Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

KQ thi vao 10 co danh gia nam hoc 1213

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.58 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Kết quả thi TS vào lớp 10 năm học 2012-2013 của THCS Yên Bình</b>



<b>Stt</b> <b><sub>Họ</sub></b> <b><sub>Đệm</sub></b> <b><sub>Tên</sub></b> <b><sub>SBD</sub></b>


<b>L</b>
<b>ớ</b>
<b>p</b>
<b>Điểm</b>
<b>NV</b>
<b>Điểm</b>
<b>Toán</b>
<b>Điểm</b>
<b>Lý</b>
<b>Điểm</b>
<b>KK</b>
<b>Tổng</b>
<b>số</b>
<b>điểm</b>
Xếp
thứ <b>Trường</b>


1 bùi xuân tùng 150084 <b>A</b> 7 9 9.75 2 43.75 1 NVX
4 bùi văn sơn 150061 <b>A</b> 6.75 9 9 0 40.5 2 NVX
5 ngô đức thịnh 150069 <b>A</b> 7.75 7.5 8 1.5 40 3 NVX
8 ngô thị hồng hoa 150022 <b>A</b> 7 7.5 9.5 0 38.5 4 NVX
9 trần thị hiền 150020 <b>A</b> 7.25 7.75 8 0 38 5 NVX
10 bùi thị tú 150083 <b>A</b> 7.5 6.25 9 1.5 38 6 NVX
14 bùi thị thu quỳnh 150057 <b>A</b> 7.25 6.75 9.5 0 37.5 7 NVX
18 ngô văn tiến 150078 <b>A</b> 5.25 8.5 8 2 37.5 8 NVX
23 trần thị ly 150039 <b>A</b> 6.75 7.25 9 0 37 9 NVX
24 ngô thị thanh thúy 150076 <b>A</b> 7.25 6.75 9 0 37 10 NVX


41 trần thị ngân 150292 <b>A</b> 6.75 6.25 8.75 0 34.75 11 NVX
42 trần thị bích 150106 <b>A</b> 7.75 5.5 8.25 0 34.75 12 NVX
49 trần văn dũng 150129 <b>A</b> 7 6.75 6.75 0 34.25 13 NVX
69 lê thị minh hằng 150167 <b>A</b> 7 5.75 7.5 0 33 14 NVX
96 nguyễn thị ánh 150009 <b>A</b> 6.5 5.5 8 0 32 15 NVX
1 lê thị lan anh 180006 <b>A</b> 6.25 6.25 6.5 0 31.5 16 <i>NTG</i>
125 trần việt hoàng 150200 <b>A</b> 6.5 5.25 7.25 0 30.75 17 NVX
146 trần thị (A) ngọc 150302 <b>A</b> 7 5.25 5.75 0 30.25 18 NVX
150 dương văn cương 150448 <i>B</i> 5.75 6.25 6.25 0 30.25 19 NVX
162 trần văn nhân 150310 <b>A</b> 5.5 6 6.5 0 29.5 20 NVX
163 ngô thị hạnh 150158 <b>A</b> 5.75 5.5 7 0 29.5 21 NVX
3 nguyễn thị như ngọc 180181 <b>A</b> 6 5.75 5.75 0 29.25 22 <i>NTG</i>
172 ngô thị thoa 150368 <b>A</b> 6.25 5.75 5.25 0 29.25 23 NVX
173 bùi đình nam 150281 <b>A</b> 6.5 5.5 5.25 0 29.25 24 NVX
181 nguyễn văn nguyên 150306 <b>A</b> 6 5.75 5.5 0 29 25 NVX
182 phùng thị ngọc 150301 <b>A</b> 7 5 5 0 29 26 NVX
183 bùi thị liên 150257 <b>A</b> 6.5 5.25 5.5 0 29 27 NVX
190 nguyễn thị nguyệt 150308 <b>A</b> 6.25 5 6.25 0 28.75 28 NVX
191 phùng văn anh 150101 <b>A</b> 5.5 5.5 6.75 0 28.75 29 NVX
214 trần thị hương 150244 <b>A</b> 6.5 5.5 3.75 0 27.75 30 NVX
215 trần thị mai 150277 <b>A</b> 6 5.75 4.25 0 27.75 31 NVX
5 trần thị ngọc 180183 C 5 5 7.5 0 27.5 32 <i>NTG</i>
223 ngô tiến đạt 150134 <i>B</i> 5.5 5 6.5 0 27.5 33 NVX


6 trần tuấn anh 180010 <i>B</i> 5.75 5.5 4.75 0 27.25 34 <i>NTG</i>
229 trần thị mai 150275 <i>B</i> 5.75 4.75 6.25 0 27.25 35 NVX
230 đào thị thảo 150353 <b>A</b> 6 5 5.25 0 27.25 36 NVX
231 trần thị mai 150276 C 6.25 5.5 3.75 0 27.25 37 NVX
8 nguyễn thị nguyên 180188 <b>A</b> 6.5 4.25 5 0 26.5 38 <i>NTG</i>
257 phùng văn bình 150446 <b>A</b> 5.5 4 7.25 0 26.25 39 NVX



10 bùi thị nhung 180192 C 4.5 5.25 6.5 0 26 40 <i>NTG</i>


<b>Stt</b> <b><sub>Họ</sub></b> <b><sub>Đệm</sub></b> <b><sub>Tên</sub></b> <b><sub>SBD</sub></b> <b><sub>L</sub></b> <b><sub>Điểm</sub></b> <b><sub>Điểm</sub></b> <b><sub>Điểm</sub></b> <b><sub>Điểm</sub></b> <b><sub>Tổng</sub></b> Xếp


thứ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ớ</b>


<b>p</b> <b>NV</b> <b>Toán</b> <b>Lý</b> <b>KK</b>


<b>số</b>
<b>điểm</b>


258 bùi hữu thắng 150363 <i>B</i> 5.25 5.75 4 0 26 41 NVX
11 trần thị thuỷ 180260 <i>B</i> 5.75 4.75 4.5 0 25.5 42 <i>NTG</i>
275 cao thị phượng 150330 <i>B</i> 6 4.25 5 0 25.5 43 NVX
277 phạm thị nguyệt 150486 <i>B</i> 6.25 3.5 6 0 25.5 44 NVX
278 trần thị thu 150373 <i>B</i> 6 3.75 5.75 0 25.25 45 NVX
283 lê thị hoa 150188 <b>A</b> 6 4.5 4.25 0 25.25 46 NVX
285 trần thị phượng 150333 <b>A</b> 5 5.25 4.5 0 25 47 NVX
291 phạm văn khánh 150248 <b>A</b> 5.25 4.75 4.75 0 24.75 48 NVX
17 trần văn quân 180203 <i>B</i> 5.75 4 5 0 24.5 49 <i>NTG</i>
21 trần văn hùng 180110 <i>B</i> 5.5 5 3.25 0 24.25 50 <i>NTG</i>
309 đỗ thị hương 150234 <i>B</i> 6.5 3.5 4 0 24 51 NVX
310 trần quốc huy 150214 <i>B</i> 5.5 4.5 4 0 24 52 NVX
315 trần thị mai 150274 <i>B</i> 6.75 3.25 3.75 0 23.75 53 NVX
24 trần thị thu 180254 <i>B</i> 6.5 3 4.5 0 23.5 54 <i>NTG</i>
323 bùi thị hương 150232 <i>B</i> 6 4 3.5 0 23.5 55 NVX
329 lê duy hưng 150465 <i>B</i> 5.5 3.25 6 0 23.5 56 NVX


28 phạm thị bích 180018 C 4.25 4.75 5 0 23 57 <i>NTG</i>
32 nguyễn thị thảo 180235 <i>B</i> 5.5 3.5 4.75 0 22.75 58 <i>NTG</i>
342 trần thị (B) ngọc 150484 <b>A</b> 6.5 3.75 2.25 0 22.75 59 NVX


34 ngô thị minh 180161 <b>A</b> 6.25 2.75 4.5 0 22.5 60 <i>NTG</i>
352 trần thị phong 150323 <i>B</i> 6 3.25 3.75 0 22.25 61 NVX


37 phạm văn sáng 180211 C 5.25 4 3.5 0 22 62 <i>NTG</i>
357 bùi văn viện 150507 <i>B</i> 4.75 3.75 5 0 22 63 NVX


41 lê thị bích 180017 <i>B</i> 5 4 3.75 0 21.75 64 <i>NTG</i>
371 lê thị thảo 150354 <i>B</i> 5.5 3.25 3.75 0 21.25 65 NVX


45 bùi thị ngọc 180180 <i>B</i> 5.25 2.25 5.75 0 20.75 66 <i>NTG</i>
46 nguyễn ngọc văn 180309 <i>B</i> 4.75 3.25 4.75 0 20.75 67 <i>NTG</i>
52 dương văn chính 180028 <i>B</i> 5.5 1.5 6.5 0 20.5 68 <i>NTG</i>
55 trần thị thu hà 180073 <b>A</b> 5.5 2.5 3.75 0 19.75 69 <i>NTG</i>
56 lê thị loan 180144 <i>B</i> 5.75 2.5 3.25 0 19.75 70 <i>NTG</i>
60 phạm văn khương 180132 <i>B</i> 4.5 3 4 0 19 71 <i>NTG</i>
73 trần văn đức 180068 C 5.75 2.75 1.5 0 18.5 72 <i>NTG</i>


80 lê thị thơm 180250 C 5.5 2 3 0 18 73 <i>NTG</i>


81 lương thị huyền 180114 C 5.25 2.75 2 0 18 74 <i>NTG</i>
82 nguyễn văn học 180099 <i>B</i> 4.5 2 4.75 0 17.75 75 <i>NTG</i>
86 trần thị ngọc 180182 C 4.75 2.25 3.5 0 17.5 76 <i>NTG</i>
429 ngô xuân đỗ 150137 <i>B</i> 4 3.75 1.75 0 17.25 77 NVX
123 phùng thị hương 180125 C 5.5 1 2.75 0 15.75 78 <i>NTG</i>
130 nguyễn văn bình 180021 <i>B</i> 4.5 1.75 3 0 15.5 79 <i>NTG</i>
138 đào quang hùng 180108 <i>B</i> 4.25 2.5 1.25 0 14.75 80 <i>NTG</i>


139 ngô minh đạt 180055 C 4 2.25 2.25 0 14.75 81 <i>NTG</i>


<b>Stt</b> <b><sub>Họ</sub></b> <b><sub>Đệm</sub></b> <b><sub>Tên</sub></b> <b><sub>SBD</sub></b> <b><sub>L</sub></b>


<b>ớ</b> <b>ĐiểmNV</b> <b>ĐiểmToán</b> <b>ĐiểmLý</b> <b>ĐiểmKK</b> <b>Tổngsố</b>


Xếp
thứ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>p</b> <b>điểm</b>


457 trần thị vĩnh 150508 C 5.25 0.25 3.75 0 14.75 82 NVX
141 dương phương nam 180167 <i>B</i> 4.5 1.5 2.5 0 14.5 83 <i>NTG</i>
142 nguyễn văn trường 180282 C 3.75 2.5 2 0 14.5 84 <i>NTG</i>
156 trần thị thu thảo 180237 C 4.25 1.25 3 0 14 85 <i>NTG</i>
157 bùi văn thuật 180257 <b>96</b> 3.5 3 1 0 14 86 <i>NTG</i>
172 ngơ văn chính 180029 <b>96</b> 4 2 1.25 0 13.25 87 <i>NTG</i>
195 trần văn duy 180048 C 2.75 2.75 1.25 0 12.25 88 <i>NTG</i>
196 trần văn tốt 180273 C 3.5 2 1.25 0 12.25 89 <i>NTG</i>
212 nguyễn xuân cương 180034 C 4 1.25 0.75 0 11.25 90 <i>NTG</i>
213 bùi thị nhị 180190 C 4 0.25 2.75 0 11.25 91 <i>NTG</i>
265 lương thị hoa 180092 C 3 1 0.5 0 8.5 92 <i>NTG</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Huyện</b></i> <i><b>ĐTB</b><b><sub>NV</sub></b></i> <i><b><sub>Toán</sub></b><b>ĐTB</b></i> <i><b>ĐTB</b><b><sub>Lý</sub></b></i> <i><b><sub>Tổng</sub></b><b>ĐTB</b></i> XT các


huyện


<b>Slo</b> 4.94 3.72 5.37 22.8 5


<b>Pyen</b> 4.12 3.87 4.95 21.17 7



<b>BX</b> 4.84 3.93 4.9 22.58 6


<b>YL</b> 5.48 4.51 6.22 26.29 <b>1</b>


<b>VT</b> 5.39 3.84 5.1 23.68 <b>2</b>


<b>VY</b> 4.84 4.15 4.99 23.27 <b>3</b>


<b>TDg</b> 4.15 3.33 4.34 19.43 8


<b>Tdao</b> 3.24 2.11 2.88 14.34 9


<b>LT</b> 5.01 4.1 4.9 23.25 <b>4</b>


<b>TB Cả tỉnh</b> <b>4.84</b> <b>3.86</b> <b>4.99</b> <b>22.58 </b>


<b>YBình</b> <b>5.6413043</b> <b>4.2961957</b> <b>4.9565217</b> <b>24.907609</b>


<b>9A</b>

6.4294872 5.7884615 6.5576923 31.173077


<b>9B</b>

5.4453125 3.6171875

4.421875 22.546875


<b>9C</b>

4.5526316 2.5657895 2.9736842 17.210526


<i><b>9AC</b></i> <b>5.8146552</b> <b>4.7327586</b> <b>5.3836207</b> <b>26.599138</b>


<i><b>Cả tỉnh</b></i>


<i><b>Huyện</b></i> TS dự thi Tổng điểm (V+T)*2+L <sub>Tổng điểm Cả tỉnh</sub>ĐTB


<b>Song Lo</b> 861 19630.8

4.56




<b>Pyen</b> 1156 24472.52

4.234



<b>BX</b> 1230 27773.4

4.516



<b>YL</b> 1758 46217.82

5.258



<b>VT</b> 2491 58986.88

4.736



<b>VY</b> 1652 38442.04

4.654



<b>TDg</b> 1035 20110.05

3.886



<b>Tdao</b> 824 11816.16

2.868



<b>LT</b> 1621 37688.25

4.65



<b>Cả tỉnh</b> <b>12628</b> <b>285137.92</b> <i><b>22.5798= 4.516</b></i>


+ Nếu Điểm sàn của Tỉnh=14 điểm <sub></sub>Có 10144 HS cả tỉnh (80% dự thi) đạt Tổng điểm từ 14 điểm trở lên


</div>

<!--links-->

×