Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.22 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT</b> <b>H ọ</b> <b>ten</b> <b>Truong Khoi</b> <b>Nganh</b> <b>Truong2 Khoi2 Nganh2</b> <b>Môn 1</b> <b>Môn 2</b> <b>Môn 3</b> <b>Tng</b> <b>Khu vc</b>
1 Trần Trung Đức DDK V D580102 4 5 7 16.25 1 <b>18</b>
2 Anh SPK A D510205 1.75 3.5 4.5 10 1 <b>11.5</b>
3 Nguyễn Đình Bảo DMS A D340115 6.5 4.5 5.5 16.5 <b>16.5</b>
4 Phan Thị Thanh Bình TTN A C40 A C140209 3 4 3 10.5 1 <b>12</b>
5 H Noel Bya TTN B D720101 4.5 1.5 3 9 1 <b>10.5</b>
6 Trần Thị Thanh Hải DMS D1 D220201 4.75 5.5 4.5 15 <b>15</b>
7 Trần Thị Thanh Hải SGD A1 D340101 0.75 3.5 4 11.25 1 <b>13</b>
8 Lê Thị HiÒn TTN B D620211 2.5 3 3.5 9.25 1 <b>11</b>
9 Lê Thị Hiền TTN A D340301 2.5 4 3.5 10.5 1 <b>12</b>
10 Lê Thị Hoài SGD A1 D340101 3.5 3.5 4.5 11.75 1 <b>13.5</b>
11 Lê Thị Hoài SPK D1 D140231 4.5 2.5 3.5 10.5 1 <b>12</b>
12 Nguyễn Thị Cẩm Hà TTN D1 D620115 4.5 2.5 2.5 9.75 1 <b>11.5</b>
13 Ph¹m ThÞ Lan SGD D1 D140231 5.5 4.5 4 14 1 <b>15.5</b>
14 Ngun ThÞ Ngäc Mai DMS D1 D220201 4.75 1.5 2.5 9 <b>9</b>
15 Ngun ThÞ Ngäc Mai SGD A1 D340101 1.25 2.5 4.5 8.5 1
16 Ngun ThÞ Hång Ngäc QSK A D340302 4 3.5 6.5 14.25
17 Ngun ThÞ Tut SGD A D340201 2 3 2 7 1 <b>8.5</b>
18 Đoàn Hạnh Phóc TTN B D720501 5.5 2.5 4 12.5 1 <b>14</b>
19 Đoàn Hạnh Phúc SPK A D510301 0.75 3.5 4.5 8.75 1
20 Bùi Văn Sáu TTN B D540104 5.5 2 3.5 11.5 1 <b>13</b>
21 Bùi Văn Sáu TTN A D340201 3.75 3.5 3 10.5 1 <b>12</b>
22 Hå SÜ DMS A D340101 4 1.5 3 8.5 <b>8.5</b>
23 Đặng út TTN B D620112 3.25 1 2 6.25 1 <b>8</b>
24 Đặng út TTN A C40 A C140209 1.25 2.5 2.5 6.5 1 <b>8</b>
<b>Tổng </b>
<b>điểm</b>
Dương Ngọc
<b>10.5 </b>
<b>14.5 </b>
Phượng
<b>10.5 </b>
25 Nguyễn Thị Thạch Thảo TTN B D720101 8.5 8 7 23.75 1 <b>25.5</b>
26 Lª Duy Thøc TTN B D720101 5.5 5 4 14.75 1 <b>16.5</b>
27 Lª Duy Thøc SPS A D140209 5 4 4.5 13.5 1 <b>15</b>
28 Ph¹m Thµnh TTN B D720101 5.25 5.5 4 15 1 <b>16.5</b>
29 Phạm Thành SGD A D340101 4 3.5 5 12.75 1
30 Tó SGD A1 D340101 1 2 2 5.25 1 <b>7</b>
31 Hồ Thị Toàn QSK A D340301 0.75 4 6.5 14.5
32 Hoàng Thị Việt Trinh TTN B D720101 3 1 4 8 1 <b>9.5</b>
33 Hoàng Thị Việt Trinh TTN A D340101 1.25 3.5 1.5 6.5 1 <b>8</b>
34 TuÊn SPK A D510301 3.5 4 4.5 12.25 1
35 Nguyễn Thị Diệu Thảo Vi DMS A D340115 4.75 4.5 5 14.25 <b>14.5</b>
36 Vi TTN B D720101 5 5 4 14.5 1 <b>16</b>
37 Vi TTN A D140209 4 4 2.5 10.75 1 <b>12.5</b>
38 Trần Thị Thuý Vi TTN B C40 B C140213 3.5 1 3 7.75 1 <b>9.5</b>
39 TrÇn Tn Vị SPK A D510203 1.75 3.5 4.5 9.75 1 <b>11.5</b>
<b>14.5 </b>
Hường Thị Minh
<b>14.5 </b>
TrÇn Nh <b>14.5 </b>