Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.11 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TT</b> <b>Mã</b>
<b>ngạch</b>
<b>Ngạch CC-VC SNNB</b>
<b>Bậc</b>
<b>1</b>
<b>Bậc</b>
<b>2</b>
<b>Bậc</b>
<b>3</b>
<b>Bậc</b>
<b>4</b>
<b>Bậc</b>
<b>5</b>
<b>Bậc</b>
<b>6</b>
<b>Bậc</b>
<b>7</b>
<b>Bậc</b>
<b>8</b>
<b>9</b>
<b>Bậc</b>
<b>10</b>
<b>Bậc</b>
<b>11</b>
<b>Bậc</b>
<b>12</b>
<b>Bậc</b>
<b>13</b>
<b>Bậc</b>
<b>14</b>
<b>Bậc</b>
<b>15</b>
<b>Bậc</b>
<b>16</b>
<b>CC-VC loại </b>
<b>A3.1</b>
1 <b>01.001</b> Chuyên viên cao<sub>cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>
2 <b>13.090</b> Nghiên cứu viên <sub>cao cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>
3 <b>13.093</b> Kỹ sư cao cấp 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>
4 <b>15.109</b> Giáo sư-Giảng <sub>viên cao cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>
<b>CC</b>-<b>VC loại </b>
<b>A2.1</b>
<b>01.002</b> Chuyên viên <sub>chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
5 <b>13.091</b> Nghiên cứu viên <sub>chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
6 <b>13.094</b> Kỹ sư chính 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
7 <b>15.110</b> Phó Giáo sư-<sub>Giảng viên chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
<b>CC-VC loại </b>
<b>A2.2</b>
8 <b>06.030</b> Kế tốn viên
chính 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
VK
5%
VK
8%
VK
11%
9 <b>15.112</b> Giáo viên trung <sub>học cao cấp</sub> 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 VK <sub>5%</sub> VK <sub>8%</sub> VK <sub>11%</sub>
10<b>17.169</b> Thư viện viên <sub>chính</sub> 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 VK <sub>5%</sub> VK <sub>8%</sub> VK <sub>11%</sub>
<b>CC-VC loại A1</b> 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
11<b>01.003</b> Chuyên viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
12<b>06.031</b> Kế toán viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
5%
13<b>13.092</b> Nghiên cứu viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
14<b>13.095</b> Kỹ sư 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
5%
15<b>15.111</b> Giảng viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
5%
16<b>15.113</b> Giáo viên trung <sub>học</sub> 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
17<b>17.170</b> Thư viện viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
18<b>18.181</b> Huấn luyện viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
<b>CC-VC loại Ao</b>
<b>Ao</b> Ngach mới (Cao <sub>đẳng)</sub> 3 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
1 <b>15c.207</b> GV trung học <sub>(CĐẳng)</sub> 3 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
<b>CC-VC loại B</b>
<b>01.004</b> Cán sự 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK
5%
VK
7% VK 9%
VK
11%
<b>06.032</b> Kế toán viên <sub>trung cấp</sub> 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>
<b>13.096</b> Kỹ thuật viên 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>
<b>16.119</b> Y sĩ 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>
<b>17.171</b> Thư viện viên
trung cấp 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06
VK
5%
VK
7% VK 9%
VK
11%
<b>15.115</b> Giáo viên mầm <sub>non</sub> 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>
CC-VC loại C.2
<b>06.035</b> Thủ quỹ cơ
quan, đơn vị 2 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
VK
5%
VK
7% VK 9%
VK
11%
CC-VC loại C.3
<b>06.033</b> Kế toán viên sơ
cấp 2 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33
VK
5%
VK
7% VK 9%
VK
11%
NV thừa hành,
phục vụ
<b>01.010</b> Lái xe cơ quan 2 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03VK
5%
VK
7% VK 9%
VK
11%
<b>01.007</b> Nhân viên kỹ
thuật 2 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
VK
5%
VK