Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tài liệu Trường CĐ Sư phạm Kon Tum docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.82 KB, 3 trang )

Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Sư phạm Kon Tum
STT
TRƯỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
TỔNG
ĐIỂM
ĐIỂM
ƯT
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 C36 A 19 C36 A Drúi 160288 39 3.25 1 2.5 6.75 7 3.5 36 1 1 1
2 C36 A 19 TTN Biện Thị Tâm 110990 7635 2.25 5.25 1.75 9.25 9.5 1.5 40 14 1
3 C36 A 19 GTS Nguyễn Ngọc Như Long 120291 6576 1.5 4.25 2.5 8.25 8.5 1.5 63 3 1
4 C36 A 19 CCH Nguyễn Văn Thiết 230891 3684 3.25 1 4.5 8.75 9 1.5 36 7 1
5 C36 A 19 TTN Phan Nhật Việt 201091 10619 0.75 5.25 3 9 9 1.5 36 7 1
6 C36 A 19 TTN Trần Thị Ngọt 60390 5833 5.5 3.75 2.5 11.75 12 1 29 12 2NT
7 C36 A 19 TTN Trần Thị Quỳnh 160791 7272 2.25 4.5 2.75 9.5
9.5 1.5 38 16 1
8 C36 C 20 C36 Nguyễn Thị Thu Hồng 220890 547 3 2 3.25 8.25 8.5 336 5 1
9 C36 C 20 DHS A Sanh 150890 69606 1 3.5 3.5 8 8 536 5 11
10 C36 C 20 DQN Đặng Thị Mỹ Kim 141090 1672 4.5 2.5 3.25 10.25 10.5 338 11 1


11 C36 C 20 C36 Đặng Thị Nhạn 201090 732 44412 12 036 1 3
12 C36 C 20 C36 Lê Thị Kim Oanh 11090 758 3.25 2.5 2.75 8.5 8.5 336 7 1
13 C36 C 20 C36 Nguyễn Thị Thanh Thuý 200491 878 2 3 4.75 9.75 10 336 3 1
14 C36 C 20 LPS Nguyễn Văn Hùng 200287 9809 3 3.5 4 10.5 10.5 338 4 1
15 C36 C 20 LPS Phạm Đình Duy 180790 3906 4.5 1 4.5 10 10 336 3 1
16 C36 C 20 DQN Rcom Smen 190790 3277 2.75 2.5 3.5 8.75 9 538 1611
17 C36 C 20 TTN Thái Khắc Dương 50889 22507 3 4.5 4.5 12 12 363 6 1
18 C36 C 20 C36 Trần Thị Bé 130591 408 2.75 3.5 4 10.25 10.5 336 7 1
19 C36 C 20 C36 Võ Thị Mỹ Nhung 271190 456 4 2.5 3.75 10.25 10.5 336 7 1
20 C36 C 20 C36 Y Lếp 100386 619 1.75 2.75 2.5 7 7 536 5 11
21 C36 C 21 DDS Bùi Thị Bé 300990 50866 4.25 1.25 4 9.5 9.5 4 28 10 1 2NT
22 C36 C 21 TDL Đàm Thị Quý 221089 13779 4.75 1.25 4.5 10.5 10.5 2 29 13 2NT
23 C36 C 21 CDK Dương Thị Kim ánh
241290 14 2.75 2.25 4.25 9.25 9.5 340 10 1
24 C36 C 21 QSX Hoàng Thị Oanh 21091 4919 5.5 2 4.75 12.25 12.5 336 1 1
25 C36 C 21 DDS Lê Thị Hải 60986 51577 3 2.25 4 9.25 9.5 338 10 1
26 C36 C 21 TDL Lưu Hồng Huệ 31190 11961 2.75 0.75 4.25 7.75 8 536 8 11
27 C36 C 21 CPT Nguyễn Thị Hải Oanh 50291 1716 5.5 3.75 3.75 13 13 336 7 1
28 C36 C 21 C29 Nguyễn Thị Hiền 30490 442 6.5 1.75 2 10.25 10.5 330 11 1
29 C36 C 21 C36 Nguyễn Thị Liên 211091 625 3.25 1.75 5.25 10.25 10.5 336 4 1
30 C36 C 21 TDL Nguyễn Thị Liên 90191 12544 4 3.25 4.25 11.5 11.5 363 1 1
31 C36 C 21 CSS Nguyễn Văn An 50889 4719 3.5 4.25 3.25 11 11 336 7 1
32 C36 C 21 C33 Võ Thị Phương 101090 6562 4.5 1.25 5.25 11 11 338 12 1
33 C36 C 21 TDL Y Ngân Mlô 130990 12937 3.25 2.25 2.25 7.75 8 540 2 11
34 C36 D1 22 LPS Đoàn Thị Mỹ Duyên 91291 13253 3.5 1 5.5 10 10 336 7 1
35 C36 D1 22 DDF Nguyễn Thị Hồng Vân 110990 64189 4 3.25 6 13.25 13.5 336 1 1
36 C36 D1 22 TTN Nguyễn Thị Nhi 20889 27188 3.5 1.5 6 11 11 336 7 1
37 C36 D1 22 CM2 Nguyễn Thị Tú Chi 110590 16 3.5 1 9 13.5 13.5 340 10 1
38 C36 D1 22 DDS Nguyễn Thị Tuyết Diệu 130191 55788 4.25 1 8 13.25 13.5 336 1 1
39 C36 D1 22 LPS Nguyễn Văn Nam 120589 11705 3.25 1.75 6.5 11.5 11.5 536 7 31

40 C36 D1 22 DQN Trần Thị Mỹ Tiên 90191 1760 4.5 1.25 5 10.75 11 336 1 1
41 C36 C 23 LPS Bùi Thị Ly 120291 9939 3 0.5 4.25 7.75 8 336 7 1
42 C36 C 23 C36 Bùi Thị Mỹ Hạnh 300890 507 3.25 2.25 3.5 9 9 336 1 1
43 C36 C 23 SPS Đặng Thị Nhạn
201090 13876 3 3 6.5 12.5 12.5 036 1 3
44 C36 C 23 C29 Đào Thị Thơm 130591 1472 6.5 3.75 4.75 15 15 2 29 14 2NT
45 C36 C 23 C36 Hồ Biên Thuỳ 230491 882 2.75 2.5 3.5 8.75 9 336 4 1
46 C36 C 23 DQN Lê Thị Hậu 70891 917 4.25 1.25 4.75 10.25 10.5 338 5 1
47 C36 C 23 DQN Lương Ngọc Mai 150491 2232 4.5 1.75 5.75 12 12 338 4 1
48 C36 C 23 C36 Maria Triết 250989 937 2.25 3.5 2.5 8.25 8.5 536 1 11
49 C36 C 23 TTN Ngô Thị Thu 80991 25030 2.75 1.5 5 9.25 9.5 338 9 1
50 C36 C 23 C29 Nguyễn Đức Dũng 250691 197 5.5 4 6.75 16.25 16.5 330 4 1
51 C36 C 23 TDL Nguyễn Phi Chinh 261091 10825 3 1.75 7 11.75 12 2 35 3 2NT
52 C36 C 23 CM2 Nguyễn Thị Phương Thảo 110490 862 4 1.25 6 11.25 11.5 338 9 1
53 C36 C 23 C29 Nguyễn Thị Sen 50691 1293 6 0.75 6.5 13.25 13.5 330 2 1
54 C36 C 23 DDS Nguyễn Thị Tâm 231290 54126 4 0.5 4 8.5 8.5 563 2 11
55 C36 C 23 DQN Nguyễn Thị Thanh Dịu 60391 426 3.75 1.75 6.75 12.25 12.5 336 4 1
56 C36 C 23 CV1 Nguyễn Thị Thu Hằng 40291 123 3.5 2.5 4.25 10.25 10.5
338 11 1
57 C36 C 23 DDS Nguyễn Thị Thu Hường 200791 52411 4 0.75 5.75 10.5 10.5 336 7 1
58 C36 C 23 DHS Nguyễn Thị Vinh 210190 67822 2.25 2.5 5.75 10.5 10.5 2 30 6 2NT
59 C36 C 23 TTN Phạm Thị Phương 50190 24553 3.75 0.5 5.5 9.75 10 438 5 61
60 C36 C 23 CDK Trần Thị Hiếu 170687 40169 2.25 3.75 4 10 10 440 1461
61 C36 A 31 C36 A Jui 200790 110 2.5 1.25 3.25 7 7 536 5 11
62 C36 A 31 C36 A Rơn 150590 241 3.25 1 2.5 6.75 7 536 1 11
63 C36 A 31 DQN A Sanh 140490 8690 0.5 3 3.5 7 7 536 1 11
64 C36 A 31 C36 A Tọa 100288 323 3 2.25 2.5 7.75 8 536 2 11
65 C36 A 31 DDP Bế ích Chức 100491 46574 2.5 0.75 1.5 4.75 5 536 2 11
66 C36 A 31 CGS Đinh Thị Thuý Diễm 111191 720 4.5 2.25 3.5 10.25 10.5 2 35 10 2NT
67 C36 A 31 C36 Đỗ Trọng Thiết 180991 290 4 1 3.25 8.25 8.5 336 7 1

68 C36 A 31 LBS Lê Quốc Vũ 21091 3068 2 5.25 2.5 9.75 10 336 4 1
69 C36 A 31 C36 Lê Thị Hằng 260591 64 5.75 0.25 2.25 8.25 8.5 336 6 1
70 C36 A 31 C36 Lê Thị Loan 200891 147 3.25 1.75 2.75 7.75 8 336 8 1
71 C36 A 31 C36 Lê Thị Phương 10187 226 4.5 1.5 2.5 8.5 8.5 536 5 11
72 C36 A 31 DDP Nguyễn Hiếu Trung 50791 47420 2 3.25 2.5 7.75 8 338 1 1
73 C36 A 31 QSC Nguyễn Hữu Trọng 100291 2197 1.25 3.25 3.25 7.75 8 336 4 1
74 C36 A 31 DDK Nguyễn Thị Hằng Ni 270191 9792 1.25 4.5 3.5 9.25 9.5 336 7 1
75 C36 A 31 C36 Nguyễn Thị Hưng 101091 101 4.75 1.5 3.75 10 10 336 4 1
76 C36 A 31 C36 Nguyễn Thị Kim Luyến 221091 154 4.75 1.75 2.5 9 9 336 5 1
77 C36 A 31 TTN Nguyễn Thị Nhung 40389 6206 1.5 3.75 3.5 8.75 9 340 8 1
78 C36 A 31 DDQ Nông Thị Thạch Thủy 20491 42880 1.25 4.5 1.5 7.25 7.5 536 4 11
79 C36 A 31 C36 Phan Thị Hồng Liên 230891 139 3.25 1.5 2.25 7 7 336 4 1
80 C36 A 31 DQN Tạ Công Quỳnh 301091 8568 2.5 5.5 3.5 11.5 11.5 2 37 10 2NT
81 C36 A 31 DDP Trần Hồ Huy Minh 150991 46974 0.75 4.5 3.75 9 9 336 4 1
82 C36 A 31 DDQ Trần Hữu 110891 35449 2.25 5 3.25 10.5 10.5 336 4 1
83 C36 A 31 C36 Trần Thị Hoàng Yến 80991 376 3.5 2.5 3.5 9.5 9.5 336 1 1
84 C36 A 31 C36 Trương Thị Thủy 271091 306 3 1 3.5 7.5 7.5 336 4 1
85 C36 A 31 C36 Vi Thị Hiền 121190 77 2.5 0.75 3.75 7 7 536 5 11
86 C36 A 31 C36 Y Hải Yến 120691 373 3.5 1.75 2.25 7.5 7.5 536 3 11
87 C36 A 31 C36 Y Nhuận 180290 196 3.5 1 3.5 8 8 536 7 11
88 C36 B 32 NLS Hoàng Thị Thùy Linh 290991 24975 4.5 1 2.75 8.25 8.5 340 9 1
89 C36 B 32 CKY Lưu Hùng Trung 261090 7039 4.5 1 4.5 10 10 336 7 1
90 C36 B 32 CKY Trương Kiều Quỳnh Như 51290 4425 4.25 2.5 4 10.75 11 336 1 1

×