Tải bản đầy đủ (.pdf) (27 trang)

Tài liệu Trường ĐH An Giang doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (595.25 KB, 27 trang )

ng
Danh sách thí sinh trúng tuyển NV2 - 2009
Trườ ĐH An Giang
STT TRƯỜN
G 2
NGÀNH
2
SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐM1 ĐM2 ĐM3 ĐTC0 TỔNG
ĐIỂM
HUYỆNTỈNH KHU VỰC
1 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.01932
Dương
Thị
Bích 17/08/1990 03,00 06,25 03,00 12,25
12,50
H. An
Biên
Kiên
Giang
2NT
2 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.02278
Quách
Văn
Bền 19/10/1991 03,25 07,75 02,50 13,50
13,50


H. Thoại
Sơn
An Giang 1
3 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02392
ðỗ Hồng
Tuấn
Kiệt / /1990 02,75 06,50 04,25 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
4 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02553
Trương
Phú
Lâm 28/02/1987 01,75 06,50 04,25 12,50
12,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
5 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02570
Võ Thị Lắm 02/04/1990 04,25 05,50 03,00 12,75

13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
6 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02709
Ngô Thị
Thuỳ
Linh 20/12/1990 02,25 07,00 03,50 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
7 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.02896
Trần Kim Loan 01/12/1990 03,50 06,50 03,50 13,50
13,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
8 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.03509
Nguyễn
Thị Cẩm

Chướng 16/12/1991 03,00 05,25 04,75 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
9 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.04148
Phạm Thị
Kim
Nhu 28/02/1991 02,50 06,50 03,75 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
10 TAG Sư phạm
Vật lý
CSSA
.04281
Vương
Bích
Tuyền 02/01/1991 05,50 08,50 05,00 19,00
19,00
H. Tri Tôn An Giang 1
11 TAG Sư phạm
Vật lý
NLSA
.05446
Nguyễn

Thị
Kiều 10/10/1991 02,75 06,00 03,25 12,00
12,00
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
12 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.05581
Nguyễn
Thị Mai
Thảo 08/12/1991 04,25 05,00 03,50 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
13 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.06020
Đoàn Thị
Thanh
Thúy 26/03/1990 02,25 06,00 03,75 12,00
12,00
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
14 TAG Sư phạm
Vật lý
TAGA
.07223

Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,25 06,50 02,50 13,25
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
15 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.09222
Đoàn
Thanh
Hải 19/02/1991 03,50 06,75 04,75 15,00
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
16 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.12576
Phạm
Hoàng
Huy 08/06/1991 03,50 05,50 03,25 12,25
12,50
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
17 TAG Sư phạm
Vật lý
SPKA

.13318

Nguyễn
Tân
Thi 03/07/1991 02,75 06,25 03,25 12,25
12,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
18 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.19122
Lê Thị
Trúc
Ly 02/08/1991 03,00 06,50 05,00 14,50
14,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
19 TAG Sư phạm
Vật lý
MBSA
.21906
ðặng Thị Tuyết 17/12/1989 02,00 05,25 04,50 11,75
12,00
H. Phú
Quốc

Kiên
Giang
1
20 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.28619
Nguyễn
Thị
Phượng 15/06/1990 03,25 05,25 03,50 12,00
12,00
H. Châu
Thành
Kiên
Giang
1
21 TAG Sư phạm
Vật lý
KSAA
.28768
Nguyễn
Trung
Tiến 01/01/1990 03,25 04,75 04,00 12,00
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 1
22 TAG Sư phạm
Vật lý
KSAA

.29886
Nguyễn
Lễ Minh
Thiên 23/01/1991 02,50 05,50 04,50 12,50
12,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
23 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.30864
Dương
Tuấn
Tài 30/06/1991 03,00 06,50 03,25 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
24 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.32619
Trương
Nguyễn
ðức
Thanh 28/11/1991 02,25 06,75 04,50 13,50
13,50

H. An Phú An Giang 1
25 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.35770
Trần Thị Thuận 27/10/1991 03,50 06,00 03,25 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
26 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.37609
Nguyễn
Kim
Tiền 01/09/1991 03,75 05,75 02,75 12,25
12,50
H. An
Biên
Kiên
Giang
1
27 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.45281
Trần Thị
Mỹ
Xuân 28/09/1991 02,25 06,00 03,75 12,00

12,00
H. An Phú An Giang 1
28 TAG Sư phạm
Vật lý
TCTA
.45855
Trần Thị
Kim
Yến 08/06/1991 03,25 05,75 03,75 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
29 TAG Tin học TAGA
.00262
Cao Vũ Bằng 19/09/1990 01,75 07,00 03,50 12,25
12,50
H. Gò
Quao
Kiên
Giang
1
30 TAG Tin học QSBA
.00277
Vương
Quốc
Anh 01/12/1991 01,75 06,50 05,00 13,25
13,50
TP. Long
Xuyên

An Giang 2
31 TAG Tin học NLSA
.00314
Phạm
Huỳnh
Anh 06/03/1990 04,75 04,50 03,25 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 2NT
32 TAG Tin học QSCA
.01094
Trần Vũ Phong 02/01/1991 04,00 06,00 02,25 12,25
12,50
H. Tri Tôn An Giang 1
33 TAG Tin học QSCA
.01892
Trần Thái Châu 03/12/1991 03,00 07,00 05,50 15,50
15,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
34 TAG Tin học QSCA
.01959
Lê Văn Thanh 29/04/1991 04,75 06,50 03,25 14,50
14,50
H. An Phú An Giang 1
35 TAG Tin học TAGA
.02818
Phan Thị

Thì
Linh 12/08/1991 03,00 06,25 02,50 11,75
12,00
H. Châu
Thành
An Giang 1
36 TAG Tin học TAGA
.03279
Lê Văn Minh 15/10/1990 03,50 06,00 03,25 12,75
13,00
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2
37 TAG Tin học TCTA
.03298
Lê Ngọc Chí 11/02/1991 02,50 07,00 04,00 13,50
13,50
TX. Châu
ðốc
An Giang 2
38 TAG Tin học CSSA
.03821
Lê Hữu Tính 27/06/1990 02,50 06,50 04,75 13,75
14,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
39 TAG Tin học TAGA
.04125
Nguyễn

Thị
Nho 18/02/1991 02,25 06,50 03,50 12,25
12,50
H. An Phú An Giang 1
40 TAG Tin học TAGA
.05239
Nguyễn
Chí
Tâm 10/06/1990 04,50 05,75 02,50 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
41 TAG Tin học TAGA
.06434
Trần ðài Trang 14/12/1990 04,00 05,00 04,00 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
42 TAG Tin học TCTA
.10583

Phương
Hiếu 11/11/1991 03,75 06,00 03,50 13,25
13,50
H. Tri Tôn An Giang 1
43 TAG Tin học TCTA
.17615
Trần Văn

Chí
Linh 16/12/1991 02,50 07,50 02,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
44 TAG Tin học TCTA
.19750
Trần QuốcMạnh 08/03/1991 03,00 06,50 03,75 13,25
13,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
45 TAG Tin học TCTA
.19807
Võ Minh Mẫn 24/08/1991 02,50 07,50 02,75 12,75
13,00
H. An Phú An Giang 1
46 TAG Tin học TCTA
.20053
Lê Hùng Minh 15/10/1991 02,25 06,50 03,25 12,00
12,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
47 TAG Tin học TCTA
.20806
Thái
Trương
Hoa

Mỹ 29/09/1991 03,00 06,25 02,50 11,75
12,00
H. Tri Tôn An Giang 1
48 TAG Tin học TCTA
.20989
Nguyễn
Hoài
Nam 17/02/1991 02,75 06,50 03,75 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
49 TAG Tin học TCTA
.23326
Nguyễn
Công Hải
Nguyên 16/07/1991 03,75 06,75 02,50 13,00
13,00
H. An Phú An Giang 1
50 TAG Tin học TCTA
.24149
Nguyễn
Thành
Nhân 02/09/1991 03,00 05,75 03,50 12,25
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
51 TAG Tin học TCTA
.27141

Nguyễn
Thành
Phố 15/07/1991 03,25 05,50 03,75 12,50
12,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
52 TAG Tin học TCTA
.27544
Quách
Vĩnh
Phúc 26/09/1991 01,75 06,75 04,00 12,50
12,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
53 TAG Tin học TCTA
.29574
Bùi Lê
Phú
Quý 18/05/1991 02,00 07,25 03,25 12,50
12,50
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1
54 TAG Tin học TCTA
.30638
Trần
Thanh
Sơn 25/04/1991 02,50 06,75 04,00 13,25
13,50
H. Phú

Tân
An Giang 2NT
55 TAG Tin học TCTA
.30643
Trần Thế Sơn 14/04/1991 02,50 05,75 03,75 12,00
12,00
H. An Phú An Giang 1
56 TAG Tin học TCTA
.31474
Nguyễn
Văn
Tâm 13/09/1991 03,25 05,50 04,25 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
57 TAG Tin học TCTA
.32740
Ngô Quốc Thái 04/10/1991 04,00 06,25 03,25 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
58 TAG Tin học TCTA
.36471
ðoàn
Nguyễn
Minh
Thư 25/08/1991 03,75 05,50 03,75 13,00
13,00

H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
59 TAG Tin học TCTA
.43728
Cao Thị
Tuyết
Vân 11/01/1991 05,50 04,50 02,75 12,75
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
60 TAG Tin học TCTA
.45235
Nguyễn
Thị Nhị
Xuân 16/02/1991 02,00 06,00 04,25 12,25
12,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
61 TAG Tin học TAGD1.14
265
Lưu Quốc Khánh 08/03/1986 04,00 04,50 03,50 12,00
12,00
H. Tri Tôn An Giang 1
62 TAG Tin học TCTD1.82
990

Lê Thanh Phong 19/12/1991 06,25 04,50 02,75 13,50
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
63 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TCTA
.05742
Nguyễn
Ngọc
Duyên 25/05/1991 02,75 06,25 03,00 12,00
12,00
H. U minh
Thượng
Kiên
Giang
1
64 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TAGA
.06345
Nguyễn
Minh
Toàn 03/05/1990 04,75 05,50 02,00 12,25
12,50

TP. Long
Xuyên
An Giang 2
65 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
TCTA
.44014
Nguyễn
Xuân
Vẽ 19/05/1991 03,25 04,75 04,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
66 TAG Sư phạm
Kỹ thuật
công
nghiệp
NLSA
.44666
Nguyễn
Gia
Khương 08/09/1991 02,75 04,75 04,25 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
67 TAG Sư phạm

Tin học
TCTA
.00129
Lê Hoàng An 00/00/1987 02,50 06,50 04,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
68 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.00641
Huỳnh Thị
Kim
Cưởng 06/05/1990 04,00 06,25 03,25 13,50
13,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
69 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.01325
Nguyễn
Thị Huỳnh
Giao 24/06/1991 02,00 05,50 04,75 12,25
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT

70 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.02100
Phạm Thị
Ngọc
Huyền 14/02/1991 01,50 06,50 03,75 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
71 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.02718
Lê Vũ Linh 11/09/1989 03,50 05,25 03,00 11,75
12,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
72 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.03583
Ngô Thị
Thu
Ngân 25/03/1991 04,00 05,25 04,00 13,25
13,50
H. Châu
Phú

An Giang 2NT
73 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.06499
Nguyễn
Thị Huyền
Trang 19/04/1991 03,25 06,75 02,25 12,25
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
74 TAG Sư phạm
Tin học
TAGA
.07208
Nguyễn
Thanh
Tùng 24/03/1990 02,00 06,75 04,25 13,00
13,00
H. Thoại
Sơn
An Giang 2
75 TAG Sư phạm
Tin học
TCTA
.08697
Võ Thị
Thu
Giang 14/12/1991 03,00 05,50 03,25 11,75

12,00
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2NT
76 TAG Sư phạm
Tin học
TCTA
.37745
Nguyễn
Phát
Chánh
Tín 29/11/1991 03,00 06,00 03,50 12,50
12,50
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
77 TAG Sư phạm
Thể dục
TAGB
.10229
Nguyễn
Lực
Sĩ 15/08/1990 05,50 01,00 13,50 20,00
20,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
78 TAG Sư phạm
Hoá học
TCTA

.02983
Chau Chhna 25/08/1991 02,25 05,75 03,75 11,75
12,00
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
79 TAG Sư phạm
Hoá học
TAGA
.04214
Ngô Thị
Hồng
Nhung 18/09/1991 02,50 06,00 03,25 11,75
12,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
80 TAG Sư phạm
Hoá học
QSTA
.05825
Thái Trần
Phương
Diễm 10/05/1990 04,50 03,75 04,50 12,75
13,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
81 TAG Sư phạm
Hoá học

KSAA
.30220
Lê Minh Vương 23/03/1989 05,50 06,50 06,25 18,25
18,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
82 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.01188
Nguyễn
Ngọc
Duyên 25/05/1991 06,25 03,50 03,50 13,25
13,50
H. U minh
Thượng
Kiên
Giang
1
83 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.01387
Trịnh Hữuðầy 10/01/1990 05,50 03,50 05,00 14,00
14,00
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang

1
84 TAG Sư phạm
Sinh
YDSB
.01580
Phan Thị
Thanh
Loan 00/00/1989 07,00 04,00 05,25 16,25
16,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 2
85 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.02355
Trương
Thị ánh
Hồng 10/10/1991 06,75 05,50 05,50 17,75
18,00
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
86 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.03829
Nguyễn

Hoàng
Mai 11/01/1991 05,50 02,75 05,75 14,00
14,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
87 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.03857
Nguyễn
Thị
Mến 03/01/1991 06,25 04,25 05,50 16,00
16,00
H. Vĩnh
Thạnh
Cần Thơ 2
88 TAG Sư phạm
Sinh
YDSB
.04394
Thái Trần
Phương
Diễm 10/05/1990 05,50 03,25 04,50 13,25
13,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
89 TAG Sư phạm
Sinh

YCTB
.04470
Nguyễn
Thị Kim
Ngọc 25/03/1991 04,75 04,00 04,50 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
90 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.06899
ðiền Văn Thông 10/04/1990 05,25 04,00 04,25 13,50
13,50
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
91 TAG Sư phạm
Sinh
YCTB
.06996
Nguyễn
Văn
Thuận 01/05/1991 07,00 03,25 05,50 15,75
16,00
H. Tân
Châu
An Giang 1
92 TAG Sư phạm

Sinh
YCTB
.08570
ðào VănTỹ 05/10/1991 05,50 05,75 04,50 15,75
16,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
93 TAG Sư phạm
Sinh
TCTB
.58995
Nguyễn
Thị Thu
Sương 20/12/1990 05,75 04,00 05,50 15,25
15,50
H. Hòn
ðất
Kiên
Giang
1
94 TAG Sư phạm
Sinh
TCTB
.60112
Nguyễn
Thị
Thảo 10/09/1991 05,00 04,75 04,50 14,25
14,50
H. Tân

Châu
An Giang 1
95 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.00317
Dương
Thị Kim
ánh 04/04/1991 06,50 03,50 04,75 14,75
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
96 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.01923
Phan Thị Hậu 08/06/1991 06,50 02,75 05,50 14,75
15,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
97 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.03847
Võ Minh Mẫn 24/08/1991 06,25 02,50 03,50 12,25
12,50
H. An Phú An Giang 1
98 TAG Nuôi trồng

thủy sản
YCTB
.05063
Lê Hoàng
Thụy Anh
Như 28/07/1991 06,50 02,00 05,00 13,50
13,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
99 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YDSB
.05368
Lê Thị Hồ ðiệp 09/08/1991 05,75 03,00 05,75 14,50
14,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
100 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.07311
Phạm
Nguyễn
Hạnh
Tiên 09/02/1991 05,50 03,50 04,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới

An Giang 2
101 TAG Nuôi trồng
thủy sản
YCTB
.08485
Trần Nhựt Tùng 21/08/1991 04,75 05,00 03,00 12,75
13,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
102 TAG Nuôi trồng
thủy sản
QSTB
.13188
Lê Minh Vương
23/03/1989 03,25 04,50 06,50 14,25
14,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
103 TAG Nuôi trồng
thủy sản
NLSB
.19840
Trần Ngọc Giang 26/03/1989 06,00 03,50 05,25 14,75
15,00
H. Châu
Thành
An Giang 2NT
104 TAG Nuôi trồng

thủy sản
HUIB
.36255
Nguyễn
Thị Hồng
Huyền 24/04/1991 05,50 03,00 05,75 14,25
14,50
H. Tân
Hiệp
Kiên
Giang
1
105 TAG Nuôi trồng
thủy sản
HUIB
.42545
Dương
Nguyễn
Giàu
Sang 23/03/1991 05,75 04,25 04,50 14,50
14,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
106 TAG Nuôi trồng
thủy sản
NLSB
.45163
Nguyễn
Thị Cẩm

Chướng 16/12/1991 05,25 02,75 04,75 12,75
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
107 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.47828
Tôn Long Dày 10/05/1991 06,00 03,50 04,25 13,75
14,00
H. Tri Tôn An Giang 1
108 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.50302
Nguyễn
Văn
Hây 20/10/1989 05,50 03,50 03,50 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
109 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.50809
Lê Thị Thu Hiền 30/05/1991 04,75 03,50 04,00 12,25
12,50
H. Lấp Vò ðồng Tháp 1

110 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.53094
Hồ Thị
Trúc
Lia 31/05/1991 06,25 02,25 06,00 14,50
14,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
111 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.54474
Lê Thị
Ngọc
Mi 19/09/1991 06,00 03,25 04,50 13,75
14,00
H. Châu
Phú
An Giang 2NT
112 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.57626
Lương
Hoàng
Phúc 21/02/1991 05,50 03,75 05,25 14,50
14,50

TP. Long
Xuyên
An Giang 2
113 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.59271
Nguyễn
Thanh
Tâm 27/04/1991 06,50 04,50 03,50 14,50
14,50
TP. Rạch
Giá
Kiên
Giang
1
114 TAG Nuôi trồng
thủy sản
TCTB
.62288
Hoàng Thị
Hồng
Trang 15/10/1990 05,50 02,50 05,25 13,25
13,50
H. Châu
Thành
An Giang 2
115 TAG Chăn nuôi HUIB
.33934
Vương

Quốc
Anh 01/12/1991 06,50 03,50 04,75 14,75
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
116 TAG Chăn nuôi HUIB
.39093
Nguyễn
Quang
Minh 10/07/1991 05,00 06,25 03,50 14,75
15,00
H. Tri Tôn An Giang 1
117 TAG Chăn nuôi TCTB
.54346
Nguyễn
Thị Xuân
Mai 18/02/1991 05,00 03,00 05,00 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
118 TAG Chăn nuôi TCTB
.59966
Phạm Bá
Việt
Thành 16/03/1990 04,50 04,75 03,25 12,50
12,50
H. Thoại
Sơn

An Giang 1
119 TAG Chăn nuôi TCTB
.60753
Nguyễn
Thị Kim
Thoa 13/11/1991 05,50 05,00 05,25 15,75
16,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
120 TAG Trồng trọt TCTB
.54577
Nguyễn
Quang
Minh 23/07/1991 05,50 04,50 03,00 13,00
13,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
121 TAG Trồng trọt TCTB
.57804
Huỳnh Thị Phương 10/02/1991 05,75 03,75 03,75 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
122 TAG Trồng trọt TCTB
.60124
Nguyễn
Thị Mai

Thảo 08/12/1991 06,50 04,50 03,00 14,00
14,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
123 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.00139
Lê Quốc Anh 22/05/1991 03,00 05,50 03,25 11,75
12,00
H. Phú
Tân
An Giang 2NT
124 TAG Kỹ thuật
môi
trường
SPDA
.00218
Huỳnh
Văn
Bình 15/07/1988 03,00 06,25 02,75 12,00
12,00
H. Tam
Nông
ðồng Tháp 1
125 TAG Kỹ thuật
môi
trường

ANSA
.00461
Vũ Thanh Hải 15/08/1991 04,25 07,00 03,25 14,50
14,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
126 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.01286
Dương
Thị Kim
ánh 04/04/1991 01,50 07,25 04,25 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
127 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.01310
Nguyễn
Thị Cẩm
Giang 25/07/1991 04,25 05,25 02,50 12,00
12,00
H. Phú
Tân

An Giang 2NT
128 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02203
Lê Thị Hương 08/05/1990 03,75 05,75 02,75 12,25
12,50
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
129 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.02386
Nguyễn
Văn
Cam 09/12/1991 02,75 06,50 04,00 13,25
13,50
H. Thốt
Nốt
Cần Thơ 2NT
130 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02594
Hồ Thị
Trúc

Lia 31/05/1991 03,75 06,25 03,50 13,50
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
131 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.02611
Lâm Kim
Ngọc
Liên 01/10/1991 01,75 05,25 04,50 11,50
11,50
H. Tịnh
Biên
An Giang 1
132 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.03287
Trần Quốc Minh 10/03/1991 03,50 05,75 03,25 12,50
12,50
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
133 TAG Kỹ thuật
môi
trường

TAGA
.03712
Nguyễn
Canh
Ngọ 11/12/1991 02,75 06,50 02,25 11,50
11,50
H. Tân
Châu
An Giang 1
134 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.04514
Võ Thanh Phong 30/10/1988 03,50 05,25 04,25 13,00
13,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
135 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.05599
Nguyễn
Thị
Phương
Thảo 06/05/1991 02,25 05,75 03,50 11,50
11,50
TX. Châu

ðốc
An Giang 2
136 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.05701
Hồ VănThắng 24/08/1991 03,00 05,50 04,50 13,00
13,00
H. Tri Tôn An Giang 1
137 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06333
Phạm
Minh
Toàn 10/02/1989 01,25 06,75 04,50 12,50
12,50
H. Châu
Thành
An Giang 1
138 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06744
Lương Thị
Kiều
Trinh 02/10/1991 03,75 05,50 03,25 12,50

12,50
H. Thoại
Sơn
An Giang 1
139 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA
.06929
Nguyễn
Văn
Trường 21/07/1988 03,50 05,00 03,25 11,75
12,00
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
140 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.07373
Lê Vănðiện 04/03/1991 04,50 07,50 03,00 15,00
15,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 2
141 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TAGA

.07727
Phan Thị
Ngọc
ý 01/02/1991 03,25 05,50 04,50 13,25
13,50
H. Chợ
Mới
An Giang 2NT
142 TAG Kỹ thuật
môi
trường
NHSA
.08647
Phạm Quí Phúc 03/06/1990 03,75 03,75 05,75 13,25
13,50
H. Tri Tôn An Giang 2
143 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.09527
ðinh Thị
Mỹ
Hạnh 03/08/1991 04,00 06,50 04,50 15,00
15,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
144 TAG Kỹ thuật
môi

trường
GTSA
.10495
Nguyễn
Minh
Trí 22/03/1991 03,25 06,50 03,50 13,25
13,50
H. Mỏ Cày Bến Tre 2NT
145 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.14791
Nguyễn
ðăng
Khoa 22/12/1991 03,50 06,75 02,75 13,00
13,00
TP. Long
Xuyên
An Giang 2
146 TAG Kỹ thuật
môi
trường
DTTA
.15039
Nguyễn
Thị Kim
Thoa 13/11/1991 04,25 06,50 04,25 15,00
15,00
TP. Long

Xuyên
An Giang 2
147 TAG Kỹ thuật
môi
trường
SPSA
.23500
Phạm Thị
Thanh
Mãi 31/11/1989 03,00 05,25 04,50 12,75
13,00
TX. Châu
ðốc
An Giang 1
148 TAG Kỹ thuật
môi
trường
TCTA
.24189
Nguyễn
Trọng
Nhân 25/10/1991 03,00 05,75 04,25 13,00
13,00
H. Châu
Thành
An Giang 2

×