy
thừa cùng cơ số.
SBT, b¶ng
phơ
12->13 4 2 12+13 <i>Thø tù thùc hiÖn c¸c</i>
<i>phÐp tÝnh.</i>
- Cđng cè, luyện tập các dạng
bài tËp vỊ thø tù thùc hiƯn phÐp
tÝnh
SBT, b¶ng
phơ
<b>15</b>’
14->15 5 2 14+15 <i>TÝnh chÊt chia hÕt.</i> - Cđng cè c¸c bµi tËp vỊ chia hÕt
cđa mét tỉng, dÊu hiƯu chia hÕt
cho 2, cho 5, cho 3, cho 9.
Thíc th¼ng cã
chia khoảng.
16->19 6 4 16+17
+18+19
<i>ớc số, bội số. Bài tËp</i>
<i>vỊ íc vµ béi. Phân</i>
<i>tích ra thừa số nguyên</i>
<i>tố.</i>
- Củng cố, luyện tập cách tìm ớc
và bội, ƯCLN, BCNN, phân tích
một số ra thừa số nguyên tố.
<b>Học </b>
<b>kì II</b>
20->22 7 3 20+21
+22
<i>Trung điểm đoạn</i>
<i>thẳng.</i>
- Củng cố, luyện tập cách vẽ và
giải một sè bµi tËp vỊ trung
điểm đoạn thẳng.
Thớc thẳng
23->29 8 7 +23+24
+25+26
+27+28
+29
<i>Tập hợp số nguyên.</i>
<i>Các phÐp tÝnh vỊ tËp</i>
<i>hỵp các số nguyên.</i>
<i>Qui tắc dấu ngoặc.</i>
<i>Quy tắc chuyển vÕ. </i>
- Cđng cè 4 phÐp tÝnh céng, trõ,
nh©n, chia vÒ sè nguyên. Quy
tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển
vế.
SBT, bảng
phụ
30->31 9 2 30+31 <i>Tính chất cơ bản của</i>
<i>phân số.</i>
- Củng cố, luyện tập tính chất cơ
bản của phân số.
SBT, bảng
phụ
<b>15</b>
32->35 10 4 32+33
+34+35
<i>Cỏc phộp tớnh về phân</i>
<i>số. Quy đồng, rút gọn</i>
<i>phân số.</i>
- Củng cố, luyện tập 4 phép tính
về cộng, trừ, nhân, chia phân số.
Quy đồng, rút gọn phân số.
SBT, b¶ng
phơ
36->37 11 2 36 + 37 <i>So sánh góc. Tia phân</i>
<i>giác của góc.</i>
- Củng cố, luyện tập so sánh góc
và tia phân giác của gãc