Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bang xep luong cua chinh phu hien hanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.11 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

BẢNG XẾP HỆ SỐ LƯƠNG THEO NGHỊ ĐỊNH 204 HIỆN CÓ TẠI TRUỜNG



<b>TT</b> <b>Mã</b>


<b>ngạch</b>


<b>Ngạch CC-VC SNNB</b>
<b>Bậc</b>


<b>1</b>
<b>Bậc</b>


<b>2</b>
<b>Bậc</b>


<b>3</b>
<b>Bậc</b>


<b>4</b>
<b>Bậc</b>


<b>5</b>
<b>Bậc</b>


<b>6</b>
<b>Bậc</b>


<b>7</b>
<b>Bậc</b>


<b>8</b>


<b>Bậc</b>


<b>9</b>
<b>Bậc</b>


<b>10</b>
<b>Bậc</b>


<b>11</b>
<b>Bậc</b>


<b>12</b>
<b>Bậc</b>


<b>13</b>
<b>Bậc</b>


<b>14</b>


<b>Bậc</b>
<b>15</b>


<b>Bậc</b>
<b>16</b>
<b>CC-VC loại </b>


<b>A3.1</b>


1 <b>01.001</b> Chuyên viên cao<sub>cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>



2 <b>13.090</b> Nghiên cứu viên <sub>cao cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>


3 <b>13.093</b> Kỹ sư cao cấp 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>


4 <b>15.109</b> Giáo sư-Giảng <sub>viên cao cấp</sub> 3 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00VK <sub>5%</sub>


<b>CC</b>-<b>VC loại </b>
<b>A2.1</b>


<b>01.002</b> Chuyên viên <sub>chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
5 <b>13.091</b> Nghiên cứu viên <sub>chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>
6 <b>13.094</b> Kỹ sư chính 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>


7 <b>15.110</b> Phó Giáo sư-<sub>Giảng viên chính</sub> 3 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78 VK <sub>5%</sub>


<b>CC-VC loại </b>
<b>A2.2</b>


8 <b>06.030</b> Kế tốn viên


chính 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
VK
5%


VK
8%


VK
11%
9 <b>15.112</b> Giáo viên trung <sub>học cao cấp</sub> 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 VK <sub>5%</sub> VK <sub>8%</sub> VK <sub>11%</sub>



10<b>17.169</b> Thư viện viên <sub>chính</sub> 3 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38 VK <sub>5%</sub> VK <sub>8%</sub> VK <sub>11%</sub>


<b>CC-VC loại A1</b> 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
11<b>01.003</b> Chuyên viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
12<b>06.031</b> Kế toán viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
5%
13<b>13.092</b> Nghiên cứu viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

14<b>13.095</b> Kỹ sư 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK
5%
15<b>15.111</b> Giảng viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK


5%
16<b>15.113</b> Giáo viên trung <sub>học</sub> 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
17<b>17.170</b> Thư viện viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>
18<b>18.181</b> Huấn luyện viên 3 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98VK <sub>5%</sub>


<b>CC-VC loại Ao</b>


<b>Ao</b> Ngach mới (Cao <sub>đẳng)</sub> 3 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89


1 <b>15c.207</b> GV trung học <sub>(CĐẳng)</sub> 3 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89


<b>CC-VC loại B</b>


<b>01.004</b> Cán sự 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK
5%


VK



7% VK 9%
VK
11%
<b>06.032</b> Kế toán viên <sub>trung cấp</sub> 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>


<b>13.096</b> Kỹ thuật viên 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>
<b>16.119</b> Y sĩ 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>


<b>17.171</b> Thư viện viên


trung cấp 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06
VK
5%


VK


7% VK 9%
VK
11%
<b>15.115</b> Giáo viên mầm <sub>non</sub> 2 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06VK<sub>5%</sub> VK<sub>7%</sub> VK 9% VK <sub>11%</sub>


CC-VC loại C.2
<b>06.035</b> Thủ quỹ cơ


quan, đơn vị 2 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
VK
5%


VK



7% VK 9%
VK
11%
CC-VC loại C.3


<b>06.033</b> Kế toán viên sơ


cấp 2 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33
VK
5%


VK


7% VK 9%
VK
11%
NV thừa hành,


phục vụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>01.010</b> Lái xe cơ quan 2 2.05 2.23 2.41 2.59 2.77 2.95 3.13 3.31 3.49 3.67 3.85 4.03VK
5%


VK


7% VK 9%
VK
11%
<b>01.007</b> Nhân viên kỹ



thuật 2 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
VK
5%


VK


</div>

<!--links-->

×