Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

unit13 a3a5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (920.94 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b><sub>Which sport do you like best?</sub></b>



<b>Do you play it well?</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Adjective + ly = adverb


Ex:



• Skillful ->


• Slow ->


• Bad ->


• Quick ->


• Safe ->



<b>slowly</b>


<b>skillfully</b>



<b>badly</b>


<b>quickly</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Special adverbs</b></i>



<b><sub>good -> well</sub></b>


<b><sub>fast -> fast</sub></b>


<b>late -> late</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

+ Tính từ đứng sau hệ từ (linking verb: be, become,
seem, look, get, feel, sound, taste, smell, appear)
và trước danh từ


Ex: He is a good soccer player.



+ Trạng từ có thể đứng đầu câu, sau “to be” và các
trợ động từ hoặc đứng cuối câu.


Ex: Yesterday I went to school by bus.
I am really sorry.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

• <i><b><sub>Summer is on its way: </sub></b></i>
• <i><b><sub>Improve (v) </sub></b></i>


• <i><b><sub>Safety (n) </sub></b></i>


• <i><b><sub>Awareness (n) </sub></b></i>
• <i><b><sub>Aim (v, n) </sub></b></i>


• <i><b><sub>Pool (n) </sub></b></i>


• <i><b><sub>Lifeguard (n) </sub></b></i>
• <i><b><sub>Edge (n) </sub></b></i>


• <i><b><sub>Strict (a) </sub></b></i>
• <i><b><sub>Obey (v) </sub></b></i>


Mùa hè đang đến
Cải thiện, nâng cao


Sự an tồn


Sự nhận thức
Mục đích



Bờ hồ
Hồ bơi


Người cứu hộ


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>clearly</b>


<b>carefully</b>
<b>safely</b>


<b>carelessly</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Write the following sentences in another way


using the adverbs:



a)My sister is a quick swimmer.


<b>-> My sister swims quickly.</b>


b)My mother is a good cook.


<b>-> My mother cooks well.</b>


c)He is a skillful guitar player.


<b>-> He plays guitar skillfully.</b>


d)Nam is a careless driver.


<b>-> Nam drives carelessly.</b>



e)My grandmother is a slow walker.


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>Homework:</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×