Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (510.85 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Những động từ bất quy tắc thờng gặp ( HS Phải học thuộc lòng)</b>
<b>STT</b> <b>Infinitive</b> <b>Simple Past </b> <b>Past Participle</b> <b>meaning</b>
1 be was/ were been thì, là
2 bear born born sinh
3 beat beat beaten đánh
4 become became become trở thành, trở lên
5 begin began begun bắt đầu
6 bend bent bent uèn cong
7 bite bit bit, bitten c¾n
8 blow blew blown thæi ( giã )
9 break broke broken tan vì
10 bring brought brought mang, cÇm
11 build built built x©y
12 burn burnt burnt đốt cháy
13 buy bought bought mua
14 catch caught caught b¾t, tãm
15 choose chose chosen chän
16 come came come n, ti
17 cut cut cut cắt, chặt
18 dig dug dug đào
19 do did done lµm
20 draw drew drawn vÏ
21 drink drank drunk uèng
22 drive drove driven l¸i xe
23 eat ate eaten ăn
24 fall fell fallen ngÃ, rơi
25 feel felt felt c¶m thÊy
26 fight fought fought đánh, chiến đấu
27 find found found t×m thÊy
28 fly flew flown bay
29 forget forgot forgotten quªn
30 freeze froze frozen đơng lại
31 get got got đợc
32 give gave given cho, ®a
33 grow grew grown lớn lên, mọc
34 go went gone đi
35 hang hung hung treo
36 have had had có, ăn
37 hear heard heard nghe
38 hide hid hid, hidden trốn
39 hold held held cầm giữ, tổ chức
40 keep kept kept giữ gìn
41 know knew known biÕt
42 lay laid laid đặt
43 learn learned learned häc
44 leave left left rêi bá
45 lend lent lent cho mỵn
46 lose lost lost mất
47 make made made làm, chế tạo
48 meet met met gặp
49 pay paid paid trả tiền
50 put put put đặt, để
51 read read read đọc
52 ring rang rung rung chu«ng, reo
53 rise rose risen mäc
55 say said said nãi
56 see saw seen nh×n, thÊy, xem
57 sell sold sold b¸n
58 send sent sent gưi
59 sing sang sung h¸t
60 sleep slept slept ngđ
61 shut shut shut đóng lại
62 speak spoke spoken nãi, nãi chuyÖn
63 spend spent spent tiêu xài
64 swim swam swum bơi
65 take took taken cầm, lÊy
66 teach taught taught d¹y
67 tell told told nãi, kĨ, b¶o
68 think thought thought nghÜ
69 throw threw thrown nÐm, vøt
70 understand understood understood hiÓu
71 wake woke woken thøc giÊc
72 wear wore worn mặc
73 win won won chiến thắng
74 write wrote written viÕt
<b>CÁCH PHÁT ÂM “ED” VÀ “S/ES”</b>
<b> I- ED được đọc là :</b>
/-id/ : nếu động từ tận cùng bằng t , d .
/-t/ : nếu động từ tận cùng bằng ch, sh, x, s (ce), k, f, p
(Cách nhớ: chó sủa xơn sao khắp phố phường)
/-d / : với các trường hợp còn lại .
II- S/ES được đọc là :
<b> 1.Đối với “s” :</b>
<b> - “s” được đọc là “s” nếu từ tận cùng bằng : t, th,f (gh),p, k.</b>
(cách nhớ : tơi thở fì phị kìa )
- trường hợp còn lại đọc là /z/ : pens rulers bags
<b> 2.Đối với “es”:</b>
<b> -“es” đọc là /iz/ nếu từ tận cùng bằng : ch, s(ce), x, sh, ge.</b>
( cách nhớ :<i>ch</i>áu <i>s</i>ợ <i>xuống shuồng ge)</i>
<b>Những động từ bất quy tắc thờng gặp ( HS Phải học thuộc lòng)</b>
<b>STT</b> <b>Infinitive</b> <b>Simple Past </b> <b>Past Participle</b> <b>meaning</b>
1 be was/ were been thì, là
2 become became become trở thành, trở lên
3 begin began begun bắt đầu
4 bring brought brought mang, cầm
5 build built built xây
6 buy bought bought mua
7 catch caught caught b¾t, tãm
8 choose chose chosen chän
9 come came come n, ti
10 cut cut cut cắt, chặt
11 do did done làm
12 drink drank drunk uống
13 eat ate eaten ăn
14 feel felt felt cảm thấy
15 find found found tìm thấy
16 forget forgot forgotten quªn
17 get got got đợc
18 give gave given cho, ®a
19 go went gone ®i
20 have had had có, ăn
21 hold held held cầm giữ, tổ chức
22 keep kept kept giữ gìn
23 know knew known biết
24 learn learned learned häc
25 leave left left rêi bá
26 make made made làm, chế tạo
27 put put put t,
28 read read read đọc
29 ring rang rung rung chu«ng, reo
30 run ran run chạy
31 say said said nói
32 see saw seen nhìn, thÊy, xem
33 sell sold sold b¸n
34 send sent sent gưi
35 sing sang sung h¸t
36 sleep slept slept ngđ
37 speak spoke spoken nãi, nãi chun
38 take took taken cÇm, lÊy
40 tell told told nãi, kĨ, b¶o
41 think thought thought nghÜ
42 throw threw thrown nÐm, vøt
43 win won won chiÕn th¾ng