Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.1 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng giáo dục và đào tạo THANH OAI
<b>I.</b>
<b>Tiờu chớ ỏnh giỏ</b> im
tối đa Điểm chấm
<b>Tiêu chuẩn1-Sách,báo ,tạp chí</b>
1-Sách giáo khoa(SGK).
-Tng s<i>: bản; </i> BS mới<i><b> </b> bản</i>
- Tỷ lệ(TL)HS có đủ SGK: %
- Số SGK HS mợn: <i>bản</i>;
- TL SGK cÊp cho GV: %
2- S¸ch nghiƯp vơ (SNV) :
- Tỉng sè <i>b¶n</i> ; BS míi<b>: </b>bản
- TL GV có đủ SNV: %
- Các văn bảnvề GD&ĐT,về quản lý:
3- Sách tham khảo(STK):
- Tổng số <i>bản</i> ; BS mới: <i>bản</i>
- TL STK BS mới trong năm học %
- TL STK <i>b¶n/hs</i>
4- Băng đĩa giáo khoa: <i>Chic</i>
5- Báo, tạp chí<i>: Loại</i>
<b>Tiêu chuẩn 2: C¬ s¬ vËt chÊt</b>
1- Tỉng diƯn tÝch TV <i>m2</i>
2-Diện tích phịng đọc GV<i>: m2</i><sub> ; PĐ</sub><i><sub>HS m</sub>2</i>
3- Diện tích kho sách m2
4- Số chỗ ngồi cho GV: ; cho HS:
5-Sè tđ trng bµy GT s¸ch, mơc lơc: <i> ChiÕc</i>
6- Gi¸ s¸ch , b¸o: <i>chiÕc</i>; bảng: <i>chiếc</i>
7- Số máy tÝnh: ; Sè thiÕt bÞ nghe nhìn:
<b>Tiêu chuẩn 3: Nghiệp vụ th viÖn</b>
1- Các loại sổ sách quản lý TV: Có đủ loại sổ theo
quy định
2- Sổ ghi chính xác,đầy đủ,rõ ràng ,sạch đẹp.
3- % tài liệu TVđợc đăng ký, phân loại, mơ tả
4- Số tủ mục lục có nội dung:
5- Sắp xếp kho sách và TV đúng nghiệp vụ, hợp lý.
6- Có bảng hớng dẫn bạn đọc sử dụng TV:
7- Cã néi quy, lÞch më cđa TV:
8- Số lần tổ chức giới thiệu, trng bày sách: lần/năm
9- Số th mục phục vụ giảng dạy học tập: th môc
<b>Tiêu chuẩn 4.Tổ chức hoạt ng</b>
1- Tổ chức phát hành SGK cho HS: %
2- Tổng số tiền chi cho CTTV trong năm học: đ
- Số tiền: đ ; tổng chi TV đạt TL % NS
- Mua sách: đ ;đạt TL % tiền chi TV
3- Phối hợp các tổ chức và cá nhân trong trờng:
<i><b>20đ</b></i>
4
1
1
1
1
6
2
2
2
8
3
5
1
1
<i><b>20đ</b></i>
<i>5</i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>4</i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>3</i>
<i><b>20đ</b></i>
<i>2</i>
<i>3</i>
<i>4</i>
<i>1</i>
<i>3</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>3</i>
<i><b>25đ</b></i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>Đạt TL.5bản/01 GV, mua mới 12%</i>
<i>Đạt 100%</i>
<i>Đạt 10%</i>
<i>Đạt 100%</i>
<i>Đạt TL.5bản/01 GV, mua mới 12%</i>
<i>Đạt 100%</i>
<i>Mỗi văn bản 3 bộ</i>
<i> Đạt 12%</i>
<i>TL tối đa;TH:3 ;THCS:4 ;THPT:5</i>
<i>Mỗi môn 5 bộ</i>
<i>N.dõn,H nội ,GDTD, Tạp chí GD....</i>
<i>120m2 <sub>. đạt 50 m</sub> 2 <sub>cho 4đ</sub></i>
<i>Phòng đọc HS 25m2<sub> ,GV 20m</sub>2</i>
<i>10 m2 <sub> trë lªn</sub> </i>
<i>Dành cho HS:25,GV:20, choCBTV:1</i>
<i>Có đủ ,bố trí hợp lý</i>
<i>Có đủ ,bố trí hợp lý</i>
<i>có 03 máy tính. 01 mỏy nghe nhỡn</i>
<i>Cú 7 loi s</i>
<i>Trình bày chính xác(1đ)còn lại(2đ)</i>
<i>Trừ điểm theo TL %</i>
<i>Có 01 tủ mục lục.</i>
<i>Phõn rừ 3loại sách,hợp lý ,trang trí đẹp</i>
<i>Có trình bày đẹp</i>
<i>Có trình by p</i>
<i>1 lần/1 tháng.có tài liệu lu</i>
<i>Có >2th mụcphục vụ dạy và học</i>
<i>Đạt TL80% tổng số hS của trờng</i>
<i>Đại TL 3%</i>
4- Số buổi /tuần: buổi (tổ chức đọc mợn)
5- Số lợt đến TV của GV: ; của HS:
6- Tổng số sách cho mợn : bản
7- Sè bi ngo¹i khoá và TT giới thiệu sách: lần/năm
8- Số lần trng bày triển lÃm sách : lần/năm
9- TV thu hót: % GV vµ % HS
<b>Tiªu chuÈn 5: Qu¶n lý th viƯn</b>
1- Thành lập tổ cơng tác TV theo năm học:
2- Tổ công tác hoạt động nề nếp, hiệu quả:
3- Có kế hoạch CTTV, thực hiện đúng KH:
4- Bảo quản và tu bổ sách TV đúng quy định:
5- Số lần BGH kiểm tra TV: lần/năm
- Họ tên GH phụ trách TV:
6- Họ tên cán bộ TV:
- Làm công tác TV từ năm
- Chuyên trách hay kiêm nhiệm:
- Trình độ nghiệp vụ TV:
<i>1</i>
<i>3</i>
<i><b>15đ</b></i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>3</i>
<i>3</i>
<i>1</i>
<i>1</i>
<i>2</i>
<i>2</i>
<i>1</i>
<i>Tối đa theo khả năng</i>
<i>Trung bình 30/01ngày</i>
<i>Chiếm tỉ lệ 70% số sách của TV</i>
<i>01 lần/01 tháng có tài liệu biên bản lu </i>
<i>mỗi học kì 2 lần</i>
<i>100% GV v 70% HS </i>
<i>Có văn bản đủ thành phần</i>
<i>Thờng xuyên hoạt động có biên bản lu</i>
<i>Kế hoạch đầy đủ phù hợp với đk trờng</i>
<i>Có kế hoạch bảo quản tu bổ sách</i>
<b>tổng điểm</b> <i>100</i>