ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH An Giang
STT TRƯỜN
G 2
NGÀNH
2
SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG
ĐIỂM
HUYỆNTỈNH KHU VỰC
1 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.01932
Dương
Thị
Bích 17/08/1990 03,00 06,25 03,00 12,25
12,50
H. An
Biên
Kiên
Giang
2NT
2 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.02278
Quách
Văn
Bền 19/10/1991 03,25 07,75 02,50 13,50
13,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
3 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02392
ðỗ Hồng
Tuấn
Kiệt / /1990 02,75 06,50 04,25 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
4 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02553
Trương
Phú
Lâm 28/02/1987 01,75 06,50 04,25 12,50
12,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
5 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02570
Võ Thị Lắm 02/04/1990 04,25 05,50 03,00 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
6 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02709
Ngô Thị
Thuỳ
Linh 20/12/1990 02,25 07,00 03,50 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
7 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02896
Trần Kim Loan 01/12/1990 03,50 06,50 03,50 13,50
13,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
8 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.03509
Nguyễn
Thị Cẩm
Chướng 16/12/1991 03,00 05,25 04,75 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
9 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.04148
Phạm Thị
Kim
Nhu 28/02/1991 02,50 06,50 03,75 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
10 TAG Sư phạm
Vật lý
CSSA
.04281
Vương
Bích
Tuyền 02/01/1991 05,50 08,50 05,00 19,00
19,00
H. Tri Tôn An Giang 1
11 TAG Sư phạm
Vật lý
NLSA
.05446
Nguyễn
Thị
Kiều 10/10/1991 02,75 06,00 03,25 12,00
12,00
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
12 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.05581
Nguyễn
Thị Mai
Thảo 08/12/1991 04,25 05,00 03,50 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
13 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.06020
Đoàn Thị
Thanh
Thúy 26/03/1990 02,25 06,00 03,75 12,00
12,00
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
14 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.07223
Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,25 06,50 02,50 13,25
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
15 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.09222
Đoàn
Thanh
Hải 19/02/1991 03,50 06,75 04,75 15,00
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
16 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.12576
Phạm
Hoàng
Huy 08/06/1991 03,50 05,50 03,25 12,25
12,50
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
17 TAG Sư phạm
Vật lý
SPKA
.13318
Lê
Nguyễn
Tân
Thi 03/07/1991 02,75 06,25 03,25 12,25
12,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
18 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.19122
Lê Thị
Trúc
Ly 02/08/1991 03,00 06,50 05,00 14,50
14,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
19 TAG Sư phạm
Vật lý
MBSA
.21906
ðặng Thị Tuyết 17/12/1989 02,00 05,25 04,50 11,75
12,00
H. Phú
Quốc
Kiên
Giang
1
20 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.28619
Nguyễn
Thị
Phượng 15/06/1990 03,25 05,25 03,50 12,00
12,00
H. Châu
Thành
Kiên
Giang
1
21 TAG Sư phạm
Vật lý
KSAA
.28768
Nguyễn
Trung
Tiến 01/01/1990 03,25 04,75 04,00 12,00
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 1
22 TAG Sư phạm
Vật lý
KSAA
.29886
Nguyễn
Lễ Minh
Thiên 23/01/1991 02,50 05,50 04,50 12,50
12,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
23 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.30864
Dương
Tuấn
Tài 30/06/1991 03,00 06,50 03,25 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
24 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.32619
Trương
Nguyễn
ðức
Thanh 28/11/1991 02,25 06,75 04,50 13,50
13,50
H. An Phú An Giang 1
25 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.35770
Trần Thị Thuận 27/10/1991 03,50 06,00 03,25 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
26 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.37609
Nguyễn
Kim
Tiền 01/09/1991 03,75 05,75 02,75 12,25
12,50
H. An
Biên
Kiên
Giang
1
27 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.45281
Trần Thị
Mỹ
Xuân 28/09/1991 02,25 06,00 03,75 12,00
12,00
H. An Phú An Giang 1
28 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.45855
Trần Thị
Kim
Yến 08/06/1991 03,25 05,75 03,75 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
29 TAG Tin học TAGA
.00262
Cao Vũ Bằng 19/09/1990 01,75 07,00 03,50 12,25
12,50
H. Gò
Quao
Kiên
Giang
1
30 TAG Tin học QSBA
.00277
Vương
Quốc
Anh 01/12/1991 01,75 06,50 05,00 13,25
13,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
31 TAG Tin học NLSA
.00314
Phạm
Huỳnh
Anh 06/03/1990 04,75 04,50 03,25 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 2NT
32 TAG Tin học QSCA
.01094
Trần Vũ Phong 02/01/1991 04,00 06,00 02,25 12,25
12,50
H. Tri Tôn An Giang 1
33 TAG Tin học QSCA
.01892
Trần Thái Châu 03/12/1991 03,00 07,00 05,50 15,50
15,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
34 TAG Tin học QSCA
.01959
Lê Văn Thanh 29/04/1991 04,75 06,50 03,25 14,50
14,50
H. An Phú An Giang 1
35 TAG Tin học TAGA
.02818
Phan Thị
Thì
Linh 12/08/1991 03,00 06,25 02,50 11,75
12,00
H. Châu
Thành
An Giang 1
36 TAG Tin học TAGA
.03279
Lê Văn Minh 15/10/1990 03,50 06,00 03,25 12,75
13,00
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2
37 TAG Tin học TCTA
.03298
Lê Ngọc Chí 11/02/1991 02,50 07,00 04,00 13,50
13,50
TX. Châu
ðốc
An Giang 2
38 TAG Tin học CSSA
.03821
Lê Hữu Tính 27/06/1990 02,50 06,50 04,75 13,75
14,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
39 TAG Tin học TAGA
.04125
Nguyễn
Thị
Nho 18/02/1991 02,25 06,50 03,50 12,25
12,50
H. An Phú An Giang 1
40 TAG Tin học TAGA
.05239
Nguyễn
Chí
Tâm 10/06/1990 04,50 05,75 02,50 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
41 TAG Tin học TAGA
.06434
Trần ðài Trang 14/12/1990 04,00 05,00 04,00 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
42 TAG Tin học TCTA
.10583
Lê
Phương
Hiếu 11/11/1991 03,75 06,00 03,50 13,25
13,50
H. Tri Tôn An Giang 1
43 TAG Tin học TCTA
.17615
Trần Văn
Chí
Linh 16/12/1991 02,50 07,50 02,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
44 TAG Tin học TCTA
.19750
Trần QuốcMạnh 08/03/1991 03,00 06,50 03,75 13,25
13,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
45 TAG Tin học TCTA
.19807
Võ Minh Mẫn 24/08/1991 02,50 07,50 02,75 12,75
13,00
H. An Phú An Giang 1
46 TAG Tin học TCTA
.20053
Lê Hùng Minh 15/10/1991 02,25 06,50 03,25 12,00
12,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
47 TAG Tin học TCTA
.20806
Thái
Trương
Hoa
Mỹ 29/09/1991 03,00 06,25 02,50 11,75
12,00
H. Tri Tôn An Giang 1
48 TAG Tin học TCTA
.20989
Nguyễn
Hoài
Nam 17/02/1991 02,75 06,50 03,75 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
49 TAG Tin học TCTA
.23326
Nguyễn
Công Hải
Nguyên 16/07/1991 03,75 06,75 02,50 13,00
13,00
H. An Phú An Giang 1
50 TAG Tin học TCTA
.24149
Nguyễn
Thành
Nhân 02/09/1991 03,00 05,75 03,50 12,25
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
51 TAG Tin học TCTA
.27141
Nguyễn
Thành
Phố 15/07/1991 03,25 05,50 03,75 12,50
12,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
52 TAG Tin học TCTA
.27544
Quách
Vĩnh
Phúc 26/09/1991 01,75 06,75 04,00 12,50
12,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
53 TAG Tin học TCTA
.29574
Bùi Lê
Phú
Quý 18/05/1991 02,00 07,25 03,25 12,50
12,50
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
54 TAG Tin học TCTA
.30638
Trần
Thanh
Sơn 25/04/1991 02,50 06,75 04,00 13,25
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
55 TAG Tin học TCTA
.30643
Trần Thế Sơn 14/04/1991 02,50 05,75 03,75 12,00
12,00
H. An Phú An Giang 1
56 TAG Tin học TCTA
.31474
Nguyễn
Văn
Tâm 13/09/1991 03,25 05,50 04,25 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
57 TAG Tin học TCTA
.32740
Ngô Quốc Thái 04/10/1991 04,00 06,25 03,25 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
58 TAG Tin học TCTA
.36471
ðoàn
Nguyễn
Minh
Thư 25/08/1991 03,75 05,50 03,75 13,00
13,00
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
59 TAG Tin học TCTA
.43728
Cao Thị
Tuyết
Vân 11/01/1991 05,50 04,50 02,75 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
60 TAG Tin học TCTA
.45235
Nguyễn
Thị Nhị
Xuân 16/02/1991 02,00 06,00 04,25 12,25
12,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
61 TAG Tin học TAGD1.14
265
Lưu Quốc Khánh 08/03/1986 04,00 04,50 03,50 12,00
12,00
H. Tri Tôn An Giang 1
62 TAG Tin học TCTD1.82
990
Lê Thanh Phong 19/12/1991 06,25 04,50 02,75 13,50
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
63 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TCTA
.05742
Nguyễn
Ngọc
Duyên 25/05/1991 02,75 06,25 03,00 12,00
12,00
H. U minh
Thượng
Kiên
Giang
1
64 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TAGA
.06345
Nguyễn
Minh
Toàn 03/05/1990 04,75 05,50 02,00 12,25
12,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
65 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TCTA
.44014
Nguyễn
Xuân
Vẽ 19/05/1991 03,25 04,75 04,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
66 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
NLSA
.44666
Nguyễn
Gia
Khương 08/09/1991 02,75 04,75 04,25 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
67 TAG Sư phạm
Tin học
TCTA
.00129
Lê Hoàng An 00/00/1987 02,50 06,50 04,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
68 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.00641
Huỳnh Thị
Kim
Cưởng 06/05/1990 04,00 06,25 03,25 13,50
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
69 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.01325
Nguyễn
Thị Huỳnh
Giao 24/06/1991 02,00 05,50 04,75 12,25
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
70 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.02100
Phạm Thị
Ngọc
Huyền 14/02/1991 01,50 06,50 03,75 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
71 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.02718
Lê Vũ Linh 11/09/1989 03,50 05,25 03,00 11,75
12,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
72 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.03583
Ngô Thị
Thu
Ngân 25/03/1991 04,00 05,25 04,00 13,25
13,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
73 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.06499
Nguyễn
Thị Huyền
Trang 19/04/1991 03,25 06,75 02,25 12,25
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
74 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.07208
Nguyễn
Thanh
Tùng 24/03/1990 02,00 06,75 04,25 13,00
13,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 2
75 TAG Sư phạm
Tin học
TCTA
.08697
Võ Thị
Thu
Giang 14/12/1991 03,00 05,50 03,25 11,75
12,00
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2NT
76 TAG Sư phạm
Tin học
TCTA
.37745
Nguyễn
Phát
Chánh
Tín 29/11/1991 03,00 06,00 03,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
77 TAG Sư phạm
Thể dục
TAGB
.10229
Nguyễn
Lực
Sĩ 15/08/1990 05,50 01,00 13,50 20,00
20,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
78 TAG Sư phạm
Hoá học
TCTA
.02983
Chau Chhna 25/08/1991 02,25 05,75 03,75 11,75
12,00
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
79 TAG Sư phạm
Hoá học
TAGA
.04214
Ngô Thị
Hồng
Nhung 18/09/1991 02,50 06,00 03,25 11,75
12,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
80 TAG Sư phạm
Hoá học
QSTA
.05825
Thái Trần
Phương
Diễm 10/05/1990 04,50 03,75 04,50 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
81 TAG Sư phạm
Hoá học
KSAA
.30220
Lê Minh Vương 23/03/1989 05,50 06,50 06,25 18,25
18,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
82 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.01188
Nguyễn
Ngọc
Duyên 25/05/1991 06,25 03,50 03,50 13,25
13,50
H. U minh
Thượng
Kiên
Giang
1
83 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.01387
Trịnh Hữuðầy 10/01/1990 05,50 03,50 05,00 14,00
14,00
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
84 TAG Sư phạm
Sinh
YDSB
.01580
Phan Thị
Thanh
Loan 00/00/1989 07,00 04,00 05,25 16,25
16,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 2
85 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.02355
Trương
Thị ánh
Hồng 10/10/1991 06,75 05,50 05,50 17,75
18,00
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
86 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.03829
Nguyễn
Hoàng
Mai 11/01/1991 05,50 02,75 05,75 14,00
14,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
87 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.03857
Nguyễn
Thị
Mến 03/01/1991 06,25 04,25 05,50 16,00
16,00
H. Vĩnh
Thạnh
Cần Thơ 2
88 TAG Sư phạm
Sinh
YDSB
.04394
Thái Trần
Phương
Diễm 10/05/1990 05,50 03,25 04,50 13,25
13,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
89 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.04470
Nguyễn
Thị Kim
Ngọc 25/03/1991 04,75 04,00 04,50 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
90 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.06899
ðiền Văn Thông 10/04/1990 05,25 04,00 04,25 13,50
13,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
91 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.06996
Nguyễn
Văn
Thuận 01/05/1991 07,00 03,25 05,50 15,75
16,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
92 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.08570
ðào VănTỹ 05/10/1991 05,50 05,75 04,50 15,75
16,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
93 TAG Sư phạm
Sinh
TCTB
.58995
Nguyễn
Thị Thu
Sương 20/12/1990 05,75 04,00 05,50 15,25
15,50
H. Hòn
ðất
Kiên
Giang
1
94 TAG Sư phạm
Sinh
TCTB
.60112
Nguyễn
Thị
Thảo 10/09/1991 05,00 04,75 04,50 14,25
14,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
95 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.00317
Dương
Thị Kim
ánh 04/04/1991 06,50 03,50 04,75 14,75
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
96 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.01923
Phan Thị Hậu 08/06/1991 06,50 02,75 05,50 14,75
15,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
97 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.03847
Võ Minh Mẫn 24/08/1991 06,25 02,50 03,50 12,25
12,50
H. An Phú An Giang 1
98 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.05063
Lê Hoàng
Thụy Anh
Như 28/07/1991 06,50 02,00 05,00 13,50
13,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
99 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YDSB
.05368
Lê Thị Hồ ðiệp 09/08/1991 05,75 03,00 05,75 14,50
14,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
100 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.07311
Phạm
Nguyễn
Hạnh
Tiên 09/02/1991 05,50 03,50 04,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2
101 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.08485
Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,75 05,00 03,00 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
102 TAG Nuôi trồng
thủy sản
QSTB
.13188
Lê Minh Vương
23/03/1989 03,25 04,50 06,50 14,25
14,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
103 TAG Nuôi trồng
thủy sản
NLSB
.19840
Trần Ngọc Giang 26/03/1989 06,00 03,50 05,25 14,75
15,00
H. Châu
Thành
An Giang 2NT
104 TAG Nuôi trồng
thủy sản
HUIB
.36255
Nguyễn
Thị Hồng
Huyền 24/04/1991 05,50 03,00 05,75 14,25
14,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
105 TAG Nuôi trồng
thủy sản
HUIB
.42545
Dương
Nguyễn
Giàu
Sang 23/03/1991 05,75 04,25 04,50 14,50
14,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
106 TAG Nuôi trồng
thủy sản
NLSB
.45163
Nguyễn
Thị Cẩm
Chướng 16/12/1991 05,25 02,75 04,75 12,75
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
107 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.47828
Tôn Long Dày 10/05/1991 06,00 03,50 04,25 13,75
14,00
H. Tri Tôn An Giang 1
108 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.50302
Nguyễn
Văn
Hây 20/10/1989 05,50 03,50 03,50 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
109 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.50809
Lê Thị Thu Hiền 30/05/1991 04,75 03,50 04,00 12,25
12,50
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
110 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.53094
Hồ Thị
Trúc
Lia 31/05/1991 06,25 02,25 06,00 14,50
14,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
111 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.54474
Lê Thị
Ngọc
Mi 19/09/1991 06,00 03,25 04,50 13,75
14,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
112 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.57626
Lương
Hoàng
Phúc 21/02/1991 05,50 03,75 05,25 14,50
14,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
113 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.59271
Nguyễn
Thanh
Tâm 27/04/1991 06,50 04,50 03,50 14,50
14,50
TP. Rạch
Giá
Kiên
Giang
1
114 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.62288
Hoàng Thị
Hồng
Trang 15/10/1990 05,50 02,50 05,25 13,25
13,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
115 TAG Chăn nuôi HUIB
.33934
Vương
Quốc
Anh 01/12/1991 06,50 03,50 04,75 14,75
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
116 TAG Chăn nuôi HUIB
.39093
Nguyễn
Quang
Minh 10/07/1991 05,00 06,25 03,50 14,75
15,00
H. Tri Tôn An Giang 1
117 TAG Chăn nuôi TCTB
.54346
Nguyễn
Thị Xuân
Mai 18/02/1991 05,00 03,00 05,00 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
118 TAG Chăn nuôi TCTB
.59966
Phạm Bá
Việt
Thành 16/03/1990 04,50 04,75 03,25 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
119 TAG Chăn nuôi TCTB
.60753
Nguyễn
Thị Kim
Thoa 13/11/1991 05,50 05,00 05,25 15,75
16,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
120 TAG Trồng trọt TCTB
.54577
Nguyễn
Quang
Minh 23/07/1991 05,50 04,50 03,00 13,00
13,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
121 TAG Trồng trọt TCTB
.57804
Huỳnh Thị Phương 10/02/1991 05,75 03,75 03,75 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
122 TAG Trồng trọt TCTB
.60124
Nguyễn
Thị Mai
Thảo 08/12/1991 06,50 04,50 03,00 14,00
14,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
123 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.00139
Lê Quốc Anh 22/05/1991 03,00 05,50 03,25 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
124 TAG Kỹ thuật
môi
trường
SPDA
.00218
Huỳnh
Văn
Bình 15/07/1988 03,00 06,25 02,75 12,00
12,00
H. Tam
Nông
ðồng Tháp 1
125 TAG Kỹ thuật
môi
trường
ANSA
.00461
Vũ Thanh Hải 15/08/1991 04,25 07,00 03,25 14,50
14,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
126 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.01286
Dương
Thị Kim
ánh 04/04/1991 01,50 07,25 04,25 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
127 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.01310
Nguyễn
Thị Cẩm
Giang 25/07/1991 04,25 05,25 02,50 12,00
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
128 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02203
Lê Thị Hương 08/05/1990 03,75 05,75 02,75 12,25
12,50
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
129 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.02386
Nguyễn
Văn
Cam 09/12/1991 02,75 06,50 04,00 13,25
13,50
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2NT
130 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02594
Hồ Thị
Trúc
Lia 31/05/1991 03,75 06,25 03,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
131 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02611
Lâm Kim
Ngọc
Liên 01/10/1991 01,75 05,25 04,50 11,50
11,50
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
132 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.03287
Trần Quốc Minh 10/03/1991 03,50 05,75 03,25 12,50
12,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
133 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.03712
Nguyễn
Canh
Ngọ 11/12/1991 02,75 06,50 02,25 11,50
11,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
134 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.04514
Võ Thanh Phong 30/10/1988 03,50 05,25 04,25 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
135 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.05599
Nguyễn
Thị
Phương
Thảo 06/05/1991 02,25 05,75 03,50 11,50
11,50
TX. Châu
ðốc
An Giang 2
136 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.05701
Hồ VănThắng 24/08/1991 03,00 05,50 04,50 13,00
13,00
H. Tri Tôn An Giang 1
137 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06333
Phạm
Minh
Toàn 10/02/1989 01,25 06,75 04,50 12,50
12,50
H. Châu
Thành
An Giang 1
138 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06744
Lương Thị
Kiều
Trinh 02/10/1991 03,75 05,50 03,25 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
139 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06929
Nguyễn
Văn
Trường 21/07/1988 03,50 05,00 03,25 11,75
12,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
140 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.07373
Lê Vănðiện 04/03/1991 04,50 07,50 03,00 15,00
15,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 2
141 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.07727
Phan Thị
Ngọc
ý 01/02/1991 03,25 05,50 04,50 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
142 TAG Kỹ thuật
môi
trường
NHSA
.08647
Phạm Quí Phúc 03/06/1990 03,75 03,75 05,75 13,25
13,50
H. Tri Tôn An Giang 2
143 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.09527
ðinh Thị
Mỹ
Hạnh 03/08/1991 04,00 06,50 04,50 15,00
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
144 TAG Kỹ thuật
môi
trường
GTSA
.10495
Nguyễn
Minh
Trí 22/03/1991 03,25 06,50 03,50 13,25
13,50
H. Mỏ Cày Bến Tre 2NT
145 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.14791
Nguyễn
ðăng
Khoa 22/12/1991 03,50 06,75 02,75 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
146 TAG Kỹ thuật
môi
trường
DTTA
.15039
Nguyễn
Thị Kim
Thoa 13/11/1991 04,25 06,50 04,25 15,00
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
147 TAG Kỹ thuật
môi
trường
SPSA
.23500
Phạm Thị
Thanh
Mãi 31/11/1989 03,00 05,25 04,50 12,75
13,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
148 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.24189
Nguyễn
Trọng
Nhân 25/10/1991 03,00 05,75 04,25 13,00
13,00
H. Châu
Thành
An Giang 2