Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trường CĐ Sư phạm Trung ương TP.HCM
STT
TRƯ
ỜNG
2
KHỐI
2
NGÀNH
2
TRƯỜNG
1
HỌ VÀ TÊN
NG
ÀY
SINH
SBD ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0
T
ỔNG
ĐIỂM
TỈNH HUYỆN ĐTKV
1 CM3 M 04 SPS Bùi Thị Mỹ Lụa 080191 21285 4 1.25 6.25 11.5 11.5 47 08 1
2 CM3 M 04 DDS Dương Thị Chi 261289 55776 3.25 1 7.75 12 12 32 04 2NT
3 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Duyên 030791 20757 4 1.5 5.75 11.25 11.5 40 07 1
4 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Thảo 181085 21880 5 0.25 6.75 12 12 30 07 1
5 CM3 M 04 SP2 Nguyễn Thị Hà 120291 715 5.5 1 7.35 13.85 13.85 30 06 2NT
6 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Hải Yến 080289 22479 3 3.25 6.75 13 13 43 03 1
7 CM3 M 04 CM3 Nguyễn Thị Kim Hường 060890 1065 6.5 6.25 4.25 17 17 48 05 2NT
8 CM3 M 04 CM3 Nguyễn Thị Kim Quyên 111191 2182 5.5 5.25 3.25 14 14 48 02 1
9 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Lệ Duyên 221189 20744 4 1.25 7.5 12.75 13 42 05 1
10 CM3 M 04 CM1 Nguyễn Thị Nhung 050691 9859 5.5 4.5 4.5 14.5 14.5 25 04 2NT
11 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Quỳnh Mai
200990 21306 4.25 2 5.25 11.5 11.5 52 05 1
12 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Quỳnh Như 111189 21587 4.5 1.75 6 12.25 12.5 42 02 1
13 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thị Thanh Trúc 111291 22261 4 3 4.5 11.5 11.5 47 04 1
14 CM3 M 04 DDS Nguyễn Thị Thanh Thúy 200491 56958 3.25 1 7.5 11.75 12 36 03 1
15 CM3 M 04 SPS Nguyễn Thuỵ Trúc Mai 310891 21307 3 1.25 8 12.25 12.5 57 01 2
16 CM3 M 04 SPS Nguyễn Vũ Thiên Thảo 200491 21826 61815 15 02 14 3
17 CM3 M 04 SPS Trần Thị Diễm My 101290 21362 5.5 2.5 5.5 13.5 13.5 56 07 1
18 CM3 M 04 SP2 Trần Thị Phượng 060590 1566 2.5 1.75 7.65 11.9 11.9 25 08 06 2NT
19 CM3 M 04 CM3 Trần Thị Thanh Hoa 230491 777 6.25 5.25 3.5 15 15 02 20 2
20 CM3 M 04 SPS Trần Thị Thúy An 100391 20530 3.25 1 7.5 11.75 12 43 06 1
21 CM3 M 04 SPS Vàng Thị Ánh Vi 280990 22401 3 1 6.75 10.75 11 40 11 01 1
22 CM3 M 04 SP2 Vũ Thị ánh Tuyết 170191 2080 4.75 1.25 6.75 12.75 13 17 02 2
23 CM3 R 05 VHS Cao Thị Hồng Phúc 080591 112 4.5 1.5 6 12 12 46 09 1
24 CM3 R 05 VHH Hoàng Nghĩa Trung 030188 10936 4 1.5 5.5 11
11 29 05 01 1
25 CM3 R 05 VHS Lê Việt Dũng 200990 27 3.5 4.5 5.5 13.5 13.5 40 08 1
26 CM3 R 05 VHH Nguyễn Thị Hà 010391 10683 5.5 0.5 3.75 9.75 10 29 16 1
27 CM3 R 05 VHS Nguyễn Thị Thắm 131191 143 4.75 6 3 13.75 14 28 24 06 2NT
28 CM3 R 05 VHS Phạm Văn Quyền 030990 123 3.25 3.25 6 12.5 12.5 26 07 2NT
29 CM3 R 05 VHH Trịnh Thị Hà 141291 10682 6 0.75 3.5 10.25 10.5 28 19 2NT
30 CM3 B 06 YDS Hoàng Lê Ngọc Bích 150991 10552 4.75 3.25 2.75 10.75 11 48 04 01 1
31 CM3 B 06 NLS Nguyễn Thị Thùy Linh 090891 25111 4 5 5.5 14.5 14.5 48 01 2
32 CM3 B 06 QSX Phan Hoàng Gia Lâm 120291 1014 5.5 3.75 3.5 12.75 13 02 16 3
33 CM3 B 06 NLS Trần Đức Tuấn 141291 54056 4.25 2.75 3.5 10.5 10.5 37 06 1
34 CM3 B 06 CKY Trần Thị Phương Nga 301091 3822 4.5 3.5 3.5 11.5 11.5 30 05 2NT