Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.79 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b> <b>H ọ</b> <b>ten</b> <b>Truong Khoi</b> <b>Nganh</b> <b>Truong2 Khoi2 Nganh2</b> <b>Môn 1</b> <b>Môn 2</b> <b>Môn 3</b> <b>Tng</b> <b>Khu vc</b>
1 Nguyễn Đình Bảo DMS A D340115 6.5 4.5 5.5 16.5 <b>16.5</b>
2 Trần Thị Thanh Hải DMS D1 D220201 4.75 5.5 4.5 15 <b>15</b>
3 Ngun ThÞ Ngäc Mai DMS D1 D220201 4.75 1.5 2.5 9 <b>9</b>
4 Hå SÜ DMS A D340101 4 1.5 3 8.5 <b>8.5</b>
5 Ngun ThÞ DiƯu Th¶o Vi DMS A D340115 4.75 4.5 5 14.25 <b>14.5</b>
6 Phan Thị Thanh Bình TTN A C40 A C140209 3 4 3 10.5 1 <b>12</b>
7 Nguyễn Thị Cẩm Hà TTN D1 D620115 4.5 2.5 2.5 9.75 1 <b>11.5</b>
8 Lª ThÞ HiỊn TTN B D620211 2.5 3 3.5 9.25 1 <b>11</b>
9 Lê Thị Hiền TTN A D340301 2.5 4 3.5 10.5 1 <b>12</b>
10 H Noel Bya TTN B D720101 4.5 1.5 3 9 1 <b>10.5</b>
11 Đoàn Hạnh Phúc TTN B D720501 5.5 2.5 4 12.5 1 <b>14</b>
12 Bùi Văn Sáu TTN B D540104 5.5 2 3.5 11.5 1 <b>13</b>
13 Bïi Văn Sáu TTN A D340201 3.75 3.5 3 10.5 1 <b>12</b>
14 Phạm Thành TTN B D720101 5.25 5.5 4 15 1 <b>16.5</b>
15 Nguyễn Thị Thạch Thảo TTN B D720101 8.5 8 7 23.75 1 <b>25.5</b>
16 Đặng út TTN B D620112 3.25 1 2 6.25 1 <b>8</b>
17 Đặng út TTN A C40 A C140209 1.25 2.5 2.5 6.5 1 <b>8</b>
18 Lª Duy Thøc TTN B D720101 5.5 5 4 14.75 1 <b>16.5</b>
19 Hoàng Thị Việt Trinh TTN B D720101 3 1 4 8 1 <b>9.5</b>
20 Hoàng Thị Việt Trinh TTN A D340101 1.25 3.5 1.5 6.5 1 <b>8</b>
21 Vi TTN B D720101 5 5 4 14.5 1 <b>16</b>
22 Vi TTN A D140209 4 4 2.5 10.75 1 <b>12.5</b>
23 Trần Thị Thuý Vi TTN B C40 B C140213 3.5 1 3 7.75 1 <b>9.5</b>
<b>Tổng </b>
<b>điểm</b>
Thương
Thương
Thương