Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Tài liệu Trường CĐ Phát thanh - Truyền hình 2 docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (384.42 KB, 9 trang )

đ
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Phát thanh - Truyền hình 2
Thí sinh trúng tuyển NV2 lưu ý: Trường gửi giấy báo nhập học theo địa chỉ thí sinh đã ghi ở bì thư vào ngày
14-9-2009.
Thời gian đăng ký nhập học từ ngày 30-9 đến 2-10-2009. Khai giảng và bắt đầu học tập học kỳ 1 dự kiến
ngày 5-10-2009.
STT
Trường
2
Ngành
2
SỐ HỌ VÀ TÊN BÁO DANH
NGÀY
SINH
ĐM1 ĐM2 ĐM3
Tổng
iểm
ĐTKV
1 CPS 02 TTN A 349 Hoàng Việt Bảo 071190 1.3 3.8 3.3 8.5 1
2 CPS 02 HCS A 34 Nguyễn Thị Thanh Bình 010291 2.8 4.5 3.5 11 06 2NT
3 CPS 02 HHK A 195 Trần Thị Kim Châu 140891 1 5 3.5 9.5 2
4 CPS 02 HUI A 26862 Dương Đức Dũng 101091 2.3 4.5 3 10 2NT
5 CPS 02 SPS A 2605 Hồ Thị Dụng 250890 2 5.3 2.5 10 1
6 CPS 02 TCT A 5270 Đinh Toàn Duy 150191 2 4.5 2.5 9 1
7 CPS 02 DTT A 2174 Huỳnh Thị Mỹ Đạt 200391 2.5 4.5 3 10 1
8 CPS 02 NLS A 2368 Đoàn Công Định 010991 1.3 5.5 2 9 2NT
9 CPS 02 HHK A 2399 Nguyễn Trường Hận 201291 1.8 4.5 2.3 8.5 1
10 CPS 02 DTT A 3020 Nguyễn Trung Hậu 000891 3 6.5 2.8 12.5 1
11 CPS 02 KSA A 22548 Thạch Quốc Hiếu 060191 2 4 2.8 9 01 2NT
12 CPS 02 DTT A 4555 Vũ Văn Hướng 081090 4.3 5.5 3.3 13 1


13 CPS 02 BVS A 1460 Phạm Việt Khoa 250291 0.3 6 2.5
9 2NT
14 CPS 02 QST A 29 Nguyễn Hữu Lộc 061091 1.3 4.5 3.3 9 1
15 CPS 02 SGD A 8488 Phan Văn Nam 020291 2.3 3.8 4.5 10.5 3
16 CPS 02 TTN A 5918 Trần Ngọc Nguyên 101090 1.8 5 2 9 1
17 CPS 02 SPK A 7247 Nguyễn Thế Phi 200790 1.5 4 3.8 9.5 1
18 CPS 02 HQS A 824 Trần Quốc Quân 060691 0.8 4.5 3.5 9 2NT
19 CPS 02 TSN A 6740 Trương Phú Quốc 120991 2.3 4.3 2.5 9 1
20 CPS 02 DMS A 9017 Trần Trung Thành 300890 1.3 4.3 3 8.5 06 1
21 CPS 02 TCT A 32886 Diệp Vĩnh Thành 220491 1 5.5 2.5 9 1
22 CPS 02 SPK A 10895 Nguyễn Thị Thu Trang 301091 3.8 6.5 1.8 12 1
23 CPS 02 MBS A 25294 Nguyễn Văn Trình 251290 1.5 3.5 3.8 9 1
24 CPS 02 MBS A 19346 Hoàng Thị Cẩm Tú 190490 0.5 3 4 7.5 06 1
25 CPS 02 SGD A 17834 Trần Hoàng Việt 010791 0.8 5.8 2.5 9 1
26 CPS 02 KSA A 19206 Lê Quang Vũ 041191 1.3 4.5 3 9 1
27 CPS 03 NLS A 703 Trịnh Thị Thanh Bình 150691 1.3 5.5 3.3 10 2NT
28 CPS 03 NLS A 830 Phan Thị Cẩm 210391 1.5 4 3.3 9 1
29 CPS 03 HUI A 2290 Trần Trọng Duyên 051091 1.3 5 5.3 11.5 2
30 CPS 03 KSA A 15254 Nguyễn Thị Giang 020291 1 4 4 9 2NT
31 CPS 03 MBS A 6655 Lê Nguyên Khang 070291 2.8 6 2.3 11 3
32 CPS 03 SPS A 1322 Đào Bá Kiệt 040791 4.5 5.5 3.5 13.5 2
33 CPS 03 KSA A 33294 Nguyễn Thị Xuân Kiều 030991 4.3 5.8 2.5 12.5 2
34 CPS 03 SPS A 4118 Nguyễ
n Đăng Minh
170491 3.5 4.8 3.5 12 3
35 CPS 03 QSX A 64 Lê Thùy Như Ngọc 250991 3.3 4.5 3.3 11 2
36 CPS 03 MBS A 13817 Phó Ngọc Tài 230990 2.3 4.5 2.5 9.5 2
37 CPS 03 MBS A 15032 Trần Mai Phương Thảo 090491 2 4 3.5 9.5 1
38 CPS 03 GSA A 3023 Phạm Thị Hồng Thắm 270391 2.8 5.5 3.3 11.5 1
39 CPS 03 SPS A 7292 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 270891 1 5.3 3.5 10 3

40 CPS 03 TLS A 456 Lê Thị Kiều Trang 181091 3.5 4 2.3 10 1
41 CPS 03 QSC A 1877 Lê Nguyễn Hạ Vy 030291 3 5.5 2.5 11 2
42 CPS 01 LPS C 3318 Phạm Thị Thuỳ An 051289 4.3 4 5 13.5 1
43 CPS 01 LPS C 3297 Nguyễn Thúy An 191291 5 3.3 6.3 14.5 1
44 CPS 01 SPS C 10498 Trần Văn An 150189 3 5.8 6 15 2NT
45 CPS 01 QSX C 2288 Huỳnh Thế Anh 071190 4.5 4 5 13.5 1
46 CPS 01 QSX C 2380 H Kim Phúc Ê Ban 200591 4.8 2 5 12 01 1
47 CPS 01 QSX C 1669 Nguyễn Thanh Bắc 010791 6 2 5.8 14 1
g
48 CPS 01 HCS C 924 Nguyễn Lương Bằng 050888 5 3 4.5 12.5 1
49 CPS 01 QSX C 2407 Võ Thị Thu Bé 250391 6.3 3.5 5 15 2NT
50 CPS 01 SPS C 10569 Lê Thanh Bình 220789 5 3.8 4.8 13.5 2NT
51 CPS 01 DHT C 71815 Phạm Thanh Bình 040190 4.3 2.8 6 13 2NT
52 CPS 01 SPS C 10610 Văn Thị Chiêm 100989 3.8 3.5 3 10.5 01 1
53 CPS 01 QSX C 2561 Nguyễn Thế Chung 180489 4.3 3 5.8 13 2NT
54 CPS 01 LPS C 3674 Võ Thị Chung 281190 4.5 2.3 6.3 13 1
55 CPS 01 LPS C 3749 Đặng Đức Cường 010491 4 3.5 5.5 13 1
56 CPS 01 CSS C 5576 Lâm Thị Hồng Diễm 100391 5.8 1 6.3 13 2NT
57 CPS 01 LPS C 3792 Lê Thị Nhật Diễm 180891 5.5 2.8 7 15.5 2
58 CPS 01 LPS C 9594 Phạm Thị Diễm 220291 6.5 2.5 6.3 15.5 2NT
59 CPS 01 LPS C 3831 Lê Thị Thanh Diệu 090189 5 2.5 5 12.5 1
60 CPS 01 QSX C 1732 Nguyễn Thị Dung 100290 4.3 3.8 6 14 2NT
61 CPS 01 QSX C 2737 Lê Nguyễn Anh Duy 040291 5.3 4 6.5 16 2
62 CPS 01 LPS C 3931 Lê Duy 120786 3.5 4.8 6 14.5 2
63 CPS 01 QSX C 1492 Ngô Đ
ình Dư
111291 3.8 5 6 15 1
64 CPS 01 QSX C 2807 Lê Thuỳ Dương 291089 6 3.8 5.5 15.5 2
65 CPS 01 QSX C 1757 Lê Quang Đạo 130490 5.3 5.8 5 16 1
66 CPS 01 LPS C 4104 Dương Vĩnh Tiến Đạt 120290 3 3.5 6.5 13 1

67 CPS 01 SPS C 12401 Nguyễn Văn Điền 250289 3.3 4.8 4.8 13 1
68 CPS 01 QSX C 2927 Ka Exơte 270591 4.5 1.3 5.3 11 01 1
69 CPS 01 SPS C 13407 Nguyễn Thị Phương én 060191 5 3.5 6 14.5 1
70 CPS 01 QSX C 2957 Trần Thị Nữ Băng Gian
161090 5.8 3.3 4.5 13.5 2NT
71 CPS 01 CSS C 6367 Nguyễn Ngọc Hà 030290 3.5 4.5 6.5 14.5 1
72 CPS 01 LPS C 4374 Lê Văn Hà 040390 3.3 4.3 5 12.5 1
73 CPS 01 TGC C 6448 Nguyễn Văn Hải 160789 5 3 5.5 13.5 1
74 CPS 01 LPS C 4445 Hồ Viết Hải 260390 3.5 2 6.8 12.5 1
75 CPS 01 QSX C 3119 Phạm Thị Hồng Hạnh 300388 4 4.5 4.8 13.5 2NT
76 CPS 01 QSX C 3130 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 241291 7 3.5 5.3 16 3
g
77 CPS 01 QSX C 3099 Hà Văn Hạnh 230591 4.3 3.8 6 14 1
78 CPS 01 LPS C 9701 Đặng Ngọc Hảo 200191 3.8 3.3 6 13 2NT
79 CPS 01 SPS C 12457 Võ Thị Lệ Hằng 160191 4.8 2.5 6 13.5 1
80 CPS 01 QSX C 3195 Trần Thị Phượng Hằng 100891 4.8 6 6 17 2
81 CPS 01 LPS C 9725 Phạm Thị Hằng 220891 4 3.3 5 12.5 1
82 CPS 01 QSX C 3173 Phan Thị Hằng 120891 5 1.8 6 13 1
83 CPS 01 QSX C 3206 Nguyễn Ngọc Hân 201290 4.5 4.8 4.8 14 1
84 CPS 01 QSX C 1798 Nguyễn Đức Hậu 280591 4.5 2 5.3 12 06 2NT
85 CPS 01 QSX C 3230 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 230386 6.3 3.3 5 14.5 2NT
86 CPS 01 HCS C 1281 Trần Thị Hiên 200591 5.8 1 6 13 2NT
87 CPS 01 DHS C 70497 Trần Thị Diệu Hiền 010691 5.5 2 7.5 15 2
88 CPS 01 HCS C 1307 Nguyễn Thị Hiền
230690 7 2.5 5 14.5 2NT
89 CPS 01 QSX C 3321 Nguyễn Thị Thu Hiền 200691 5.5 3.3 5.3 14 2
90 CPS 01 LPS C 4753 Vũ Thị Thu Hiền 050591 4.5 2.8 6 13.5 2NT
91 CPS 01 QSX C 3258 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 031291 6.5 3.8 4.8 15 2
92 CPS 01 LPS C 4644 Trương Trung Hiếu 201089 3.5 5.3 7.5 16.5 2NT
93 CPS 01 DLH C 267 Trần Thị Hoa 180389 6 1.5 5.3 13 1

94 CPS 01 HCS C 1339 Nguyễn Duy Hòa 040587 6 5 4.3 15.5 1
95 CPS 01 HCS C 1347 Phạm Ngọc Hoài 050388 5 3 3.8 12 06 1
96 CPS 01 SGD C 21545 Trần Thị Hoài 271091 3.3 3.3 5.8 12.5 1
97 CPS 01 SPS C 13547 Lê Văn Hoàn 081291 4.8 4.3 5 14 2NT
98 CPS 01 LPS C 9779 Đoàn Thị Tý Hon 020491 4.5 2.3 6.3 13 2NT
99 CPS 01 SPS C 14580 Nguyễn Thị Thanh Hồn
251091 4.5 2.5 5.8 13 2NT
100 CPS 01 LPS C 5012 Trần Văn Hợp 001091 4 3.8 6.8 14.5 2NT
101 CPS 01 LPS C 9339 Vũ Quốc Huân 140590 4 2.8 6.5 13.5 1
102 CPS 01 QSX C 3577 Lê Thị Huệ 280491 5.8 3.5 5.8 15 1
103 CPS 01 TCT C 68037 Trần Thanh Huyền 160991 3.8 5 5.3 14 1
104 CPS 01 HCS C 1494 Đoàn Thị Tố Hương 250791 5.8 2.5 4 12.5 1
105 CPS 01 QSX C 1839 Phạm Thị Hường 030691 4.3 2.3 6.3 13 04 2NT
106 CPS 01 LPS C 5381 Đinh Duy Khanh 100290 3 4 5.8 13 2NT
107 CPS 01 LPS C 5399 Thân Đào Bảo Khánh 130291 5 1.8 5.8 12.5 1
108 CPS 01 SPS C 23586 Trần Hữu Khoa 060188 3.5 4.5 5.3 13.5 1
109 CPS 01 QSX C 3844 Trương Quang Khoa 261088 3.8 5.8 4 13.5 2NT
110 CPS 01 TCT C 68426 Trương Văn Khởi 050191 3.5 3.5 6 13 1
111 CPS 01 SPS C 11129 Bùi Thị Kiều 121091 5 4.8 5 15 1
112 CPS 01 LPS C 5578 Nguyễn Thị Mai Lâm 171090 4 5 5 14 3
113 CPS 01 LPS C 5592 Dương Mỹ Lâm 250991 4.5 6 5.5 16 1
114 CPS 01 TCT C 68788 Nguyễn Thanh Liêm 91 4 2.8 7 14 2NT
115 CPS 01 SPS C 11241 Nguyễn Thị Châu Loan 050189 5.5 2 5.8 13.5 06 1
116 CPS 01 LPS C 5836 Nguyễn Văn Long 091088 3.5 4.8 4.8 13 1
117 CPS 01 HCS C 1657 Nguyễn Hữu Lộc 061091 4.8 1.5 6.3 12.5 1
118 CPS 01 QSX C 4201 Trần Thị Hồng Lợi 300789 5.5 3.5 5.8 15 2NT
119 CPS 01 SPS C 14947 Phạm Thành Luân 271191 4.8 3 5 13 2NT
120 CPS 01 CSS C 8165 Nguyễn Mai Luy
ện
190691 5.5 2.8 5.3 13.5 2NT

121 CPS 01 BPS C 2172 Lê Hữu Lực 011091 5 4.5 7 16.5 2NT
122 CPS 01 LPS C 5921 Phạm Văn Lưu 220491 3.8 4.3 5.8 14 3
123 CPS 01 LPS C 5967 Nguyễn Thị Trúc Ly 260591 4.3 2.5 6.3 13 1
124 CPS 01 DQN C 2237 Siu H' Mai 050790 4.5 3.5 4 12 01 1
125 CPS 01 QSX C 4298 Lê Thị Tuyết Mai 180691 5.3 4.8 5.8 16 2
126 CPS 01 LPS C 6088 Lê Văn Minh 020490 4.3 5.5 5.8 15.5 06 2NT
127 CPS 01 TAG C 12334 Cù Thị Mơ 010590 4.8 4 5.3 14 1
128 CPS 01 LPS C 6147 Bùi Trung Mười 290291 5.3 2.5 5 13 01 1
129 CPS 01 QSX C 4433 Nguyễn Thị Thu My 020491 4.8 3.8 5.8 14.5 1
130 CPS 01 LPS C 6165 Cao Thanh Mỹ 250890 5 2.5 5.3 13 1
131 CPS 01 CSS C 8394 Nguyễn Xuân Nam 061091 5.5 1.5 4.8 12 04 1
132 CPS 01 SPS C 13816 Nguyễn Thị Thanh Nga 210289 5 1.8 5.5 12.5 1
133 CPS 01 TGC C 6701 Nguyễn Thị Thu Nga 221091 6 2 5.5 13.5 2NT
134 CPS 01 TDV C 23763 Hoàng Thị Hồng Ngát 190589 4.3 3 5 12.5 06 2NT

×