Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.47 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> Phịng GD-ĐT TP Bn Ma Thuột Kiểm tra 30 phút</b>
<b> Trường THCS Trần Bình Trọng Mơn: Tốn</b>
Họ tên học sinh: . . . .. . . .Lớp: 9. . .
<i><b> I - Trắc nghiệm : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất trong mỗi câu hỏi .</b></i>
<b>Câu 1. Với giá trị nào sau đây của x thì biểu thức 9x</b>2<sub> + 6x + 1 có căn bậc hai ?</sub>
<b>A. Với mọi x </b> <b>B. </b>
<b> Câu 2. Nghiệm của phương trình </b>
<b>A. x = 4 </b> <b>B. x = 1</b> <b>C. x = 1 hoặc x = 4 </b> <b>D. vơ nghiệm</b>
<b> Câu 3. Nghiệm của phương trình </b>
<b>A. x = 3 </b> <b>B. x = 0 </b> <b>C. x = 0 hoặc x = 3</b> <b>D. x = 0 hoặc x = -3</b>
<b> Câu 4. Căn thức </b>
<b>A. x </b>
<b> Câu 5.</b>Căn thức
<b>A. - 4 </b> <b>B. 4 </b> <b>C. 4 hoặc - 4</b> <b>D. 4 và - 4 </b>
<b> Câu 7.</b>Căn bậc hai của 100 là :
<b>A. </b>
<b> Câu 8. Với giá trị nào của x , y ta có </b>
<b>A. </b>
<b>A. </b>
<b> Câu 10. Khi </b>
<b>A. x = 0 hoặc x = 1</b> <b>B. x > 1</b> <b>C. x > 0</b> <b>D. Không tồn tại </b>
<b> Câu 11. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. 8 - 5</b>
<b> Câu 12. Cho biểu thức </b>
<b>A. x </b>
<b>A. 17 </b> <b>B. 169 </b> <b>C. 13 </b> <b>D. 14 </b>
<b> Câu 14. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. 2</b> <b>B. </b>
<b> Câu 15. Giá trị của biểu thức </b>
bằng :
<b>A. </b>
<b> Câu 16.</b>Giá trị của biểu thức 4
<b>A. -12 </b> <b>B. 12 </b> <b>C. 1,2</b> <b>D. -1,2 </b>
<b> Câu 17. Điều kiện của x để </b>
<b>A. x < 2</b> <b>B. </b> <i>x ≤</i>2 <b>C. </b> <i>x ≥</i>2 <b>D. x > 2</b>
<b> Câu 18. Căn bậc hai số học của a</b>2<sub> là: </sub>
<b>A. - a </b> <b>B. a </b> <b>C. </b>
<b> Câu 19. Căn bậc hai của 9 bằng :</b>
<b>A. - 3</b> <b>B. 3 hoặc - 3</b> <b>C. 3 </b> <b>D. 3 và - 3 </b>
<b> Câu 20. Tìm x không âm , biết: </b>
<b>A. 0 < x < 3 </b> <b>B. 0 < x < 3 </b> <b>C. x < 9 </b> <b>D. 0 </b>
<b>Phòng GD-ĐT TP Buôn Ma Thuột Kiểm tra 1 tiết</b>
<b> Trường THCS Trần Bình Trọng Mơn: Tốn</b>
Thời gian: 30 phút
Họ tên học sinh: . . . .. . . .Lớp: 9. . .
<i><b> I - Trắc nghiệm : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất trong mỗi câu hỏi .</b></i>
<b> Câu 1. Kết quả nào sau đây là sai :</b>
<b>A. </b>
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>A. 4 hoặc - 4</b> <b>B. - 4 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 4 và - 4 </b>
<b> Câu 3. Giá trị của biểu thức </b>
√
bằng :
<b>A. </b>
<b> Câu 4. Tìm x không âm , biết: </b>
<b>A. 0 </b>
<b>A. 1,2</b> <b>B. -1,2 </b> <b>C. 12 </b> <b>D. -12 </b>
<b> Câu 6.</b> Biểu thức
2
, , ( 0)
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i> bằng biểu thức nào sau đây :
<b>A. </b>
<b>A. 0</b> <b>B. 2</b> <b>C. </b>
<b> Câu 8. Căn bậc hai của 9 bằng : A. 3 hoặc - 3</b> <b>B. - 3</b> <b>C. 3 và - 3 </b> <b>D. 3 </b>
<b> Câu 9. Căn thức </b>
<b> Câu 10. Cho biểu thức </b>
<b>A. x </b>
<b>A. x = 0</b> <b>B. Với mọi x > 0</b> <b>C. Với mọi x </b> <b>D. </b>
<b>A. 169 </b> <b>B. 13 </b> <b>C. 17 </b> <b>D. 14 </b>
<b> Câu 13. Biết </b>
<b>A. 16</b> <b>B. 4</b> <b>C. 8</b> <b>D. </b>
<b> Câu 14. Khi </b>
<b>A. x > 1</b> <b>B. Không tồn tại </b> <b>C. x > 0</b> <b>D. x = 0 hoặc x = 1</b>
<b> Câu 15. Với giá trị nào của x , y ta có </b>
<i>x</i> ?
<b>A. </b> <i>y</i><0<i>, x></i>0 <b>B. </b> <i>y ≥</i>0<i>, x</i>>0 <b>C. </b> <i>y</i>>0<i>, x></i>0 <b>D. </b> <i>y ≥</i>0<i>, x</i><0
<b> Câu 16. Nghiệm của phương trình </b>
<b>A. x = 0 </b> <b>B. x = 3 </b> <b>C. x = 0 hoặc x = -3</b> <b>D. x = 0 hoặc x = 3</b>
<b> Câu 17.</b>Căn thức
2
bằng : A.
<b> Câu 19.</b>Căn bậc hai của 100 là : A.
<b> Câu 20. Giá trị của biểu thức </b>
<b>C. 0,8</b> D.
<b>Phòng GD-ĐT TP Buôn Ma Thuột Kiểm tra 30 phút</b>
<b> Trường THCS Trần Bình Trọng Mơn: Tốn</b>
Họ tên học sinh: . . . .. . . .Lớp: 9. . .
<i><b> I - Trắc nghiệm : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất trong mỗi câu hỏi .</b></i>
<b> Câu 1. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. 5</b>
<b> Câu 2. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. </b>
<b> Câu 3. Với giá trị nào của x , y ta có </b>
<b>A. </b>
<b>A. 3 và - 3 </b> <b>B. 3 </b> <b>C. 3 hoặc - 3</b> <b>D. - 3</b>
<b> Câu 5.</b>Căn thức
2
bằng :
<b>A. 4</b> <b>B. </b>
<b> Câu 7.</b>Giá trị của biểu thức 4
<b>A. -1,2 </b> <b>B. 1,2</b> <b>C. -12 </b> <b>D. 12 </b>
<b> Câu 8. Nghiệm của phương trình </b>
<b>A. x = 0 hoặc x = -3</b> <b>B. x = 0 hoặc x = 3</b> <b>C. x = 0 </b> <b>D. x = 3 </b>
<b> Câu 9. Kết quả của phép tính : </b>
<b>A. 169 </b> <b>B. 17 </b> <b>C. 13 </b> <b>D. 14 </b>
<b> Câu 10. Căn bậc hai số học của a</b>2<sub> là: </sub>
<b>A. </b>
<b> Câu 11. Giá trị của biểu thức </b>
√
bằng :
<b>A. </b>
<b> Câu 12.</b>Căn bậc hai số học của 10 là :
<b>A. </b>
<b> Câu 13. Cho biểu thức </b>
<b>A. x > 0 và x </b>
<b>A. </b>
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>D. </b>
<b>A. x = 0</b> <b>B. Với mọi x > 0</b> <b>C. </b>
<b> Câu 16. Căn thức </b>
<b>A. 0 < x < 3 </b> <b>B. 0 </b>
<b>A. x > 2</b> <b>B. </b>
<b> Câu 19.</b>Căn bậc hai của 100 là :
<b>A. </b>
<b>Phịng GD-ĐT TP Bn Ma Thuột Kiểm tra 30 phút</b>
<b> Trường THCS Trần Bình Trọng Mơn: Tốn</b>
Họ tên học sinh: . . . .. . . .Lớp: 9. . .
<i><b> I - Trắc nghiệm : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất trong mỗi câu hỏi .</b></i>
<b> Câu 1. Giá trị của biểu thức </b>
2
bằng :
<b>A. </b>
<b> Câu 2. Với giá trị nào của x , y ta có </b>
<i>y</i>
<i>x</i> ?
<b>A. </b> <i>y</i><0<i>, x></i>0 <b>B. </b> <i>y ≥</i>0<i>, x</i>>0 <b>C. </b> <i>y ≥</i>0<i>, x</i><0 <b>D. </b> <i>y</i>>0<i>, x></i>0
<b> Câu 3. Kết quả của phép tính : </b>
<b>A. x = 0 hoặc x = 3</b> <b>B. x = 3 </b> <b>C. x = 0 </b> <b>D. x = 0 hoặc x = -3</b>
<b> Câu 5. Giá trị của biểu thức </b>
<b> Câu 6. Cho biểu thức </b>
<b>A. x </b>
<b>A. Không tồn tại </b> <b>B. x = 0 hoặc x = 1</b> <b>C. x > 0</b> <b>D. x > 1</b>
<b> Câu 8.</b> Biểu thức
2
, , ( 0)
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i> bằng biểu thức nào sau đây :
<b>A. </b>
<b> Câu 9. Điều kiện của x để </b>
<b>A. x > 2</b> <b>B. x < 2</b> <b>C. </b> <i>x ≤</i>2 <b>D. </b> <i>x ≥</i>2
<b> Câu 10. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. 2</b> <b>B. </b>
<b> Câu 11. Căn bậc hai số học của 16 bằng :</b>
<b>A. 4 và - 4 </b> <b>B. - 4 </b> <b>C. 4 </b> <b>D. 4 và - 4</b>
<b> Câu 12. Kết quả nào sau đây là sai :</b>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>D. </b>
<b>A. </b>
<b> Câu 14. Nghiệm của phương trình </b>
<b>A. x = 1 hoặc x = 4 </b> <b>B. vô nghiệm</b> <b>C. x = 1</b> <b>D. x = 4 </b>
<b> Câu 15. Biết </b>
<b>A. </b>
<b> Câu 16. Giá trị của biểu thức </b>
<b>A. 8 - 5</b>
<b>A. </b>
<b> Câu 18. Căn bậc hai số học của a</b>2<sub> là: </sub>
<b>A. </b>
<b> Câu 19. Giá trị của biểu thức </b> 1<i>−</i>
√¿
bằng :
<b>A. </b>
<b>Phòng GD-ĐT TP Buôn Ma Thuột Kiểm tra 1 tiết</b>
<b> Trường THCS Trần Bình Trọng Mơn: Tốn</b>
Thời gian: 45 phút
Họ tên học sinh: . . . .. . . .Lớp: 9. . .
<i><b> I - Trắc nghiệm : Học sinh khoanh tròn vào đáp án đúng nhất trong mỗi câu hỏi .</b></i>
<b>Đáp án mã đề: 148</b>
01. ; - - - 06. - / - - 11. - / - - 16. =
-02. - - = - 07. - / - - 12. ; - - - 17. =
-03. - - = - 08. - - - ~ 13. - - = - 18. - - - ~
04. - / - - 09. - / - - 14. ; - - - 19. - - - ~
05. ; - - - 10. ; - - - 15. - / - - 20. - - - ~
<b>Đáp án mã đề: 182</b>
01. - - - ~ 06. - - = - 11. - - = - 16. - - - ~
02. - - = - 07. - / - - 12. - / - - 17. =
-03. ; - - - 08. - - = - 13. ; - - - 18. /
-04. ; - - - 09. - - - ~ 14. - - - ~ 19. - - - ~
05. ; - - - 10. - / - - 15. - / - - 20. ;
<b>-Đáp án mã đề: 216</b>
01. ; - - - 06. - - = - 11. ; - - - 16. =
-02. - / - - 07. - / - - 12. ; - - - 17. /
-03. - - = - 08. - / - - 13. - - - ~ 18. - - - ~
04. ; - - - 09. - - = - 14. ; - - - 19. =
-05. - - - ~ 10. - / - - 15. - - - ~ 20. - - - ~
<b>Đáp án mã đề: 250</b>