Các chiến thuật kinh doanh cổ phiếu
Bài viết sau giới thiệu một số chiến thuật của những nhà kinh doanh cổ phiếu lớn tại thị
trường Mỹ.
Những chiến thuật này được đúc kết trong cuốn “Lessons from the Greatest Stock Traders of All
Time” - tạm dịch “Những bài học từ những nhà kinh doanh cổ phiếu thành công nhất” của John
Boik, và cuốn “The 21 Irrefutable Truths of Trading”, tạm dịch “21 sự thật về kinh doanh cổ phiếu”
của John Hayden.
Chiến thuật kinh doanh “không cảm xúc” và “phân tích cơ bản” của Bernard Baruh
Bernard Baruh, xuất thân là nhân viên văn phòng của một công ty môi giới chứng khoán, là một
nhà kinh doanh cổ phiếu thành công. Ông kiếm được bộn tiền nhờ vào dự đoán sự sụp đổ của thị
trường chứng khoán Mỹ vào năm 1907 và 1929. Không chỉ là một nhà kinh doanh cổ phiếu thành
công, ông còn làm việc cho chính phủ của Tổng thống Woodrow Wilson.
Bernard Baruh quan niệm rằng thị trường chứng khoán phản ảnh tình hình kinh tế, chứ thị trường
chứng khoán không quyết định được nền kinh tế. Và ông cũng tin tưởng mãnh liệt rằng, kết quả
kinh doanh được quyết định bởi tâm lý của những người kinh doanh cổ phiếu. Ông sử dụng cái
đầu “lạnh”, chứ không để cảm xúc len vào khi kinh doanh chứng khoán.
Ông là người đầu tiên đưa ra chiến lược phân tích cơ bản trong kinh doanh. Trong đó ông nhấn
mạnh đến ba yếu tố: độ lớn tài sản của công ty, giá trị của sản phẩm đối với người mua, và năng
lực của ban lãnh đạo, trong việc chọn cổ phiếu của mình.
Chiến thuật “Kim tự tháp” và “Thăm dò” của Jess Livermore
Jess Livermore, xuất thân từ nhân viên của một công ty chứng khoán, là người có những chuỗi
thành công và cả thất bại lớn trên thị trường kinh doanh chứng khoán. Ông cũng kiếm được cả núi
tiền nhờ vào việc tiên đoán sự sụp đổ của thị trường vào năm 1907 và 1929.
Tuy vậy, năm 1940, ngay sau khi ông viết cuốn sách nổi tiếng “How to Trade in Stocks”, ông bị thất
bại, phá sản và tự tử.
Chiến thuật “Kim tự tháp” do ông phát triển: mua vào nhiều hơn những cổ phiếu đang tăng giá và
bán ra những cổ phiếu đang rớt giá, là một trong những chiến thuật được các nhà kinh doanh cổ
phiếu áp dụng cho đến bây giờ.
Chiến thuật thứ hai là chiến thuật “Thăm dò”. Trong chiến thuật này ông sẽ thực hiện việc mua có
tính cách thăm dò một số cổ phiếu. Sau một thời gian ngắn, dựa vào hiệu quả lợi nhuận của
những cố phiếu thăm dò này, hoặc là ông bán hẳn; còn không thì sẽ mua thật nhiều để đưa vào
kim tự tháp của mình.
Jess Livermore, cũng giống như phần lớn các nhà kinh doanh cổ phiếu lớn khác, quyết định dựa
vào nghiên cứu và phân tích của bản thân, chứ ít khi dựa vào tư vấn của các chuyên gia, hay các
công ty tư vấn.
Chiến thuật “kinh doanh tập trung” và “hành động nhanh” của Gerald M. Loeb
Thừa hưởng một lượng tài sản lớn, Gerald Loeb có nhiều thuận lợi hơn các nhà kinh doanh, đầu
tư khác.
Một điều khá lý thú là vào năm khi Benjamin Graham - một trong những “ông tổ” về đầu tư, viết
cuốn “Phân tích chứng khoán”, kêu gọi các nhà đầu tư mua cổ phiếu và giữ lại để được nhận giá
trị thật của cổ phiếu trong tương lai, thì Gerald M. Loeb viết cuốn “Chiến đấu cho sự tồn tại trên trị
trường chứng khoán” với quan điểm hoàn toàn đối nghịch.
Ông quan niệm rằng, các nhà kinh doanh phải hết sức năng động trong việc mua bán, và thị
trường là chiến trường. Trái với quan điểm truyền thống của đầu tư là đa dạng hóa danh mục đầu
tư, chiến thuật của ông là “kinh doanh tập trung”, tức là chỉ mua một số loại cổ phiếu sau khi đã
lựa chọn kỹ càng và chấp nhận rủi ro của những cổ phiếu đó.
Chiến thuật thành công thứ hai của ông là “hành động nhanh”. Ông luôn quyết định mua và bán
thật nhanh trước khi những diễn biến lớn xảy ra.
Chiến thuật “Kỹ thuật và cơ bản” và “lý thuyết hộp” của Nicolar Darvas
Nicolar Darvas là một nhà kinh doanh nghiệp dư. Nghề nghiệp chính của ông là vũ công. Thế
nhưng, với sự tập trung cao độ vào kinh doanh, ông đã kiếm được 2 triệu đô la, đó là số tiền lớn
vào những năm 50 của thế kỷ trước.
Ông là người phát triển lý thuyết hộp. Theo lý thuyết này, giá cổ phiếu lên và xuống trong những
giới hạn nhất định, và tạo ra một cái “hộp”. Đến một thời điểm nào đó, giá của cổ phiếu sẽ vượt
qua cái hộp này, và tạo ra một cái “hộp” mới. Mua vào những cổ phiếu ngay giai đoạn nó thoát ly
cái hộp cũ sẽ tạo ra những lợi nhuận cao.
Ông cũng là người đề ra phương pháp phân tích kỹ thuật - phối hợp với cơ bản. Tuy quan tâm cả
hai, nhưng ông nghiêng về yếu tố kỹ thuật - chuyển động của giá, và số lượng cổ phiếu mua bán -
hơn là yếu tố cơ bản - tình hình kinh doanh và năng lực quản lý của công ty.
Chiến lược CANSLIM của William J. O’Neil
Xuất thân là một người môi giới chứng khoán, William O’Neil trở thành nhà kinh doanh thành công
và vẫn tiếp tục kinh doanh cho đến bây giờ.
Ông là người sáng lập tờ Investor’s Business Daily và viết nhiều sách về đầu tư và kinh doanh cổ
phiếu. Ông là người phát triển lý thuyết kinh doanh chứng khoán gọi là CANSLIM. Theo lý thuyết
này của ông, giá một cổ phiếu sẽ chuẩn bị tăng khi có một hay nhiều đặc điểm sau đây:
C - Current Quarter: Lợi nhuận trong quí tăng trưởng ít nhất 25%.
A - Annual Earning: Lợi nhuận năm tăng trưởng so với ba năm trước ít nhất 25%.
N - New Factors: Yếu tố mới, chẳng hạn sản phẩm mới, quản lý mới.
S - Supply and Demand: Khi lượng cổ phiếu giao dịch tăng cao.
L - Leader or Laggard: Giá cổ phiếu đi theo khuynh hướng những cổ phiếu hàng đầu.
I - Institutional Sponsorship: Khi các nhà đầu tư tổ chức mua và sở hữu.
M - Market Direction: Khi có 75% số cổ phiếu trên thị trường đi theo xu hướng của nó.
Những điểm quan trọng
Mặc dù những nhà kinh doanh thành công có những chiến thuật, chiến lược khác nhau nhưng họ
chia sẻ những điểm chung sau:
- Cần có một khoản tiền dự trữ đề phòng những rủi ro. Khoản dự trữ này sẽ giúp nhà kinh doanh
tiếp tục kinh doanh chứ không thụ động phụ thuộc vào kết quả của những “phi vụ” trước.
- Cắt lỗ càng sớm càng tốt. Khi đã lỡ mua cổ phiếu bị xuống giá, cắt ngay. Không bao giờ giữ cố
phiếu đang giảm giá và chờ giá sẽ cao trở lại.
- Mua giá cao và bán giá cao hơn. Để kinh doanh thành công, không chỉ là mua thấp bán cao, mà
còn là mua giá cao và bán ra cao hơn.
- Đôi khi rút khỏi thị trường. Không phải lúc nào nhà kinh doanh cũng thành công, mà phải biết rút
khỏi thị trường.
O’Neil, Darvas và Loeb thường không thích tham gia thị trường đang xuống giá, trong khi đó
Livermore lại không tham gia khi thị trường đều đặn, bình ổn.
- Mua tập trung chứ không nên đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- Quan tâm đặc biệt đến khối lượng giao dịch và giá. Đối với những nhà kinh doanh cổ phiếu, hai
chỉ số này quan trọng hơn bất cứ chỉ số nào, kể cả P/E, các loại tỷ suất lợi nhuận.
- Sau khi thực hiện các phi vụ, phải bỏ thời gian phân tích để rút kinh nghiệm, tại sao mình thua
hay thắng phi vụ đó.
- Cống hiến toàn thời gian. Để kinh doanh thành công, phải dành công sức, thời gian. Ngay cả
trường hợp Darvas là vũ công nhưng cũng dành một thời gian lớn hàng ngày (trên 8 tiếng) để theo
dõi và thực hiện việc kinh doanh.
- Thực hiện các cuộc nghiên cứu phân tích độc lập, các nhà kinh doanh cổ phiếu thành công phải
biết tự nghiên cứu và phân tích, không nên dựa vào ý kiến tư vấn của người khác.
- Quyết định dựa vào dữ kiện, không dựa vào cảm xúc. Ví dụ như nhà kinh doanh không tiếc khi
phải bán ra cổ phiếu, không quá mừng rỡ mà bán lúa non khi giá cổ phiếu vẫn còn đang lên.
- Quan trọng nhất là phải chấp nhận rủi ro. Một chiến lược đầu tư gọi là hiệu quả khi có thể giảm
thiểu rủi ro và tăng cao lợi nhuận. Trong khi đó, các chiến lược kinh doanh hầu như phải chấp
nhận mức rủi ro cao vì chính rủi ro cao đó là nguồn gốc của lợi nhuận cao. Nhà kinh doanh vì vậy
phải chấp nhận những phi vụ thất bại, và đừng nên kỳ vọng rằng lúc nào họ cũng thắng được thị
trường